Sodium Chondroitin Sulfate – Natri Chondroitin Sulfat

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Sodium Chondroitin Sulfate: Hoạt chất vàng cho xương khớp và ứng dụng đa ngành

Trong thế giới công nghệ dược phẩm, thực phẩm chức năng và y sinh học hiện đại, Sodium Chondroitin Sulfate (hay còn gọi là Natri Chondroitin Sulfat) đang nổi lên như một hoạt chất “vàng” không thể thiếu trong các chế phẩm hỗ trợ xương khớp, mô liên kết và bảo vệ tế bào sụn. Với công thức hóa học đặc biệt và cơ chế hoạt động sâu sắc ở cấp độ phân tử, hợp chất này không chỉ giới hạn trong lĩnh vực y tế mà còn len lỏi vào nhiều ngành công nghiệp như mỹ phẩm, thú y, thể thao và dinh dưỡng tái tạo.

Vậy Sodium Chondroitin Sulfate thực sự là gì? Tại sao nó lại quan trọng đến vậy trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe hiện đại? Và làm sao để ứng dụng nó đúng cách, hiệu quả, an toàn và đạt chuẩn công nghiệp?

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium Chondroitin Sulfate
Tên gọi khác: Chondroitin Sulfate Na, Chondroitin Sodium Sulfate, Chondroitin 4-Sulfate Sodium, CS Na
Công thức: (C14H21NO14S)n·Na+
Số CAS: 9082-07-9
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
Hotline: 0867.883.818

1. Sodium Chondroitin Sulfate – Natri Chondroitin Sulfat là gì?

Chondroitin Sulfate Sodium (hoặc còn gọi là Chondroitin Sulfate Na) là một hợp chất có vai trò quan trọng trong cấu trúc của sụn trong cơ thể người và động vật. Nó thuộc vào nhóm các polysaccharide sulfat chondroitin và thường được tìm thấy trong sụn khớp, xương, da và mắt. Chondroitin Sulfate Sodium thường được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm bổ sung chăm sóc sức khỏe khớp và xương.

Người ta tin rằng Chondroitin Sulfate Sodium có thể giúp tăng cường sự linh hoạt của khớp, giảm viêm nhiễm và đau khớp, cũng như làm giảm thoái hóa sụn. Nó thường được kết hợp với glucosamine (một hợp chất khác thường được sử dụng để hỗ trợ khớp) trong các sản phẩm như viên uống hoặc kem bôi.

Tuy nhiên, hiệu quả của Chondroitin Sulfate Sodium trong việc chăm sóc sức khỏe khớp và xương vẫn đang được nghiên cứu và có ý kiến trái chiều trong cộng đồng y học. Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa chất này, bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để có thông tin và hướng dẫn cụ thể.

Nguồn gốc và cách sản xuất Sodium Chondroitin Sulfate – Natri Chondroitin Sulfat

Chondroitin Sulfate Sodium có nguồn gốc từ sụn của động vật, thường là sụn tảo và sụn cá mập. Dưới đây là cách chondroitin sulfate sodium thường được sản xuất từ sụn cá mập hoặc sụn tảo:

  1. Thu thập sụn: Quá trình sản xuất bắt đầu bằng việc thu thập sụn từ cá mập hoặc từ tảo biển. Sụn cá mập thường được sử dụng trong sản xuất lớn hơn.
  2. Làm sạch và tiền xử lý: Sụn sau khi thu thập được làm sạch để loại bỏ bất kỳ tạp chất nào. Sau đó, sụn được xử lý để loại bỏ một số thành phần khác nhau, bao gồm các protein và mỡ.
  3. Thu gom chondroitin sulfate: Sau khi tiền xử lý, sụn được thải ra nước, và sau đó, chất chondroitin sulfate được thu gom thông qua các phương pháp chiết xuất và tinh chế.
  4. Tinh chế và làm sạch: Chất chondroitin sulfate được tinh chế và làm sạch thêm để loại bỏ tạp chất còn lại. Đảm bảo rằng nó đạt được một mức độ tinh khiết cao.
  5. Kết hợp với natrium: Cuối cùng, chondroitin sulfate được kết hợp với ion natrium để tạo thành Chondroitin Sulfate Sodium. Quá trình này đôi khi bao gồm sử dụng natrium hydroxide hoặc các hợp chất natrium khác.

Chondroitin Sulfate Sodium sau đó có thể được sử dụng làm thành phần trong các sản phẩm bổ sung cho sức khỏe khớp và xương. Quá trình sản xuất này đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng có mức độ tinh khiết và chất lượng an toàn cho việc sử dụng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.

Sodium Chondroitin Sulfate-1

1. Tính chất vật lý và hóa học của  Sodium Chondroitin Sulfate – Natri Chondroitin Sulfat

 Tính chất vật lý 

  • Trạng thái vật lý: Dạng bột màu trắng hoặc trắng ngà, khô, mịn, dễ hút ẩm.

  • Mùi vị: Không mùi, vị hơi mặn hoặc trung tính.

  • Độ tan: Tan tốt trong nước (dễ dàng tạo dung dịch keo nhớt nhẹ). Không tan trong ethanol, ether và chloroform.

  • Độ pH (1% dung dịch): Dao động từ 5.5 đến 7.5 (gần trung tính, phù hợp với cơ thể sinh học người).

  • Tính ổn định: Ổn định ở nhiệt độ thường, nhạy cảm với môi trường ẩm và ánh sáng mạnh.

  • Khối lượng phân tử: Biến thiên tùy thuộc vào nguồn chiết xuất, thường từ 50.000 – 100.000 Dalton.

Tính chất hóa học 

  • Thành phần cấu trúc: Là một glycosaminoglycan sulfat hoá gồm các đơn vị disaccharide lặp lại gồm acid glucuronicN-acetylgalactosamine sulfat.

  • Tính acid yếu: Do có nhóm –COOH (carboxylic) và nhóm –OSO₃⁻ (sulfat), Sodium Chondroitin Sulfate mang tính acid yếu. Có khả năng tạo muối với các cation kim loại kiềm và kiềm thổ.

  • Tính hút nước mạnh: Có khả năng giữ nước rất tốt nhờ cấu trúc polymer và nhóm sulfat ưa nước. Giúp nó có mặt trong nhiều ứng dụng dưỡng ẩm sinh học.

  • Không dễ bị phân hủy: Trong điều kiện bình thường, nó ổn định. Tuy nhiên trong môi trường enzyme (như chondroitinase). Sẽ bị phân giải sinh học thành các đường đơn.

  • Tương tác sinh học cao: Có khả năng tương tác với các protein cấu trúc như collagen, fibronectin, và các yếu tố tăng trưởng – đặc biệt quan trọng trong mô liên kết và sụn.

Sodium Chondroitin Sulfate - Natri Chondroitin Sulfat

3 .Ứng dụng của  Sodium Chondroitin Sulfate – Natri Chondroitin Sulfat do KDCCHEMICAL cung cấp

3.2. Thành phần dưỡng da trong mỹ phẩm chống lão hóa

Phân tích:
Natri Chondroitin Sulfat được ứng dụng trong các sản phẩm dưỡng da cao cấp nhờ khả năng giữ ẩm, phục hồi hàng rào bảo vệ da và cải thiện độ đàn hồi. Chất này giúp làm đầy nếp nhăn nông. Tăng cường độ căng mịn và làm dịu da nhạy cảm.

Cơ chế hoạt động:
Về hiện tượng vật lý, Sodium Chondroitin Sulfate có khả năng giữ nước gấp nhiều lần trọng lượng của nó. Tạo ra lớp màng dưỡng ẩm sinh học trên bề mặt da.
Về phản ứng hóa học, hợp chất này hoạt hóa quá trình tổng hợp collagen và ức chế hoạt động của MMPs (matrix metalloproteinases) – enzyme phân hủy cấu trúc nền ngoại bào. Từ đó làm chậm quá trình lão hóa da.

Sodium Chondroitin Sulfate - Natri Chondroitin Sulfat

3.3. Chất bổ sung trong thực phẩm chức năng cho người già

Phân tích:
Trong lĩnh vực dinh dưỡng, Sodium Chondroitin Sulfate được đưa vào các sản phẩm bổ sung nhằm tăng cường chức năng vận động, duy trì độ linh hoạt của khớp và hỗ trợ sức khỏe tổng thể cho người cao tuổi.

Cơ chế hoạt động:
Về hiện tượng vật lý, khi được tiêu hóa, hợp chất này không bị phá vỡ hoàn toàn mà được hấp thụ ở dạng phân tử nhỏ, dễ chuyển hóa.
Về phản ứng hóa học, Chondroitin tương tác với mô liên kết, tham gia quá trình cấu trúc lại sụn khớp và giảm phản ứng viêm nhờ ức chế cytokine (IL-1β, TNF-α).

3.4. Hỗ trợ điều trị bệnh viêm xương khớp ở thú y

Phân tích:
Trong ngành thú y, Sodium Chondroitin Sulfate được sử dụng cho chó, mèo và ngựa bị viêm khớp hoặc thoái hóa sụn. Chất này giúp duy trì sự bền vững của mô sụn và dịch khớp trong các loài động vật vận động nhiều.

Cơ chế hoạt động:
Về hiện tượng vật lý, hợp chất làm giảm ma sát tại các khớp. Cải thiện độ nhớt và khả năng đàn hồi của dịch khớp.
Về phản ứng hóa học, cơ chế tương tự ở người: chống phân hủy mô sụn qua ức chế enzym phân giải và làm giảm phản ứng viêm bằng điều hòa sản xuất prostaglandin E2.

Sodium Chondroitin Sulfate - Natri Chondroitin Sulfat

3.5. Chất tạo nền sinh học trong công nghệ mô và y sinh

Phân tích:
Sodium Chondroitin Sulfate đóng vai trò là nền sinh học (biomaterial scaffold) lý tưởng trong kỹ thuật mô (tissue engineering). Đặc biệt là mô sụn và mô thần kinh. Do tính tương thích sinh học cao và khả năng dẫn truyền tín hiệu tế bào.

Cơ chế hoạt động:
Về hiện tượng vật lý, hợp chất tạo thành một khung gel 3D giúp duy trì cấu trúc và vi môi trường cho tế bào sống phát triển.
Về phản ứng hóa học, nhóm sulfat (-SO₃⁻) tương tác với protein tăng trưởng (GF – growth factor). Hỗ trợ biệt hóa tế bào gốc thành mô đích như sụn, xương, hay mô thần kinh.

Sodium Chondroitin Sulfate - Natri Chondroitin Sulfat

Tỷ lệ sử dụng %  Sodium Chondroitin Sulfate – Natri Chondroitin Sulfat

1.Trong thực phẩm chức năng (viên uống, viên nang, bột bổ sung):

Tỷ lệ sử dụng: 5 – 20%
Thường phối hợp với Glucosamine Sulfate và MSM để hỗ trợ sức khỏe sụn khớp, làm chậm quá trình thoái hóa khớp.

2. Trong dược phẩm điều trị bệnh lý xương khớp:
Tỷ lệ sử dụng: 8 – 15%
Dùng trong dạng hỗn dịch hoặc bào chế tiêm. Giúp ức chế enzym phá hủy sụn và kích thích tổng hợp proteoglycan trong sụn khớp.

3.Trong mỹ phẩm dưỡng da, chống lão hóa:
Tỷ lệ sử dụng: 0.5 – 2%
Được bổ sung vào serum hoặc kem dưỡng nhờ khả năng giữ ẩm. Cải thiện độ đàn hồi và chống oxy hóa cho làn da.

4. Trong thức ăn chăn nuôi cao cấp (pet food, đặc biệt là chó mèo lớn tuổi):
Tỷ lệ sử dụng: 0.1 – 0.5%
Giúp duy trì chức năng vận động. Giảm nguy cơ thoái hóa khớp cho vật nuôi có tuổi.

Ngoài  Sodium Chondroitin Sulfate – Natri Chondroitin Sulfat thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Glucosamine Sulfate: Hợp chất amin đường giúp tái tạo sụn khớp. Thường kết hợp với Chondroitin để tăng hiệu quả điều trị thoái hóa khớp.

  • Methylsulfonylmethane (MSM): Chất kháng viêm tự nhiên, hỗ trợ giảm đau khớp và tăng tính linh hoạt cho khớp.

  • Hyaluronic Acid (HA): Polysaccharide giữ nước cao. Có vai trò bôi trơn khớp và giữ ẩm trong da.

  • Collagen Type II: Thành phần cấu trúc chính của sụn. Thường dùng trong các công thức bảo vệ và phục hồi mô khớp.

  • Boswellia Serrata Extract: Chiết xuất từ cây nhựa Ấn Độ, chứa axit boswellic giúp kháng viêm và cải thiện độ linh hoạt của khớp.

  • Omega-3 Fatty Acids: Axit béo thiết yếu có tác dụng giảm viêm khớp và hỗ trợ tuần hoàn cho khớp khỏe mạnh.

  • Vitamin C: Thúc đẩy tổng hợp collagen, hỗ trợ tăng cường cấu trúc sụn và mô liên kết.

  • Calcium Carbonate: Cung cấp canxi cần thiết cho mật độ xương và ngăn ngừa loãng xương.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng  Sodium Chondroitin Sulfate – Natri Chondroitin Sulfat:

4.1. Bảo quản Sodium Chondroitin Sulfate đúng cách:

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ từ 15 – 25°C. Tránh nơi có độ ẩm cao vì chất dễ hút ẩm.

  • Đóng gói: Đựng trong bao bì kín (như túi nhôm hoặc hũ nhựa chuyên dụng). Tránh tiếp xúc trực tiếp với không khí.

  • Ánh sáng: Tránh ánh nắng trực tiếp vì có thể làm giảm độ ổn định phân tử.

  • Tách biệt: Không để chung với các chất oxy hóa mạnh. Axit mạnh hay kiềm mạnh để tránh phản ứng phụ.

4.2. An toàn khi sử dụng:

  • Trang bị bảo hộ: Mang găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ trong quá trình pha chế hoặc đóng gói để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và đường hô hấp.

  • Không ăn uống khi thao tác: Tránh để chất dính vào tay rồi đưa lên miệng, đặc biệt trong môi trường sản xuất hoặc phòng thí nghiệm.

  • Đảm bảo thông gió: Làm việc trong môi trường thông thoáng, có hút khí hoặc lọc khí nếu dùng số lượng lớn ở dạng bột mịn.

  • Định lượng chính xác: Dùng đúng tỷ lệ theo khuyến cáo (thường từ 0,1 – 1% tùy ứng dụng), tránh lạm dụng gây dư thừa không cần thiết.

4.3. Xử lý sự cố:

  • Khi hít phải: Di chuyển người bị ảnh hưởng đến nơi có không khí trong lành, nới lỏng quần áo và theo dõi. Nếu có triệu chứng như ho kéo dài hoặc khó thở, cần đưa đi cấp cứu.

  • Khi tiếp xúc với da/mắt: Rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có kích ứng, tham khảo ý kiến bác sĩ.

  • Khi nuốt phải: Không cố gây nôn. Cho uống nước lọc, giữ yên và đưa đến cơ sở y tế gần nhất kèm theo thông tin sản phẩm.

  • Rò rỉ/đổ tràn: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm như khăn khô, tránh để bụi phát tán. Sau đó làm sạch bằng dung dịch xà phòng loãng. Không đổ vào cống hay nguồn nước.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của  Sodium Chondroitin Sulfate – Natri Chondroitin Sulfat dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

Tư vấn và hỗ trợ sử dụng Sodium Chondroitin Sulfate – Natri Chondroitin Sulfat

Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng Sodium Chondroitin Sulfate – Natri Chondroitin Sulfattrong các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.

Tại KDCCHEMICAL, chúng tôi không chỉ phân phối sản phẩm Sodium Chondroitin Sulfate – Natri Chondroitin Sulfattại Hà Nội, TP.HCM (Sài Gòn) và trên toàn quốc, mà còn tập trung cung cấp giải pháp kỹ thuật trọn gói.

Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong quá trình sử dụng Sodium Chondroitin Sulfate – Natri Chondroitin Sulfatmột cách tối ưu, hiệu quả và an toàn.

📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:

🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium Chondroitin Sulfate – Natri Chondroitin Sulfat

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium Chondroitin Sulfate – Natri Chondroitin Sulfat
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0