Potassium Antimony Tartrate – C4H4KO7Sb.0.5H2O – Tartar Emetic
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Khám phá Potassium Antimony Tartrate: Cấu trúc, tính chất và ứng dụng đặc biệt
Trong thế giới phong phú của hóa học vô cơ, các hợp chất phối trí (coordination compounds) đóng vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực: từ y sinh, xúc tác, đến phân tích hóa học. Trong số đó, Potassium Antimony Tartrate – C4H4KO7Sb.0.5H2O – Tartar Emetic – nổi bật lên như một ví dụ điển hình cho sự kết hợp giữa ion kim loại và ligand hữu cơ trong một hệ thống phức tạp, ổn định và ứng dụng đa dạng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào đặc điểm cấu trúc, tính chất hóa học, ứng dụng khoa học và tiềm năng học thuật của Potassium Antimony Tartrate – một hợp chất nhỏ bé nhưng chứa đựng nhiều điều thú vị trong thế giới hóa học.
Thông tin sản phẩm – Potassium Antimony Tartrate – C4H4KO7Sb.0.5H2O – Tartar Emetic
Công thức hóa học: C₄H₄KO₇Sb·0.5H₂O
Tên gọi khác: Tartar Emetic, Potassium antimonyl tartrate hemihydrate\
CAS: 28300-74-5EINECS: 234-293-3
Công thức phân tử: C₄H₄KO₇Sb·0.5H₂O
Khối lượng phân tử: ~333.92 g/mol
Hotline: 0867.883.818
1. Potassium Antimony Tartrate – C4H4KO7Sb.0.5H2O – Tartar Emetic là gì?
Potassium Antimony Tartrate, còn được biết đến rộng rãi với tên gọi Tartar Emetic, là một hợp chất phức vô cơ có công thức phân tử C₄H₄KO₇Sb·0.5H₂O. Đây là muối kép hình thành từ antimony(III) (Sb³⁺), acid tartaric và kali (K⁺), tồn tại dưới dạng hemihydrate (0.5 phân tử nước).
Ở điều kiện thường, chất này là tinh thể trắng, dễ tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính acid nhẹ. Hợp chất này mang tính chất của một phức chất chelat, trong đó ion Sb³⁺ được phối trí với các nhóm hydroxyl và carboxyl từ acid tartaric, tạo thành cấu trúc vòng bền vững.
Một số điểm nổi bật:
-
Là một trong những hợp chất phối trí điển hình giữa kim loại nặng và acid hữu cơ, thường được nghiên cứu trong hóa học vô cơ.
-
Được dùng như thuốc thử hóa học để nhận biết và định lượng ion kim loại.
-
Từng được sử dụng trong y học cổ điển, đặc biệt trong điều trị các bệnh ký sinh trùng như leishmaniasis, nhờ đặc tính gây nôn và ức chế enzyme ký sinh.
-
Ngày nay, hợp chất này không còn dùng trong y tế hiện đại, nhưng vẫn được ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu, giáo dục và phân tích hóa học.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Antimony Tartrate – C4H4KO7Sb.0.5H2O – Tartar Emetic
2.1. Tính chất vật lý
Thuộc tính | Mô tả chi tiết |
---|---|
Tên hóa học đầy đủ | Potassium Antimonyl Tartrate Hemihydrate |
Tên gọi khác | Tartar Emetic |
Công thức phân tử | C₄H₄KO₇Sb·0.5H₂O |
Khối lượng phân tử | ~333.92 g/mol |
Trạng thái | Rắn, tinh thể màu trắng |
Mùi | Không mùi |
Độ tan | Tan tốt trong nước (1g/4mL nước ở 25°C), không tan trong ethanol hoặc ether |
Tỷ trọng | Khoảng 2.6 – 2.9 g/cm³ (tùy mức hydrat hóa) |
Nhiệt độ nóng chảy | Phân hủy trước khi nóng chảy |
Tính hút ẩm | Có, nên được bảo quản kín |
pH dung dịch 1% | Khoảng 4.0 – 5.0 |
2.2. Tính chất hóa học
- Tính chất phức chất (coordination): Ion Sb³⁺ trong hợp chất tạo phức chelat bền với acid tartaric thông qua các nhóm carboxyl (-COOH) và hydroxyl (-OH), hình thành cấu trúc vòng nội phân tử ổn định.
- Tính acid nhẹ: Dung dịch của Tartar Emetic có tính acid yếu, do ảnh hưởng từ các nhóm carboxyl chưa ion hóa hết và đặc tính acid Lewis của Sb³⁺.
- Phản ứng nhiệt: Khi đun nóng, hợp chất phân hủy mà không nóng chảy rõ ràng. Quá trình phân hủy tạo thành các sản phẩm như Sb₂O₃, CO₂, và tàn dư carbon.
- Phản ứng tạo phức và thay thế ion kim loại: Có khả năng tạo kết tủa với các ion kim loại nặng khác, được dùng trong hóa phân tích định lượng và phân tích vi lượng.
- Tính khử – oxy hóa: Trong môi trường oxy hóa mạnh, Sb³⁺ có thể bị oxy hóa thành Sb⁵⁺. Ngược lại, trong điều kiện khử, Sb³⁺ có thể bị khử về Sb⁰. Điều này làm cho Tartar Emetic trở thành chất có hoạt tính redox đa dạng.
3.Ứng dụng của Potassium Antimony Tartrate – C4H4KO7Sb.0.5H2O – Tartar Emetic do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Chất tạo phức trong hóa phân tích định lượng
Ứng dụng: Potassium Antimony Tartrate được sử dụng như một chất tạo phức bền với ion kim loại nặng, đặc biệt là trong việc phân tích ion kim loại thông qua phương pháp chuẩn độ complexon. Chất này là công cụ hữu ích trong phân tích vi lượng, giúp xác định các ion kim loại nặng như Pb²⁺, Cu²⁺, và các kim loại khác trong mẫu vật.
Cơ chế hoạt động: Khi được đưa vào dung dịch chứa ion kim loại, Potassium Antimony Tartrate phản ứng với các ion kim loại để tạo thành phức chất bền vững. Phức này hình thành nhờ sự tương tác giữa các nhóm carboxyl (-COOH) của acid tartaric và ion Sb³⁺, tạo thành một cấu trúc chelat. Khi chuẩn độ, phức chất này dễ dàng thay thế các ion kim loại, giúp xác định chính xác hàm lượng ion kim loại trong mẫu.
3.2. Chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ và ester hóa
Ứng dụng: Potassium Antimony Tartrate hoạt động như một chất xúc tác trong các phản ứng ester hóa. Đặc biệt trong việc tổng hợp các este hoặc trong các phản ứng cần xúc tác acid. Điều này rất quan trọng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp hoặc trong công nghiệp chế biến hóa chất. Nơi việc kiểm soát phản ứng xúc tác rất quan trọng.
Cơ chế hoạt động: Sb³⁺ trong Potassium Antimony Tartrate đóng vai trò là acid Lewis. Nhận cặp electron từ nhóm carbonyl (C=O) trong các hợp chất ester hóa. Điều này làm tăng tính điện dương của carbon, khiến nó dễ dàng bị tấn công bởi nucleophile (như nhóm -OH của rượu). Phản ứng ester hóa do đó diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn. Giúp nâng cao năng suất của quá trình tổng hợp.
3.3. Chất kiểm tra antimon trong mẫu sinh học
Ứng dụng: Tartar Emetic được sử dụng trong các nghiên cứu dược lý và độc chất học để phát hiện sự hiện diện của antimon trong các mẫu sinh học, như máu, mô hoặc các mẫu cơ thể động vật. Đây là phương pháp quan trọng trong việc xác định mức độ tiếp xúc với kim loại độc hại trong nghiên cứu y học.
Cơ chế hoạt động: Potassium Antimony Tartrate phản ứng với ion antimon trong mẫu sinh học, tạo thành kết tủa đặc trưng khi gặp các tác nhân khử như H₂S hoặc Na₂S. Phản ứng này tạo ra Sb₂S₃, một kết tủa màu cam sẫm. Cho phép xác định sự hiện diện của antimon trong mẫu. Đây là một phản ứng dễ dàng kiểm tra và phân tích với độ nhạy cao.
3.4. Chất tạo vi kết tủa trong kiểm tra ion sắt (Fe³⁺)
Ứng dụng: Tartar Emetic có thể được sử dụng trong việc kiểm tra ion Fe³⁺ trong các mẫu hóa học, đặc biệt là trong các thí nghiệm phân tích hoặc các quy trình chuẩn bị mẫu trong công nghiệp. Việc xác định Fe³⁺ có thể rất quan trọng trong nghiên cứu chất lượng nước hoặc trong các quá trình sản xuất.
Cơ chế hoạt động: Trong môi trường acid, Potassium Antimony Tartrate phản ứng với ion Fe³⁺, tạo thành phức chất có kết tủa đặc trưng. Quá trình này xảy ra do sự kết hợp của ion Fe³⁺ với acid tartaric, hình thành một phức hợp ổn định. Sau đó tạo kết tủa màu vàng hoặc cam trong dung dịch. Đây là cách xác định Fe³⁺ nhanh chóng và chính xác.
3.5. Chất chống oxy hóa trong mạ điện antimon
Ứng dụng: Potassium Antimony Tartrate đóng vai trò quan trọng trong quá trình mạ điện antimon. Giúp duy trì độ ổn định của dung dịch mạ và tránh quá trình oxy hóa không mong muốn. Nó giúp quá trình mạ trở nên bền vững, ổn định hơn. Đặc biệt trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao trong việc tạo lớp mạ.
Cơ chế hoạt động: Trong quá trình mạ điện, ion Sb³⁺ có thể bị oxy hóa thành Sb⁵⁺ nếu không có chất ổn định. Potassium Antimony Tartrate, qua cơ chế tạo phức bền, ngăn chặn sự oxy hóa của Sb³⁺ và giữ cho quá trình mạ điện antimon diễn ra ổn định. Phức Sb-tartrate giúp duy trì môi trường điện hóa lý tưởng cho mạ điện.
3.6. Chất kiểm nghiệm trong thực phẩm (kiểm tra ion As, Sb)
Ứng dụng: Trong ngành công nghiệp thực phẩm, Tartar Emetic được sử dụng để phát hiện dư lượng antimon hoặc arsen (As) trong thực phẩm. Giúp đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng. Đây là một phần quan trọng trong việc kiểm tra chất lượng thực phẩm. Đảm bảo không có các kim loại nặng độc hại tồn tại trong sản phẩm.
Cơ chế hoạt động: Khi Tartar Emetic được thêm vào mẫu thực phẩm, ion Sb³⁺ hoặc As³⁺ có thể tạo kết tủa với H₂S, hình thành Sb₂S₃ hoặc As₂S₃. Một kết tủa màu cam sẫm hoặc đỏ. Đây là dấu hiệu rõ ràng cho sự hiện diện của antimon hoặc arsen trong mẫu. Phản ứng này giúp phát hiện nhanh chóng và chính xác dư lượng kim loại nặng trong thực phẩm.
3.7. Chất nghiên cứu dược lý học (phức antimony hữu cơ)
Ứng dụng: Tartar Emetic được sử dụng trong các nghiên cứu dược lý học để tổng hợp các dẫn xuất antimony hữu cơ, đặc biệt là trong việc điều trị các bệnh như leishmaniasis. Đây là một trong những ứng dụng quan trọng trong ngành dược phẩm. Giúp phát triển các liệu pháp điều trị bệnh ký sinh trùng.
Cơ chế hoạt động: Potassium Antimony Tartrate tham gia vào các phản ứng ester hóa và amid hóa với các hợp chất có nhóm amine hoặc carboxyl để tạo ra các dẫn xuất antimony hữu cơ, chẳng hạn như meglumine antimoniate. Những dẫn xuất này có hoạt tính chống lại các ký sinh trùng. Và tác dụng của chúng được tối ưu hóa trong quá trình tổng hợp nhờ sự giúp đỡ của Tartar Emetic.
3.8. Chất huấn luyện phản ứng lâm sàng trong nghiên cứu y học
Ứng dụng: Tartar Emetic được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý sinh học và y học để nghiên cứu phản ứng của cơ thể đối với các chất độc. Chẳng hạn như phản ứng nôn hoặc phản ứng thần kinh khi sử dụng trong liều thấp.
Cơ chế hoạt động: Khi đưa vào cơ thể, Potassium Antimony Tartrate kích thích hệ thần kinh trung ương. Gây phản ứng nôn do tác động lên các tế bào thần kinh điều khiển phản xạ này. Cơ chế này liên quan đến sự tương tác của ion Sb³⁺ với các kênh ion trong tế bào thần kinh. Làm thay đổi điện thế màng tế bào và kích hoạt các phản ứng thần kinh.
3.9. Chất tạo phức dùng trong xử lý nước thải chứa ion nặng
Ứng dụng: Trong ngành xử lý nước thải, Potassium Antimony Tartrate được sử dụng để kết tủa các ion kim loại nặng như Pb²⁺ và Hg²⁺. Giúp loại bỏ các chất này khỏi nước thải. Đảm bảo chất lượng nước trước khi xả ra môi trường.
Cơ chế hoạt động: Potassium Antimony Tartrate kết hợp với các ion kim loại nặng trong nước. Tạo thành các phức chất không hòa tan. Từ đó kết tủa và loại bỏ chúng khỏi dung dịch. Quá trình này giúp làm sạch nước. Giảm thiểu ô nhiễm kim loại nặng trong môi trường.
Tỷ lệ sử dụng % Potassium Antimony Tartrate – C4H4KO7Sb.0.5H2O – Tartar Emetic
-
Phân tích hóa học (Chuẩn độ, tạo phức kim loại):
-
Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.01% đến 1% (tùy vào nồng độ ion kim loại cần phân tích).
-
Mô tả: Potassium Antimony Tartrate được sử dụng trong các phản ứng chuẩn độ hoặc tạo phức với ion kim loại, nồng độ của chất này sẽ được điều chỉnh tùy theo mục đích và đặc điểm của phản ứng hóa học.
-
-
Xử lý nước thải:
-
Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.05% đến 0.1% (tùy thuộc vào loại ion kim loại nặng cần loại bỏ).
-
Mô tả: Được sử dụng để kết tủa các ion kim loại nặng, tỷ lệ sử dụng phụ thuộc vào mức độ ô nhiễm và nồng độ ion kim loại trong nước thải.
-
-
Chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ:
-
Tỷ lệ sử dụng: Thường dưới 0.5% (tùy thuộc vào phản ứng cụ thể).
-
Mô tả: Tartar Emetic đóng vai trò là chất xúc tác trong các phản ứng ester hóa và tổng hợp hữu cơ. Tỷ lệ sử dụng thường thấp nhưng có hiệu quả cao.
-
-
Nghiên cứu dược lý và sinh học:
-
Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.01% đến 0.05% (dùng trong nghiên cứu thí nghiệm hoặc thử nghiệm lâm sàng).
-
Mô tả: Sử dụng trong các nghiên cứu về độc tính hoặc nghiên cứu sự phản ứng của cơ thể đối với các chất độc, tỷ lệ thấp để tránh gây hại cho cơ thể.
-
-
Kiểm tra ion antimon và arsen trong thực phẩm:
-
Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.1% đến 0.5% (dùng trong các xét nghiệm xác định dư lượng kim loại nặng).
-
Mô tả: Tartar Emetic được dùng trong việc phát hiện antimon hoặc arsen trong các mẫu thực phẩm. Tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy vào mức độ dư lượng trong mẫu.
-
Ngoài Potassium Antimony Tartrate – C4H4KO7Sb.0.5H2O – Tartar Emetic thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
-
Antimony Trioxide (Sb₂O₃): Dùng làm phụ gia chống cháy trong nhựa, cao su và thủy tinh, cũng như trong các phản ứng hóa học để tạo phức với kim loại.
-
Sodium Antimonate (Na₃SbO₄): Được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, cao su chống cháy và xử lý kim loại nặng trong nước.
-
Arsenic Trioxide (As₂O₃): Dùng trong điều trị ung thư, đặc biệt là ung thư máu. Và trong các xét nghiệm phát hiện arsenic trong môi trường.
-
Sodium Stibogluconate: Thuốc điều trị bệnh Leishmaniasis, tác dụng chống ký sinh trùng thông qua thay đổi trao đổi chất của chúng.
-
Lead(II) Acetate (Pb(C₂H₃O₂)₂): Dùng trong sản xuất sơn, thuốc nhuộm và tách lọc ion chì trong các xét nghiệm hóa học.
-
Bismuth Subnitrate (Bi₃O₆(NO₃)₃): Điều trị các bệnh dạ dày như loét và tham gia vào phản ứng tổng hợp hữu cơ trong nghiên cứu hóa học.
-
Copper(II) Sulfate (CuSO₄): Dùng trong nông nghiệp như một chất diệt nấm và trong các xét nghiệm hóa học để phát hiện ion kim loại.
-
Calcium Carbonate (CaCO₃): Chất độn trong ngành công nghiệp giấy và cao su. Cũng như trong xử lý nước để trung hòa axit.
-
Zinc Sulfate (ZnSO₄): Sử dụng trong nông nghiệp để bổ sung kẽm cho cây trồng và trong xử lý nước. Cũng như dược phẩm để điều trị thiếu kẽm.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potassium Antimony Tartrate – C4H4KO7Sb.0.5H2O – Tartar Emetic:
4.1. Bảo quản Potassium Antimony Tartrate đúng cách
-
Nơi lưu trữ: Potassium Antimony Tartrate nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp. Nơi lưu trữ cần phải khô ráo và có nhiệt độ phòng ổn định để tránh các phản ứng hóa học không mong muốn.
-
Đóng gói: Chất này nên được bảo quản trong bao bì kín, chịu được tác động của ẩm ướt. Và có nhãn rõ ràng về các đặc tính của hóa chất. Chúng cần được lưu trữ riêng biệt. Tránh tiếp xúc với các chất dễ cháy hoặc các chất phản ứng mạnh.
-
Điều kiện bảo quản: Tránh tiếp xúc với hơi ẩm và nước. Cần lưu ý không để chất này tiếp xúc với thực phẩm, đồ uống hoặc các khu vực có sự hiện diện của con người.
4.2. An toàn khi sử dụng Potassium Antimony Tartrate
-
Thiết bị bảo vệ cá nhân: Khi sử dụng Potassium Antimony Tartrate. Người lao động nên đeo kính bảo vệ mắt, găng tay chống hóa chất. Và mặc quần áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
-
Hệ thống thông gió: Đảm bảo khu vực làm việc có hệ thống thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi của chất này. Nên sử dụng trong các không gian thông thoáng hoặc có hút mùi.
-
Không ăn uống trong khu vực làm việc: Tránh ăn uống, hút thuốc hoặc tiếp xúc với thực phẩm khi làm việc với hóa chất này để tránh nguy cơ nhiễm độc qua đường miệng.
-
Hướng dẫn sử dụng: Các nhân viên sử dụng Potassium Antimony Tartrate cần được đào tạo về các biện pháp an toàn và ứng phó với sự cố hóa chất.
4.3. Xử lý sự cố khi sử dụng Potassium Antimony Tartrate
-
Khi tiếp xúc với da:
-
Rửa ngay với nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút.
-
Nếu phản ứng dị ứng xuất hiện (sưng tấy, đỏ da). Cần tham khảo ý kiến bác sĩ và điều trị kịp thời.
-
-
Khi tiếp xúc với mắt:
-
Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu cảm thấy đau hoặc có triệu chứng kích ứng kéo dài, cần đến bệnh viện ngay lập tức.
-
-
Khi nuốt phải:
-
Ngừng sử dụng và gọi ngay cấp cứu nếu có dấu hiệu ngộ độc. Không tự gây nôn trừ khi có sự chỉ dẫn của bác sĩ.
-
Nếu có thể, cung cấp thông tin về lượng và thời gian sử dụng chất này cho nhân viên y tế.
-
-
Khi hít phải:
-
Di chuyển ngay nạn nhân đến khu vực thoáng mát hoặc ra ngoài không khí trong lành.
-
Nếu khó thở hoặc có dấu hiệu ngạt thở, cần cung cấp oxy và tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
-
-
Cách xử lý đổ tràn:
-
Đổ tràn Potassium Antimony Tartrate cần phải được dọn dẹp ngay lập tức. Hãy sử dụng vật liệu hấp thụ phù hợp (như cát khô hoặc đất diatomaceous), sau đó thu gom và bảo quản trong bao bì kín để xử lý theo quy định về chất thải nguy hại.
-
Không nên để chất này tiếp xúc với nước hoặc các chất có thể gây phản ứng hóa học mạnh.
-
-
Phương pháp xử lý chất thải:
-
Potassium Antimony Tartrate là chất nguy hại và phải được xử lý theo quy định về chất thải nguy hại. Không được đổ trực tiếp vào hệ thống thoát nước hay bãi rác.
-
Liên hệ với các công ty chuyên xử lý chất thải nguy hại để đảm bảo việc tiêu hủy chất này đúng quy trình.
-
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Potassium Antimony Tartrate – C4H4KO7Sb.0.5H2O – Tartar Emetic dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
Tư vấn về Potassium Antimony Tartrate – C4H4KO7Sb.0.5H2O – Tartar Emetictại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Potassium Antimony Tartrate – C4H4KO7Sb.0.5H2O – Tartar Emetic. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Potassium Antimony Tartrate – C4H4KO7Sb.0.5H2O – Tartar Emetic
Giải đáp Potassium Antimony Tartrate – C4H4KO7Sb.0.5H2O – Tartar Emeticqua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Potassium Antimony Tartrate – C4H4KO7Sb.0.5H2O – Tartar Emetictại KDCCHEMICAL.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Potassium Antimony Tartrate – C4H4KO7Sb.0.5H2O – Tartar Emetic
Chưa có đánh giá nào.