L-Ornithine – C5H12N2O2 là gì? Tính chất và ứng dụng?

L-Ornithine - C5H12N2O2

L-Ornithine – C5H12N2O2 là gì?

L-Ornithine – C5H12N2O2 là gì? L-Ornithine là một loại amino acid, một trong những thành phần cơ bản của protein. Nó được gọi là “L-Ornithine” để chỉ dạng L của amino acid này, có khả năng tham gia vào nhiều quá trình sinh học quan trọng trong cơ thể con người.

L-Ornithine thường được tìm thấy trong một số thực phẩm tự nhiên như thịt, cá, trứng, hạt và các nguồn thực phẩm giàu protein khác. Ngoài ra, L-Ornithine cũng có thể được sử dụng như một loại bổ sung dinh dưỡng.

Một trong những ứng dụng chính của L-Ornithine là trong quá trình loại bỏ ammonia từ cơ thể. Ammonia là một sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa protein, và nó có thể gây hại nếu tích tụ trong cơ thể. L-Ornithine tham gia vào chu trình ornithine-urea, giúp biến đổi ammonia thành urea, một chất thải dễ dàng bài tiết qua nước tiểu.

Tên gọi khác: Ornithine, L-Ornithine HCl, (S)-2,5-Diaminovaleric acid, (S)-2,5-Diaminopentanoic acid
Công thức: C5H12N2O2
Số CAS: 70-26-8
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 500g/lọ
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng
Hotline: 0867.883.818

L-Ornithine - C5H12N2O2

Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của L-Ornithine – C5H12N2O2 là gì?

Cấu tạo của L-Ornithine – C5H12N2O2 là gì? 

Cấu tạo dạng không ion hóa (dạng trung hòa):
H₂N–CH(COOH)–CH₂–CH₂–CH₂–NH₂

Giải thích:

  • Nhóm α-amino (H₂N–) gắn vào carbon α

  • Carbon α mang nhóm carboxyl (–COOH)

  • Chuỗi bên gồm ba nhóm methylene liên tiếp (–CH₂–CH₂–CH₂–)

  • Kết thúc chuỗi bên là một nhóm amino tự do (–NH₂)

Cấu tạo dạng ion lưỡng cực (ở pH sinh lý):
⁺H₃N–CH(COO⁻)–CH₂–CH₂–CH₂–NH₂

Giải thích:

  • Nhóm amino α bị proton hóa thành –⁺H₃N

  • Nhóm carboxyl mất proton thành –COO⁻

  • Nhóm –NH₂ ở chuỗi bên vẫn còn nguyên (chưa bị proton hóa ở pH sinh lý)

Tính chất vật lý của L-Ornithine – C5H12N2O2 là gì?

  • Màu sắc: Là một chất rắn màu trắng hoặc gần như trong suốt.

  • Mùi: Không có mùi đặc trưng.

  • Khối lượng phân tử: 132.16 g/mol.

  • Điểm nóng chảy: Khoảng 201°C (tuy nhiên, điểm nóng chảy có thể thay đổi tùy thuộc vào dạng muối hoặc tinh thể).

  • Dung môi hòa tan: Hòa tan tốt trong nước (do nhóm amin và carboxyl). Nhưng ít hòa tan trong ethanol và acetone.

  • Tính tan: L-Ornithine dễ tan trong nước, tạo ra dung dịch có tính kiềm nhẹ.

Tính chất hóa học của L-Ornithine – C5H12N2O2 là gì?

  1. Tính axit – bazơ:

    • Nhóm amin (–NH₂) trong L-Ornithine có tính kiềm, có thể proton hóa trong dung dịch axit tạo ra ion NH₃⁺.

    • Nhóm carboxyl (–COOH) có tính axit, có thể proton hóa khi gặp môi trường kiềm.

    • Khi hòa tan trong nước, L-Ornithine có thể tạo dung dịch có pH khoảng 8-9.

  2. Phản ứng với axit và bazơ:

    • Khi L-Ornithine gặp axit mạnh, nhóm amin sẽ proton hóa và hình thành muối L-Ornithine.

    • Phản ứng với bazơ mạnh (như NaOH) có thể làm chuyển hóa L-Ornithine thành dạng anion của amin.

  3. Phản ứng tạo phức:

    • L-Ornithine có thể phản ứng với ion kim loại (như Zn²⁺, Fe²⁺). Tạo ra phức kim loại nhờ tính chất của nhóm amin.

    • Đặc biệt, L-Ornithine được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học và hóa học như một chất tạo phức cho các enzyme hoặc trong các ứng dụng sinh học liên quan đến chu trình ure.

  4. Phản ứng amin:

    • Nhóm amin của L-Ornithine có thể tham gia vào phản ứng điều chế amide khi kết hợp với các axit hữu cơ khác.

    • L-Ornithine cũng có thể tham gia phản ứng alkyl hóaacetyl hóa.

  5. Chu trình ure: L-Ornithine là một trong những chất quan trọng trong chu trình ure, nơi nó giúp chuyển hóa amoniac thành urea, giúp duy trì sự cân bằng nito trong cơ thể.

  6. Phản ứng với aldehyde và ketone: Do tính chất của nhóm amin, L-Ornithine có thể phản ứng với aldehyde hoặc ketone trong điều kiện nhất định để tạo ra các sản phẩm Schiff base (phản ứng giữa nhóm amin và nhóm carbonyl).

Ứng dụng của L-Ornithine – C5H12N2O2 là gì?

1. Hỗ trợ chức năng gan

Ứng dụng:
L-Ornithine đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chức năng gan, đặc biệt là trong việc xử lý và loại bỏ amoniac – một sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa protein trong cơ thể. Chất này giúp giảm sự tích tụ amoniac trong cơ thể, giảm tác động tiêu cực lên gan và các cơ quan khác, đồng thời hỗ trợ quá trình giải độc của gan.

Cơ chế hoạt động:
L-Ornithine tham gia vào chu trình ure, nơi nó giúp chuyển hóa amoniac thành urê, một chất ít độc hại hơn có thể được thải ra ngoài qua nước tiểu. Quá trình này diễn ra chủ yếu tại gan, và việc sử dụng L-Ornithine giúp thúc đẩy quá trình khử amoniac, từ đó giảm gánh nặng cho gan trong việc loại bỏ các chất độc hại. Khi amoniac không được chuyển hóa đúng cách, nó có thể gây tổn thương tế bào gan, thần kinh và các cơ quan khác.

2. Tăng cường sức bền thể lực

Ứng dụng:
L-Ornithine được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng nhằm tăng cường sức bền thể lực cho người tập luyện thể thao. Chất này giúp giảm cảm giác mệt mỏi và đau cơ sau khi luyện tập, đồng thời hỗ trợ quá trình phục hồi sau khi tập luyện cường độ cao.

Cơ chế hoạt động:
L-Ornithine có thể cải thiện lưu thông máu nhờ khả năng tăng cường sản xuất oxit nitric (NO). Oxit nitric giúp giãn nở mạch máu, từ đó cung cấp nhiều oxy và dinh dưỡng đến cơ bắp, giảm cảm giác mệt mỏi và đau cơ sau khi tập luyện. Hơn nữa, L-Ornithine cũng tham gia vào việc giảm sự tích tụ của acid lactic trong cơ thể – một yếu tố chính gây mệt mỏi và đau cơ.

3. Hỗ trợ điều trị rối loạn gan (xơ gan)

Ứng dụng:
L-Ornithine có thể giúp điều trị các bệnh lý về gan, bao gồm xơ gan và viêm gan. Nhờ khả năng hỗ trợ chức năng gan và giảm tác động của amoniac đối với các tế bào gan.

Cơ chế hoạt động:
L-Ornithine giúp giảm mức độ amoniac trong cơ thể thông qua chu trình ure. Khi amoniac không được loại bỏ kịp thời, nó có thể gây tổn thương gan và dẫn đến các bệnh lý như xơ gan. Việc bổ sung L-Ornithine giúp kích thích quá trình khử amoniac, giảm các triệu chứng của bệnh xơ gan và viêm gan, đồng thời làm giảm áp lực lên gan, giúp cải thiện sức khỏe của cơ quan này.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm (chống lão hóa)

Ứng dụng:
L-Ornithine được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm nhờ khả năng kích thích sản sinh collagen và cải thiện độ đàn hồi của da. Điều này giúp làm giảm nếp nhăn. Tái tạo tế bào và mang lại làn da săn chắc hơn.

Cơ chế hoạt động:
L-Ornithine kích thích sản sinh collagen, một loại protein quan trọng trong việc duy trì độ đàn hồi và sự khỏe mạnh của da. Bằng cách tăng cường tổng hợp collagen, L-Ornithine giúp cải thiện kết cấu da, làm giảm các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn và da chảy xệ. Ngoài ra, L-Ornithine còn thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào, giúp làm mới làn da và duy trì sự trẻ trung.

5. Điều trị chứng rối loạn chu trình ure (Hyperammonemia)

Ứng dụng:
L-Ornithine được sử dụng để điều trị các rối loạn liên quan đến chu trình ure, chẳng hạn như hyperammonemia, khi cơ thể không thể chuyển đổi amoniac thành urê hiệu quả. Điều này giúp ngăn ngừa các tình trạng nguy hiểm như hôn mê hoặc tổn thương thần kinh.

Cơ chế hoạt động:
L-Ornithine tham gia vào chu trình ure, nơi nó giúp chuyển hóa amoniac thành urê. Amoniac là một chất độc hại có thể gây tổn thương não và các cơ quan khác khi tích tụ trong cơ thể. Việc bổ sung L-Ornithine giúp kích thích chu trình ure hoạt động hiệu quả hơn, từ đó giảm mức độ amoniac trong cơ thể và ngăn ngừa các triệu chứng của hyperammonemia.

6. Tăng cường sức khỏe cơ bắp

Ứng dụng:
L-Ornithine được sử dụng để hỗ trợ tăng cường sức khỏe cơ bắp, giúp giảm mệt mỏi cơ và tăng khả năng phục hồi sau khi tập luyện.

Cơ chế hoạt động:
L-Ornithine kích thích quá trình tổng hợp protein trong cơ thể, từ đó hỗ trợ sự phát triển và phục hồi cơ bắp. Bên cạnh đó, L-Ornithine giúp giảm sự phân hủy protein trong cơ thể, giúp duy trì và tăng cường sức mạnh cơ bắp. Điều này có tác dụng đặc biệt đối với những người tập luyện thể thao cường độ cao, giúp phục hồi nhanh chóng và giảm đau cơ.

7. Ứng dụng trong điều trị loạn dưỡng cơ

Ứng dụng:
L-Ornithine hỗ trợ trong điều trị các bệnh loạn dưỡng cơ bằng cách tăng cường quá trình tổng hợp protein và duy trì sức mạnh cơ bắp. Giúp giảm thiểu sự mất cơ và cải thiện chức năng vận động.

Cơ chế hoạt động:
L-Ornithine thúc đẩy quá trình tổng hợp protein trong cơ thể. Giúp tái tạo và duy trì cơ bắp. Việc tăng cường tổng hợp protein giúp chống lại sự suy yếu cơ bắp. Đặc biệt là ở bệnh nhân mắc loạn dưỡng cơ, một tình trạng dẫn đến sự suy giảm cơ bắp nghiêm trọng. L-Ornithine giúp bảo vệ cơ bắp khỏi sự phân hủy và hỗ trợ chức năng vận động.

8. Ứng dụng trong sản xuất thực phẩm chức năng

Ứng dụng:
L-Ornithine được sử dụng rộng rãi trong các thực phẩm chức năng và bổ sung dinh dưỡng để hỗ trợ chức năng gan, giảm mệt mỏi và tăng cường phục hồi cơ thể.

Cơ chế hoạt động:
L-Ornithine giúp kích thích chu trình ure và hỗ trợ chức năng gan. Giúp loại bỏ các chất độc hại khỏi cơ thể. Đồng thời, nó cũng giúp giảm mệt mỏi và hỗ trợ quá trình phục hồi cơ thể sau khi tập luyện hoặc chịu căng thẳng.

9. Hỗ trợ điều trị các vấn đề liên quan đến thiếu máu

Ứng dụng:
L-Ornithine có thể hỗ trợ trong điều trị thiếu máu do thiếu sắt bằng cách cải thiện khả năng hấp thụ sắt và thúc đẩy sản xuất tế bào máu đỏ.

Cơ chế hoạt động:
L-Ornithine giúp kích thích quá trình sản xuất hemoglobin và tế bào máu đỏ. Hemoglobin là một protein quan trọng trong máu giúp mang oxy đến các tế bào cơ thể. Việc tăng cường sản xuất hemoglobin giúp cải thiện mức độ oxy trong máu. Giảm các triệu chứng của thiếu máu.

10. Tăng cường chức năng miễn dịch

Ứng dụng:
L-Ornithine giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và tăng cường khả năng bảo vệ tự nhiên.

Cơ chế hoạt động:
L-Ornithine kích thích sản xuất cytokine và tế bào T trong hệ thống miễn dịch. Cytokine là các phân tử tín hiệu giúp điều hòa phản ứng miễn dịch, trong khi tế bào T có nhiệm vụ tiêu diệt các tế bào nhiễm bệnh. Việc tăng cường chức năng miễn dịch giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh và bảo vệ sức khỏe.

Tư vấn và hỗ trợ sử dụng L-Ornithine – C5H12N2O2

Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng   L-Ornithine – C5H12N2O2 các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.

📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:

🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com

0