Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Bạn có biết? Một loại polyme có thể giúp nhựa và cao su chống cháy, chịu hóa chất và tăng độ bền mà không làm mất đi tính linh hoạt? Đó chính là Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua – một thành phần không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

Hãy cùng khám phá sâu hơn về CPE 135A, từ cơ chế hoạt động, đặc tính hóa học đến những ứng dụng thực tế giúp nó trở thành vật liệu cải tiến hàng đầu!

👉 Đọc ngay để hiểu vì sao CPE 135A đang được sử dụng rộng rãi trong sản xuất PVC, cao su và vật liệu chống cháy!

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: CPE 135A

Tên gọi khác: Chlorinated PolyEthylene 135A, Polymer Clorua, CPE, Polyethylene chlorated, CPE resin, CPE compound, CPE rubber, Chlorinated PE, Nhựa clor hóa, Nhựa CPE, Hợp chất CPE, Nhựa polyethylene clor hóa, Cao su clor hóa.

Số CAS: 63231-66-3

Xuất xứ: Trung Quốc .

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng

Hotline: 0867.883.818

Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua là gì?

Chlorinated Polyethylene 135A (CPE 135A) hay Polymer Clorua. Là một loại polymer được sản xuất từ quá trình clor hóa Polyethylene (PE). Quá trình này làm thay đổi cấu trúc phân tử của PE, tạo ra một vật liệu có tính chất đặc biệt. Bao gồm độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. CPE 135A có tính ổn định hóa học cao, khả năng chống lại sự tác động của các dung môi, axit và kiềm. Nhằm làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

CPE 135A được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su. Ví dụ như ống nhựa, cáp điện, vật liệu cách nhiệt, vật liệu chịu mài mòn, và gioăng, đệm. Nó còn được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô để sản xuất các chi tiết cao su chịu nhiệt. Với tính năng dẻo dai, đàn hồi và khả năng chống lại tia cực tím (UV). CPE 135A cũng có ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm ngoài trời như bạt che, màng phủ và các sản phẩm cao su khác.

Với khả năng dễ dàng kết hợp với các chất phụ gia khác như chất độn, chất chống oxy hóa, và các chất làm mềm. CPE 135A giúp nâng cao chất lượng và độ bền của các sản phẩm cuối cùng. Đây là một vật liệu rất linh hoạt, có thể ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Chlorinated PolyEthylene 135A - CPE 135A - Polymer Clorua

1. Tính chất vật lý và hóa học của Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua

1. Tính chất vật lý

Chlorinated Polyethylene 135A (CPE 135A) là một loại polymer biến tính được tạo ra bằng cách clo hóa Polyethylene (PE), làm thay đổi cấu trúc phân tử và tính chất của vật liệu.

  • Trạng thái vật lý: Dạng bột màu trắng.

  • Độ hòa tan: Không tan trong nước và ethanol, nhưng có thể hòa tan hoặc trương nở trong các dung môi hữu cơ mạnh như toluene và xylene ở nhiệt độ cao.

  • Tỷ trọng: Khoảng 1.15 – 1.25 g/cm³, cao hơn so với PE thông thường do sự thay thế nhóm -H bằng -Cl.

  • Độ nhớt Mooney (ML (1+4) 100°C): 50-65, thể hiện khả năng lưu biến và gia công tốt trong các ứng dụng cao su.

  • Hàm lượng Clo: ~35% theo khối lượng, là yếu tố quyết định đến tính chất vật liệu.

  • Nhiệt độ chuyển hóa thủy tinh (Tg): Khoảng -20°C đến -30°C, cho thấy CPE 135A có tính mềm dẻo ở nhiệt độ thấp.

  • Nhiệt độ phân hủy: Bắt đầu phân hủy ở ~170°C – 200°C, làm giới hạn ứng dụng của nó trong các hệ thống nhiệt độ cao.

2. Tính chất hóa học

Việc clo hóa làm thay đổi đáng kể tính chất hóa học của polyethylene ban đầu, giúp CPE 135A có tính ổn định nhiệt và kháng hóa chất tốt hơn.

2.1. Tính trơ hóa học

  • CPE 135A có tính kháng axit, kiềm, dầu, dung môi hữu cơ và các tác nhân hóa học khác.

  • Không bị phân hủy bởi nước hoặc môi trường ẩm, giúp nó có độ bền thời tiết cao.

2.2. Tính kháng cháy

  • Hàm lượng clo cao (~35%) làm tăng tính kháng cháy của vật liệu do sự giải phóng HCl khi phân hủy nhiệt, từ đó ngăn cản quá trình cháy lan.

  • Khi bị nung nóng, CPE 135A không dễ cháy và có thể hoạt động như một chất chống cháy nội tại.

2.3. Tính đàn hồi và tương hợp với polymer khác

  • CPE 135A có tính đàn hồi cao nhờ vào cấu trúc chuỗi polymer biến đổi, giúp nó hoạt động như một chất biến tính trong cao su.

  • Có thể tương hợp tốt với PVC, ABS, PP, PE và một số loại cao su tổng hợp như NBR, CR, giúp tăng cường tính dẻo và tính bền va đập của các hệ vật liệu.

2.4. Phản ứng với các tác nhân oxy hóa

  • Ở nhiệt độ cao, CPE có thể bị oxy hóa và phân hủy do tác động của không khí hoặc các tác nhân oxy hóa mạnh như axit nitric.

  • Khi tiếp xúc với tia UV lâu dài, có thể xảy ra sự suy thoái do quá trình phân hủy quang hóa. Nhưng có thể được cải thiện bằng cách thêm chất ổn định UV.

3.Ứng dụng của Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua  do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Chất biến tính tăng độ bền va đập cho PVC cứng

Ứng dụng:

CPE 135A là một trong những chất biến tính quan trọng nhất được sử dụng trong PVC cứng. Nó giúp tăng cường độ bền va đập. Giảm giòn vỡ và cải thiện khả năng chống nứt gãy của các sản phẩm PVC như ống nước, tấm nhựa cứng, khung cửa nhựa và ván sàn. Nhờ có CPE, PVC có thể chịu lực tốt hơn trong các môi trường có áp lực cơ học cao mà không bị hư hại.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý chính: Khi trộn với PVC, các chuỗi polymer CPE có cấu trúc vô định hình chèn vào mạng lưới polymer của PVC. Giúp phân tán ứng suất cơ học khi có va đập. Hiện tượng này gọi là cơ chế tiêu tán năng lượng biến dạng, giúp PVC hấp thụ năng lượng từ tác động ngoại lực mà không bị nứt vỡ.

  • Hiệu ứng liên kết phân tử: Các chuỗi CPE có lực hút yếu với PVC, làm giảm sự tập trung ứng suất tại một điểm, giúp PVC có độ đàn hồi tốt hơn mà không làm mất đi độ cứng vốn có.

Chlorinated PolyEthylene 135A - CPE 135A -sản xuất nhựa

3.2. Chất chống cháy trong vật liệu polymer

Ứng dụng:

CPE 135A đóng vai trò là chất phụ gia chống cháy cho PVC, ABS và cao su tổng hợp. Nhờ có hàm lượng clo cao (~35%), nó giúp cải thiện đáng kể khả năng kháng cháy, làm giảm tốc độ lan truyền lửa và tăng cường tính an toàn cho vật liệu sử dụng trong ngành điện, xây dựng và giao thông.

Cơ chế hoạt động:

  • Phản ứng phân hủy nhiệt: Khi bị nung nóng, CPE 135A phân hủy và giải phóng hydro chloride (HCl): CPE→CxHyClz+HCl

    HCl này có tác dụng ức chế sự cháy bằng cách làm loãng oxy và ngăn chặn sự hình thành gốc tự do ⋅OH\cdot OH⋅H\cdot H cần thiết cho quá trình đốt cháy.

  • Hiệu ứng tạo than: HCl sinh ra còn xúc tác quá trình hình thành lớp than trên bề mặt polymer, giúp bảo vệ phần vật liệu bên trong khỏi nhiệt độ cao, hạn chế quá trình cháy lan.

Chlorinated PolyEthylene 135A - CPE 135A -sản xuất cao su

3.3. Chất gia cường trong cao su tổng hợp

Ứng dụng:

CPE 135A là một phụ gia gia cường quan trọng trong cao su tổng hợp như NBR (Nitrile Butadiene Rubber) và CR (Chloroprene Rubber). Nó giúp tăng độ bền kéo, độ đàn hồi, cũng như khả năng chịu hóa chất và dầu mỏ. Đặc biệt trong ngành sản xuất phụ tùng ô tô, gioăng phớt cao su và băng tải công nghiệp.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiệu ứng phân tán lực: Khi trộn vào cao su, CPE giúp giảm tính kết tinh của vật liệu. Làm cho mạng lưới polymer trở nên linh hoạt hơn, tăng độ bền kéo và khả năng đàn hồi.

  • Phản ứng lưu hóa: Trong quá trình lưu hóa với lưu huỳnh, CPE tham gia vào phản ứng tạo cầu nối -S-S-. Giúp tăng cường độ bền nhiệt và độ đàn hồi của cao su, cải thiện khả năng kháng hóa chất.

3.4. Chất phụ gia trong lớp phủ chống ăn mòn

Ứng dụng:

CPE 135A được sử dụng trong các lớp phủ epoxy, polyurethane để bảo vệ kim loại và bê tông khỏi tác động của hóa chất, độ ẩm và điều kiện môi trường khắc nghiệt. Các ứng dụng tiêu biểu bao gồm sơn bảo vệ kết cấu thép, tàu biển, cầu đường và bể chứa hóa chất.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiệu ứng chắn ẩm: CPE có tính phân cực cao, giúp tạo ra một lớp màng polymer dày đặc, hạn chế sự thâm nhập của hơi nước và ion ăn mòn vào bề mặt kim loại.

  • Bảo vệ điện hóa: Lớp phủ có chứa CPE giúp ngăn cản sự hình thành pin điện hóa trên bề mặt kim loại. Từ đó làm giảm tốc độ ăn mòn điện hóa.

3.5. Vật liệu cách điện cho dây cáp điện

Ứng dụng:

CPE 135A được sử dụng trong lớp vỏ bọc của dây và cáp điện nhờ vào tính cách điện cao. Khả năng kháng cháy và kháng dầu tốt. Nó giúp dây cáp có độ bền cao hơn trong môi trường công nghiệp và ngoài trời.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiệu ứng cách điện: Các phân tử CPE có cấu trúc polymer bền vững. Không chứa nhóm phân cực dẫn điện, giúp tăng tính cách điện cho vật liệu.

  • Chống cháy: Khi bị nung nóng, CPE giải phóng HCl, tạo một lớp khí bảo vệ xung quanh dây cáp. Ngăn chặn sự cháy lan theo cơ chế hiệu ứng pha loãng oxy.

3.6. Chất tăng độ bền cơ học cho màng nhựa PE/PP

Ứng dụng:

CPE giúp cải thiện tính dẻo dai, giảm giòn vỡ của màng PE, PP trong bao bì thực phẩm, túi nhựa kỹ thuật và màng phủ nông nghiệp.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiệu ứng tương hợp hóa học: CPE 135A phân tán đều trong polymer nền. Giúp cải thiện khả năng tương thích giữa các pha. Giảm hiện tượng phân lớp, tăng độ dẻo dai của màng nhựa.

  • Phân tán ứng suất: CPE giúp giảm điểm tập trung ứng suất trong cấu trúc polymer. Làm giảm nguy cơ nứt gãy do tác động cơ học.

3.7. Chất gia cường cho băng tải cao su trong ngành khai khoáng

Ứng dụng:

CPE 135A giúp băng tải cao su chịu lực kéo mạnh, chống mài mòn và kháng dầu tốt hơn, đặc biệt trong ngành khai khoáng và vận chuyển vật liệu nặng.

Cơ chế hoạt động:

  • Liên kết mạng lưới polymer: CPE giúp tạo ra một mạng lưới polymer linh hoạt nhưng bền vững, giúp cao su chống lại lực kéo lớn.

  • Chống trương nở do dầu: CPE làm giảm khả năng hấp thụ dầu của cao su, giúp băng tải duy trì tính chất cơ học trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

Tỷ lệ sử dụng % Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua

  • Chất biến tính tăng độ bền va đập cho PVC cứng

    • Tỷ lệ sử dụng: 5 – 15%

    • Ghi chú: Tỷ lệ cao hơn áp dụng cho sản phẩm PVC chịu lực mạnh như ống nước áp suất cao, ván sàn nhựa, khung cửa PVC.

  • Chất chống cháy trong vật liệu polymer

    • Tỷ lệ sử dụng: 10 – 30%

    • Ghi chú: Dùng trong vỏ dây cáp điện, vật liệu xây dựng. Giúp giảm tốc độ cháy và cải thiện khả năng tự dập tắt.

  • Chất gia cường trong cao su tổng hợp (NBR, CR, EPDM)

    • Tỷ lệ sử dụng: 10 – 25%

    • Ghi chú: Tăng độ bền kéo, đàn hồi và khả năng kháng hóa chất của cao su trong ngành ô tô, băng tải, gioăng phớt.

  • Chất phụ gia trong lớp phủ chống ăn mòn

    • Tỷ lệ sử dụng: 3 – 10%

    • Ghi chú: Tăng cường khả năng chống ẩm và chống ăn mòn trên kim loại, bê tông, tàu biển, cầu đường.

  • Vật liệu cách điện cho dây cáp điện

    • Tỷ lệ sử dụng: 15 – 25%

    • Ghi chú: Đảm bảo tính cách điện, kháng dầu, kháng cháy cho lớp vỏ dây điện công nghiệp và dân dụng.

  • Chất tăng độ bền cơ học cho màng nhựa PE/PP

    • Tỷ lệ sử dụng: 3 – 8%

    • Ghi chú: Giảm giòn vỡ, tăng dẻo dai cho bao bì thực phẩm, túi nhựa kỹ thuật, màng phủ nông nghiệp.

  • Chất gia cường cho băng tải cao su trong khai khoáng

    • Tỷ lệ sử dụng: 10 – 20%

    • Ghi chú: Giúp băng tải chịu lực tốt hơn. Chống trương nở khi tiếp xúc với dầu mỏ và hóa chất công nghiệp.

Ngoài Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Acrylic Impact Modifier (AIM) – Chất biến tính acrylic giúp tăng độ bền va đập của PVC nhưng có độ trong suốt tốt hơn so với CPE.

  • Acrylonitrile-Butadiene-Styrene (ABS) – Có thể phối trộn với PVC để tăng tính đàn hồi và chịu lực tốt hơn.

  • MBS (Methyl Methacrylate-Butadiene-Styrene) – Phụ gia giúp tăng cường độ va đập của PVC mà không làm mất đi độ trong suốt.

  • Polyvinylidene Fluoride (PVDF) – Một polymer fluorocarbon có khả năng chống ăn mòn và thời tiết vượt trội hơn CPE.

  • Epoxy Resin & Polyurethane (PU) – Kết hợp với CPE để tạo lớp phủ bảo vệ kim loại và bê tông chống ăn mòn hóa học.

  • Chlorinated Rubber (CR) – Có tính kháng hóa chất cao. Được sử dụng trong lớp phủ bảo vệ tàu biển và công trình xây dựng.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua :

4.1. Bảo quản Chlorinated Polyethylene 135A đúng cách

Để đảm bảo chất lượng và độ ổn định của CPE 135A, cần tuân thủ các nguyên tắc bảo quản sau:

  • Môi trường lưu trữ:

    • Bảo quản trong kho khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và ánh nắng trực tiếp.

    • Nhiệt độ bảo quản lý tưởng: 10 – 35°C để tránh biến đổi cấu trúc polymer.

    • Độ ẩm tương đối trong kho không nên vượt quá 70% để tránh hút ẩm làm giảm chất lượng.

  • Bao bì & đóng gói:

    • CPE 135A thường được đóng trong bao PP hoặc PE có lớp lót bên trong, trọng lượng khoảng 20 – 25 kg/bao.

    • Khi lưu trữ lâu dài, cần đảm bảo bao bì không bị rách, hở hoặc tiếp xúc với môi trường ẩm.

  • Tránh nhiễm bẩn và tạp chất:

    • Không để lẫn với các hóa chất dễ bay hơi như dung môi hữu cơ, dầu mỡ hoặc hóa chất có tính oxy hóa mạnh.

    • Tránh tiếp xúc với hơi nước, axit, bazơ mạnh có thể làm suy giảm tính chất polymer.

4.2. An toàn khi sử dụng Chlorinated Polyethylene 135A

CPE 135A là một polymer trơ, ít nguy hiểm nhưng vẫn cần lưu ý các yếu tố an toàn khi sử dụng:

  • Bảo vệ cá nhân:

    • Găng tay bảo hộ: Khi tiếp xúc trực tiếp với CPE dạng bột. Nên dùng găng tay nitrile hoặc cao su để tránh kích ứng da.

    • Mắt kính bảo hộ: Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với mắt trong trường hợp bụi CPE phát tán.

    • Mặt nạ lọc bụi: Đặc biệt quan trọng khi làm việc trong khu vực sản xuất có hàm lượng bụi polymer cao.

  • Làm việc trong môi trường thông thoáng:

    • Hệ thống thông gió hoặc hút bụi cần đảm bảo để tránh tích tụ bụi CPE trong không gian kín.

    • Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt cao trên 200°C, vì khi phân hủy ở nhiệt độ cao. CPE có thể tạo ra khí HCl (Hydrochloric Acid) gây ăn mòn và kích ứng hô hấp.

  • Tránh tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh:

    • Không trộn CPE với các hóa chất như acid nitric (HNO₃), hydro peroxide (H₂O₂), clo hoạt tính cao. Vì có thể gây phân hủy polymer hoặc tạo ra sản phẩm phụ độc hại.

4.3. Xử lý sự cố khi sử dụng Chlorinated Polyethylene 135A

4.3.1. Xử lý khi bị rò rỉ hoặc phát tán bụi CPE

  • Nếu có bụi CPE phát tán:

    • Dùng máy hút bụi công nghiệp hoặc khăn ẩm để thu gom. Tránh quét khô vì có thể làm bụi bay lan rộng.

    • Nếu lượng bụi lớn, nhân viên nên mang mặt nạ bảo vệ hô hấp để tránh hít phải hạt polymer.

  • Nếu CPE bị đổ ra sàn nhà/khu vực làm việc:

    • Thu gom ngay lập tức bằng dụng cụ sạch. Tránh làm nhiễm bẩn với hóa chất khác.

    • Không đổ vào hệ thống thoát nước. Vì CPE không tan trong nước và có thể gây tắc nghẽn đường ống.

4.3.2. Xử lý khi tiếp xúc với cơ thể

  • Nếu tiếp xúc với da: Rửa sạch vùng da tiếp xúc bằng xà phòng và nước ấm. Tránh dùng dung môi hữu cơ để lau vì có thể làm kích ứng da.

  • Nếu tiếp xúc với mắt:

    • Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch hoặc nước muối sinh lý trong ít nhất 15 phút.

    • Nếu có triệu chứng kích ứng kéo dài, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra.

  • Nếu hít phải bụi CPE:

    • Di chuyển ngay đến khu vực thông thoáng, có nhiều không khí trong lành.

    • Nếu cảm thấy khó thở, chóng mặt hoặc ho kéo dài. Cần đến cơ sở y tế để kiểm tra sức khỏe.

4.3.3. Xử lý khi CPE tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc cháy

  • Nếu nhiệt độ cao gây phân hủy CPE:

    • Cách ly nguồn nhiệt ngay lập tức, vì CPE có thể giải phóng HCl và khí độc khi bị phân hủy trên 200°C.

    • Cần có hệ thống thông gió tốt để giảm thiểu sự tích tụ khí độc trong không gian làm việc.

  • Nếu xảy ra cháy liên quan đến CPE:

    • Dùng bình chữa cháy CO₂, bọt foam hoặc bột khô để dập lửa. KHÔNG DÙNG NƯỚC vì nước có thể phản ứng với sản phẩm phân hủy của CPE tạo ra khí HCl ăn mòn.

    • Cách ly nhân viên khỏi khu vực có khói để tránh hít phải khí độc.

4.4. Tiêu hủy và xử lý chất thải CPE 135A

  • Chất thải CPE không bị nhiễm bẩn có thể được thu gom để tái chế trong ngành nhựa.

  • Nếu bị nhiễm bẩn với hóa chất khác, cần xử lý theo quy trình quản lý chất thải công nghiệp. Không được đổ bừa bãi ra môi trường.

  • Tiêu hủy bằng phương pháp đốt chỉ được thực hiện trong lò đốt chuyên dụng có kiểm soát khí thải để tránh phát tán HCl.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua dưới đây:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

5. Mua Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua  ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua  dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua  cung cấp Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua .

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Chlorinated PolyEthylene 135A – CPE 135A – Polymer Clorua
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0