Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile – C16H16N5NaO7S2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Cefotaxime Sodium Sterile là gì? Kháng sinh thế hệ 3 không thể thiếu trong điều trị nhiễm trùng nặng

Trong thế giới của các kháng sinh thế hệ mới, Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile – C16H16N5NaO7S2 nổi bật như một “chiến binh đa năng” trong điều trị các loại nhiễm trùng nặng. Với phổ kháng khuẩn rộng, hiệu lực mạnh mẽ và tốc độ tác dụng nhanh, chất này đã trở thành lựa chọn không thể thiếu trong các phác đồ điều trị bệnh lý nhiễm khuẩn ở cả người lớn lẫn trẻ nhỏ.

Bài viết này sẽ cùng bạn đi sâu tìm hiểu bản chất hóa học, cơ chế tác dụng, các ứng dụng chuyên biệt trong y học, cũng như cách sử dụng và bảo quản an toàn Cefotaxime Sodium Sterile – kháng sinh “xương sống” của nhóm cephalosporin thế hệ thứ 3.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Cefotaxime Sodium Sterile
Tên gọi khác: Cefotaxime Sodium Injection, Claforan, Cefotaxime Sodium Sterile Powder
Công thức: C16H16N5NaO7S2
Số CAS: 64485-93-4
Xuất xứ: Ấn Độ
Quy cách: 1kg/lon
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile - C16H16N5NaO7S2

1. Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile – C16H16N5NaO7S2 là gì?

Cefotaxime Sodium Sterile là một loại thuốc kháng sinh. Thành phần chính của nó là cefotaxime sodium, một dạng muối của cefotaxime, một kháng sinh cephalosporin thế hệ ba. Cefotaxime sodium có khả năng tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn bằng cách tác động vào thành tế bào vi khuẩn.

Cefotaxime Sodium Sterile thường được sử dụng trong các tình huống điều trị nhiễm trùng nghiêm trọng do các vi khuẩn nhạy cảm với cefotaxime. Nó có thể được sử dụng để điều trị các bệnh như nhiễm trùng tiểu đường, viêm phổi, viêm màng não, viêm nhiễm đường tiết niệu và nhiễm trùng nội tiết khác.

Nhớ rằng việc sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cần phải được hướng dẫn bởi bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Không nên tự ý sử dụng hoặc tự đặt liều lượng cho bất kỳ loại thuốc nào mà không có hướng dẫn của chuyên gia y tế.

Nguồn gốc và cách sản xuất Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile

Cefotaxime sodium là một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ ba, và nó được tổng hợp từ nhiều giai đoạn khác nhau trong quá trình sản xuất. Dưới đây là một phần quy trình tổng hợp và sản xuất thông thường của cefotaxime sodium:

  1. Nguyên liệu ban đầu: Các nguyên liệu ban đầu bao gồm các hợp chất hóa học, chẳng hạn như thể nhóm cephalosporin cơ bản và các tác nhân hóa học khác.
  2. Giai đoạn tổng hợp: Quá trình tổng hợp chủ yếu xảy ra trong pha giai đoạn này. Cefotaxime sodium được sản xuất thông qua các bước hóa học kỹ thuật đặc biệt, trong đó các nhóm chức năng trên phân tử cefotaxime được tạo ra hoặc biến đổi. Quá trình này cần sự kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và sự an toàn của sản phẩm.
  3. Tinh lọc và làm sạch: Sau giai đoạn tổng hợp, sản phẩm được tinh chế và làm sạch để loại bỏ tạp chất, các chất phụ thuộc không mong muốn và bất kỳ tạp chất nào có thể gây hại.
  4. Định dạng thành dạng thuốc: Cefotaxime sodium có thể được chuyển thành dạng bột, dung dịch tiêm hoặc các dạng thuốc khác tùy theo mục đích sử dụng cuối cùng. Dạng tiêm intravenous (IV) thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng nghiêm trọng.
  5. Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm cuối cùng phải trải qua kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả.
Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile - C16H16N5NaO7S2

2. Tính chất vật lý và hóa học của   Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile – C16H16N5NaO7S2

2.1. Tính chất vật lý

  • Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng, tan trong nước, ít tan trong ethanol và không tan trong ether.

  • Mùi vị: Không mùi hoặc mùi nhẹ đặc trưng của kháng sinh beta-lactam.

  • Điểm nóng chảy: Khoảng 178–180°C (dưới dạng không bền).

  • Độ tan: Tan dễ dàng trong nước, dung dịch thu được có pH khoảng 4.5–6.5.

  • Đóng gói: Dạng vô trùng (Sterile) để tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.

  • Tính ổn định: Nhạy cảm với ánh sáng, nhiệt độ cao và môi trường có độ ẩm, do đó cần bảo quản nơi khô, mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

2.2. Tính chất hóa học

  • Nhóm kháng sinh: Cephalosporin thế hệ thứ ba – phổ rộng, có khả năng diệt được nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương.

  • Cơ chế tác dụng: Ức chế quá trình tổng hợp vách tế bào vi khuẩn bằng cách gắn vào các protein liên kết penicillin (PBP), từ đó gây ra sự phân giải tế bào.

  • Tính phản ứng:

    • Không bền trong môi trường kiềm và bị thủy phân nhanh chóng ở pH cao.

    • Có thể tạo phản ứng phân huỷ khi tiếp xúc với acid mạnh hoặc trong điều kiện bảo quản không thích hợp.

    • Có thể phản ứng với aminoglycoside nếu trộn trực tiếp trong cùng một dung dịch, gây mất hoạt tính.

  • Hoạt tính sinh học: Chống lại nhiều chủng vi khuẩn kháng penicillin hoặc ampicillin. Tuy nhiên, không có hiệu quả với vi khuẩn sản sinh beta-lactamase phổ rộng (ESBL).

3. Ứng dụng của Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile – C16H16N5NaO7S2do KDC Chemical cung cấp

3.1. Điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện nặng (nội khoa – ICU)

Ứng dụng:
Cefotaxime Sodium Sterile được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn nghiêm trọng tại bệnh viện, đặc biệt trong khoa hồi sức cấp cứu (ICU), bao gồm viêm phổi bệnh viện, nhiễm trùng huyết, viêm màng não, hoặc viêm phúc mạc. Đây là lựa chọn ưu tiên trong các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram âm kháng thuốc hoặc khi chưa xác định rõ tác nhân gây bệnh.

Cơ chế hoạt động:
Cefotaxime là kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 3, hoạt động bằng cách ức chế enzym transpeptidase (PBP) – một thành phần thiết yếu trong quá trình tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Khi PBP bị ức chế, vi khuẩn không thể hoàn thành vách tế bào, dẫn đến hiện tượng trương nước, mất ổn định áp suất thẩm thấu và vỡ tế bào. Về mặt vật lý, quá trình này thể hiện qua hiện tượng tiêu giảm mật độ vi khuẩn, làm sạch ổ nhiễm nhanh chóng sau khi dùng thuốc.

Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile - C16H16N5NaO7S2

3.2. Ứng dụng trong sản khoa – điều trị nhiễm khuẩn sau sinh

Ứng dụng:
Trong lĩnh vực sản khoa, Cefotaxime được dùng để điều trị nhiễm trùng hậu sản như viêm nội mạc tử cung, nhiễm trùng tầng sinh môn, hoặc các biến chứng hậu phẫu. Thuốc đặc biệt hiệu quả với các vi khuẩn Gram âm Enterobacteriaceae và Gram dương như Streptococcus.

Cơ chế hoạt động:
Cefotaxime thâm nhập mô tử cung và dịch cơ thể, liên kết với PBP, từ đó cản trở quá trình xây dựng cấu trúc peptidoglycan. Kết quả là vi khuẩn không thể phân chia và bị tiêu diệt. Về mặt hiện tượng, sau 24–48 giờ điều trị, sẽ ghi nhận sự thuyên giảm nhanh chóng các triệu chứng như sốt, đau bụng, khí hư bất thường.

Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile - C16H16N5NaO7S2

3.3. Phẫu thuật và dự phòng nhiễm khuẩn hậu phẫu

Ứng dụng:
Thuốc được chỉ định dự phòng nhiễm trùng trước và sau các cuộc phẫu thuật vùng bụng, ngực, niệu – sinh dục và xương khớp. Việc sử dụng kháng sinh dự phòng giúp làm giảm tỷ lệ nhiễm trùng vết mổ, viêm mô tế bào hoặc viêm nội tạng thứ phát.

Cơ chế hoạt động:
Cefotaxime đạt nồng độ cao trong huyết thanh và mô ngoại vi, ngăn chặn sự nhân lên của vi khuẩn ở vết mổ bằng cách ức chế enzym tổng hợp vách tế bào. Về mặt vật lý, điều này giúp ngăn ngừa hình thành mủ, sưng nề và tấy đỏ quanh mô phẫu thuật.

Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile - C16H16N5NaO7S2

3.4. Điều trị viêm màng não do vi khuẩn (khoa nhi và người lớn)

Ứng dụng:
Với khả năng thấm tốt qua hàng rào máu não khi màng não viêm, Cefotaxime là lựa chọn hiệu quả trong điều trị viêm màng não do các vi khuẩn như Neisseria meningitidis, Streptococcus pneumoniae hoặc Haemophilus influenzae type B.

Cơ chế hoạt động:
Cefotaxime đi qua hàng rào máu – não bị viêm, liên kết với PBP đặc hiệu tại vi khuẩn, ức chế tổng hợp vách tế bào và tiêu diệt vi khuẩn. Trong môi trường sinh lý, quá trình tiêu diệt này làm giảm áp lực nội sọ, cải thiện tri giác và ngăn ngừa biến chứng thần kinh.

VIÊM MÀNG NÃO DO VI KHUẨN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH  PHÒNG NGỪA

3.5. Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu biến chứng

Ứng dụng:
Cefotaxime rất hữu ích trong điều trị viêm bể thận, viêm bàng quang tái phát hoặc nhiễm trùng niệu do E. coli, Klebsiella spp. và Proteus mirabilis, đặc biệt khi vi khuẩn đề kháng với các kháng sinh phổ thông.

Cơ chế hoạt động:
Sau khi tiêm, thuốc được lọc qua cầu thận và đạt nồng độ cao trong nước tiểu, tiêu diệt vi khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào. Hiện tượng vật lý bao gồm giảm nhanh các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu đục, tiểu máu chỉ sau vài liều.

3.6. Dược phẩm nghiên cứu – mô hình thử nghiệm beta-lactamase

Ứng dụng:
Trong phòng thí nghiệm, Cefotaxime là chất chuẩn được dùng trong các mô hình thử nghiệm khả năng kháng thuốc của vi khuẩn, đặc biệt trong nghiên cứu về enzym phân giải beta-lactam.

Cơ chế hoạt động:
Khi tương tác với enzym beta-lactamase do vi khuẩn sinh ra, vòng beta-lactam của cefotaxime bị cắt đứt, làm mất hoạt tính sinh học. Về hiện tượng vật lý, điều này có thể được theo dõi thông qua đo độ đục, pH hoặc thay đổi màu sắc dung dịch phản ứng.

3.7. Sản xuất kit thử nghiệm kháng sinh định lượng (phòng QC – dược)

Ứng dụng:
Cefotaxime được dùng làm chất chuẩn trong các test khuếch tán kháng sinh, như MIC, E-test. Giúp xác định độ nhạy cảm của các chủng vi khuẩn trong kiểm định chất lượng dược phẩm.

Cơ chế hoạt động:
Khi tiếp xúc với vi khuẩn nhạy cảm, cefotaxime tạo vùng ức chế rõ rệt quanh đĩa khuếch tán hoặc trong môi trường lỏng, đánh giá bằng kích thước vòng cản khuẩn. Hiện tượng rõ ràng là “vùng không mọc” trên môi trường cấy.

Tin tức, hình ảnh, video clip mới nhất về Vi khuẩn kháng thuốc

3.8. Điều trị các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD)

Ứng dụng:
Đặc biệt được khuyến cáo điều trị bệnh lậu do Neisseria gonorrhoeae, kể cả các chủng kháng penicillin hoặc tetracycline, giúp làm sạch ổ nhiễm nhanh chóng và ngăn ngừa biến chứng vô sinh, viêm tiểu khung.

Cơ chế hoạt động:
Cefotaxime liên kết với PBP của Neisseria, làm gián đoạn tổng hợp vách tế bào và tiêu diệt vi khuẩn. Sau vài liều, triệu chứng tiết dịch mủ và đau rát niệu đạo giảm nhanh. Trên mô học, niêm mạc hồi phục và số lượng bạch cầu giảm mạnh.

Tỷ lệ sử dụng % Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile – C16H16N5NaO7S2:

Tỷ lệ sử dụng phổ biến theo khuyến cáo lâm sàng

  • Người lớn:
    1–2 gram/lần, mỗi 6–8 giờ, tương đương khoảng 3 – 6 gram/ngày
    → Tính theo trọng lượng cơ thể (~70kg), tương ứng khoảng 0.004% – 0.008% trọng lượng cơ thể/ngày

  • Trẻ em:
    50 – 180 mg/kg/ngày, chia 2 – 4 lần
    → Tương ứng với 0.005% – 0.018% trọng lượng cơ thể/ngày

  • Trong điều trị viêm màng não:
    Có thể tăng liều lên 300 mg/kg/ngày ở trẻ nhỏ, hoặc 12g/ngày ở người lớn (liều tối đa)

Trong sản xuất kit thử nghiệm (nghiên cứu vi sinh, QC):

Sử dụng ở nồng độ 30 µg – 50 µg/đĩa khuếch tán, hoặc 1–64 µg/mL trong môi trường lỏng → tỷ lệ tương đối cực thấp, thường dưới 0.001% so với tổng thể khối lượng dung dịch.

Ngoài Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile – C16H16N5NaO7S2thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây: 

  • Oxytetracycline: Được sử dụng để điều trị nhiễm trùng viêm nhiễm đường tiêu hóa và nhiễm trùng tụy trùng.
  • Enrofloxacin: Sử dụng để điều trị nhiễm trùng viêm nhiễm tiết niệu và các nhiễm trùng hô hấp.
  • Florfenicol: Sử dụng trong điều trị viêm nhiễm đường tiêu hóa và một số nhiễm trùng ngoại tiêu.
  • Sulfonamides: Thường được sử dụng để điều trị viêm nhiễm đường tiêu hóa và nhiễm trùng khác.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng   Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile – C16H16N5NaO7S2

4.1. Bảo quản Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile đúng cách

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

  • Nhiệt độ lý tưởng: 15–25°C. Không được đông lạnh dung dịch đã pha sẵn.

  • Đối với dạng bột pha tiêm, nên đóng kín lọ ngay sau khi sử dụng để tránh nhiễm ẩm.

  • Tránh để gần hóa chất dễ bay hơi, axit mạnh, kiềm mạnh.

  • Nếu đã pha thành dung dịch tiêm, cần sử dụng ngay trong 24 giờ nếu bảo quản ở nhiệt độ phòng. Hoặc tối đa 7 ngày nếu bảo quản lạnh (2–8°C).

4.2. An toàn khi sử dụng

  • Trang bị bảo hộ cá nhân khi thao tác: khẩu trang, găng tay y tế, kính bảo hộ.

  • Không hít, nuốt hoặc để thuốc tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt.

  • Đảm bảo môi trường tiêm vô trùng, tuân thủ đúng quy trình tiêm/truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.

  • Kiểm tra kỹ dị ứng kháng sinh beta-lactam trước khi dùng (cephalosporin, penicillin).

  • Luôn ghi chép và theo dõi phản ứng sau tiêm, đặc biệt trong 15–30 phút đầu tiên.

4.3. Xử lý sự cố khi sử dụng

  • Hít phải (dạng bột): Di chuyển người ra nơi thoáng khí. Nếu có triệu chứng hô hấp như ho, khó thở → đưa đến cơ sở y tế ngay.

  • Tiếp xúc da: Rửa sạch bằng xà phòng và nước trong ít nhất 15 phút. Nếu kích ứng kéo dài, cần can thiệp y tế.

  • Tiếp xúc mắt: Rửa bằng nước sạch hoặc nước muối sinh lý trong ít nhất 15 phút, tránh chà xát, đến gặp bác sĩ chuyên khoa.

  • Nuốt phải: Không được cố gây nôn. Uống ngay một ly nước và đến bệnh viện gần nhất để xử lý cấp cứu.

  • Sốc phản vệ sau tiêm: Ngừng tiêm ngay lập tức, tiêm Adrenaline 1:1000 theo hướng dẫn y tế và chuyển bệnh nhân đi cấp cứu khẩn cấp.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile – C16H16N5NaO7S2:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

❓ Câu hỏi thường gặp (FAQ) về Cefotaxime Sodium Sterile

1. Cefotaxime Sodium có phải là kháng sinh phổ rộng không?

Có. Cefotaxime thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3, có phổ tác dụng rộng trên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm nhiều chủng gây nhiễm trùng hô hấp, máu, niệu – sinh dục và thần kinh trung ương.

2. Cefotaxime có thể dùng cho phụ nữ mang thai không?

Có thể, nhưng phải cẩn trọng. FDA xếp Cefotaxime vào nhóm B (đã thử nghiệm trên động vật không gây quái thai, nhưng chưa có đủ nghiên cứu trên người). Việc sử dụng phải do bác sĩ chỉ định, khi lợi ích lớn hơn nguy cơ.

3. Cefotaxime có tiêm bắp được không?

Được. Cefotaxime có thể tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm bắp (IM). Khi tiêm bắp, nên pha với lidocaine để giảm đau và chỉ dùng khi tiêm tĩnh mạch không khả thi.

4. Tác dụng phụ thường gặp khi dùng Cefotaxime là gì?

Một số tác dụng phụ gồm:
– Tiêu chảy, buồn nôn, phát ban
– Tăng men gan tạm thời
– Viêm tĩnh mạch tại chỗ tiêm
– Trường hợp hiếm: sốc phản vệ, giảm bạch cầu, viêm đại tràng giả mạc

5. Có thể dùng Cefotaxime cùng các kháng sinh khác không?

Có thể, nhưng cần kiểm soát chặt chẽ. Cefotaxime có thể phối hợp với aminoglycoside hoặc metronidazole trong nhiễm trùng nặng, tuy nhiên cần theo dõi chức năng thận và nguy cơ độc tính kết hợp.

6. Có nên dùng Cefotaxime nếu bị dị ứng với penicillin?

Cẩn trọng. Có khoảng 5–10% phản ứng chéo giữa cephalosporin và penicillin. Nếu tiền sử dị ứng nặng (sốc phản vệ, ban đỏ toàn thân…) thì nên tránh dùng hoặc thay thế bằng thuốc khác.

Tư vấn và hỗ trợ sử dụng Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile – C16H16N5NaO7S2

Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile – C16H16N5NaO7S2các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.

📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:

🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile – C16H16N5NaO7S2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Kháng Sinh Cefotaxime Sodium Sterile – C16H16N5NaO7S2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0