Microcrystalline Wax là gì | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng
Đôi nét về Microcrystalline Wax là gì | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng
Microcrystalline Wax (Sáp Microcrystalline) là một loại sáp parafin tinh chế, có cấu trúc tinh thể mịn và đặc. Nó có tính chất linh hoạt, dẻo, và khả năng bám dính tốt. Thường được sử dụng trong các sản phẩm làm dẻo nền. Ví dụ như sáp mỹ phẩm, nến, và các ứng dụng công nghiệp khác. Micro Wax có điểm nóng chảy cao, độ nhớt đặc và tính chất ổn định. Giúp cải thiện kết cấu và độ bền của các sản phẩm. Nó cũng được ứng dụng trong sản xuất mỹ phẩm, thuốc mỡ, sáp dưỡng da và lớp phủ bảo vệ trong ngành công nghiệp bao bì.
1. Giới thiệu về Microcrystalline Wax
Microcrystalline Wax (Sáp Microcrystalline) là một loại sáp hydrocarbon được chiết xuất từ dầu mỏ. Nó có cấu trúc tinh thể mịn và độ dẻo cao, khác biệt với sáp paraffin thông thường. Nhờ vào độ nhớt lớn và khả năng giữ hình dạng tốt. Sáp Microcrystalline có màu sắc từ trắng đến hơi vàng. Và thường được sản xuất qua quá trình tinh chế dầu mỏ. Sau đó được làm mềm và xử lý để có tính chất dẻo, linh hoạt.
Với các tính chất đặc biệt như khả năng chịu nhiệt cao (điểm nóng chảy từ 60°C đến 90°C), khả năng chống thấm nước, độ bám dính mạnh mẽ và tính dẻo dai. Microcrystalline Wax được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Nó là thành phần chính trong các sản phẩm như mỹ phẩm, thuốc mỡ, nến, chất tẩy rửa, và các ứng dụng bao bì. Micro Wax giúp cải thiện kết cấu và độ bền của sản phẩm. Đồng thời tạo lớp phủ bảo vệ và làm mềm da trong các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp.
Sáp Microcrystalline còn được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Nơi nó đóng vai trò như một chất tạo nền dẻo, giúp điều chỉnh độ nhớt và làm chất bôi trơn. Vì khả năng bền vững với các điều kiện môi trường. Micro Wax cũng được sử dụng trong các sản phẩm cần độ bền cao và khả năng chống oxy hóa.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Microcrystalline Wax
🔹 I. TÍNH CHẤT VẬT LÝ
Tính chất | Mô tả |
---|---|
Trạng thái | Rắn, màu trắng đến vàng nhạt |
Kết cấu | Mềm, dẻo, dính – nhờ cấu trúc vi tinh thể (microcrystalline) |
Điểm nóng chảy | Từ 60–90°C, cao hơn paraffin wax |
Tính đàn hồi | Dẻo hơn paraffin wax do chứa nhiều iso-alkane và naphthenic hydrocarbons |
Tính tan | Không tan trong nước, tan trong dung môi hữu cơ (benzene, chloroform) |
Mùi | Nhẹ hoặc không mùi, tùy mức độ tinh chế |
Độ bóng và bám dính | Cao, tạo màng bảo vệ tốt |
🔹 II. TÍNH CHẤT HÓA HỌC
-
Cấu tạo hóa học:
-
Là hỗn hợp phức tạp gồm các hydrocacbon mạch nhánh, vòng naphten, và một phần paraffin.
-
Không có cấu trúc phân tử cố định (vô định hình), chủ yếu là C30–C60 hydrocarbons.
-
-
Tính trơ về mặt hóa học:
-
Không phản ứng với nước, axit loãng hoặc kiềm.
-
Ổn định dưới điều kiện bình thường, không dễ bị oxi hóa.
-
-
Tính cách điện:
-
Là chất cách điện tốt, không dẫn điện hoặc nhiệt hiệu quả → ứng dụng trong điện tử, cáp.
-
-
Phản ứng phân hủy:
-
Ở nhiệt độ cao, có thể phân hủy sinh nhiệt và sinh ra các hydrocacbon nhỏ hơn (nhiệt phân).
-
3. Cấu tạo của Microcrystalline Wax
1. Bản chất cấu tạo hóa học:
Microcrystalline wax không phải là một hợp chất hóa học đơn lẻ, mà là hỗn hợp phức tạp gồm nhiều loại hydrocacbon cao phân tử, chủ yếu là:
-
Hydrocacbon mạch nhánh (iso-alkanes)
-
Hydrocacbon vòng (naphtenic hydrocarbons – cycloalkanes)
-
Một phần nhỏ hydrocacbon mạch thẳng (paraffinic chains)
Chuỗi các hydrocacbon này thường có từ 30 đến 60 nguyên tử carbon (C₃₀ – C₆₀).
🔹 2. Cấu trúc vi tinh thể (Microcrystalline structure):
Đặc điểm | Mô tả |
---|---|
Hình thái tinh thể | Các tinh thể nhỏ, phân bố không đều, xen lẫn nhau |
So với paraffin wax | Paraffin có cấu trúc tinh thể lớn, dễ vỡ – Microcrystalline thì mịn, dẻo, bám dính cao |
Trạng thái vật lý | Dẻo, dính, không giòn – do cấu trúc phân tử “lộn xộn”, ít định hướng tinh thể |
Độ nhớt và độ bóng | Cao hơn nhiều so với paraffin wax do chứa nhiều vòng naphten và iso-alkane |
🔹 3. Tính chất phân tử học đáng chú ý:
-
Phân tử lớn, không đồng nhất → không có công thức phân tử cố định.
-
Không phân cực, không có nhóm chức hoạt động → rất bền hóa học.
-
Có thể chứa một lượng rất nhỏ sulfur, nitrogen, hoặc oxy nếu chưa tinh chế kỹ.
4. Ứng dụng của Microcrystalline Wax
-
Mỹ phẩm & dược phẩm:
-
Làm chất làm đặc, tăng độ bóng và bám dính trong son môi, kem bôi, thuốc mỡ.
-
-
Thực phẩm:
-
Dùng làm lớp phủ bảo quản trái cây, kẹo, phô mai; được FDA cho phép dùng giới hạn.
-
-
Ngành công nghiệp:
-
Chống ẩm, chống gỉ cho kim loại, bôi trơn chi tiết máy.
-
-
Sản xuất cao su & nhựa:
-
Làm chất dẻo hóa, tăng độ bền, chống nứt cho sản phẩm.
-
-
Ngành in ấn & bao bì:
-
Dùng trong mực in, giấy chống thấm, màng bao gói.
-
-
Điện tử & cáp điện:
-
Làm chất cách điện, chống ẩm, bảo vệ lõi dây dẫn.
-
Microcrystalline Wax là một hóa chất đa dụng với nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp, mỹ phẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng Microcrystalline Wax cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Microcrystalline Wax là gì | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.