Aspirin – C9H8O4 là gì? Tính chất và ứng dụng?

AcetylSalicylic Acid - Aspirin - C9H8O4

Aspirin – C9H8O4 là gì?

Aspirin – C9H8O4 là gì? Acetylsalicylic acid (axít acetylsalicylic) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm dưới dạng loại thuốc gọi là aspirin. Aspirin là tên thương hiệu phổ biến cho loại thuốc này. Acetylsalicylic acid có công thức hóa học là C9H8O4 và là một loại axít hữu cơ.

Aspirin, hoặc acetylsalicylic acid, được sáng tạo để có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Nó hoạt động bằng cách ức chế một loại enzym gọi là cyclooxygenase, giúp giảm sản xuất các hợp chất gây viêm và đau nhức trong cơ thể. Aspirin cũng được sử dụng trong điều trị và ngăn ngừa một số bệnh tim mạch và đột quỵ.

 

Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Aspirin – C9H8O4 là gì?

Cấu tạo của Aspirin – C9H8O4 là gì?

Cấu trúc phân tử:

  • Gồm một vòng benzen (C₆H₄) làm khung chính

  • Gắn với hai nhóm chức:

    • Nhóm carboxylic (–COOH) tại vị trí số 1

    • Nhóm ester acetyl (–OCOCH₃) tại vị trí số 2 (vị trí ortho so với –COOH)

Cấu tạo đặc trưng:

  • Có liên kết cộng hóa trị bền vững

  • Có khả năng tạo liên kết hydro yếu với nước và protein trong cơ thể

  • Không mang điện tích, ít phân cực ở điều kiện trung tính

Tính chất của Aspirin – C9H8O4 là gì?

 Tính chất vật lý

  • Trạng thái vật chất: Là chất rắn kết tinh, tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc trắng ngà, dễ vỡ vụn.

  • Mùi: Có mùi đặc trưng nhẹ, hơi giống giấm do có thể thủy phân thành acid acetic.

  • Khối lượng phân tử (Molar mass): 180,16 g/mol.

  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 136–140 °C. Aspirin có xu hướng phân hủy trước khi sôi.

  • Tính tan: Hơi tan trong nước lạnh (3 mg/mL ở 25 °C), tan tốt hơn trong nước nóng, tan tốt trong dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform.

  • Tính axit: Là một acid yếu, có pKa ≈ 3,5, phản ứng trong môi trường kiềm tạo thành muối natri acetylsalicylat.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng thủy phân: Trong môi trường kiềm hoặc ở nhiệt độ cao, aspirin dễ bị thủy phân thành acid salicylic và acid acetic.
    Phương trình phản ứng:
    C₉H₈O₄ + H₂O → C₇H₆O₃ (acid salicylic) + CH₃COOH (acid acetic)

  • Phản ứng ester hóa ngược: Aspirin là một este của acid salicylic và acid acetic. Khi gặp môi trường axit mạnh và nước, nó có thể thủy phân tạo lại hai hợp chất này.

  • Tác dụng với bazơ: Phản ứng với NaOH hoặc các bazơ khác để tạo muối tan trong nước (muối natri của acid acetylsalicylic), được ứng dụng trong sản xuất dược phẩm tan nhanh hơn trong hệ tiêu hóa.

  • Phản ứng oxy hóa: Có thể bị oxy hóa chậm bởi không khí nếu không bảo quản đúng cách, tạo ra các sản phẩm phụ gây mất tác dụng.

  • Tính ổn định: Nhạy cảm với độ ẩm, ánh sáng và nhiệt độ cao. Trong điều kiện bảo quản kém, aspirin có thể tự phân hủy tạo mùi giấm chua.

Aspirin – C9H8O4 là gì?

Ứng dụng của Aspirin – C9H8O4 là gì?

1. Ứng dụng làm chất giảm đau – kháng viêm không steroid (NSAID)

Phân tích ứng dụng:
Aspirin là một trong những loại thuốc giảm đau và kháng viêm đầu tiên được tổng hợp thành công và ứng dụng trong y học hiện đại. Với đặc tính chống viêm và giảm đau mạnh mẽ, aspirin được sử dụng rộng rãi trong điều trị các cơn đau cấp tính như đau đầu, đau cơ, đau răng, đau bụng kinh, viêm khớp dạng thấp và viêm xương khớp. Đặc biệt, nó được ưu tiên dùng trong các trường hợp viêm mạn tính nhờ khả năng kiểm soát tình trạng sưng tấy và đau kéo dài.

Cơ chế hoạt động:
Aspirin hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX-1 và COX-2), hai enzyme quan trọng tham gia vào quá trình chuyển hóa acid arachidonic thành các prostaglandin – tác nhân gây viêm, đau và sốt.

  • Về mặt hóa học, aspirin tham gia phản ứng acetyl hóa nhóm hydroxyl (-OH) của serine nằm trong vị trí hoạt động của enzyme COX, làm bất hoạt enzyme này một cách không hồi phục.

  • Về mặt vật lý, aspirin được hấp thu nhanh chóng tại dạ dày và ruột non, cho hiệu quả chỉ sau 15–30 phút sau khi uống.

 

2. Ứng dụng làm chất chống kết tập tiểu cầu trong điều trị tim mạch

Phân tích ứng dụng:
Aspirin liều thấp (thường 75–100 mg/ngày) được sử dụng như một chất chống đông nhẹ để ngăn chặn hiện tượng hình thành cục máu đông (huyết khối). Từ đó làm giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ và các biến cố tim mạch khác. Đây là một phần quan trọng trong liệu pháp phòng ngừa thứ phát cho bệnh nhân có tiền sử bệnh mạch vành, nhồi máu não hoặc phẫu thuật tim mạch.

Cơ chế hoạt động:
Cơ chế chống kết tập tiểu cầu của aspirin chủ yếu thông qua việc ức chế COX-1 trong tiểu cầu – dẫn đến giảm tổng hợp thromboxane A₂ (TXA₂). Một chất gây co mạch và kích thích kết dính tiểu cầu.

  • Về mặt sinh hóa, phản ứng acetyl hóa diễn ra tương tự như ở trên. Nhưng có tác động quan trọng hơn do tiểu cầu không có nhân. Nên không thể tái tổng hợp enzyme COX – khiến hiệu ứng kéo dài suốt vòng đời của tiểu cầu (~7–10 ngày).

  • Về mặt vật lý, liều thấp aspirin cho hiệu quả ổn định lâu dài. Không gây ảnh hưởng lớn đến dạ dày như liều cao.

3. Ứng dụng trong phòng ngừa ung thư đại trực tràng

Phân tích ứng dụng:
Nghiên cứu dịch tễ học và lâm sàng trong nhiều thập kỷ gần đây đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc sử dụng aspirin liều thấp lâu dài với việc giảm nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng. Một số tổ chức y tế khuyến nghị sử dụng aspirin dự phòng ở các nhóm nguy cơ cao.

Cơ chế hoạt động:
Cơ chế chính liên quan đến việc giảm sản xuất prostaglandin E2 (PGE2). Một chất trung gian gây viêm và thúc đẩy tăng sinh tế bào ung thư.

  • Phản ứng hóa học tương tự như với COX-2 – aspirin ức chế COX-2, làm giảm sinh tổng hợp PGE2, từ đó hạn chế viêm mãn tính – một yếu tố nguy cơ của ung thư.

  • Hiện tượng vật lý không rõ ràng nhưng liên quan đến tác động lâu dài của thuốc lên môi trường vi mô trong ruột.

 

4. Ứng dụng trong sản xuất thuốc điều chế dạng viên sủi, thuốc tan nhanh

Phân tích ứng dụng:
Trong công nghiệp dược phẩm, aspirin được sử dụng để sản xuất các dạng bào chế có sinh khả dụng cao như viên sủi, viên nhai, hoặc viên tan nhanh nhằm tối ưu tốc độ hấp thu và giảm tác dụng phụ tại niêm mạc dạ dày.

Cơ chế hoạt động:

  • Về vật lý, aspirin được phối trộn với các tá dược như acid citric và natri bicarbonat để tạo phản ứng sủi khí trong nước, giải phóng CO₂, giúp tăng tốc độ hòa tan.

  • Về hóa học, aspirin không bị phân hủy trong quá trình bào chế nếu được kiểm soát độ ẩm và pH. Nhờ đó giữ nguyên hiệu lực dược lý sau khi vào cơ thể.

5. Ứng dụng trong công nghiệp hóa học – chất chuẩn phân tích

Phân tích ứng dụng:
Ngoài lĩnh vực dược, aspirin còn được dùng làm chất đối chiếu tiêu chuẩn trong các phép đo phổ UV-Vis hoặc trong kiểm định chất lượng thuốc. Điều này giúp hiệu chuẩn máy móc và đánh giá độ tinh khiết các hợp chất hữu cơ trong nghiên cứu.

Cơ chế hoạt động:

  • Về vật lý, aspirin hấp thụ mạnh ở bước sóng 280–300 nm trong phổ UV. Giúp phát hiện chính xác trong các phép phân tích định lượng.

  • Về hóa học, aspirin là chất ổn định nếu được bảo quản khô ráo. Cho tín hiệu sắc ký rõ nét và ít nhiễu nền

Tư vấn và hỗ trợ sử dụng AcetylSalicylic Acid – Aspirin – C9H8O4

Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng AcetylSalicylic Acid – Aspirin – C9H8O4 trong các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.

Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong quá trình sử dụng Ammonium TetraFluoroborate – Amoni Fluoroborate – NH4BF4 một cách tối ưu, hiệu quả và an toàn.

📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:

🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Websitewww.kdcchemical.vn
🔹 Emailkdcchemical@gmail.com

0