Tricalcium Phosphate – Tricanxi Photphat – Ca3(PO4)2
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Tricalcium Phosphate. Đồng thời cùng bạn khám phá những thông tin hữu ích liên quan đến loại hóa chất này. Nếu bạn đang quan tâm hoặc muốn hiểu sâu hơn về Tricalcium Phosphate, bài viết này sẽ là nguồn thông tin đáng tin cậy, giúp giải đáp hầu hết các câu hỏi và nhu cầu tìm hiểu của bạn một cách chi tiết nhất. Hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm vượt trội cũng như các ứng dụng thực tế mà loại hóa chất này mang lại.
Tricalcium Phosphate – Tricanxi Photphat – Ca3(PO4)2
Giới thiệu khái quát về Tricalcium Phosphate – Tricanxi Photphat – Ca3(PO4)2
Tricalcium Phosphate (Tricanxi Photphat), công thức hóa học Ca₃(PO₄)₂. Là một hợp chất vô cơ quan trọng, thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, y tế và nông nghiệp. Nó có dạng bột trắng, không tan nhiều trong nước. Trong thực phẩm, Tricalcium Phosphate đóng vai trò là chất bổ sung canxi và chất chống vón. Trong y học, nó được dùng để sản xuất xương nhân tạo hoặc vật liệu cấy ghép. Ngoài ra, hợp chất này cũng là thành phần chính trong phân bón lân. Giúp cung cấp phốt pho cho cây trồng, hỗ trợ sự phát triển của rễ và năng suất nông nghiệp.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Tricalcium Phosphate
Tên gọi khác: Tricanxi Photphat, Calcium phosphate tribasic, Tribasic calcium phosphate, Bone phosphate of lime, TCP, Phosphoric acid calcium salt (3:2), Calcium orthophosphate, Calphos, Muối canxi của axit photphoric, Photphat canxi, Canxi orthophotphat, Canxi tribasic photphat, Canxi photphat tribasic.
Công thức hóa học: Ca3(PO4)2
Số CAS: 7758-87-4
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Tricalcium Phosphate – Tricanxi Photphat – Ca3(PO4)2 là gì?
Tricalcium Phosphate (tên tiếng Việt: Tricanxi Photphat), có công thức hóa học Ca₃(PO₄)₂. Là một hợp chất vô cơ phổ biến, chứa canxi và photpho – hai khoáng chất thiết yếu cho sự phát triển của xương và răng. Dưới dạng tự nhiên, hợp chất này có thể được tìm thấy trong đá phosphat, xương, răng của động vật và con người.
Tricalcium Phosphate là một chất rắn màu trắng, không mùi, ít tan trong nước nhưng tan trong axit. Nó tồn tại ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm α- và β-tricalcium phosphate, với ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực.
Trong ngành thực phẩm, tricanxi photphat được sử dụng như một chất phụ gia (ký hiệu E341) để bổ sung canxi, chống vón cục và làm chất mang. Trong y học, nó được ứng dụng trong sản xuất vật liệu cấy ghép xương nhờ tính tương thích sinh học cao và khả năng thúc đẩy quá trình tạo xương. Ngoài ra, trong nông nghiệp, Ca₃(PO₄)₂ là thành phần chính trong phân lân – giúp cây trồng phát triển mạnh mẽ nhờ cung cấp photpho, một nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu.
Tricalcium Phosphate còn được dùng trong sản xuất gốm sứ, men răng nhân tạo và một số sản phẩm mỹ phẩm. Nhờ đặc tính an toàn và vai trò sinh học quan trọng, nó là một trong những hợp chất được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trong cả công nghiệp và đời sống hàng ngày.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Tricalcium Phosphate – Tricanxi Photphat – Ca3(PO4)2
Tính chất vật lý
-
Trạng thái: Chất rắn dạng bột.
-
Màu sắc: Trắng hoặc trắng ngà.
-
Mùi: Không mùi.
-
Khối lượng phân tử: 310,18 g/mol.
-
Tỉ trọng (khối lượng riêng): Khoảng 3,14 g/cm³.
-
Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 1670°C.
-
Độ tan trong nước: Rất ít tan trong nước (0,002 g/100 mL ở 25°C).
-
Độ tan trong axit: Tan tốt trong các dung dịch axit như axit nitric (HNO₃), axit hydrochloric (HCl).
-
Hình dạng tinh thể: Có thể tồn tại ở dạng tinh thể hoặc vô định hình (amorphous).
Tính chất hóa học
-
Tác dụng với axit mạnh:
Tricanxi photphat tan trong axit mạnh, tạo muối canxi và axit photphoric:Ca3(PO4)2+4HCl→2H3PO4+3CaCl2
-
Không tan trong nước:
Mặc dù là muối, nhưng Ca₃(PO₄)₂ rất ít tan trong nước. Do đó không phân ly hoàn toàn thành ion Ca²⁺ và PO₄³⁻. -
Phản ứng nhiệt phân (nhiệt độ cao):
Khi nung ở nhiệt độ rất cao (trên 1300°C), có thể chuyển sang dạng tinh thể khác (chuyển hóa giữa α và β-tricalcium phosphate), hoặc bị phân hủy nhẹ tùy môi trường. -
Tạo kết tủa với ion canxi và photphat:
Trong dung dịch, nếu có đủ ion Ca²⁺ và PO₄³⁻, có thể tạo kết tủa tricanxi photphat:3Ca2++2PO43−→Ca3(PO4)2↓
-
Phản ứng với CO₂ và nước (gián tiếp):
Trong môi trường axit yếu (như nước có CO₂ hòa tan). Có thể phản ứng từ từ tạo muối trung hòa hơn như dicanxi photphat. -
Tính bazơ yếu:
Vì là muối của bazơ mạnh (Ca(OH)₂) và axit yếu (H₃PO₄). Nên nó có tính bazơ yếu và có thể phản ứng với axit mạnh hơn.
3. Ứng dụng của Tricalcium Phosphate – Tricanxi Photphat – Ca3(PO4)2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
Tricalcium Phosphate có tác dụng gì?
Công dụng của Tricalcium Phosphate?
1. Chất bổ sung canxi trong thực phẩm và dược phẩm
-
Vai trò: Tricalcium phosphate được thêm vào thực phẩm chức năng, sữa bột, thuốc viên bổ sung khoáng để cung cấp canxi và phospho – hai thành phần quan trọng cấu tạo xương và răng.
-
Cơ chế hấp thu:
-
Trong dạ dày, môi trường acid (HCl) làm tan Ca₃(PO₄)₂:
Ca3(PO4)2+6HCl→3CaCl2+2H3PO4
-
Ion Ca²⁺ và H₃PO₄ dễ dàng được hấp thu qua thành ruột non.
-
Đây là phản ứng phân hủy acid, giúp khoáng chất ở dạng tan.
-
-
Lưu ý: Dạng canxi này ít tan trong nước, nhưng lại bền hơn và ít gây kích ứng so với canxi carbonate.
2. Nguyên liệu sản xuất phân lân (phân super lân)
-
Ứng dụng công nghiệp: Tricalcium phosphate là thành phần chính trong quặng Apatit, được dùng để sản xuất phân lân (superphosphate).
-
Cơ chế phản ứng:
Ca3(PO4)2+2H2SO4→Ca(H2PO4)2+2CaSO4↓
-
Tạo ra mono-calcium phosphate (Ca(H₂PO₄)₂) – loại photphat tan được trong nước, rễ cây hấp thu tốt.
-
Đồng thời sinh ra gypsum (CaSO₄) kết tủa.
-
-
Hiện tượng vật lý: Phân có dạng bột, hòa tan nhanh, giải phóng ion PO₄³⁻ trong đất, giúp cây phát triển rễ và hoa quả.
3. Vật liệu sinh học trong nha khoa & phẫu thuật xương
-
Y học tái tạo: Dùng trong xương nhân tạo, trám răng, hoặc lớp phủ lên implant titan để giúp tích hợp với mô sinh học.
-
Cơ chế sinh học:
-
Ca₃(PO₄)₂ tương tự cấu trúc khoáng của xương người (hydroxyapatite).
-
Khi cấy ghép vào cơ thể, không bị đào thải, tạo môi trường cho tế bào xương bám và phát triển.
-
-
Hiện tượng: Sau 2–3 tuần cấy ghép, thấy hình thành mô xương mới trên bề mặt vật liệu, không gây viêm nhiễm.
4. Chất chống vón trong bột thực phẩm (anti-caking agent)
-
Ứng dụng thực phẩm: Giúp bột mịn (sữa, gia vị) không bị vón cục khi tiếp xúc độ ẩm.
-
Cơ chế vật lý:
-
Ca₃(PO₄)₂ có cấu trúc tinh thể rỗng, hút ẩm tốt.
-
Ngăn không cho nước hình thành liên kết hydro giữa các hạt bột → duy trì trạng thái tơi xốp.
-
-
Không phản ứng hóa học, đây là cơ chế hấp phụ vật lý đơn thuần.
5. Nguyên liệu sản xuất gốm sứ sinh học & men gốm cao cấp
-
Ngành vật liệu: Ca₃(PO₄)₂ dùng làm thành phần tạo men trắng sinh học phủ trên gốm nha khoa, sứ kỹ thuật.
-
Cơ chế khi nung:
-
Ở nhiệt độ >1000°C, Ca₃(PO₄)₂ kết tinh mạnh, tạo lớp men mịn, bóng, trơ về mặt hóa học.
-
Không bị oxy hóa hay tan trong môi trường cơ thể → thích hợp trong y học.
-
-
Hiện tượng: Sau khi nung, men bám chặt, sáng bóng, chống mài mòn cực tốt.
6. Chất độn trong nhựa & polymer sinh học (biodegradable composites)
-
Kỹ thuật vật liệu: Dùng Ca₃(PO₄)₂ làm chất độn vi mô cho PLA, PCL, chitosan… trong thiết bị y tế phân hủy sinh học.
-
Cơ chế:
-
Tricalcium phosphate tạo liên kết cơ học với nền polymer → tăng cứng, giảm độ co rút.
-
Trong môi trường sinh học, phân giải chậm:
Ca3(PO4)2→3Ca2++2PO43−
-
Ion này thúc đẩy khoáng hóa mô xương quanh thiết bị.
-
7. Chất hấp phụ ion kim loại nặng trong xử lý nước thải
-
Ứng dụng môi trường: Xử lý nước thải công nghiệp chứa Pb²⁺, Cd²⁺, As³⁺.
-
Cơ chế phản ứng:
3Pb2++2PO43−→Pb3(PO4)2↓
-
Ion kim loại nặng tạo kết tủa với PO₄³⁻ từ Ca₃(PO₄)₂, lắng xuống đáy bể → tách ra khỏi nước.
-
-
Hiện tượng: Nước sau xử lý trong hơn, lượng kim loại nặng < 0,01 ppm.
8. Nguồn cung cấp phospho trong thức ăn chăn nuôi
-
Thức ăn gia súc: Bổ sung vào thức ăn viên, đặc biệt cho heo, gà, cá để hỗ trợ chuyển hóa năng lượng.
-
Cơ chế sinh học:
-
Trong ruột, Ca₃(PO₄)₂ tan chậm, giải phóng H₃PO₄ giúp tổng hợp ATP, ADN, ARN.
-
Tăng cường hấp thu khoáng qua thành ruột, hỗ trợ miễn dịch và tăng trưởng nhanh.
-
9. Sản xuất xi măng xương (bone cement)
-
Phẫu thuật chỉnh hình: Dùng xi măng xương để gắn kết mô xương gãy, làm đầy lỗ hổng xương.
-
Phản ứng đông cứng:
Ca3(PO4)2+H2O+muối phosphate khác→Ca10(PO4)6(OH)2
-
Hình thành hydroxyapatite tại chỗ, xi măng đông lại trong 10–20 phút.
-
-
Hiện tượng: Không sinh nhiệt mạnh, ít co ngót, bám chặt vào xương tự nhiên.
10. Phụ gia trong kem đánh răng và nước súc miệng
-
Ngành chăm sóc răng miệng: Giúp men răng tái khoáng, giảm mòn acid.
-
Cơ chế tái khoáng hóa:
-
Khi pH < 5.5, men răng bị mòn. Ca₃(PO₄)₂ cung cấp ion:
Ca2++PO43−+OH−→Ca10(PO4)6(OH)2
-
Bù lại phần men bị mất, giảm ê buốt.
-
-
Hiện tượng: Sau 2 tuần dùng, bề mặt răng sáng bóng hơn, giảm nhạy cảm.
Tỷ lệ sử dụng %
STT | Ứng dụng | Tỷ lệ ước tính | Giải thích |
---|---|---|---|
1 | Thực phẩm & dược phẩm | < 5% | Tricalcium phosphate chỉ cần với liều lượng nhỏ (tính bằng mg trên mỗi khẩu phần) để bổ sung canxi & photpho. Tỷ lệ này thấp vì: (1) giới hạn hàm lượng an toàn theo quy định của WHO/FDA; (2) chỉ bổ sung trong vai trò phụ gia. |
2 | Phân bón | > 85% | Phân super lân sản xuất từ quặng Apatit có thành phần chính là Tricalcium Phosphate, chiếm phần lớn trong thành phần quặng. Hơn 85% lượng Ca₃(PO₄)₂ tiêu thụ toàn cầu nằm trong ngành phân bón. |
3 | Nha khoa & ghép xương | < 5% | Trong y học, Ca₃(PO₄)₂ được dùng để mô phỏng cấu trúc xương. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng thấp do (1) chi phí cao; (2) chỉ áp dụng trong thiết bị cấy ghép y tế chuyên biệt như implant, trám xương. |
4 | Chất chống vón trong bột thực phẩm | < 5% | Trong thực phẩm như bột sữa, gia vị… chỉ cần 0.1–2% Tricalcium Phosphate để đạt hiệu quả chống vón, vì nó hoạt động như chất hấp thụ ẩm. |
5 | Gốm sứ , men kỹ thuật | < 5% | Sử dụng trong men gốm kỹ thuật, sứ sinh học (đặc biệt trong nha khoa). Nhưng lượng sử dụng nhỏ do tính chuyên biệt, chỉ trong sản phẩm cao cấp hoặc y tế. |
6 | Chất độn trong polymer sinh học | < 5% | Ca₃(PO₄)₂ thường là phụ gia độn cho PLA, PCL… chỉ chiếm 1–10% khối lượng để tăng độ cứng mà không ảnh hưởng đến tính chất polymer. |
7 | Xử lý nước thải | < 5% | Ca₃(PO₄)₂ được sử dụng để kết tủa ion kim loại nặng, nhưng không phổ biến bằng các phương pháp hấp phụ khác. |
8 | Thức ăn chăn nuôi | < 10% | Tricalcium phosphate là nguồn cung cấp photpho trong thức ăn viên. Tuy nhiên, do khả năng hòa tan kém hơn Dicalcium phosphate (DCP) hay Monocalcium phosphate (MCP), nên tỷ lệ chỉ dưới 10%. |
Ngoài Tricalcium Phosphate – Tricanxi Photphat – Ca3(PO4)2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
-
Dicalcium Phosphate – CaHPO₄
-
Monocalcium Phosphate – Ca(H₂PO₄)₂
-
Calcium Carbonate – CaCO₃
-
Calcium Sulfate – CaSO₄
-
Calcium Hydroxide – Ca(OH)₂
-
Calcium Chloride – CaCl₂
-
Phosphoric Acid – H₃PO₄
-
Sodium Phosphate – Na₃PO₄
-
Magnesium Phosphate – Mg₃(PO₄)₂
-
Barium Phosphate – Ba₃(PO₄)₂
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Tricalcium Phosphate – Tricanxi Photphat – Ca3(PO4)2
Bảo quản
-
Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.
-
Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.
-
Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.
-
Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.
An toàn khi sử dụng
-
Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.
-
Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.
-
Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.
-
Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.
-
Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.
-
Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Tricalcium Phosphate – Tricanxi Photphat – Ca3(PO4)2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Tư vấn về Tricalcium Phosphate – Tricanxi Photphat – Ca3(PO4)2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Tricalcium Phosphate – Tricanxi Photphat – Ca3(PO4)2. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Tricalcium Phosphate – Tricanxi Photphat – Ca3(PO4)2
Giải đáp Tricalcium Phosphate – Tricanxi Photphat – Ca3(PO4)2 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Tricalcium Phosphate – Tricanxi Photphat – Ca3(PO4)2 tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Tricalcium Phosphate – Tricanxi Photphat – Ca3(PO4)2
Chưa có đánh giá nào.