Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Trong hóa học, có những dung dịch tưởng chừng như đơn giản nhưng lại mang đến những ứng dụng đáng kinh ngạc – và Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2 là một trong số đó. Với màu sắc đặc trưng từ cam đến nâu đỏ, dung dịch này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong nhận diện hợp chất hữu cơ mà còn tham gia vào nhiều phản ứng oxy hóa-khử quan trọng.

Nhưng điều gì khiến Bromine Water Solution trở nên đặc biệt? Làm thế nào nó có thể giúp phát hiện liên kết đôi, tham gia tổng hợp dược phẩm hay thậm chí được sử dụng trong xử lý nước? Hãy cùng đi sâu vào thế giới của Bromine Water Solution để khám phá cơ chế hoạt động, các phản ứng hóa học đặc trưng và những ứng dụng đáng chú ý của nó!

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Bromine Water
Tên gọi khác: Nước Brom, Dung dịch Bromine, Bromine solution, Bromine water solution, Aqueous bromine, Bromine aqueous solution
Công thức: Br2
Số CAS: 7726-95-6
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 500ml/lọ
Ngoại quan: Chất lỏng màu nâu
Hotline: 0867.883.818

1. Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2 là gì?

Bromine water, hay còn gọi là “nước brom” trong tiếng Việt, là một dung dịch nước chứa bromine (Br2). Bromine là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm halogen trong bảng tuần hoàn. Và nó có màu đỏ nâu và mùi khá khó chịu. Khi bromine hòa tan trong nước, nó tạo ra một dung dịch có màu đỏ nâu.

Bromine water thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm để kiểm tra sự hiện diện của các chất hữu cơ gồm các nhóm chức năng như alkene và alkine. Bromine water có khả năng phản ứng với các liên kết ba liên kết C=C trong alkene và alkine, gây ra sự mất màu hoặc thay đổi màu của dung dịch. Tùy thuộc vào loại phản ứng.

Sự thay đổi màu của bromine water khi tiếp xúc với các chất hữu cơ có thể giúp xác định xem mẫu chứa các liên kết đôi C=C (alkene) hay liên kết ba C≡C (alkine) hay không. Nếu mất màu, có thể ngụ ý về sự hiện diện của các liên kết đôi hoặc ba này trong mẫu.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2

2.1. Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Bromine Water Solution là dung dịch của bromine (Br₂) trong nước, có màu cam đến nâu đỏ đặc trưng.

  • Độ tan: Brom không tan nhiều trong nước, nhưng đủ để tạo ra dung dịch có hoạt tính hóa học cao. Độ tan khoảng 3.41 g/L (ở 25°C).

  • Mùi: Có mùi hắc đặc trưng, tương tự clo nhưng dễ chịu hơn.

  • Tính bay hơi: Bromine bay hơi dễ dàng, tạo ra hơi độc màu nâu đỏ.

  • Khối lượng riêng: Khoảng 3.1028 g/cm³ (bromine nguyên chất).

  • Điểm sôi: 58.8°C (ở điều kiện tiêu chuẩn, với bromine nguyên chất).

  • Điểm nóng chảy: -7.2°C.

  • Độ nhớt: 1.22 cP (ở 25°C), thấp hơn nước, giúp dung dịch dễ lan rộng khi tiếp xúc với bề mặt khác.

2.2. Tính chất hóa học

Bromine Water Solution có tính chất oxy hóa mạnh, phản ứng với nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ.

(1) Phản ứng với hợp chất không bão hòa (Alken, Alkyn, Diene)
  • Bromine Water Solution được sử dụng để nhận biết liên kết đôi hoặc ba trong hợp chất hữu cơ. Khi phản ứng, màu nâu đỏ của dung dịch sẽ mất đi do sự tạo thành dẫn xuất brom không màu.

CnH2n+Br2CnH2nBr2

Ví dụ: Phản ứng với etilen:

C2H4+Br2C2H4Br2

Dấu hiệu nhận biết: Dung dịch brom bị mất màu.

(2) Phản ứng với Phenol (Oxy hóa và brom hóa phenol)
  • Phenol phản ứng với bromine để tạo thành 2,4,6-tribromophenol màu trắng.

C6H5OH+3Br2C6H2Br3OH+3HBr

Dấu hiệu nhận biết: Xuất hiện kết tủa trắng.

(3) Phản ứng oxy hóa khử với các ion khử mạnh
  • Bromine có thể hoạt động như một chất oxy hóa, bị khử thành ion bromide (Br−):

Br2+2e2Br

Ví dụ: Phản ứng với sắt (II):  Br2+2Fe2+2Br+2Fe3+

Dấu hiệu nhận biết: Dung dịch chuyển sang màu vàng do tạo thành ion Fe3+

(4) Phản ứng với khí amoniac (NH3NH_3)
  • Khi cho nước brom phản ứng với amoniac, xảy ra phản ứng tạo muối amoni bromide:

Br2+NH3+H2ONH4Br+HOBr

 

Dấu hiệu nhận biết: Dung dịch mất màu, có thể xuất hiện kết tủa trắng nếu dư amoniac.

(5) Tạo hợp chất với nước – Quá trình tạo axit hypobromous (HOBrHOBr)
  • Khi bromine hòa tan trong nước, xảy ra phản ứng thuận nghịch tạo axit hypobromous: Br2+H2O⇌HOBr+HBr

Axit hypobromous là một chất oxy hóa mạnh, có tính khử trùng và được ứng dụng trong xử lý nước.

3.Ứng dụng của Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2  do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Nhận diện liên kết đôi trong hợp chất hữu cơ (Alken, Alkyn)

Ứng dụng

Bromine Water Solution được sử dụng rộng rãi trong phân tích hóa học để nhận diện các liên kết đôi hoặc ba trong hợp chất hữu cơ như AlkenAlkyn. Đây là một phương pháp đơn giản và hiệu quả để phát hiện sự có mặt của các nhóm chức không bão hòa. Đặc biệt là trong các thử nghiệm phân tích nhanh. Ví dụ như trong kiểm tra chất lượng các sản phẩm hóa học trong công nghiệp hóa dầu. Hoặc trong môi trường phòng thí nghiệm để phân tích mẫu hữu cơ. Bromine Water Solution còn giúp xác định độ tinh khiết của các hợp chất hữu cơ. Hoặc các phản ứng hóa học liên quan đến phản ứng cộng.

Cơ chế hoạt động

Khi Bromine Water Solution tiếp xúc với các hợp chất có liên kết đôi (Alken) hoặc liên kết ba (Alkyn), bromine sẽ tham gia vào phản ứng cộng. Làm mất màu đặc trưng của dung dịch brom đỏ cam. Phản ứng này xảy ra do sự phá vỡ liên kết đôi hoặc ba trong phân tử hữu cơ. Và sự hình thành sản phẩm mới, như các hợp chất brom hóa.

  • Với Alken: CnH2n+Br2→CnH2nBr2
    Quá trình này xảy ra khi brom cộng vào liên kết đôi của alken. Làm mất màu cam đặc trưng của dung dịch brom.

  • Với Alkyn: CnH2n−2+2Br2→CnH2n−2Br4
    Đối với alkyn, brom sẽ phản ứng với liên kết ba, đồng thời mất màu dung dịch brom.

3.2. Nhận diện phenol trong dung dịch hữu cơ

Ứng dụng

Bromine Water Solution được sử dụng để phát hiện sự có mặt của phenol trong các dung dịch hữu cơ, đặc biệt là trong các mẫu nước thải từ ngành công nghiệp hóa chất hoặc dược phẩm. Quá trình nhận diện này rất quan trọng trong kiểm tra chất lượng nước và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Vì phenol có thể gây độc hại khi có mặt ở nồng độ cao trong môi trường.

Cơ chế hoạt động

Khi nước brom được thêm vào dung dịch chứa phenol, brom sẽ phản ứng với phenol để tạo ra một hợp chất brom hóa, cụ thể là 2,4,6-tribromophenol. Được biết đến với kết tủa trắng. Phản ứng này không chỉ giúp xác định sự hiện diện của phenol mà còn là cơ sở để phát triển các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng nước.

  • Phản ứng hóa học: C6H5OH+3Br2→C6H2Br3OH+3HBr

Trong phản ứng này, phenol (C₆H₅OH) phản ứng với 3 phân tử brom để tạo ra 2,4,6-tribromophenol và axit bromhydric (HBr). Phản ứng này xảy ra nhanh chóng. Và kết tủa trắng của tribromophenol là dấu hiệu nhận biết.

3.3. Chất oxy hóa trong xử lý nước thải công nghiệp

Ứng dụng

Bromine Water Solution đóng vai trò quan trọng trong xử lý nước thải công nghiệp. Đặc biệt là trong việc khử trùng và xử lý các hợp chất hữu cơ khó phân hủy. So với clo, brom có hiệu quả cao hơn trong việc xử lý các vi khuẩn, nấm mốc và các tác nhân gây hại khác trong nước thải. Đặc biệt là ở môi trường có độ pH thấp. Do đó, nước brom được sử dụng thay thế cho các hóa chất khác trong xử lý nước. Đặc biệt trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, và dược phẩm.

Cơ chế hoạt động

Khi bromine hòa tan trong nước, nó phản ứng với các chất hữu cơ và vi sinh vật gây ô nhiễm trong nước. Giải phóng ra axit hypobromous (HOBr) – một chất oxy hóa mạnh có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và nấm. Axit hypobromous tác động trực tiếp lên các protein của vi sinh vật. Phá hủy cấu trúc tế bào, khiến chúng không thể sinh trưởng và phát triển.

  • Phản ứng hóa học: Br2+H2O⇌HOBr+HBr

Hiện tượng vật lý là việc dung dịch nước brom chuyển thành các axit hypobromous (HOBr) và axit hydrobromic (HBr). Các chất này có khả năng khử trùng mạnh mẽ.

Bromine Water-sản xuất giấy

3.4. Sát trùng trong y tế và bảo quản dược phẩm

Ứng dụng

Trong y tế, Bromine Water Solution được sử dụng như một chất sát trùng để tiêu diệt vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh trong môi trường phòng khám, bệnh viện, cũng như bảo quản dược phẩm. Nó còn được ứng dụng trong bảo quản các thuốc kháng sinh. Và các loại dược phẩm dễ phân hủy do vi khuẩn và nấm.

Cơ chế hoạt động

Bromine hoạt động như một chất oxy hóa mạnh mẽ. Khi tiếp xúc với vi khuẩn hoặc các tế bào sống, bromine sẽ phá vỡ các liên kết của các nhóm chức quan trọng trong protein của vi sinh vật, ức chế sự phát triển của chúng. Phản ứng này không chỉ giúp tiêu diệt vi khuẩn mà còn làm giảm khả năng tái phát triển của chúng.

  • Phản ứng hóa học: Br2+NH3+H2O→NH4Br+HO

Trong đó, HOBr (axit hypobromous) có tác dụng khử trùng cực mạnh, tiêu diệt vi khuẩn và làm sạch bề mặt.

3.5. Tổng hợp thuốc diệt nấm, thuốc trừ sâu trong nông nghiệp

Ứng dụng

Bromine Water Solution được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ brom hóa, chẳng hạn như các loại thuốc diệt nấm và thuốc trừ sâu. Những hợp chất này có khả năng tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh trên cây trồng, giúp bảo vệ mùa màng khỏi các loại bệnh nấm và sâu bọ, tăng cường năng suất trong ngành nông nghiệp.

Cơ chế hoạt động

Bromine phản ứng với các nhóm chức trong các hợp chất hữu cơ để tạo ra các hợp chất brom hữu cơ có tính diệt nấm và sâu bọ. Những hợp chất này tác động lên hệ thống enzyme của các loài gây hại, ức chế sự phát triển của chúng.

  • Phản ứng hóa học: Br2+C6H6→C6H5Br+HBr

Trong đó, bromine tham gia phản ứng thế với benzene, tạo ra bromobenzene, một hợp chất có thể được sử dụng làm cơ sở trong việc tạo ra các thuốc trừ sâu brom hóa.

3.6. Tạo màu và xử lý chất tạo màu trong công nghiệp dệt nhuộm

Ứng dụng

Trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, Bromine Water Solution được sử dụng để xử lý chất tạo màu, điều chỉnh độ bền màu của các sợi vải. Brom giúp tạo ra các hợp chất bền màu hơn, đặc biệt khi sử dụng trong nhuộm các vật liệu dễ bị phai màu hoặc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường.

Cơ chế hoạt động

Bromine phản ứng với các nhóm -NH₂ và -OH trong các hợp chất azo (một nhóm chất tạo màu) để tạo ra hợp chất brom hóa có độ bền màu cao hơn.

  • Phản ứng hóa học: Br2+R−NH2→R−NHBr+HBr

Quá trình này tạo ra hợp chất brom hóa ổn định, giúp nâng cao chất lượng và độ bền màu của sợi vải nhuộm.

Bromine Water Solution - Nước Brom - Br2

3.7. Chất xúc tác trong tổng hợp hóa hữu cơ

Ứng dụng

Bromine Water Solution đóng vai trò quan trọng như một chất xúc tác trong nhiều phản ứng tổng hợp hóa học. Nó đặc biệt có ích trong các phản ứng halogen hóa, nơi brom được sử dụng để tạo ra các hợp chất brom hóa trong tổng hợp các hóa chất hữu cơ phức tạp.

Cơ chế hoạt động

Bromine tham gia vào phản ứng thế hoặc cộng, thay thế các nguyên tử hydro trong phân tử hữu cơ, tạo ra các sản phẩm brom hóa. Những sản phẩm này thường có tính chất ổn định và dễ xử lý hơn trong các bước tiếp theo của tổng hợp hóa học.

  • Phản ứng hóa học: R−H+Br2→R−Br+HBr

Phản ứng này giúp tạo ra các hợp chất brom hữu cơ, có khả năng phản ứng tốt hơn trong các ứng dụng công nghiệp.

Công nghệ lưu trữ năng lượng - SolarV®

3.8. Ứng dụng trong pin Bv

Ứng dụng

Bromine Water Solution được sử dụng trong các hệ thống pin dòng (flow batteries), đặc biệt là trong các ứng dụng lưu trữ năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời. Bromine giúp tăng hiệu suất của các hệ thống này nhờ vào khả năng oxy hóa-khử của nó.

Cơ chế hoạt động

Trong các pin Bromine-Flow, bromine và các ion brom (Br⁻) tham gia vào các phản ứng oxy hóa-khử, chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng hóa học và ngược lại, giúp lưu trữ năng lượng hiệu quả.

  • Phản ứng hóa học: Br2+2e−⇌2Br−

Trong hệ thống này, bromine đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất của pin và giúp lưu trữ năng lượng một cách bền vững.

Bromine Water-xử lý nước

Tỷ lệ sử dụng % Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2:

1. Trong phân tích hóa học và nhận diện liên kết đôi (Alken, Alkyn)

  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.1% – 5% (về khối lượng hoặc thể tích).

  • Mục đích: Dung dịch brom được sử dụng với tỷ lệ nhỏ để kiểm tra sự hiện diện của các liên kết đôi hoặc ba trong hợp chất hữu cơ. Tỷ lệ này đủ để quan sát sự mất màu đặc trưng của brom khi phản ứng với alken hoặc alkyne.

2. Trong xử lý nước thải công nghiệp

  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.5% – 2% (về khối lượng hoặc thể tích).

  • Mục đích: Bromine Water được sử dụng với tỷ lệ thấp để khử trùng. Tiêu diệt vi khuẩn và xử lý các hợp chất hữu cơ trong nước thải. Tỷ lệ sử dụng cần được điều chỉnh để đảm bảo hiệu quả. Không gây ra tác động phụ hoặc làm ô nhiễm thêm.

3. Trong công nghiệp dệt nhuộm

  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 1% – 10% (về khối lượng hoặc thể tích).

  • Mục đích: Bromine Water được sử dụng để xử lý các chất tạo màu và ổn định màu sắc trong quá trình nhuộm vải. Tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại vật liệu vải và chất nhuộm cần sử dụng.

4. Trong tổng hợp hóa học (halogen hóa, tổng hợp thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm)

  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 1% – 20% (về khối lượng hoặc thể tích). Tùy thuộc vào loại phản ứng cần thực hiện.

  • Mục đích: Bromine Water Solution được sử dụng như một chất xúc tác hoặc tác nhân halogen hóa trong các phản ứng tổng hợp hóa học. Đặc biệt là trong các ứng dụng bảo vệ cây trồng và dược phẩm.

5. Trong y tế và bảo quản dược phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.1% – 1% (về khối lượng hoặc thể tích).

  • Mục đích: Bromine Water Solution được sử dụng với tỷ lệ thấp để khử trùng, sát trùng và bảo quản các dược phẩm, giúp tiêu diệt vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh trong các môi trường y tế.

6. Trong pin Bromine-Flow và lưu trữ năng lượng

  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 10% – 30% (về khối lượng hoặc thể tích) trong dung dịch điện phân.

  • Mục đích: Trong các hệ thống pin Bromine-Flow, tỷ lệ bromine cao hơn do nó đóng vai trò chính trong quá trình oxy hóa-khử và lưu trữ năng lượng.

7. Trong thử nghiệm nhận diện phenol và các hợp chất hữu cơ khác

  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.1% – 5% (về khối lượng hoặc thể tích).

  • Mục đích: Tỷ lệ bromine trong dung dịch được điều chỉnh để phát hiện phenol trong các dung dịch hữu cơ. Tỷ lệ này đủ để phát hiện phenol qua hiện tượng kết tủa.

Ngoài Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Bromua natri (Sodium Bromide) – NaBr: Bromua natri thường được sử dụng trong xử lý nước, đặc biệt trong ngành công nghiệp dầu và khí, để kiểm soát sự tạo thành hợp chất hữu cơ và sulfur.
  • Bromua kali (Potassium Bromide) – KBr: Bromua kali cũng được sử dụng trong xử lý nước và có ứng dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm và thậm chí trong ngành công nghiệp nhiếp ảnh để làm các loại phim ảnh.
  • Bromua káli (Potassium Bromate) – KBrO3: Bromua káli là một chất oxy hóa mạnh được sử dụng trong việc làm mỳ bánh mì để cung cấp sự cứng rắn và tạo cấu trúc.
  • Dibromomethane – CH2Br2: Dibromomethane là một hợp chất hữu cơ chứa bromine. Nó có ứng dụng trong việc làm mát và làm lạnh công nghiệp.
  • Bromine Trichloride – BrCl3: Bromine trichloride là một hợp chất bromine và clo. Nó có ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ và làm dung môi.
  • Methyl Bromide – CH3Br: Methyl bromide là một hợp chất hữu cơ chứa bromine. Nó có ứng dụng trong xử lý hạt giống và làm trừ sâu bệnh trên cây trồng.
  • Ethyl Bromide – C2H5Br: Ethyl bromide cũng là một hợp chất hữu cơ chứa bromine. Nó có ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ và trong sản xuất dược phẩm.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2 :

4.1. Bảo quản Bromine Water Solution – Nước Brom – Br₂ đúng cách

Điều kiện bảo quản:

  1. Nơi lưu trữ:

    • Bảo quản Bromine Water Solution ở nơi khô ráo, thoáng mát. Trnh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.

    • Tủ bảo quản đặc biệt: Dung dịch brom nên được lưu trữ trong các tủ bảo quản hóa chất. Nơi có thông gió tốt và không có sự tiếp xúc với các chất dễ cháy.

    • Nên bảo quản trong các thùng chứa có nắp kín để ngăn không khí và độ ẩm xâm nhập. Vì brom dễ bay hơi và gây ra các khí độc.

  2. Chất liệu thùng chứa:

    • Bromine Water Solution cần được chứa trong các thùng chứa làm bằng nhựa polyethylene (PE) hoặc thủy tinh có khả năng chống ăn mòn. Tránh dùng kim loại hoặc các vật liệu dễ bị ăn mòn bởi brom.

    • Các thùng chứa phải có nắp kín để ngăn brom phát tán vào không khí. Gây ô nhiễm môi trường và nguy hiểm cho người sử dụng.

  3. Điều kiện nhiệt độ:

    • Giữ dung dịch brom ở nhiệt độ từ 5°C đến 25°C. Brom có thể bay hơi nhanh chóng ở nhiệt độ cao và gây nguy hiểm do hơi brom rất độc.

  4. Khu vực lưu trữ:

    • Khu vực lưu trữ cần phải có hệ thống thông gió tốt để ngăn chặn sự tích tụ khí brom. Đặc biệt là trong các khu vực có không gian kín như kho bãi hoặc phòng thí nghiệm.

    • Tránh lưu trữ brom gần các chất dễ cháy. Vật liệu phản ứng với brom hoặc các chất có tính oxy hóa mạnh.

Khả năng bị rò rỉ và xử lý sự cố:

  • Nên đặt các bình chứa brom vào vị trí cao để tránh bị rò rỉ hoặc tràn đổ khi có sự cố. Nếu xảy ra sự cố rò rỉ, có thể làm tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường xung quanh.

4.2. An toàn khi sử dụng Bromine Water Solution – Nước Brom – Br₂

Thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE):

  1. Đồ bảo hộ cá nhân:

    • Kính bảo vệ: Để bảo vệ mắt khỏi sự tiếp xúc trực tiếp với brom, cần sử dụng kính bảo vệ chống hóa chất.

    • Găng tay chống hóa chất: Sử dụng găng tay làm bằng cao su nitrile hoặc vật liệu chống hóa chất để bảo vệ tay khỏi sự ăn mòn của brom.

    • Áo bảo hộ: Sử dụng áo bảo hộ chống hóa chất để tránh tiếp xúc với da, vì brom có thể gây bỏng da hoặc kích ứng.

    • Mặt nạ bảo vệ đường hô hấp: Khi làm việc với brom trong không gian kín hoặc khi có khả năng phát sinh hơi brom, cần đeo mặt nạ phòng độc để bảo vệ đường hô hấp.

Quy trình sử dụng an toàn:

  1. Công việc dưới sự giám sát: Chỉ sử dụng Bromine Water Solution trong các phòng thí nghiệm có sự giám sát của các chuyên gia hóa học có kinh nghiệm, và khi có quy trình an toàn được xác nhận.

  2. Cảnh báo và nhận diện: Cần có các biển cảnh báo rõ ràng gần khu vực sử dụng brom để nhắc nhở nhân viên về mức độ nguy hiểm của hóa chất này.

  3. Không ăn uống trong khu vực làm việc: Không được ăn uống hoặc hút thuốc trong khu vực sử dụng Bromine Water Solution để tránh nguy cơ nhiễm độc.

Công tác chuẩn bị trước khi sử dụng:

  • Trước khi sử dụng, cần đảm bảo rằng khu vực làm việc đã được kiểm tra và có đủ thiết bị phòng cháy chữa cháy, vì brom có thể phản ứng mạnh với các chất dễ cháy.

  • Nên đảm bảo rằng các nhân viên sử dụng brom đã được huấn luyện về các biện pháp sơ cứu khi tiếp xúc với hóa chất này.

4.3. Xử lý sự cố khi sử dụng Bromine Water Solution – Nước Brom – Br₂

Sự cố rò rỉ hoặc tràn đổ:

  1. Đối với sự cố rò rỉ nhỏ:

    • Nếu dung dịch brom bị rò rỉ ra ngoài, sử dụng bột sodium bicarbonate (NaHCO₃) hoặc sodium thiosulfate (Na₂S₂O₃) để trung hòa brom. Đặt các vật liệu này lên vùng bị rò rỉ và lau sạch bằng vải không thấm nước.

    • Đảm bảo rửa sạch khu vực bị ảnh hưởng và đảm bảo thông gió tốt để tránh khí brom phát tán.

  2. Đối với sự cố tràn đổ lớn:

    • Sử dụng dụng cụ hút bụi chuyên dụng hoặc các chất hấp thụ. Như cát, đất sét để thu gom Bromine Water Solution. Sau đó, đưa chất thải này đến một nơi xử lý hóa chất chuyên dụng.

    • Thông báo cho các cơ quan chức năng và các kỹ sư chuyên môn. Để có kế hoạch xử lý kịp thời.

    • Sử dụng thiết bị bảo vệ đầy đủ (kính bảo vệ, găng tay, mặt nạ) khi xử lý sự cố tràn đổ.

Tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt:

  1. Khi tiếp xúc với da:

    • Ngay lập tức rửa sạch vùng tiếp xúc với nước sạch ít nhất 15 phút.

    • Sử dụng chất trung hòa như dung dịch sodium thiosulfate để làm giảm tác dụng ăn mòn của brom.

    • Nếu bị bỏng do brom, cần phải được xử lý y tế ngay lập tức.

  2. Khi tiếp xúc với mắt:

    • Ngay lập tức rửa mắt dưới vòi nước sạch ít nhất 15 phút, đồng thời nhắm mắt lại để loại bỏ tất cả các mảnh vụn.

    • Nếu mắt vẫn bị đau hoặc có hiện tượng mờ mắt, cần phải đến bệnh viện để điều trị kịp thời.

Khi hít phải hơi brom:

  • Hít phải hơi brom có thể gây ra kích ứng đường hô hấp. Nếu người lao động hít phải hơi brom, cần đưa người đó ra khỏi khu vực bị ô nhiễm ngay lập tức và cho họ thở không khí trong lành.

  • Nếu các triệu chứng nghiêm trọng, như khó thở, ho, hoặc hụt hơi. Hãy đưa người bị nạn đến bệnh viện ngay lập tức.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2  dưới đây:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

 

5. Mua Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2  giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2 có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2 , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2  ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2  dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2  cung cấp Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2 .

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0