Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Calcium Gluconate – Bí mật phía sau loại muối canxi được dùng trong cả y học lẫn công nghiệp

Khi nhắc đến canxi, nhiều người thường nghĩ ngay đến sữa, xương chắc khỏe hay viên bổ sung hàng ngày. Nhưng ít ai biết rằng Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca lại là một trong những muối canxi được ứng dụng rộng rãi nhất – từ dung dịch tiêm truyền cấp cứu, thực phẩm chức năng, cho đến chăn nuôi và công nghiệp sinh học.

Với đặc tính sinh học thân thiện, dễ hấp thu và ít gây kích ứng, Calcium Gluconate được xem là “cầu nối” giữa dược phẩm và thực phẩm, giữa y học cổ điển và công nghệ hiện đại.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá tất cả khía cạnh quan trọng xoay quanh hợp chất thú vị này: Cấu trúc hóa học, cách sử dụng đúng, tỷ lệ khuyến nghị, các ứng dụng đặc biệt, cũng như lưu ý an toàn trong bảo quản và xử lý sự cố.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Calcium Gluconate
Tên gọi khác: Canxi Gluconat, Calcium D-gluconate, E578, Calci Gluconat
Công thức: C12H22CaO14
Số CAS: 299-28-5
Grade: Only Food
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng
Hotline: 0867.883.818
Calcium Gluconate - Canxi Gluconat - (C6H11O7)2Ca

1. Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca là gì?

Calcium gluconate là một dạng muối canxi của gluconic acid có công thức hóa học C12H22CaO14. Đây là một hợp chất chứa canxi, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và thực phẩm. Calcium gluconate được sử dụng để điều trị thiếu hụt canxi trong cơ thể và bổ sung canxi cho cơ thể trong các trường hợp cần thiết.

Trong y học, calcium gluconate thường được sử dụng để điều trị các tình trạng thiếu canxi như cơn co giật do thiếu canxi, viêm loét dạ dày tá tràng, rối loạn tuyến giáp và những trường hợp cần bổ sung canxi nhanh chóng.

Ngoài ra, calcium gluconate cũng được sử dụng làm phụ gia trong thực phẩm để cung cấp canxi bổ sung và cải thiện chất lượng của sản phẩm.

Cách điều chế Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – C12H22CaO14

Điều chế Calcium gluconate thường được thực hiện bằng cách hòa tan canxi carbonate (hoặc canxi hydroxide) trong nước và sau đó phản ứng với gluconic acid để tạo thành muối canxi gluconate. Quá trình điều chế có thể được mô tả như sau:

Bước 1: Chuẩn bị canxi carbonate (hoặc canxi hydroxide):

  • Canxi carbonate (CaCO3) hoặc canxi hydroxide (Ca(OH)2) được sử dụng như nguyên liệu khởi đầu.

Bước 2: Hòa tan canxi carbonate (hoặc canxi hydroxide) trong nước:

  • Canxi carbonate hoặc canxi hydroxide được hòa tan trong nước để tạo ra dung dịch canxi.

Bước 3: Phản ứng với gluconic acid:

  • Dung dịch canxi được pha với dung dịch gluconic acid (C6H12O7) để tạo thành muối canxi gluconate (C12H22CaO14).

Bước 4: Tinh chế và bào chế:

  • Sau khi phản ứng hoàn tất, muối canxi gluconate được tinh chế và bào chế thành các dạng muối canxi gluconate khác nhau, chẳng hạn như dạng bột, viên nang hoặc dung dịch tiêm, để dễ dàng sử dụng và tiêu thụ.

Quá trình điều chế Calcium gluconate này thường được thực hiện trong các cơ sở sản xuất dược phẩm hoặc thực phẩm, và nó tuân theo các quy trình sản xuất tiêu chuẩn và yêu cầu chất lượng cao để đảm bảo sản phẩm cuối cùng an toàn và hiệu quả.

Calcium Gluconate - Canxi Gluconat - (C6H11O7)2Ca

2. Tính chất vật lý và hóa học của  Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca

Thuộc tính Chi tiết
Công thức phân tử (C₆H₁₁O₇)₂Ca
Khối lượng mol 430,37 g/mol
Ngoại quan Dạng bột tinh thể màu trắng, không mùi
Độ tan trong nước Tan tốt trong nước (≈ 3,5 g/100 mL ở 25°C), không tan trong ethanol, ether
Điểm nóng chảy Phân hủy khi bị đun nóng trên 120°C
pH (dung dịch 10%) Khoảng 6 – 8
Tính ổn định Ổn định ở điều kiện thường, dễ hút ẩm

Tính chất hóa học:

  1. Phản ứng với axit mạnh:
    Calcium gluconate phản ứng với axit mạnh để giải phóng axit gluconic và muối canxi tương ứng, ví dụ:

    (C6H11O7)2Ca+2HCl→2C6H12O7+CaCl2

  2. Tính phân ly:
    Trong nước, canxi gluconat phân ly thành ion canxi (Ca²⁺) và các anion gluconat, giúp cung cấp canxi sinh học cho cơ thể.

  3. Tính khử nhẹ:
    Nhóm gluconat có thể thể hiện tính khử yếu trong một số phản ứng sinh hóa, liên quan đến nhóm -OH và nhóm aldehyde bị oxy hóa thành acid.

  4. Khả năng tạo phức:
    Gluconat là một ligand có khả năng tạo phức với nhiều ion kim loại (Fe²⁺, Mg²⁺…), giúp ổn định ion trong dung dịch sinh học hoặc công nghiệp.

3.Ứng dụng của Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Cado KDC Chemical cung cấp

3.1. Chất điều chỉnh canxi huyết trong điều trị hạ canxi máu (hypocalcemia)

Ứng dụng:
Calcium Gluconate được sử dụng phổ biến trong lâm sàng để điều trị tình trạng hạ canxi máu – một rối loạn điện giải thường xảy ra ở bệnh nhân sau phẫu thuật tuyến cận giáp, suy tuyến cận giáp, suy thận mãn tính, hoặc trong trường hợp thiếu hụt vitamin D. Dạng tiêm tĩnh mạch được ưa chuộng trong các tình huống cấp tính, trong khi dạng uống phù hợp với điều trị duy trì.

Cơ chế hoạt động: Sau khi vào cơ thể, (C₆H₁₁O₇)₂Ca phân ly theo phản ứng: (C6H11O7)2Ca⇌Ca2++2

Ion Ca²⁺ tự do được hấp thu vào máu, làm tăng nồng độ canxi huyết thanh. Do có độ tan tốt, muối gluconat không tạo kết tủa trong huyết tương, đảm bảo an toàn sinh học và khả dụng sinh học cao.

3.2. Chất giải độc fluor và acid hydrofluoric (HF)

Ứng dụng:
Trong công nghiệp hóa chất, tai nạn do acid hydrofluoric (HF) có thể gây hoại tử sâu và nguy hiểm tính mạng. Calcium gluconate được dùng như một chất giải độc hiệu quả – dạng bôi tại chỗ hoặc tiêm nội tủy, nhằm trung hòa ion fluoride tại vùng bị phơi nhiễm.

Cơ chế hoạt động: Ion Ca²⁺ phản ứng mạnh với ion fluoride: Ca2++2F−→CaF2↓

Sự tạo thành kết tủa CaF₂ không tan giúp loại bỏ ion fluoride tự do – yếu tố chính gây tổn thương mô – và giới hạn khả năng thâm nhập sâu vào tế bào. Hiện tượng vật lý quan sát được là giảm đau, ngưng tiến triển vết bỏng và hạn chế hoại tử mô.

Calcium Gluconate - Canxi Gluconat

3.3. Chất bổ sung canxi trong thực phẩm chức năng

Ứng dụng:
Calcium Gluconate được ứng dụng rộng rãi trong sản phẩm bổ sung vi chất nhờ khả năng cung cấp canxi dễ hấp thụ, ít gây táo bón hơn so với các dạng vô cơ như canxi carbonate. Thường thấy trong viên nén, bột hòa tan, nước uống chức năng.

Cơ chế hoạt động:
Sau khi uống, muối tan hoàn toàn và phân ly thành Ca²⁺ và gluconate. Ion Ca²⁺ được hấp thụ qua biểu mô ruột thông qua hai con đường: vận chuyển chủ động (phụ thuộc vitamin D) và khuếch tán thụ động. Gluconate là một dẫn xuất acid hữu cơ dễ phân hủy sinh học, hỗ trợ hấp thu không gây kích ứng.\

Calcium Gluconate - Canxi Gluconat

3.4. Chất ổn định cấu trúc thực phẩm (E578)

Ứng dụng:
Trong công nghệ thực phẩm, Calcium Gluconate được sử dụng như phụ gia thực phẩm (E578) để ổn định gel, ngăn thất thoát canxi, đặc biệt trong chế biến rau củ đóng hộp, mứt, nước ép, phô mai.

Cơ chế hoạt động: Ion Ca²⁺ tạo liên kết chéo với chuỗi pectin trong thực phẩm: Pectin−+Ca2++Pectin−→→ Gel đàn hồi

Hiện tượng vật lý là cấu trúc thực phẩm trở nên chắc, đàn hồi và bền nhiệt hơn. Điều này giúp sản phẩm giữ hình dạng và cấu trúc trong quá trình đóng gói và gia nhiệt.

3.5. Chất ổn định điện thế tim trong điều trị tăng kali máu

Ứng dụng: Trong cấp cứu nội khoa, calcium gluconate được tiêm tĩnh mạch để xử lý tăng kali máu nặng – tình trạng có nguy cơ dẫn đến rung thất và ngừng tim.

Cơ chế hoạt động: Ion Ca²⁺ không làm giảm nồng độ K⁺ huyết tương mà hoạt động như chất đối kháng màng tế bào, làm ổn định điện thế nghỉ màng tim. Sự có mặt của Ca²⁺ làm tăng ngưỡng khử cực, giảm khả năng phát xung loạn nhịp. Không có phản ứng hóa học cụ thể, nhưng có thay đổi điện sinh lý quan trọng tại tế bào cơ tim.

3.6. Chất khoáng chăm sóc da trong mỹ phẩm

Ứng dụng: Trong mỹ phẩm chăm sóc da, Calcium Gluconate được dùng như chất dưỡng khoáng, cân bằng điện giải và hỗ trợ tái tạo hàng rào biểu bì. Thường thấy trong mặt nạ, serum, hoặc gel làm dịu da.

Cơ chế hoạt động:
Ca²⁺ là ion thiết yếu cho hoạt động của enzyme ceramidase, thúc đẩy chuyển hóa ceramide – thành phần chủ chốt của màng lipid biểu bì. Đồng thời, gluconate có khả năng giữ ẩm nhẹ và điều hòa pH. Không gây phản ứng hóa học mạnh nhưng có tác dụng sinh học ổn định.

Calcium Gluconate

3.7. Chất ổn định nước – chống kết tủa trong công nghiệp

Ứng dụng:
Calcium Gluconate đóng vai trò làm chất chống cáu cặn và ổn định nước trong các hệ thống tuần hoàn công nghiệp, đặc biệt là tháp giải nhiệt và nồi hơi.

Cơ chế hoạt động:
Anion gluconate tạo phức bền với nhiều ion kim loại như Fe²⁺, Cu²⁺, Mg²⁺: Cu2++2C6H11O7−→[Cu(gluconate)₂]

Phức chất này tan tốt, không kết tủa ở pH trung tính – giúp ngăn tạo lớp cặn kim loại hay muối không tan trong ống dẫn và thiết bị trao đổi nhiệt. Đây là một quá trình tạo phức bền trong dung dịch.

3.8. Chất bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi

Ứng dụng: Trong công nghiệp thức ăn chăn nuôi, calcium gluconate được sử dụng để bổ sung canxi sinh học cho gia súc, gia cầm, vật nuôi có nhu cầu canxi cao như bò sữa, gà đẻ trứng.

Cơ chế hoạt động: Tại đường tiêu hóa, muối phân ly thành Ca²⁺ dễ hấp thu, hỗ trợ phát triển xương, tạo sữa, vỏ trứng. Gluconate còn có vai trò điều hòa vi sinh vật ruột thông qua việc điều chỉnh pH nội môi, hỗ trợ tiêu hóa và miễn dịch.

Tổng nhu cầu thức ăn chăn nuôi của Việt Nam giai đoạn 2016-2018 - Chăn nuôi Việt Nam

3.9. Chất điều hòa cấu trúc tóc trong mỹ phẩm làm tóc

Ứng dụng: Calcium Gluconate xuất hiện trong một số sản phẩm phục hồi tóc hoặc thuốc nhuộm cao cấp như chất làm mềm và bảo vệ cấu trúc tóc.

Cơ chế hoạt động: Ca²⁺ có thể ổn định mạng lưới keratin bằng cách tương tác ion với các nhóm –COO⁻ và –NH₃⁺ trên chuỗi protein, duy trì tính đàn hồi tóc. Gluconate làm dịu kích ứng từ chất kiềm trong thuốc uốn, nhuộm và hỗ trợ phục hồi lipid da đầu.

mỹ phẩm tóc

3.10. Chất bổ sung trong y học thể thao – hỗ trợ co cơ

Ứng dụng: Calcium Gluconate được dùng trong các dung dịch bù điện giải hoặc viên uống phục hồi thể lực cho vận động viên, đặc biệt sau hoạt động cường độ cao.

Cơ chế hoạt động: Ion Ca²⁺ tham gia vào quá trình dẫn truyền thần kinh cơ và co cơ. Khi vận động kéo dài, nồng độ Ca²⁺ nội bào sụt giảm, ảnh hưởng đến phản ứng actin-myosin. Bổ sung kịp thời giúp ngăn chuột rút và duy trì khả năng hoạt động cơ bắp. Không có phản ứng hóa học, nhưng có hiện tượng sinh học rõ rệt.

Tỷ lệ sử dụng % Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca

1. Y tế – Dược phẩm

  • Dạng tiêm truyền: Sử dụng phổ biến dưới dạng dung dịch 10%, tức là 10g calcium gluconate trong 100ml dung môi. Đây là dạng dùng trong cấp cứu, điều trị hạ canxi huyết, co giật tetany hoặc ngộ độc magie.

  • Dạng dung dịch uống (siro): Cũng thường có nồng độ 10% w/v, phù hợp cho trẻ em hoặc người già cần bổ sung canxi dễ hấp thu, ít gây kích ứng đường tiêu hóa.

  • Dạng viên nén, viên sủi: Mỗi viên chứa khoảng 500 – 1000 mg calcium gluconate, tương ứng khoảng 5 – 10% theo khối lượng viên. Tỷ lệ canxi nguyên tố trong calcium gluconate khoảng 9%, tức là mỗi viên cung cấp khoảng 45 – 90 mg ion Ca²⁺.

2. Thực phẩm chức năng

  • Nước dinh dưỡng, nước tăng lực: Tỷ lệ sử dụng thường trong khoảng 0.2 – 0.6%, vừa đủ cung cấp canxi mà vẫn đảm bảo độ trong, vị dịu, không ảnh hưởng đến cảm quan sản phẩm.

  • Sữa bổ sung canxi, bánh dinh dưỡng: Thường sử dụng với tỷ lệ 0.5 – 1.5%, tùy theo mục đích tăng cường hàm lượng canxi và loại thực phẩm. Calcium gluconate ít làm thay đổi hương vị nên được ưu tiên hơn so với một số muối canxi khác.

3. Chăn nuôi – Thú y

  • Bổ sung vào thức ăn hoặc nước uống: Tỷ lệ sử dụng khoảng 0.1 – 0.5%, hỗ trợ phòng ngừa thiếu canxi, đặc biệt trong giai đoạn tăng trưởng, sinh sản, hoặc sau đẻ.

  • Dạng tiêm truyền cho bò sữa, thú lớn: Dùng dung dịch 10%, giống dạng sử dụng trong y tế người, để điều trị hạ canxi huyết cấp tính sau khi đẻ.

4. Nghiên cứu – Kỹ thuật sinh học

  • Dùng làm chất ổn định trong dung dịch sinh học hoặc môi trường nuôi cấy tế bào: Tỷ lệ rất nhỏ, thường ≤ 0.1%, đủ để cung cấp ion Ca²⁺ cần thiết mà không ảnh hưởng tới tính chất hệ thống sinh học.

Ngoài Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây: 

  • Calcium Carbonate (CaCO₃)
    → Hàm lượng canxi nguyên tố cao (~40%), hấp thu phụ thuộc acid dạ dày. Giá thành thấp, thường dùng trong viên nén.

  • Calcium Lactate (C₆H₁₀CaO₆)
    → Tỷ lệ canxi nguyên tố trung bình (~13%), dễ tan, dễ hấp thu, dùng nhiều trong nước uống, thực phẩm chức năng.

  • Calcium Citrate (Ca₃(C₆H₅O₇)₂)
    → Sinh khả dụng cao, không phụ thuộc acid dạ dày, phù hợp với người lớn tuổi. Dùng trong dược phẩm và thực phẩm.

  • Calcium Phosphate (Ca₃(PO₄)₂ hoặc CaHPO₄)
    → Vừa cung cấp canxi, vừa cung cấp phospho. Dùng trong sữa bột, thực phẩm dinh dưỡng, viên uống bổ sung.

  • Magnesium Sulfate (MgSO₄)
    → Dùng để điều trị tiền sản giật, co giật – có liên quan đến canxi. Tương tác ngược với canxi khi điều trị ngộ độc.

  • Potassium Chloride (KCl)
    → Thường đi kèm với điều chỉnh điện giải cùng canxi. Dùng trong bù kali khi mất cân bằng ion.

  • Sodium Bicarbonate (NaHCO₃)
    → Dùng trong cấp cứu toan máu, có thể ảnh hưởng đến hấp thu canxi nếu dùng kéo dài.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng  Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca

4.1. Bảo quản Calcium Gluconate đúng cách

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.

  • Nhiệt độ bảo quản lý tưởng: 15 – 30°C. Tránh để gần nguồn nhiệt, tránh đông lạnh nếu là dung dịch.

  • Nếu là dạng bột hoặc viên, cần đóng kín bao bì sau khi sử dụng để tránh hút ẩm và vón cục.

  • Dung dịch tiêm truyền cần bảo quản trong chai thủy tinh tối màu, không sử dụng nếu dung dịch đổi màu hoặc có kết tủa.

4.2. An toàn khi sử dụng

  • Đeo đầy đủ bảo hộ: găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ khi thao tác với dạng bột hoặc dung dịch số lượng lớn.

  • Tránh để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc niêm mạc.

  • Nếu dùng dạng tiêm: chỉ sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế. Dùng sai có thể gây rối loạn nhịp tim, mạch chậm hoặc hoại tử mô nếu tiêm ngoài tĩnh mạch.

  • Không trộn lẫn calcium gluconate với các dung dịch chứa phosphate hoặc sulfate nếu chưa rõ tính tương hợp, tránh kết tủa.

  • Đối với trẻ em: chỉ dùng theo đúng chỉ định và liều lượng khuyến cáo.

 4.3. Xử lý sự cố

a) Tiếp xúc với da:
→ Rửa sạch vùng da bị dính bằng nước và xà phòng. Nếu kích ứng kéo dài, đến cơ sở y tế.

b) Văng vào mắt:
→ Rửa mắt bằng nước sạch liên tục trong 15 phút. Đến bác sĩ nhãn khoa nếu có dấu hiệu đau rát, đỏ mắt, nhìn mờ.

c) Hít phải dạng bụi:
→ Di chuyển nạn nhân ra nơi thoáng khí. Nếu có triệu chứng khó thở, ho dai dẳng hoặc chóng mặt, cần được hỗ trợ y tế ngay.

d) Nuốt phải:
→ Nếu chỉ nuốt lượng nhỏ và không có triệu chứng: uống nhiều nước. Nếu dùng quá liều hoặc có biểu hiện bất thường như nôn, yếu cơ, loạn nhịp tim – cần đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức.

e) Tràn đổ hóa chất:
→ Thu gom bằng khăn giấy hoặc vật liệu hút thấm. Tránh khuếch tán bụi. Dùng xà phòng và nước rửa sạch bề mặt.
→ Không đổ vào cống nếu lượng lớn, thu gom theo hướng dẫn xử lý chất thải hóa học.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca: 

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Các giấy tờ pháp lý khác

Tư vấn và hỗ trợ sử dụng Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca

Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụngCalcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.

📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:

🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com

 

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0