Diethylene Glycol (DEG) – C4H10O3
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Diethylene Glycol (DEG) – C4H10O3 là một hợp chất hữu cơ có công thức (HOCH₂CH₂) ₂O. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi và hút ẩm, có vị ngọt. Nó là một dimer bốn carbon của ethylene glycol. Nó có thể trộn lẫn trong nước, rượu, ete, axeton và ethylene glycol. DEG là một dung môi được sử dụng rộng rãi.
Thông tin sản phẩm
1. Diethylene Glycol (DEG) – C4H10O3 là gì?
Diethylene glycol là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là C4H10O3. Nó là một loại dẫn xuất của glycol, và cũng được gọi là DEG. Diethylene glycol thường có dạng chất lỏng không màu, không mùi, và có khả năng hút nước mạnh mẽ. Điều này làm cho nó trở thành một chất làm mát và làm đặc phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như làm mát trong hệ thống làm lạnh và đặc biệt trong sản xuất chất lỏng chống đông (antifreeze).
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng diethylene glycol có thể gây hại cho sức khỏe nếu tiếp xúc hoặc tiêu thụ một lượng lớn. Các trường hợp nhiễm độc diethylene glycol đã được báo cáo trong quá khứ do sử dụng sản phẩm bị nhiễm trong thực phẩm hoặc thuốc lá. Điều này đã dẫn đến việc kiểm soát và hạn chế việc sử dụng diethylene glycol trong các sản phẩm tiếp xúc với con người.
Nguồn gốc và cách sản xuất Diethylene Glycol (DEG) – C4H10O3
Diethylene glycol (DEG) thường được sản xuất thông qua một quá trình hóa học từ ethylene oxide (OE) hoặc ethylene carbonate (EC). Dưới đây là một phác thảo về quá trình sản xuất DEG từ ethylene oxide:
- Tạo ethylene glycol (EG): Quá trình bắt đầu bằng việc tạo ra ethylene glycol từ ethylene oxide (EO). Theo công thức hóa học, EO (C2H4O) reage với nước (H2O) để tạo ethylene glycol (EG) (C2H6O2). Phản ứng này thường được thực hiện trong điều kiện kiểm soát nhiệt độ và áp suất.
- Tạo diethylene glycol (DEG): Tiếp theo, ethylene glycol (EG) được tiếp tục xử lý để tạo diethylene glycol (DEG). Quá trình này liên quan đến một chuỗi các phản ứng hóa học, trong đó các phân tử EG nối với nhau để tạo DEG. Quá trình này thường liên quan đến sử dụng chất xúc tác và điều kiện phản ứng cụ thể.
- Tinh chế và loại bỏ tạp chất: Sau khi DEG được sản xuất, nó phải được tinh chế để loại bỏ tạp chất và các sản phẩm phụ khác. Quá trình này bao gồm tách nước và các chất cặn bằng cách sử dụng phương pháp tiếp cận hóa học và/hoặc vật lý.
- Chất lỏng chống đông hoá: DEG sau đó có thể được sử dụng làm thành phần chính trong các chất lỏng chống đông, chẳng hạn như antifreeze, hoặc trong các ứng dụng công nghiệp khác.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Diethylene Glycol (DEG) – C4H10O3
Tính chất vật lý
-
Tên gọi IUPAC: 2,2′-Oxybisethanol
-
Tên thương mại phổ biến: Diethylene Glycol, DEG
-
Công thức phân tử: C4H10O3
-
Khối lượng phân tử: 106.12 g/mol
-
Trạng thái: Chất lỏng nhớt, không màu, trong suốt
-
Mùi: Hơi ngọt nhẹ, dễ nhận biết (nhưng độc, không được hít trực tiếp)
-
Điểm nóng chảy: -10.45°C
-
Điểm sôi: Khoảng 245°C
-
Tỷ trọng (ở 20°C): 1.118 g/cm³
-
Độ tan trong nước: Tan hoàn toàn trong nước nhờ có hai nhóm hydroxyl (–OH) giúp tăng khả năng tạo liên kết hydrogen với phân tử nước
-
Tính hút ẩm: Rất cao – DEG có khả năng hút ẩm mạnh từ không khí xung quanh
-
Áp suất hơi: Rất thấp (~0.001 mmHg ở 20°C), dẫn đến bay hơi rất chậm
Tính chất hóa học
-
Nhóm chức chính: Hai nhóm hydroxyl (–OH) làm cho DEG có tính chất hóa học tương tự rượu đa chức
-
Tính phản ứng: Có thể phản ứng với axit vô cơ và hữu cơ để tạo este; phản ứng với isocyanate để tạo polyurethane
-
Phản ứng ester hóa: DEG phản ứng dễ dàng với acid carboxylic để tạo ra este – phản ứng này thường được ứng dụng trong sản xuất nhựa polyester
-
Phản ứng oxy hóa: Khi bị oxy hóa mạnh (với KMnO₄ hoặc HNO₃), các nhóm hydroxyl có thể bị oxy hóa thành acid hoặc aldehyde
-
Tính dễ cháy: DEG có thể cháy khi gặp nguồn nhiệt lớn, tạo thành CO₂ và hơi nước; tuy nhiên điểm chớp cháy khá cao (~143°C)
-
Độ ổn định: Ổn định ở nhiệt độ phòng, không phân hủy nhanh nếu được bảo quản đúng cách
-
Tương tác hóa học: Có thể tạo phức với ion kim loại (như Ca²⁺, Mg²⁺) do các nhóm –OH liên kết, điều này ảnh hưởng đến ứng dụng của DEG trong tẩy rửa và xử lý nước
3.Ứng dụng của Diethylene Glycol (DEG) – C4H10O3 do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Chất trung gian sản xuất nhựa polyester và alkyd resin
-
Phân tích chuyên sâu:
DEG là diol (rượu hai chức) có khả năng tạo liên kết ester thông qua phản ứng với acid hữu cơ (thường là acid phthalic hoặc acid terephthalic). Trong sản xuất nhựa polyester, DEG mang lại độ dẻo, tăng tính đàn hồi và giảm độ giòn cho polymer. Trong nhựa alkyd – loại được dùng nhiều trong sơn alkyd – DEG giúp kiểm soát tốc độ khô và độ bóng. -
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Ở giai đoạn nóng chảy, DEG hòa tan tốt vào hỗn hợp monomer và xúc tiến sự chuyển động phân tử trong khối polymer nóng chảy.
-
Phản ứng hóa học: Phản ứng ester hóa điển hình:
-
-
3.2. Dung môi trong công nghiệp mực in, sơn phủ, nhựa dẻo
-
Phân tích chuyên sâu:
Nhờ vào độ phân cực vừa phải và khả năng tan tốt với nhiều polymer hữu cơ, DEG giúp tăng cường độ chảy loang và độ mượt của lớp sơn, mực in. Nó cũng cải thiện tính ổn định của sản phẩm trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. -
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: DEG tạo hệ phân tán đồng nhất nhờ hòa tan chất màu, nhựa và chất phụ gia.
-
Phản ứng hóa học: Không có phản ứng hóa học xảy ra – DEG giữ vai trò dung môi trơ trong môi trường in/ phủ.
-
3.3. Chất hút ẩm trong dệt nhuộm
-
Phân tích chuyên sâu:
DEG được sử dụng để điều chỉnh độ ẩm trong quá trình xử lý sợi vải và giúp thuốc nhuộm thấm đều. Đặc biệt trong nhuộm sợi tổng hợp (polyester), DEG giúp điều hòa độ nhớt, duy trì độ ẩm đồng đều và kiểm soát nhiệt độ thấm màu. -
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Hút ẩm dựa trên khả năng tạo liên kết hydro giữa nhóm hydroxyl và hơi nước trong không khí.
-
Phản ứng hóa học: Không có – hoàn toàn là sự hấp phụ vật lý.
-
3.4. Chất làm mềm, chất nền trong mỹ phẩm
-
Phân tích chuyên sâu:
Trong mỹ phẩm, DEG dùng ở liều cực thấp như một chất nền để hòa tan các hoạt chất, giúp lan tỏa mượt trên da, đồng thời tăng độ ẩm và khả năng hấp thụ. Nó cũng giúp ổn định các nhũ tương (emulsion). -
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Hoạt động như một chất làm mềm do tương tác hydrogen với nước và lipid của da.
-
Phản ứng hóa học: Không xảy ra phản ứng trong điều kiện sử dụng thông thường.
-
3.5. Chất truyền nhiệt, chống đông
-
Phân tích chuyên sâu:
DEG có nhiệt dung riêng cao và độ nhớt ổn định, lý tưởng cho các hệ thống làm mát hoặc truyền nhiệt trong động cơ và nhà máy. Ngoài ra, nó có khả năng làm giảm điểm đóng băng của chất lỏng – tương tự như ethylene glycol nhưng độc tính thấp hơn. -
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Truyền nhiệt ổn định do hấp thụ và giải phóng nhiệt chậm.
-
Phản ứng hóa học: Có thể xảy ra phản ứng oxy hóa nhẹ tạo aldehyde ở nhiệt độ cao, nhưng thường được ổn định bằng chất chống oxy hóa.
-
3.6. Phụ gia nghiền trong xi măng
-
Phân tích chuyên sâu:
DEG giúp giảm lực kết dính giữa các hạt clinker trong xi măng, từ đó tăng hiệu quả nghiền, giảm tiêu hao năng lượng. Ngoài ra, nó còn cải thiện độ bền uốn của xi măng. -
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Tác dụng bôi trơn, giảm kết tụ hạt mịn.
-
Phản ứng hóa học: Có thể tạo phức yếu với ion Ca²⁺, ảnh hưởng nhẹ đến quá trình hydrat hóa xi măng.
-
3.7. Tổng hợp polyether, polyurethane
-
Phân tích chuyên sâu:
DEG phản ứng với ethylene oxide để tạo polyether diol – tiền chất chính cho polyurethane (PU). Các sản phẩm PU từ DEG được dùng làm bọt cách nhiệt, chất đàn hồi, sơn PU, và keo PU. -
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Phản ứng diễn ra trong môi trường xúc tác bazơ nhẹ, nhiệt độ ổn định.
-
Phản ứng hóa học: Phản ứng polymer hóa với isocyanate:
HO–R–OH+OCN–R’–NCO→Polyurethane
-
3.8. Dùng trong chất lỏng thủy lực và phanh
-
Phân tích chuyên sâu:
DEG có tính bền nhiệt, độ nhớt không đổi theo nhiệt độ, nên được dùng trong chất lỏng phanh, thủy lực ô tô, máy bay, tàu thủy. -
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Truyền lực hiệu quả nhờ tính nén thấp và ổn định nhiệt.
-
Phản ứng hóa học: Trơ hóa học với kim loại và hệ thống kín.
-
3.9. Tá dược dược phẩm (đã giới hạn)
-
Phân tích chuyên sâu:
DEG từng được dùng làm dung môi trong thuốc tiêm và dung dịch uống, tuy nhiên do độc tính tích lũy đã gây nhiều ca ngộ độc nghiêm trọng trong lịch sử (ví dụ: thảm họa Elixir Sulfanilamide 1937 tại Mỹ), nên hiện chỉ được dùng ở mức cực kỳ hạn chế và dưới kiểm soát chặt. -
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Tan tốt các hoạt chất ít tan trong nước, giúp bào chế dung dịch thuốc ổn định.
-
Phản ứng hóa học: Khi vào cơ thể, bị oxy hóa thành acid oxalic – chất gây tổn thương gan thận nếu vượt quá liều an toàn.
-
Tỷ lệ sử dụng % Diethylene Glycol (DEG) – C4H10O3
-
Trong sản xuất nhựa polyester và nhựa alkyd:
DEG được sử dụng với tỷ lệ từ 5% đến 25% (theo khối lượng hỗn hợp phản ứng) nhằm cải thiện tính linh hoạt, khả năng chống thấm và độ bóng của sản phẩm cuối cùng. -
Trong công nghiệp sơn và mực in:
Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 2% đến 20% như một dung môi hoặc chất trợ phân tán giúp tăng độ ổn định phân tán của hạt màu và cải thiện độ bám dính. -
Trong sản xuất chất chống đông và dung dịch tản nhiệt (coolants):
Tỷ lệ DEG chiếm 30% đến 50% thể tích dung dịch, nhằm hạ điểm đông và tăng nhiệt độ sôi, giúp bảo vệ hệ thống làm mát. -
Trong dệt nhuộm và xử lý sợi:
DEG được sử dụng với tỷ lệ từ 3% đến 10% để ổn định độ nhớt dung dịch, giữ ẩm và tăng khả năng hấp thụ thuốc nhuộm của sợi tổng hợp. -
Trong sản xuất mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân:
Mặc dù ít phổ biến hơn propylene glycol, DEG vẫn có thể được dùng với tỷ lệ rất thấp (<1%) như một chất giữ ẩm trong các sản phẩm kỹ thuật cao, có kiểm soát chặt chẽ về độc tính. -
Trong thuốc diệt cỏ, phân bón lỏng và sản phẩm nông nghiệp:
Tỷ lệ sử dụng DEG thường từ 2% đến 8%, đóng vai trò là chất mang, chất ổn định hoặc chất hỗ trợ hòa tan hoạt chất.
Ngoài Diethylene Glycol (DEG) – C4H10O3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
-
Polyethylene Glycol (PEG):
Hợp chất polyether tan trong nước, dùng làm chất ổn định, chất làm mềm, hoặc chất dẫn trong dược phẩm và mỹ phẩm. -
Glycerol (Glycerin) – C₃H₈O₃:
Chất giữ ẩm và chất mang trong mỹ phẩm, thực phẩm và dược phẩm, cũng có tính chất dung môi tương tự DEG. -
Butyl Carbitol (Diethylene Glycol Monobutyl Ether) – C₈H₁₈O₃:
Dung môi hòa tan tốt trong cả nước và dầu, thường dùng trong sơn, mực in và chất tẩy rửa. -
Dipropylene Glycol (DPG) – C₆H₁₄O₃:
Dung môi ít mùi, bền nhiệt, sử dụng trong nước hoa, chất tẩy rửa và hóa chất công nghiệp nhẹ. -
Methyl Ethyl Ketone (MEK) – C₄H₈O:
Dung môi bay hơi nhanh, thường dùng trong sản xuất nhựa, chất kết dính và sơn. -
Dimethylformamide (DMF) – C₃H₇NO:
Dung môi phân cực mạnh, hòa tan tốt polymer và được ứng dụng trong dệt may, sơn PU và công nghiệp điện tử.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Diethylene Glycol (DEG) – C4H10O3:
Bảo quản Diethylene Glycol (DEG) đúng cách:
-
Điều kiện lưu trữ:
Bảo quản DEG trong khu vực thoáng mát, khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt lớn. Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản là dưới 30°C. -
Vật liệu chứa:
Sử dụng thùng, bồn chứa bằng thép không gỉ, polyethylene hoặc HDPE. Tránh tiếp xúc với nhôm và hợp kim nhẹ trong môi trường ẩm. -
Kín khí:
Đảm bảo bao bì luôn đóng kín sau khi sử dụng để tránh hấp thụ độ ẩm hoặc bị oxy hóa. -
Phân loại lưu trữ:
DEG không dễ cháy nhưng nên được lưu trữ riêng biệt với chất oxy hóa mạnh, acid mạnh và kiềm mạnh.
An toàn khi sử dụng Diethylene Glycol (DEG):
-
Trang bị bảo hộ:
Luôn sử dụng găng tay nitrile, kính bảo hộ chống hóa chất và áo phòng hóa khi tiếp xúc hoặc thao tác với DEG. -
Hệ thống thông gió:
Làm việc trong phòng kín có hệ thống hút khí hoặc thông gió cưỡng bức để tránh tích tụ hơi DEG. -
Tránh tiếp xúc trực tiếp:
DEG có thể gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp, cần tránh hít phải hơi DEG hoặc để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với da. -
Không ăn/uống:
Không ăn, uống, hoặc hút thuốc trong khu vực làm việc có DEG vì DEG có độc tính nếu nuốt phải (có thể gây tổn thương gan và thận).
Xử lý sự cố khi sử dụng Diethylene Glycol (DEG):
1. Rò rỉ – tràn đổ:
-
Kiểm soát nguồn phát sinh:
Cách ly khu vực, dừng thiết bị, loại bỏ nguồn nhiệt và đánh lửa. -
Xử lý vật lý:
Dùng vật liệu hút thấm (như cát khô, đất sét, vermiculite) để thấm và gom lại. Sau đó thu gom vào thùng chứa chuyên dụng. -
Làm sạch:
Lau lại khu vực bằng nước và xà phòng trung tính để tránh trơn trượt hoặc tích tụ độc chất.
2. Tiếp xúc qua da hoặc mắt:
-
Da: Rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút, sau đó rửa bằng xà phòng nhẹ.
-
Mắt: Rửa mắt dưới vòi nước liên tục trong 15 – 20 phút, mở to mí mắt khi rửa. Sau đó đi khám bác sĩ ngay.
3. Hít phải hơi DEG:
-
Di chuyển nạn nhân ra nơi thoáng khí ngay lập tức. Nếu thấy khó thở, dùng mặt nạ dưỡng khí và đưa đến cơ sở y tế gần nhất.
4. Nuốt phải DEG:
-
Không được gây nôn. Cho uống nước ấm (không quá 500 ml) và đưa đến bệnh viện ngay lập tức. DEG có thể gây ngộ độc thần kinh và tổn thương gan nếu hấp thụ vào cơ thể.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Diethylene Glycol (DEG) – C4H10O3 dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
Tư vấn về Diethylene Glycol (DEG) – C4H10O3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Diethylene Glycol (DEG) – C4H10O3. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Diethylene Glycol (DEG) – C4H10O3
Giải đáp Diethylene Glycol (DEG) – C4H10O3 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Diethylene Glycol (DEG) – C4H10O3tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Diethylene Glycol (DEG) – C4H10O3
Chưa có đánh giá nào.