Eucalyptol-C10H18O là gì?

Eucalyptol - Tinh dầu khuynh diệp - C10H18O

Eucalyptol-C10H18O là gì?

Eucalyptol-C10H18O là gì?  Eucalyptol – C10H18O là một hợp chất hữu cơ tự nhiên thuộc nhóm monoterpenoid, có tên hóa học là 1,8-Cineole, thường được tìm thấy trong tinh dầu khuynh diệp, ngoài ra còn có trong nhiều loại tinh dầu khác như bạc hà, hương thảo, long não, nguyệt quế.

Nhờ đặc tính vừa có mùi dễ chịu vừa có hoạt tính sinh học nhẹ, eucalyptol hiện diện trong thuốc ho, thuốc hít, dầu xoa, kem đánh răng, nước súc miệng, xịt thơm phòng, mỹ phẩm thiên nhiên, và cả một số loại kẹo và thực phẩm chức năng.

Tên sản phẩm: Eucalyptol
Tên gọi khác: 1,8-Cineole, Cineole, Dầu khuynh diệp, Tinh dầu khuynh diệp, Tình dầu tràm
Công thức: C₁₀H₁₈O
Số CAS: 470-82-6
Xuất xứ: Ấn Độ
Quy cách: 1kg/lon hoặc can 5L / 25L (tùy nhu cầu)
Ngoại quan: Chất lỏng không màu, mùi thơm mát, dễ bay hơi

Eucalyptol – Thành phần chính trong tinh dầu tràm

Mặc dù Eucalyptol (1,8-Cineole – C₁₀H₁₈O) là một hợp chất hóa học riêng biệt, nhưng nó lại xuất hiện tự nhiên với hàm lượng cao trong nhiều loại tinh dầu, đặc biệt là tinh dầu tràm gió (Melaleuca cajuputi) – loại tinh dầu phổ biến tại Việt Nam.

Trong tinh dầu tràm gió, hàm lượng Eucalyptol có thể chiếm tới 40 – 60%, trở thành thành phần hoạt tính sinh học chính tạo nên các đặc tính nổi bật như:

  • Làm dịu đường hô hấp,

  • Giảm ho, kháng khuẩn nhẹ,

  • Xua đuổi côn trùng.

Điều này cũng lý giải tại sao nhiều người sử dụng tinh dầu tràm để xông, bôi, hoặc làm thuốc ho, và cảm thấy có mùi tương tự như “khuynh diệp”.

Eucalyptol - Tinh dầu khuynh diệp - C10H18O

Cấu tạo, tính chất vật lý và tính chất hoá học của Eucalyptol-C10H18O là gì?

1. Cấu tạo của Eucalyptol-C10H18O là gì?

Eucalyptol (tên khoa học: 1,8-Cineole, công thức phân tử: C₁₀H₁₈O) là một monoterpenoid vòng ether, có cấu trúc đặc trưng với một vòng 8 cạnh (vòng oxabicyclo) chứa một nguyên tử oxy tạo thành nhóm ether nội vòng (cyclic ether).

Cấu trúc phân tử chi tiết:

  • Tên hệ thống IUPAC: 1,3,3-Trimethyl-2-oxabicyclo[2.2.2]octane

  • Nhóm chức chính: Ether vòng

  • Khung carbon: Bicyclo[2.2.2]octane – một hệ thống vòng 3 chiều có độ bền tương đối cao

  • Nhóm methyl: Có 3 nhóm -CH₃ gắn vào khung vòng, tăng độ phân cực và độ bay hơi

Đặc điểm cấu trúc ảnh hưởng đến tính chất:

  • Tính dễ bay hơi cao: Do cấu trúc nhỏ gọn, không phân cực mạnh → lý tưởng cho các sản phẩm hương liệu, xông hơi.

  • Tính tan kém trong nước: Là ether vòng không phân cực, kỵ nước nhưng tan tốt trong dung môi hữu cơ.

  • Ổn định ở nhiệt độ phòng: Nhờ hệ vòng bền vững, ít bị phân hủy trong điều kiện thường.

2. Tính chất vật lý:

  • Ngoại quan: Eucalyptol là một chất lỏng trong suốt, không màu và có mùi thơm đặc trưng, the mát, tương tự bạc hà hoặc long não.

  • Mùi: Mùi hương mạnh mẽ, dễ chịu, thơm mát và nhẹ nhàng. Thường được mô tả là mùi bạc hà hoặc long não.

  • Độ bay hơi: Eucalyptol là một hợp chất dễ bay hơi. Có thể bay hơi nhanh chóng khi tiếp xúc với không khí.

  • Tính tan: Eucalyptol không tan trong nước, nhưng có thể hòa tan tốt trong ethanol và các dung môi hữu cơ như dầu.

  • Khối lượng phân tử: 154.25 g/mol.

  • Nhiệt độ sôi: Khoảng 176–177°C.

  • Nhiệt độ đông đặc: Khoảng −4°C.

  • Chỉ số khúc xạ: 1.459 tại 20°C.

3. Tính chất hóa học:

  • Cấu trúc phân tử: Eucalyptol là một monoterpenoid vòng có chứa oxy, với công thức phân tử C₁₀H₁₈O. Phân tử này bao gồm một vòng oxirane (epoxide) có một liên kết oxi, điều này tạo ra tính chất hóa học đặc trưng của nó.

  • Khả năng phản ứng: Eucalyptol có thể tham gia vào các phản ứng điều chế epoxide, phản ứng oxi hóakhử.

  • Khả năng kháng khuẩn: Eucalyptol có tính kháng khuẩn và kháng viêm nhẹ, đặc biệt là đối với các vi khuẩn đường hô hấp. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong các sản phẩm điều trị ho, cảm lạnh và các bệnh lý về đường hô hấp.

  • Tính ổn định: Eucalyptol ổn định trong môi trường bình thường. Nhưng có thể phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc ánh sáng trực tiếp trong thời gian dài.

  • Phản ứng với môi trường: Eucalyptol có khả năng tác dụng với các hóa chất như acid và kiềm nhẹ. Tạo ra các sản phẩm phân hủy dễ dàng trong một số điều kiện đặc biệt.

Ứng dụng của Eucalyptol-C10H18O là gì?

1. Điều trị hô hấp (Thuốc ho, thuốc xịt mũi)

Ứng dụng:
Eucalyptol là thành phần không thể thiếu trong các sản phẩm điều trị bệnh lý hô hấp. Đặc biệt là các bệnh cảm lạnh, viêm họng, viêm phế quản và nghẹt mũi. Nhờ khả năng làm thông đường thở, kháng viêm và giảm đờm. Eucalyptol có mặt trong viên ngậm, thuốc ho dạng siro, thuốc xịt mũi và dầu xoa bóp.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Eucalyptol dễ bay hơi, lan tỏa nhanh qua niêm mạc mũi và họng, tạo cảm giác mát lạnh, làm dịu cổ họng.

  • Phản ứng hóa học: Eucalyptol ức chế enzym cyclooxygenase và các cytokine gây viêm, làm giảm phản ứng viêm đường hô hấp. Ngoài ra, nó có khả năng kháng khuẩn bằng cách phá hủy màng tế bào vi khuẩn nhờ phản ứng oxy hóa protein màng.

 

2. Chất khử trùng, kháng khuẩn

Ứng dụng:
Eucalyptol được sử dụng làm thành phần chính trong các dung dịch rửa tay, nước súc miệng, xịt phòng và chất vệ sinh bề mặt. Với đặc tính diệt khuẩn và khử mùi mạnh mẽ, Eucalyptol là giải pháp tự nhiên thay thế cho các hợp chất diệt khuẩn tổng hợp.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Eucalyptol khuếch tán tốt trong không khí, phủ đều trên bề mặt tiếp xúc.

  • Phản ứng hóa học: Phân tử Eucalyptol phá vỡ lớp lipid kép của màng tế bào vi khuẩn. Gây rò rỉ ion và ngừng chu trình trao đổi chất. Điều này làm vi khuẩn không thể tồn tại hoặc nhân lên được.

 

3. Xua đuổi côn trùng

Ứng dụng:
Eucalyptol là thành phần phổ biến trong các loại tinh dầu chống muỗi, nến thơm, thuốc xịt côn trùng và vòng đeo tay chống muỗi. Nhờ mùi hương mạnh mẽ, nó giúp xua đuổi muỗi, ruồi, gián và nhiều loại côn trùng khác.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Mùi hương mạnh của Eucalyptol phát tán nhanh chóng trong không khí, tạo “hàng rào mùi” bao quanh cơ thể người.

  • Phản ứng sinh học: Eucalyptol tác động lên hệ thần kinh khứu giác của côn trùng. Gây rối loạn tín hiệu pheromone và dẫn đến hiện tượng né tránh tự nhiên.

 

4. Mỹ phẩm và chăm sóc da

Ứng dụng:
Eucalyptol được sử dụng trong các loại kem trị mụn, gel làm dịu da, toner, sữa rửa mặt và mặt nạ. Với đặc tính chống viêm, kháng khuẩn, Eucalyptol hỗ trợ điều trị mụn viêm. Giảm sưng đỏ và làm sạch lỗ chân lông.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Eucalyptol dễ thẩm thấu qua lớp biểu bì da và phát tán ở lớp trung bì.

  • Phản ứng hóa học: Eucalyptol ức chế enzym COX-2, làm giảm sản sinh prostaglandin – chất trung gian của phản ứng viêm. Đồng thời, nó tiêu diệt vi khuẩn P. acnes trên bề mặt da bằng phản ứng oxy hóa màng tế bào vi khuẩn.

5. Chất tạo hương trong thực phẩm

Ứng dụng:
Eucalyptol được sử dụng như một hương liệu tự nhiên trong kẹo cao su, kẹo bạc hà, trà thảo dược, nước súc miệng và đồ uống tăng lực. Mùi thơm the mát của nó tạo cảm giác sảng khoái. Dễ chịu cho người dùng.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Khả năng bay hơi nhanh giúp mùi của Eucalyptol lan tỏa nhanh trong miệng và mũi khi tiêu thụ.

  • Tương tác cảm quan: Không có phản ứng hóa học phức tạp. Eucalyptol tác động lên thụ thể mùi và vị trong khoang mũi – miệng. Tạo cảm giác mát lạnh nhờ kích thích các thụ thể TRPM8.

6. Chất chống viêm trong thuốc xoa bóp

Ứng dụng:
Các sản phẩm xoa bóp giảm đau như dầu khuynh diệp, cao dán, gel nóng lạnh thường chứa Eucalyptol vì khả năng giảm đau cơ, viêm khớp, và hỗ trợ lưu thông máu tại chỗ.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Tinh dầu khuynh diệp thẩm thấu nhanh qua da. Tạo cảm giác nóng – lạnh xen kẽ giúp thư giãn mô cơ.

  • Phản ứng sinh học: Eucalyptol kích thích thụ thể TRPV1 và TRPM8 trên da. Từ đó ức chế truyền dẫn tín hiệu đau. Nó cũng làm giảm sự tập trung của các chất gây viêm như histamine và prostaglandin tại vùng bị tổn thương.

7. Chất chống nấm

Ứng dụng:
Eucalyptol được sử dụng trong điều trị nấm da, nấm móng, viêm da do nấm nhờ đặc tính ức chế sự phát triển và sinh sản của nhiều loại vi nấm phổ biến, đặc biệt là Candida albicans.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Eucalyptol thấm qua màng tế bào nấm do đặc tính ưa lipid.

  • Phản ứng hóa học: Eucalyptol ức chế tổng hợp ergosterol – một lipid thiết yếu trong màng tế bào nấm. Thiếu ergosterol khiến màng tế bào bị rò rỉ. Mất chức năng bảo vệ và gây chết tế bào.

Tư vấn và hỗ trợ sử dụng Eucalyptol – Tinh dầu khuynh diệp – 1,8-Cineole

Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng    Eucalyptol – Tinh dầu khuynh diệp – 1,8-Cineolecác lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.

📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:

🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com

0