Aluminum Chlorohydrate (ACH) – Al2Cl(OH)5

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Aluminum Chlorohydrate (ACH) – Al2Cl(OH)5

Aluminum Chlorohydrate (ACH) – Al2Cl(OH)5 là một hợp chất hóa học được sử dụng phổ biến trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đặc biệt là trong sản xuất các loại sản phẩm chống mồ hôi như các loại sữa tắm chống mồ hôi. ACH thường được sử dụng như một chất khử mùi và chất làm khô bảo vệ da khỏi mồ hôi. Nó hoạt động bằng cách làm giảm lượng mồ hôi tiết ra từ các tuyến mồ hôi trên da.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Aluminum Chlorohydrate

Tên gọi khác: Aluminum Chloride Hydroxide, Aluminum Chloride Hydrate, Aluminum Salt, ACH

Công thức: Al2Cl(OH)5

Số CAS: 1327-41-9

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng hoặc xám

Hotline: 0867.883.818

1. Aluminum Chlorohydrate (ACH) – Al2Cl(OH)5 là gì?

Aluminium Chlorohydrate (ACH) là một hợp chất hóa học phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Với công thức hóa học Al2Cl(OH)5, ACH thường được biết đến với vai trò chính là chất khử mùi và chất làm khô trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm chống mồ hôi. Tính chất khử mùi và kháng khuẩn của ACH cũng làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chống mồ hôi.

Ngoài ra, ACH cũng được sử dụng trong công nghiệp xử lý nước để loại bỏ các chất hữu cơ và vi khuẩn, trong sản xuất giấy để tạo ra giấy trắng và sạch, cũng như trong quá trình chế biến da và xử lý gỗ để bảo vệ chúng khỏi sự tác động của môi trường. Với sự linh hoạt và hiệu quả của nó, Aluminium Chlorohydrate đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và sản phẩm tiêu dùng.

Aluminum Chlorohydrate (ACH) - Al2Cl(OH)5

2. Tính chất vật lý và tính chất hoá học của Aluminum Chlorohydrate (ACH) – Al2Cl(OH)5 

2. Tính chất vật lý của Aluminum Chlorohydrate (ACH)

  • Trạng thái: Chất rắn (thường gặp dưới dạng bột mịn màu trắng) hoặc dung dịch trong nước (không màu đến hơi vàng nhạt).

  • Độ tan: Rất dễ tan trong nước, tan tốt hơn so với các muối nhôm khác như nhôm sunfat.

  • Độ nhớt: Dung dịch ACH có độ nhớt cao hơn so với nước do cấu trúc polymer vô cơ.

  • Tỷ trọng: Khoảng 1.33 – 1.35 g/cm³ (đối với dung dịch 50%).

  • Điểm sôi/điểm nóng chảy: Không có điểm nóng chảy xác định rõ do cấu trúc phức hợp. Khi nung, sản phẩm bị phân hủy.

  • Mùi: Gần như không mùi.

  • pH: Dung dịch ACH thường có pH từ 4.0 – 5.0 (tùy nồng độ), mang tính axit yếu.

2. Tính chất hóa học của Aluminum Chlorohydrate (ACH)

  • Phản ứng thủy phân:
    ACH dễ bị thủy phân trong nước tạo thành các polyme hydroxo nhôm (Al(OH)x), giúp tạo bông trong xử lý nước: Al2Cl(OH)5+H2OAl(OH)3+H++Cl

    → Đây là cơ chế chính tạo ra các bông kết tủa hấp phụ chất bẩn trong xử lý nước.

  • Tính chất keo tụ (coagulation):
    ACH là một trong những chất keo tụ mạnh nhất trong nhóm muối nhôm. Nhờ hàm lượng nhôm hoạt tính cao và dạng polyme bền vững. Tác dụng ngay cả ở pH trung tính và nước có độ kiềm cao.

  • Tính oxi hóa – khử:
    Không có khả năng oxi hóa mạnh, nhưng có thể tham gia các phản ứng phụ trong môi trường có chất khử hoặc oxi hóa mạnh (như Fe²⁺, ClO⁻).

  • Tác dụng với bazơ mạnh:
    Khi tác dụng với NaOH hoặc KOH dư, ACH sẽ kết tủa tạo thành nhôm hydroxit:

    Al2Cl(OH)5+OHAl(OH)3+Cl

  • Tương tác với chất hữu cơ:
    ACH có thể liên kết với các phân tử hữu cơ mang nhóm carboxyl hoặc hydroxyl. Tạo nên các phức hợp hòa tan hoặc không hòa tan – ứng dụng trong mỹ phẩm và chất khử mùi.

3.Ứng dụng của Aluminum Chlorohydrate (ACH) – Al2Cl(OH)5do KDC Chemical cung cấp

3.1. Xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt

Ứng dụng:
Aluminum Chlorohydrate (ACH) là một trong những chất keo tụ vô cơ hiệu quả cao được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt. Nó giúp loại bỏ các hạt rắn lơ lửng, chất hữu cơ hòa tan, phosphate, kim loại nặng và cả vi sinh vật thông qua quá trình keo tụ – tạo bông – lắng.

Cơ chế hoạt động:
Khi được thêm vào nước, ACH nhanh chóng thủy phân tạo thành các polyme hydroxo nhôm (Al(OH)₃) có điện tích dương cao. Các tiểu phân này trung hòa điện tích âm của các tạp chất trong nước, tạo ra các cầu nối điện tích dẫn đến hiện tượng kết bông. Sau đó, các bông này có kích thước lớn và nặng, dễ dàng lắng xuống đáy bể. Phản ứng tiêu biểu: Al2Cl(OH)5+H2OAl(OH)3+H++Cl

Aluminum Chlorohydrate (ACH) - Al2Cl(OH)5

3.2. Chế tạo chất khử mùi cơ thể (antiperspirant)

Ứng dụng: ACH là thành phần hoạt tính chính trong các sản phẩm lăn nách và chất khử mùi (deodorant). Nó giúp giảm tiết mồ hôi và kiểm soát mùi cơ thể, thường được dùng trong dạng gel, sáp hoặc dung dịch xịt.

Cơ chế hoạt động: ACH phản ứng với nước và môi trường axit nhẹ trên da để tạo thành gel nhôm hydroxit Al(OH)₃. Gel này lắng đọng tại các lỗ tuyến mồ hôi. Từ đó làm tắc nghẽn tạm thời và giảm lượng mồ hôi tiết ra. Đồng thời, ion Al³⁺ có thể tương tác với protein và acid béo trên bề mặt da. Gây biến tính protein của vi khuẩn và ức chế sự phát triển của chúng – yếu tố chính gây mùi hôi.

Aluminum Chlorohydrate (ACH) - Al2Cl(OH)5

3.3. Ngành sản xuất giấy

Ứng dụng: Trong công nghiệp giấy, ACH được dùng để tăng độ trắng, cải thiện độ bền cơ học và tăng khả năng hấp phụ màu mực. Nó đóng vai trò là chất trợ keo tụ và chất ổn định bề mặt giấy.

Cơ chế hoạt động:
Các ion Al³⁺ trong ACH tương tác với các nhóm chức mang điện âm (–COOH, –OH) trên bề mặt cellulose, giúp trung hòa điện tích và hình thành các liên kết ion giữa các sợi giấy. Ngoài ra, các polyme nhôm hydroxit còn hỗ trợ liên kết các hạt pigment và keo. Giúp mực bám chắc hơn và tránh hiện tượng lem màu.

3.4. Ngành dệt nhuộm

Ứng dụng:
ACH được sử dụng như một chất trợ nhuộm giúp cải thiện khả năng hấp thụ màu của sợi vải. Tăng độ bền màu và đồng đều màu sắc khi nhuộm các loại vải tự nhiên hoặc tổng hợp.

Cơ chế hoạt động:
ACH đóng vai trò như một chất tạo liên kết ion. Các ion Al³⁺ làm giảm điện tích âm trên bề mặt vải và thuốc nhuộm (thường là anion). Từ đó thúc đẩy quá trình hình thành phức chất ổn định giữa ion nhôm và phân tử thuốc nhuộm. Kết quả là thuốc nhuộm bám chắc hơn trên bề mặt sợi và chống trôi màu trong quá trình giặt.

3.5.Ngành xử lý dầu khí (drilling muds)

Ứng dụng:
Trong lĩnh vực khoan dầu, ACH được dùng để kiểm soát tính chất lưu biến của dung dịch khoan. Giảm sự mất nước của bùn khoan và ổn định cấu trúc huyền phù trong điều kiện áp suất và nhiệt độ cao.

Cơ chế hoạt động:
ACH tương tác với các hạt sét (như bentonite) thông qua các phản ứng trao đổi ion và tạo cầu nối điện tích, giúp ổn định hệ huyền phù. Đồng thời, các phản ứng thủy phân tạo gel keo dạng mạng liên kết giữa các hạt. Tăng độ nhớt và độ bền của dung dịch khoan.

3.6. Sản xuất chất ổn định nhũ tương

Ứng dụng:
Trong mỹ phẩm, dược phẩm và sản phẩm công nghiệp, ACH được sử dụng để nhũ hóa và ổn định hệ phân tán dầu-nước (O/W hoặc W/O), tăng tính bền của hệ nhũ tương và tránh phân lớp trong thời gian dài.

Cơ chế hoạt động:
Ion Al³⁺ từ ACH hoạt động như một cầu nối phân tử, tương tác với nhóm phân cực của các chất nhũ hóa và các phân tử nước/dầu. Chúng tạo ra một lớp màng mỏng nhưng bền vững bao quanh giọt pha phân tán, từ đó ngăn chặn hiện tượng hợp nhất (coalescence) và kết tụ pha, giúp nhũ tương ổn định lâu dài.

 Tỷ lệ sử dụng %  Aluminum Chlorohydrate (ACH) – Al2Cl(OH)5

Tỷ lệ sử dụng Aluminum Chlorohydrate (ACH) – Al₂Cl(OH)₅ phụ thuộc vào từng ngành ứng dụng và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số tỷ lệ tham khảo phổ biến:

🔹 Trong xử lý nước (nước thải & nước cấp): 5 – 50 mg/L tương đương khoảng 0.005% – 0.05% ACH tùy vào độ đục, hàm lượng chất hữu cơ và điều kiện pH của nước.

🔹 Trong mỹ phẩm (chất khử mùi, lăn nách): 10 – 25% (theo khối lượng sản phẩm) tùy công thức cụ thể và hiệu lực mong muốn.

🔹 Trong sản xuất giấy: 0.2 – 1.5% (theo khối lượng khô của bột giấy) để trợ kết dính và keo tụ.

🔹 Trong dệt nhuộm: 0.1 – 2% (tính theo trọng lượng vải khô). Dùng làm chất trợ nhuộm, cải thiện độ bền màu.

🔹 Trong bùn khoan dầu khí: 0.1 – 0.5% (theo tổng thể tích dung dịch khoan) để ổn định cấu trúc huyền phù và kiểm soát mất nước.

Ngoài Aluminum Chlorohydrate (ACH) – Al2Cl(OH)5 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

1. Poly Aluminium Chloride (PAC)

  • Ứng dụng: Giống như ACH, PAC được sử dụng chủ yếu trong xử lý nước thải, nước cấp, và trong ngành sản xuất giấy, giúp keo tụ và làm sạch nước.

  • Lý do tham khảo: PAC có thể hoạt động hiệu quả trong điều kiện pH thấp và phù hợp với nhiều nguồn nước ô nhiễm.

2. Ferric Chloride (FeCl₃)

  • Ứng dụng: Ferric Chloride được sử dụng chủ yếu trong xử lý nước, đặc biệt là trong xử lý nước thải công nghiệp và nước uống, đồng thời cũng có ứng dụng trong sản xuất giấy và dệt nhuộm.

  • Lý do tham khảo: Chất này có khả năng keo tụ mạnh và hoạt động hiệu quả trong việc xử lý các tạp chất hữu cơ và kim loại.

3. Calcium Hydroxide (Ca(OH)₂)

  • Ứng dụng: Được sử dụng trong xử lý nước. Đặc biệt là để điều chỉnh pH và làm mềm nước. Đồng thời là một thành phần trong sản xuất giấy và trong công nghiệp thực phẩm.

  • Lý do tham khảo: Calcium Hydroxide có tác dụng tốt trong việc làm sạch nước và xử lý các kim loại nặng.

4. Sodium Aluminate (NaAlO₂)

  • Ứng dụng: Sử dụng trong xử lý nước và ngành giấy, Sodium Aluminate là một chất keo tụ và flocculant mạnh mẽ.

  • Lý do tham khảo: Sodium Aluminate thường được kết hợp với các hóa chất khác để tối ưu hóa quá trình keo tụ trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

5. Magnesium Hydroxide (Mg(OH)₂)

  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong xử lý nước thải, công nghiệp dược phẩm. Và ngành thực phẩm như chất ổn định và chất khử mùi.

  • Lý do tham khảo: Magnesium Hydroxide an toàn hơn so với các hóa chất khác. Đồng thời cũng giúp giảm mùi trong các quy trình xử lý.

Aluminum Chlorohydrate (ACH) - Al2Cl(OH)5

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng  Aluminum Chlorohydrate (ACH) – Al2Cl(OH)5

Bảo quản Aluminum Chlorohydrate (ACH) – Al₂Cl(OH)₅ đúng cách

  1. Điều kiện bảo quản:

    • Nơi khô ráo, thoáng mát: Lưu trữ ở nơi có nhiệt độ ổn định. Tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.

    • Đóng kín bao bì: Sau khi sử dụng, phải đóng kín bao bì để ngăn ngừa ẩm và tác động của không khí. Tránh làm giảm chất lượng hóa chất.

    • Tránh xa nguồn nhiệt: Nhiệt độ cao có thể làm thay đổi tính chất của sản phẩm. Làm cho chất lượng của ACH bị suy giảm.

    • Vị trí tách biệt: Nên bảo quản ACH xa các hóa chất có tính phản ứng mạnh như kiềm và axit để tránh nguy cơ phản ứng hóa học không mong muốn.

  2. Kệ bảo quản: Đặt hóa chất lên các kệ có độ cao vừa phải. Tránh tiếp xúc trực tiếp với mặt đất. Đảm bảo vệ sinh và thuận tiện trong việc kiểm tra định kỳ.

An toàn khi sử dụng Aluminum Chlorohydrate (ACH) – Al₂Cl(OH)₅

  1. Trang bị bảo hộ cá nhân:

    • Găng tay: Luôn đeo găng tay cao su hoặc găng tay bảo vệ khi tiếp xúc trực tiếp với ACH để tránh kích ứng da.

    • Kính bảo hộ: Đeo kính bảo hộ để bảo vệ mắt khi có thể xảy ra sự cố rơi vãi hoặc bụi.

    • Khẩu trang: Trong môi trường sử dụng có nhiều bụi hoặc khí. Đeo khẩu trang để tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất.

  2. Thông gió tốt: Khi làm việc với ACH trong không gian kín, cần đảm bảo thông gió tốt để tránh sự tích tụ của hơi và khí.

  3. Tránh tiếp xúc lâu dài: Tránh tiếp xúc lâu dài với ACH, đặc biệt là khi làm việc trong môi trường có nồng độ hóa chất cao. Nếu tiếp xúc lâu dài, cần nghỉ giải lao và rửa tay, da sau mỗi lần tiếp xúc.

  4. Sử dụng đúng cách: Sử dụng ACH đúng theo hướng dẫn và không vượt quá liều lượng yêu cầu trong các ứng dụng cụ thể để tránh tác dụng phụ.

Xử lý sự cố khi sử dụng Aluminum Chlorohydrate (ACH) – Al₂Cl(OH)₅

  1. Tràn hóa chất:

    • Lau sạch ngay lập tức: Dùng giấy lau hoặc khăn khô để lau sạch hóa chất. Nếu tràn trên sàn, sử dụng vật liệu hấp thụ như cát, bột hoặc bột kiềm để thu gom.

    • Thông gió khu vực tràn: Mở cửa sổ hoặc quạt để thông gió tốt khu vực bị tràn. Giúp giảm thiểu khả năng tiếp xúc lâu dài với hơi của hóa chất.

  2. Tiếp xúc với da hoặc mắt:

    • Rửa ngay lập tức: Trong trường hợp tiếp xúc với da, rửa ngay với nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút. Nếu hóa chất dính vào mắt. Rửa mắt ngay lập tức dưới vòi nước chảy trong ít nhất 15 phút và đến cơ sở y tế ngay.

    • Sử dụng thuốc chống dị ứng: Nếu có dấu hiệu dị ứng hoặc viêm da. Sử dụng thuốc giảm dị ứng theo chỉ dẫn của bác sĩ.

  3. Hít phải hơi ACH:

    • Rời khỏi khu vực nhiễm hóa chất: Nếu hít phải hơi hoặc bụi ACH, lập tức rời khỏi khu vực có hóa chất, đến khu vực thoáng khí và nghỉ ngơi.

    • Điều trị y tế: Nếu các triệu chứng hô hấp nặng như khó thở, ho kéo dài. Hoặc đau ngực, cần đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất.

  4. Sự cố cháy nổ:

    • Không bắt lửa dễ dàng: ACH không dễ cháy, tuy nhiên. Trong trường hợp hóa chất bị nhiễm bẩn với các chất dễ cháy. Phải dập lửa bằng cách dùng bột chữa cháy hoặc nước.

    • Không sử dụng nguồn lửa trực tiếp: Hãy luôn đảm bảo rằng khu vực làm việc không có nguồn lửa hoặc tia lửa điện.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của    Aluminum Chlorohydrate (ACH) – Al2Cl(OH)5:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

 

Tư vấn và hỗ trợ sử dụng Aluminum Chlorohydrate (ACH) – Al2Cl(OH)5

Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng Aluminum Chlorohydrate (ACH) – Al2Cl(OH)5các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.

📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:

🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Aluminum Chlorohydrate (ACH) – Al2Cl(OH)5

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Aluminum Chlorohydrate (ACH) – Al2Cl(OH)5
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0