Magnesium Carbonate – Magie cacbonat – MgCO3
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Magnesium Carbonate. Đồng thời cùng bạn khám phá những thông tin hữu ích liên quan đến loại hóa chất này. Nếu bạn đang quan tâm hoặc muốn hiểu sâu hơn về Magnesium Carbonate, bài viết này sẽ là nguồn thông tin đáng tin cậy, giúp giải đáp hầu hết các câu hỏi và nhu cầu tìm hiểu của bạn một cách chi tiết nhất. Hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm vượt trội cũng như các ứng dụng thực tế mà loại hóa chất này mang lại.
Magnesium Carbonate – Magie cacbonat – MgCO3
Giới thiệu khái quát về Magnesium Carbonate – Magie cacbonat – MgCO3
Magnesium Carbonate (tên tiếng Việt: Magie cacbonat), có công thức hóa học MgCO₃. Là một hợp chất vô cơ màu trắng, tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể. Nó không tan trong nước nhưng tan một phần trong dung dịch axit. Nhằm tạo ra magiê clorua, khí CO₂ và nước. Magie cacbonat được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp. Đặc biệt là trong sản xuất vật liệu chịu nhiệt, mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm và phân bón. Nó còn được dùng trong thể thao như chất chống trơn trượt cho tay của vận động viên.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Magnesium Carbonate
Tên gọi khác: Magie cacbonat, Magnesit, Magie monocacbonat, Magie(II) cacbonat, MgCO₃, Carbonic acid magnesium salt, Magnesium carbonate anhydrous, Light magnesium carbonate, Cacbonat magie, Muối cacbonat của magie, Magie monocacbonat, Cacbonic magie, Magie cacbonat nhẹ, Muối magie của axit cacbonic, Magie cacbonat khan.
Công thức hóa học: MgCO3
Số CAS: 546-93-0
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột hoặc tinh thể màu trắng.
Quy cách: 20kg/bao.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Magnesium Carbonate – Magie cacbonat – MgCO3 là gì?
Magnesium Carbonate (Magie cacbonat), có công thức hóa học MgCO₃. Là một hợp chất vô cơ phổ biến trong tự nhiên và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Hợp chất này tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể và có tính chất không tan trong nước. Nhưng dễ dàng tan trong các dung dịch axit. Từ đó tạo ra magiê clorua (MgCl₂), khí carbon dioxide (CO₂) và nước.
Magie cacbonat có nhiều ứng dụng thực tiễn. Trong ngành dược phẩm, nó được sử dụng làm phụ gia trong sản xuất thuốc. Giúp điều chỉnh độ pH và hỗ trợ điều trị các vấn đề về tiêu hóa, như chứng ợ nóng. Trong thực phẩm, nó được sử dụng như một chất chống vón (E504) và bổ sung magiê cho cơ thể.
Trong ngành công nghiệp, magie cacbonat được dùng làm vật liệu chịu nhiệt, trong sản xuất gốm sứ, cao su và thủy tinh. Ngoài ra, hợp chất này còn có mặt trong các sản phẩm mỹ phẩm, như phấn rôm cho trẻ em.
Trong thể thao, đặc biệt là trong các môn thể thao như leo núi, cử tạ, và thể dục dụng cụ. Magie cacbonat được sử dụng để giảm độ trơn trượt trên tay và chân của vận động viên, giúp họ có được sự bám dính tốt hơn.
Nhờ vào tính chất ổn định và các ứng dụng đa dạng. Magie cacbonat là một hợp chất quan trọng trong đời sống và công nghiệp.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Magnesium Carbonate – Magie cacbonat – MgCO3
Tính chất vật lý
-
Trạng thái: Chất rắn dạng bột hoặc tinh thể.
-
Màu sắc: Trắng.
-
Mùi: Không mùi.
-
Khối lượng phân tử: 84,31 g/mol.
-
Tỉ trọng (khối lượng riêng): Khoảng 2,96 g/cm³ (tùy dạng tinh thể).
-
Nhiệt độ nóng chảy: Bị phân hủy trước khi nóng chảy (ở khoảng 350–540°C).
-
Độ tan trong nước: Rất ít tan trong nước (khoảng 0,01 g/100 mL ở 20°C).
-
Độ tan trong axit: Dễ tan trong các dung dịch axit mạnh, giải phóng khí CO₂.
-
Hình dạng tinh thể: Tồn tại ở nhiều dạng tinh thể khác nhau như magnesit (dạng tự nhiên) hoặc dạng ngậm nước nhẹ.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với axit mạnh:
Magie cacbonat dễ dàng phản ứng với các axit mạnh như HCl, H₂SO₄, HNO₃,… tạo thành muối magiê, khí CO₂ và nước:MgCO3+2HCl→MgCl2+CO2↑+H2O
-
Phản ứng nhiệt phân (nhiệt độ cao):
Khi bị nung nóng mạnh (trên 350°C), MgCO₃ phân hủy thành magiê oxit (MgO) và khí carbon dioxide (CO₂):MgCO3→MgO+CO2↑MgCO₃ → MgO + CO₂↑
-
Tác dụng với axit yếu (gián tiếp):
Trong môi trường có CO₂ hòa tan (như nước có gas), MgCO₃ có thể hòa tan gián tiếp nhờ phản ứng với axit cacbonic (H₂CO₃):MgCO3+H2CO3→Mg(HCO3)2(tantrongnước)
-
Tính bazơ yếu:
Vì là muối của bazơ yếu (Mg(OH)₂) và axit yếu (H₂CO₃), MgCO₃ có tính bazơ nhẹ. Trong nước, dung dịch của nó có pH hơi kiềm. -
Ổn định trong điều kiện thường:
Magie cacbonat khá bền, không phản ứng với không khí hay ánh sáng dưới điều kiện thường.
3. Ứng dụng của Magnesium Carbonate – Magie cacbonat – MgCO3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
Magnesium Carbonate có tác dụng gì?
Công dụng của Magnesium Carbonate?
1. Chất bổ sung magie trong dược phẩm và thực phẩm chức năng
-
Giải thích: Magie là một khoáng chất thiết yếu cho hơn 300 phản ứng enzyme trong cơ thể, liên quan đến thần kinh, cơ bắp và chuyển hóa năng lượng.
-
Cơ chế phản ứng:
-
Khi vào dạ dày (môi trường acid), MgCO₃ phản ứng với HCl:
MgCO3+2HCl→MgCl2+CO2↑+H2O
-
Magie ở dạng ion Mg²⁺ dễ hấp thu qua thành ruột.
-
-
Hiện tượng: Sủi bọt nhẹ do CO₂, giúp làm giảm cảm giác đầy hơi. Không gây tác dụng phụ như táo bón (so với CaCO₃).
2. Chất kháng acid dạ dày (antacid)
-
Giải thích: MgCO₃ có tính kiềm yếu, giúp trung hòa acid dịch vị – một nguyên nhân gây loét dạ dày, ợ nóng, trào ngược.
-
Cơ chế hóa học: Như trên, phản ứng với HCl tạo muối magie clorua, nước và CO₂:
MgCO3+2HCl→MgCl2+CO2↑+H2O
-
Hiện tượng thực tế: Cảm giác ợ hơi sau khi uống thuốc do CO₂, giúp giảm áp lực dạ dày. Hiệu ứng dịu nhanh hơn CaCO₃ nhờ hòa tan tốt hơn.
3. Chất chống vón thực phẩm (anti-caking agent)
-
Giải thích: Dùng để giữ bột thực phẩm (muối, bột sữa, bột protein…) không bị vón cục khi có hơi nước trong không khí.
-
Cơ chế vật lý:
-
MgCO₃ có cấu trúc tinh thể rỗng → diện tích bề mặt lớn → hấp thụ hơi nước → ngăn cản tạo cầu nối hydro giữa hạt bột.
-
-
Hiện tượng: Giữ bột luôn khô, tơi xốp, không bị bết dính kể cả trong môi trường có độ ẩm cao.
4. Mỹ phẩm & sản phẩm chăm sóc cá nhân
-
Giải thích: Được dùng trong phấn phủ, kem nền, kem chống nắng để hút dầu, làm mờ lỗ chân lông và giúp sản phẩm khô nhanh.
-
Cơ chế vật lý:
-
Hấp phụ dầu nhờn và nước trên bề mặt da.
-
Tạo hiệu ứng matte (mịn lì), đặc biệt hiệu quả cho da dầu.
-
-
Hiện tượng thực tế: Giảm bóng dầu, giúp lớp trang điểm bền hơn. Không phản ứng hóa học nhưng gắn kết cơ học với lớp dầu.
5. Chất độn trong cao su, nhựa, polymer
-
Giải thích: MgCO₃ được sử dụng để tăng cứng, giảm giá thành, và cải thiện khả năng chịu nhiệt trong vật liệu polymer.
-
Cơ chế vật lý:
-
Phân tán dưới dạng vi hạt, tạo mạng lưới rắn trong chất nền polymer.
-
Hoạt động như một chất độn vô cơ làm tăng mô đun đàn hồi, cải thiện đặc tính cơ học.
-
-
Hiện tượng: Polymer trở nên ít biến dạng hơn dưới lực, chịu nhiệt tốt hơn và cách điện tốt hơn.
6. Hút ẩm & hấp phụ khí
-
Giải thích: Dùng trong gói hút ẩm, hệ thống lọc khí để hấp thu hơi ẩm hoặc khí acid (như CO₂, SO₂).
-
Phản ứng hóa học (trong môi trường ẩm):
MgCO3+CO2+H2O→Mg(HCO3)2
-
Hiện tượng: Hóa chất mềm đi hoặc vón nhẹ do hấp thu hơi nước và khí, dùng trong máy lọc không khí phòng thí nghiệm hoặc công nghiệp.
7. Sản xuất MgO – Magie oxit
-
Giải thích: MgCO₃ là nguyên liệu chính để tạo MgO – một vật liệu chịu lửa và cách nhiệt siêu bền.
-
Phản ứng nhiệt phân (từ 350°C trở lên):
MgCO3→ΔMgO+CO2↑
-
Hiện tượng: Chất rắn trắng (MgO) thu được sau nung, có nhiệt độ nóng chảy rất cao (~2800°C), kháng acid nhẹ.
8. Phấn thể thao (gym, leo núi, thể dục dụng cụ)
-
Giải thích: Là thành phần chính trong phấn tay để hấp thụ mồ hôi, tăng ma sát, tránh trượt.
-
Cơ chế vật lý:
-
MgCO₃ hút mồ hôi (nước + muối), tạo lớp khô giúp tăng độ bám giữa tay và thiết bị.
-
-
Hiện tượng: Khi chà tay, có cảm giác khô mịn, không trơn – rất phổ biến trong leo núi thể thao, tạ tay, gymnastic.
9. Chất ổn định pH trong mỹ phẩm & hóa chất công nghiệp
-
Giải thích: Một số công thức chứa acid yếu (citric acid, lactic acid) cần ổn định pH → MgCO₃ đóng vai trò như buffer.
-
Phản ứng hóa học:
MgCO3+2C6H8O7→Mg(C6H5O7)2+CO2+H2O
-
Hiện tượng: Tạo muối trung tính, giải phóng CO₂ – giúp sản phẩm giữ pH ổn định, tránh bị chua hoặc biến tính theo thời gian.
10. Vật liệu chịu lửa & cách nhiệt
-
Giải thích: MgCO₃ sau khi nung → MgO dùng làm lớp lót lò nung, gạch chịu nhiệt, vật liệu cách nhiệt công nghiệp.
-
Phản ứng:
MgCO3→MgO+CO2↑
-
Tính chất sau nung: MgO có độ bền nhiệt và kháng hóa cao → chống cháy, chịu được môi trường acid nhẹ, đặc biệt trong ngành luyện kim, gang thép.
Tỷ lệ sử dụng %
-
Ngành Dược phẩm (8.08%):
-
MgCO₃ được sử dụng chủ yếu như một chất kháng acid (antacid) và chất bổ sung magie trong các sản phẩm dược phẩm.
-
Vai trò quan trọng trong việc điều trị các vấn đề về tiêu hóa như ợ nóng và trào ngược dạ dày thực quản.
-
-
Ngành Nhựa & Cao su (56.58%):
-
MgCO₃ đóng vai trò là chất độn (filler) trong sản xuất nhựa và cao su, giúp cải thiện tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt của sản phẩm.
-
Sử dụng phổ biến trong sản xuất các sản phẩm như lốp xe, dây cáp và các bộ phận ô tô.
-
-
Mỹ phẩm & Chăm sóc cá nhân (8.66%):
-
MgCO₃ được sử dụng trong các sản phẩm như phấn phủ, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc da khác nhờ khả năng hút dầu và tạo kết cấu mịn màng.
-
Đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện cảm giác khi sử dụng sản phẩm và tăng cường hiệu quả thẩm mỹ.
-
-
Sơn & Mực in (5.47%):
-
MgCO₃ được sử dụng như một chất độn và chất chống vón trong sản xuất sơn và mực in, giúp cải thiện độ bền và tính chất quang học của sản phẩm.
-
Đảm bảo chất lượng và độ ổn định của sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng.
-
-
Ngành Giấy & Bột giấy (8.48%):
-
MgCO₃ được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy và bột giấy, giúp cải thiện độ trắng và độ bền của sản phẩm cuối cùng.
-
Đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm giấy và đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.
-
-
Thực phẩm & Đồ uống (9.51%):
-
MgCO₃ được sử dụng như một chất chống vón và chất điều chỉnh độ acid trong sản phẩm thực phẩm và đồ uống.
-
Đảm bảo chất lượng và độ an toàn của sản phẩm, đồng thời đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng về sản phẩm tự nhiên và an toàn.
-
-
Các ứng dụng khác (3.21%):
-
Bao gồm các ứng dụng như chất hút ẩm trong bao bì, chất độn trong các sản phẩm công nghiệp khác và các ứng dụng đặc biệt khác.
-
Mặc dù tỷ lệ sử dụng thấp, nhưng MgCO₃ vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng và hiệu suất của các sản phẩm trong các ngành công nghiệp này.
-
Ngoài Magnesium Carbonate – Magie cacbonat – MgCO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
-
Calcium Carbonate – CaCO₃
-
Sodium Bicarbonate – NaHCO₃
-
Magnesium Oxide – MgO
-
Magnesium Hydroxide – Mg(OH)₂
-
Calcium Hydroxide – Ca(OH)₂
-
Zinc Oxide – ZnO
-
Aluminum Hydroxide – Al(OH)₃
-
Calcium Citrate – Ca₃(C₆H₅O₇)₂
-
Magnesium Citrate – Mg₃(C₆H₅O₇)₂
-
Magnesium Sulfate – MgSO₄
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Magnesium Carbonate – Magie cacbonat – MgCO3
Bảo quản
-
Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.
-
Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.
-
Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.
-
Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.
An toàn khi sử dụng
-
Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.
-
Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.
-
Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.
-
Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.
-
Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.
-
Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Magnesium Carbonate – Magie cacbonat – MgCO3 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Tư vấn về Magnesium Carbonate – Magie cacbonat – MgCO3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Magnesium Carbonate – Magie cacbonat – MgCO3 . Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Magnesium Carbonate – Magie cacbonat – MgCO3
Giải đáp Magnesium Carbonate – Magie cacbonat – MgCO3 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Magnesium Carbonate – Magie cacbonat – MgCO3 tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Magnesium Carbonate – Magie cacbonat – MgCO3
Chưa có đánh giá nào.