Ammonium Perchlorate – Amoni Peclorat – NH4ClO4

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Ammonium Perchlorate (Amoni Peclorat) – NH4ClO4: Khám Phá Tính Chất Đặc Biệt Và Ứng Dụng Hấp Dẫn

Ammonium Perchlorate – Amoni Peclorat – NH4ClO4 (AP) là một hợp chất hóa học với công thức NH₄ClO₄. Đây là một muối của axit perchloric và amoniac. Ammonium perchlorate là chất oxy hóa mạnh và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, đặc biệt là trong sản xuất nhiên liệu tên lửa rắn và pháo hoa.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Ammonium Perchlorate

Tên gọi khác: Amoni Peclorat, AP, Amoni Perchlorat, Perchloric acid, ammonium salt, Ammonium chlorate

Công thức: NH4ClO4

Số CAS: 7790-98-9

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 50kg/thùng

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng

Hotline: 0867.883.818

 

Ammonium Perchlorate - Amoni Peclorat - NH4ClO4

1. Ammonium Perchlorate – Amoni Peclorat – NH4ClO4 là gì?

Ammonium perchlorate (NH₄ClO₄) là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, đặc biệt là trong sản xuất nhiên liệu tên lửa rắn và pháo hoa. Với khả năng oxy hóa mạnh, ammonium perchlorate đóng vai trò chủ chốt trong việc cung cấp oxy cần thiết để đốt cháy nhiên liệu, giúp tạo ra lực đẩy mạnh mẽ cho các tên lửa.

Là một tinh thể màu trắng, ammonium perchlorate tan tốt trong nước và có khối lượng phân tử là 117.49 g/mol. Nhờ tính chất đặc biệt này, nó không chỉ được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ mà còn được ứng dụng trong pháo hoa và một số loại chất nổ công nghiệp, tạo ra các hiệu ứng đẹp mắt và mạnh mẽ.

Tuy nhiên, ammonium perchlorate cũng là một chất hóa học nguy hiểm do tính oxy hóa mạnh của nó. Việc lưu trữ và sử dụng hợp chất này đòi hỏi phải tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp an toàn để tránh nguy cơ cháy nổ. Người xử lý cần trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân và tuân theo các quy định an toàn hóa chất.

2. Tính chất vật lý và hóa học của   Ammonium Perchlorate – Amoni Peclorat – NH4ClO4

Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: NH₄ClO₄

  • Màu sắc: Chất rắn tinh thể không màu hoặc trắng

  • Trạng thái: Dạng tinh thể, tan chậm trong nước

  • Khối lượng mol: 117,49 g/mol

  • Mật độ: ~1,95 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 130–150°C, sau đó phân hủy

  • Độ tan trong nước: Khá tốt, khoảng 209 g/L ở 25°C

Tính chất hóa học nổi bật

  • Chất oxy hóa mạnh: Ammonium perchlorate là một chất oxy hóa cực kỳ mạnh, dễ dàng cung cấp oxy để đốt cháy các nhiên liệu hữu cơ hoặc kim loại.

  • Phản ứng phân hủy nhiệt: Khi đun nóng, NH₄ClO₄ phân hủy thành khí N₂, H₂O, HCl và O₂, tạo ra nhiệt rất lớn – đây chính là cơ sở ứng dụng trong nhiên liệu tên lửa rắn.

  • Phản ứng với chất khử: Dễ phản ứng mãnh liệt với các chất khử như kim loại bột (nhôm, magie…), đường, hợp chất hữu cơ → có thể gây cháy nổ nếu không kiểm soát tốt.

  • Tính axit nhẹ: Dung dịch NH₄ClO₄ có tính hơi axit do sự phân ly của NH₄⁺ trong nước.

  • Ổn định trong điều kiện bình thường, nhưng dễ bị kích hoạt bởi nhiệt, va đập mạnh hoặc ma sát trong môi trường nhạy cảm.

3. Ứng dụng của Ammonium Perchlorate – Amoni Peclorat – NH4ClO4 do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Nhiên liệu tên lửa rắn (Solid Propellant)

Ứng dụng:
Ammonium Perchlorate là thành phần oxy hóa chính trong nhiên liệu rắn dùng cho tên lửa quân sự, vũ trụ và tên lửa nghiên cứu. Các hệ thống tên lửa như Space Shuttle (NASA) hay các tên lửa đẩy vệ tinh sử dụng hỗn hợp gồm NH₄ClO₄, bột nhôm và chất kết dính polymer như HTPB để tạo ra năng lượng đẩy cực mạnh và ổn định. Sự hiện diện của NH₄ClO₄ cho phép phản ứng đốt cháy xảy ra ngay cả trong môi trường chân không.

Cơ chế hoạt động:
NH₄ClO₄ là chất oxy hóa nội sinh. Khi nung nóng (trên 130°C), nó phân hủy theo phản ứng nhiệt:

NH₄ClO₄ → N₂ + 2 H₂O + ½ O₂ + HCl (toả nhiệt mạnh)

Khi kết hợp với nhôm (Al), phản ứng tỏa nhiệt dữ dội hơn:

6 NH₄ClO₄ + 10 Al → 5 Al₂O₃ + 6 HCl + 3 N₂ + 9 H₂O

Phản ứng tạo ra hỗn hợp khí nóng với áp suất rất cao (gồm H₂O, N₂, HCl, O₂), được đẩy qua ống xả → sinh lực đẩy tên lửa bay lên. Hiện tượng vật lý: cháy không khói, tốc độ cao, khí nóng trắng, không cần O₂ bên ngoài.

 NH4ClO4

3.2. Chế tạo thuốc nổ không khói (Smokeless Explosives)

Ứng dụng:
NH₄ClO₄ được ứng dụng trong các hệ thuốc nổ công nghiệp hoặc quân sự không khói, nơi cần giảm ô nhiễm và hạn chế phát hiện. Thường kết hợp với nhiên liệu như bột nhôm, carbon, hoặc đường để tạo hỗn hợp cháy mạnh nhưng ít sinh khói đen.

Cơ chế hoạt động:
Vai trò chính là chất oxy hóa cung cấp O₂ nội tại, giúp đốt cháy hoàn toàn nhiên liệu mà không cần không khí. Phản ứng điển hình với Al như sau:

6 NH₄ClO₄ + 10 Al → 5 Al₂O₃ + 3 N₂ + 6 HCl + 9 H₂O

Hiện tượng vật lý: Phản ứng xảy ra cực nhanh, sinh nhiệt lớn và sóng xung kích mạnh. Đặc biệt, sản phẩm sau phản ứng ít khói đen, chủ yếu là khí vô cơ nên khó bị phát hiện bằng mắt thường.

Ammonium Perchlorate

3.3. Pháo sáng và pháo tín hiệu (Signal Flares, Emergency Flares)

Ứng dụng:
NH₄ClO₄ được dùng làm tác nhân chính trong pháo sáng cấp cứu hoặc pháo tín hiệu quân sự. Khi kết hợp với các kim loại như stronti (Sr), bari (Ba), hoặc đồng (Cu), nó tạo ra ánh sáng màu đặc trưng (đỏ, xanh lục, xanh dương…).

Cơ chế hoạt động:
NH₄ClO₄ cung cấp oxy để đốt cháy kim loại → ánh sáng màu phát ra do sự kích thích điện tử của nguyên tử kim loại, khi trở về trạng thái cơ bản sẽ phát quang màu:

  • Sr²⁺ → đỏ

  • Ba²⁺ → xanh lục

  • Cu²⁺ → xanh lam

Hiện tượng vật lý: Lửa cháy sáng rực, không bị ngắt quãng dù trong điều kiện gió mạnh hoặc thiếu khí. Nhiệt độ cháy có thể vượt quá 2000°C.

3.4. Tác nhân oxy hóa trong phản ứng nhiệt luyện (Thermite reaction nâng cao)

Ứng dụng:
NH₄ClO₄ được dùng thay thế một phần Fe₂O₃ hoặc làm phụ gia trong phản ứng aluminothermic nhằm kiểm soát tốc độ phản ứng và tăng nhiệt lượng trong quá trình luyện kim chuyên sâu.

Cơ chế hoạt động:
NH₄ClO₄ phân hủy sinh nhiệt và cung cấp O₂ bổ sung → tạo điều kiện cho phản ứng giữa nhôm và oxit kim loại diễn ra triệt để:

NH₄ClO₄ → O₂ (cộng thêm)
2 Al + Fe₂O₃ → Al₂O₃ + 2 Fe + nhiệt

Hiện tượng vật lý: Nhiệt độ lên đến 2500°C, kim loại nóng chảy nhanh, phản ứng ít tạo xỉ thừa và giảm thời gian xử lý sau luyện.

Ammonium Perchlorate - Amoni Peclorat - NH4ClO4

3.5. Thuốc đẩy vi mô trong vệ tinh nhỏ (Microthrusters for CubeSats)

Ứng dụng:
Trong ngành hàng không vũ trụ, NH₄ClO₄ được sử dụng trong hệ vi động cơ đẩy của vệ tinh cỡ nhỏ (CubeSat, NanoSat) – nơi yêu cầu kích thước nhỏ, khối lượng nhẹ nhưng lực đẩy chính xác.

Cơ chế hoạt động:
NH₄ClO₄ được làm nóng bằng điện trở vi mô hoặc hệ thống vi điện tử (MEMS), sau đó phân hủy sinh khí đẩy qua ống siêu nhỏ. Không cần buồng cháy lớn hay bình áp suất.

NH₄ClO₄ → hỗn hợp khí (N₂, HCl, H₂O, O₂) → lực đẩy nhỏ, điều hướng tinh vi

Hiện tượng vật lý: Khí sinh ra được kiểm soát điện tử, điều hướng chính xác ± vài micronewton – đảm bảo hiệu suất và tiết kiệm không gian.

3.6. Hệ thống ghế phóng thoát hiểm (Ejection Seats in Jets)

Ứng dụng:
Dùng trong hệ thống ghế thoát hiểm của máy bay chiến đấu, đảm bảo phi công được đẩy ra khỏi buồng lái trong tình huống khẩn cấp với tốc độ cực nhanh.

Cơ chế hoạt động:
Thuốc đẩy chứa NH₄ClO₄ cháy ngay lập tức khi kích hoạt bằng điện/áp suất. Áp suất sinh ra từ khí sản phẩm phản ứng đẩy cơ chế ghế ra khỏi thân máy bay.

NH₄ClO₄ + nhiên liệu rắn → phản ứng tỏa nhiệt và tạo áp suất đẩy ghế

Hiện tượng vật lý: Quá trình diễn ra trong chưa tới 0,5 giây, lực đẩy đủ để vượt trọng lực và tốc độ máy bay. An toàn tuyệt đối và ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.

Tỷ lệ sử dụng % Ammonium Perchlorate – Amoni Peclorat – NH4ClO4

1. Trong nhiên liệu tên lửa rắn (Solid Rocket Propellant)

  • Tỷ lệ sử dụng NH₄ClO₄: từ 65% – 75% khối lượng hỗn hợp nhiên liệu

  • Thành phần còn lại: thường là bột nhôm kim loại (15–20%) và chất kết dính polymer (như HTPB, 10–15%)

  • Mục đích: NH₄ClO₄ là chất oxy hóa chính, quyết định tốc độ cháy, áp suất buồng đốt và lực đẩy.

2. Trong thuốc nổ hỗn hợp (Composite Explosives)

  • Tỷ lệ sử dụng NH₄ClO₄: khoảng 40% – 60% tùy hệ nhiên liệu đi kèm

  • Ứng dụng: trong các loại pháo sáng, thuốc nổ không khói, hoặc hệ chất đẩy điều hướng

  • Cân đối: tỷ lệ thấp hơn để đảm bảo an toàn và kiểm soát nhiệt lượng, đồng thời giảm nguy cơ phát nổ ngoài ý muốn.

3. Trong pháo sáng, pháo tín hiệu

  • Tỷ lệ sử dụng NH₄ClO₄: khoảng 35% – 50%

  • Kết hợp với: kim loại phát quang (Sr, Ba, Cu), chất dính và chất điều chỉnh tốc độ cháy

  • Mục tiêu: tạo ánh sáng mạnh, ổn định, ít khói.

4. Trong vi động cơ (Microthrusters) cho vệ tinh nano

  • Tỷ lệ NH₄ClO₄: có thể lên đến 90–100% trong một số thiết kế tối giản (mono-propellant)

  • Lý do: kích thước và khối lượng hệ thống giới hạn nên không thêm nhiều nhiên liệu khác → NH₄ClO₄ vừa là chất cháy vừa là tác nhân tạo khí.

Ngoài Ammonium Perchlorate – Amoni Peclorat – NH4ClO4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Potassium Perchlorate (KClO₄): Chất oxy hóa mạnh, ổn định hơn NH₄ClO₄, thường được dùng trong pháo hoa và pháo sáng để tạo ánh sáng màu bền vững.

  • Sodium Perchlorate (NaClO₄): Dễ tan mạnh trong nước, ứng dụng trong pin hóa học và các hệ phản ứng cần tốc độ oxy hóa cao.

  • Ammonium Nitrate (NH₄NO₃): Là chất oxy hóa phổ biến trong thuốc nổ ANFO, giá thành rẻ nhưng dễ hút ẩm và cần kiểm soát chặt chẽ khi lưu trữ.

  • Hydroxyl-terminated polybutadiene (HTPB): Là chất kết dính polymer chính trong nhiên liệu rắn, giúp ổn định cấu trúc và kiểm soát tốc độ cháy của NH₄ClO₄ và nhôm.

  • Aluminum Powder (Al): Đóng vai trò là nhiên liệu kim loại trong phản ứng cháy, sinh nhiệt lớn và tăng lực đẩy cho hệ tên lửa rắn.

  • RDX (Cyclotrimethylenetrinitramine): Thuốc nổ quân sự mạnh, nhạy cao, không chứa oxy sẵn như NH₄ClO₄ nhưng có năng lượng riêng cực lớn.

  • HMX (Cyclotetramethylenetetranitramine): Biến thể mạnh hơn RDX, dùng trong đầu đạn xuyên phá, phản ứng phân hủy cực kỳ nhanh và mạnh.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Ammonium Perchlorate – Amoni Peclorat – NH4ClO4:

4.1. Bảo quản Ammonium Perchlorate đúng cách

  • Kho chứa chuyên dụng:
    NH₄ClO₄ phải được lưu trữ trong kho khô ráo, thông thoáng, chống ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp và nguồn nhiệt >40°C.

  • Vật liệu bao gói:
    Dùng bao bì chống ẩm, chống tĩnh điện, tốt nhất là thùng nhựa HDPE hoặc thùng thép sơn phủ epoxy, không dùng vật liệu có tính khử như nhôm, sắt chưa xử lý.

  • Phân loại và tách biệt:
    Phải bảo quản tách biệt với nhiên liệu, chất hữu cơ, kim loại mịn (nhôm, magiê), axit, chất dễ cháy để tránh nguy cơ phản ứng.

  • Không để gần tia lửa/tĩnh điện:
    Lắp hệ thống chống sét, nối đất, hạn chế ma sát hoặc va chạm mạnh, tránh phát sinh điện tích tĩnh gây nổ.

  • Biển cảnh báo và quản lý theo quy định PCCC:
    biển cảnh báo chất oxy hóa mạnh (oxidizer), tuân thủ quy chuẩn phòng cháy chữa cháy cấp quốc gia (TCVN hoặc NFPA).

4.2. An toàn khi sử dụng

  • Trang bị bảo hộ:
    Khi thao tác với NH₄ClO₄ phải mặc đồ chống cháy, găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ kín, mặt nạ phòng độc nhẹ.

  • Dụng cụ không sinh tia lửa:
    Chỉ sử dụng dụng cụ phi kim loại hoặc thép không gỉ đã được xử lý chống tĩnh điện khi trộn, đong hoặc vận chuyển.

  • Kiểm soát nhiệt và tĩnh điện:
    Cấm sử dụng thiết bị sinh nhiệt, điện trở lộ thiên, hay hút thuốc tại khu vực có NH₄ClO₄. Lắp cảm biến nhiệt và hệ thống cảnh báo sớm.

  • Huấn luyện định kỳ:
    Nhân sự phải được huấn luyện xử lý vật liệu nguy hiểm cấp I, nắm rõ đặc tính phản ứng và hướng dẫn sơ tán khi có sự cố.

4.3. Xử lý sự cố khi xảy ra rò rỉ, cháy hoặc phản ứng ngoài ý muốn

Trường hợp rò rỉ, tràn vãi:

  • Không được chạm tay trực tiếp vào NH₄ClO₄.

  • Ngắt ngay toàn bộ nguồn điện, lửa, thiết bị sinh nhiệt gần khu vực xảy ra sự cố.

  • Dùng xẻng nhựa hoặc chổi chống tĩnh điện thu gom vật liệu → cho vào thùng chứa có dán nhãn “Chất thải oxy hóa nguy hiểm”.

  • Không được xả xuống cống, nguồn nước hay chôn lấp trực tiếp. Liên hệ đơn vị xử lý chất thải nguy hại.

Trường hợp cháy, phản ứng mạnh:

  • KHÔNG dùng nước để dập lửa.

  • Dùng bình chữa cháy loại D (kim loại cháy) hoặc loại dành riêng cho chất oxy hóa (bột khô chuyên dụng).

  • Sơ tán toàn bộ khu vực trong bán kính an toàn ≥300 m.

  • Gọi ngay lực lượng PCCC chuyên nghiệp và báo cáo theo quy trình ứng phó sự cố hóa chất.

📌 Lưu ý đặc biệt:

  • NH₄ClO₄ không phải là chất dễ cháy, nhưng có thể làm tăng nhanh cường độ cháy khi tiếp xúc với chất khử hoặc nhiên liệu.

  • Các phản ứng cháy có thể diễn ra mạnh mẽ, không kiểm soát được và sinh khí độc như HCl, N₂O, NOx.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Ammonium Perchlorate – Amoni Peclorat – NH4ClO4 dưới đây:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

Tư vấn và hỗ trợ sử dụng  Ammonium Perchlorate – Amoni Peclorat – NH4ClO4

Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng  Ammonium Perchlorate – Amoni Peclorat – NH4ClO4trong các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.

Tại KDCCHEMICAL, chúng tôi không chỉ phân phối sản phẩm  Ammonium Perchlorate – Amoni Peclorat – NH4ClO4tại Hà Nội, TP.HCM (Sài Gòn) và trên toàn quốc, mà còn tập trung cung cấp giải pháp kỹ thuật trọn gói.

Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong quá trình sử dụng  Ammonium Perchlorate – Amoni Peclorat – NH4ClO4một cách tối ưu, hiệu quả và an toàn.

📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:

🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Ammonium Perchlorate – Amoni Peclorat – NH4ClO4

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Ammonium Perchlorate – Amoni Peclorat – NH4ClO4
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0