Cellosolve Acetate (CAC) – C6H12O3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Cellosolve Acetate (CAC) – Hợp Chất Tối Ưu Cho Nhiều Ứng Dụng Công Nghiệp

Trong thế giới hóa chất công nghiệp, một số hợp chất có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc cải thiện chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa các quy trình sản xuất. Cellosolve Acetate (CAC) – C6H12O3, là một trong những chất lỏng hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sản xuất sơn, mực in, chất tẩy rửa và các sản phẩm hóa chất công nghiệp khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về đặc tính, ứng dụng và những yếu tố cần lưu ý khi làm việc với Cellosolve Acetate.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Cellosolve Acetate
Tên gọi khác: Ethylene Glycol Monomethyl Ether Acetate, Methyl Cellosolve Acetate, Methyl Glycol Acetate, CAC
Công thức: C6H12O3
Số CAS: 111-77-3
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 200kg/phuy
Ngoại quan: Dạng lỏng không màu, tan một phần trong nước
Hotline: 086.818.3331 – 0972.835.226

1. Cellosolve Acetate – CAC – C6H12O3 là gì?

Cellosolve Acetate, còn được gọi là ethylene glycol monomethyl ether acetate, là một loại dung môi hóa học. Nó là một este hữu cơ được tạo thành từ ethylene glycol monomethyl ether và axit axetic (acetic acid). Cellosolve Acetate thường được sử dụng trong công nghiệp làm sạch, sơn, mực in, chất tạo màng. Và trong một số ứng dụng khác liên quan đến hóa học và công nghiệp.

Dung môi này thường được sử dụng vì có tính chất hoà tan tốt và có thể hoà tan được nhiều chất khác. Nó cũng có khả năng hoà tan nhiều loại sơn và mực in. Làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong công nghiệp in ấn và sản xuất sơn. Cellosolve Acetate cũng có thể được sử dụng trong quá trình làm sạch và làm mờ bề mặt trước khi sơn hoặc in.

Cellosolve Acetate (CAC) - C6H12O3

2. Tính chất vật lý và hóa học của Cellosolve Acetate (CAC) – C6H12O3

Tính chất vật lý:

  • Màu sắc: Cellosolve Acetate là một chất lỏng trong suốt, không màu.

  • Mùi: Chất có mùi nhẹ đặc trưng, dễ nhận diện khi sử dụng.

  • Điểm sôi: Khoảng 168°C (334°F).

  • Điểm nóng chảy: Khoảng -70°C (-94°F), giúp chất này vẫn duy trì tính chất lỏng ở nhiệt độ thấp.

  • Mật độ: Khoảng 0,98 g/cm³ (ở 20°C).

  • Tính hòa tan: Hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol, metanol, và một số dung môi không phân cực. Cellosolve Acetate không hòa tan trong nước.

  • Độ bay hơi: Chất có độ bay hơi cao, dễ dàng bay hơi trong không khí.

Tính chất hóa học:

  • Phản ứng với axit: Cellosolve Acetate có thể tham gia vào các phản ứng ester hóa, tách ra các nhóm axit khi tác dụng với axit mạnh.

  • Tính ổn định: Chất này có tính ổn định cao dưới điều kiện bình thường, không dễ dàng phản ứng với các hóa chất thông thường. Tuy nhiên, nó có thể phản ứng với các oxit kim loại mạnh, axit mạnh hoặc các bazơ mạnh.

  • Phản ứng với axit carbonic: Cellosolve Acetate có thể phân hủy trong môi trường axit mạnh, tạo ra các phản ứng giải phóng khí axit.

  • Tính oxi hóa: Nó có thể bị oxi hóa trong điều kiện nhất định, nhưng dưới điều kiện sử dụng bình thường, Cellosolve Acetate rất ít bị phân hủy.

3.Ứng dụng của Cellosolve Acetate (CAC) – C6H12O3  do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1 Dung môi trong sản xuất sơn và mực in

Ứng dụng: Cellosolve Acetate được sử dụng làm dung môi chính trong ngành sản xuất sơn và mực in nhờ khả năng hòa tan mạnh mẽ các chất nhựa, resin và dầu mỡ. Giúp tăng cường khả năng bám dính của sơn và mực lên bề mặt vật liệu. Nó còn cải thiện tính chất khô nhanh của sản phẩm, giúp quá trình sơn và in ấn diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Cơ chế hoạt động: Khi Cellosolve Acetate được sử dụng trong sơn hoặc mực in, nó hoạt động như một dung môi có khả năng hòa tan các hợp chất hữu cơ như resin, nhựa tổng hợp và các chất kết dính. Quá trình hòa tan này giúp tạo ra một dung dịch đồng nhất. Giảm độ nhớt và làm cho sản phẩm dễ dàng áp dụng lên bề mặt vật liệu mà không gặp phải hiện tượng vón cục. Sau khi sơn hoặc mực được áp dụng lên bề mặt, Cellosolve Acetate bay hơi nhanh chóng, để lại một lớp phủ đều và bền. Quá trình bay hơi cũng giúp lớp sơn/mực khô nhanh. Cải thiện tốc độ sản xuất và giảm thời gian chờ đợi.

3.2 Chất tẩy rửa công nghiệp

Ứng dụng: Với khả năng hòa tan dầu mỡ và các hợp chất hữu cơ, Cellosolve Acetate được sử dụng trong các chất tẩy rửa công nghiệp để làm sạch thiết bị, dụng cụ và bề mặt sản phẩm trong các ngành sản xuất. Nhờ tính chất hòa tan tốt, nó có thể loại bỏ hiệu quả các vết bẩn khó tẩy. Giúp giữ cho thiết bị luôn sạch sẽ, vận hành tốt và không bị hỏng do cặn bẩn.

Cơ chế hoạt động: Khi được sử dụng như một chất tẩy rửa, Cellosolve Acetate giúp phá vỡ liên kết giữa các phân tử dầu mỡ hoặc bụi bẩn với bề mặt vật liệu. Quá trình này giúp các chất bẩn tan vào dung môi, dễ dàng bị loại bỏ khi rửa sạch. Cellosolve Acetate cũng làm giảm sức căng bề mặt, giúp dung môi thẩm thấu vào các vết bẩn một cách hiệu quả hơn. Điều này giúp việc làm sạch nhanh chóng, không cần quá nhiều công sức và không làm hư hại bề mặt vật liệu, từ đó bảo vệ thiết bị và duy trì hiệu suất công việc lâu dài.

Những Hóa Chất Tẩy Rửa Công Nghiệp Hiệu Quả Cao Nhất Hiện Nay | Công Ty  Phương Đông

3.3 Dung môi trong công nghiệp nhựa

Ứng dụng: Cellosolve Acetate được sử dụng làm dung môi trong công nghiệp nhựa để hòa tan các polymer, nhựa tổng hợp và các hợp chất kết dính trong quá trình sản xuất nhựa và các sản phẩm nhựa phức tạp. Chất này giúp cải thiện tính linh hoạt và độ bền của các sản phẩm nhựa. Đồng thời dễ dàng gia công thành các hình dạng và cấu trúc mong muốn.

Cơ chế hoạt động: Khi tiếp xúc với nhựa hoặc polymer, Cellosolve Acetate tác động lên cấu trúc phân tử của nhựa. Phá vỡ liên kết giữa các phân tử polymer và giúp chúng hòa tan đều trong dung môi. Điều này tạo ra một dung dịch đồng nhất. Giúp việc gia công và xử lý nhựa dễ dàng hơn. Quá trình này không làm thay đổi tính chất vật lý của nhựa sau khi đông đặc. Giúp duy trì độ bền và độ dẻo của nhựa. Trong khi sản xuất, Cellosolve Acetate còn giúp điều chỉnh độ nhớt của nhựa. Làm cho quá trình đúc hoặc ép nhựa trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

3.4 Dung môi trong sản xuất sáp

Ứng dụng: Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, Cellosolve Acetate được sử dụng để hòa tan các loại sáp tự nhiên và tổng hợp. Giúp tạo ra các sản phẩm sáp đồng nhất, dễ dàng áp dụng lên da mà không gây cảm giác bết dính hoặc khó chịu.

Cơ chế hoạt động: Khi Cellosolve Acetate hòa tan sáp. Nó giúp phá vỡ cấu trúc của các phân tử sáp và phân tán chúng đều trong dung môi. Quá trình này làm giảm độ nhớt của sáp, giúp sản phẩm trở nên mềm mại. Dễ dàng áp dụng mà không bị vón cục. Khi sản phẩm đã được áp dụng lên da, Cellosolve Acetate bay hơi nhanh chóng. Để lại một lớp sáp đồng nhất và không bết dính. Điều này giúp cải thiện cảm giác khi sử dụng sản phẩm và tăng cường độ mịn màng, mềm mại của da sau khi sử dụng.

3.5 Ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm

Ứng dụng: Cellosolve Acetate được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm. Đặc biệt trong ngành nhuộm vải và sợi. Chất này giúp hòa tan nhanh chóng các phân tử thuốc nhuộm và tăng cường khả năng bám dính của thuốc nhuộm vào sợi vải. Từ đó làm cho màu sắc trở nên sắc nét và bền lâu hơn.

Cơ chế hoạt động: Khi Cellosolve Acetate được sử dụng trong quy trình nhuộm. Nó giúp thuốc nhuộm hòa tan hoàn toàn và đồng đều trong dung môi. Quá trình hòa tan này giúp thuốc nhuộm dễ dàng xâm nhập vào các sợi vải. Giúp màu sắc phân phối đều trên toàn bộ bề mặt. Quá trình này cũng giúp thuốc nhuộm bám dính chặt vào sợi vải mà không bị mất đi khi giặt hoặc qua thời gian sử dụng. Tính chất bay hơi nhanh chóng của Cellosolve Acetate cũng giúp thuốc nhuộm khô nhanh và không để lại dư lượng dung môi, giúp duy trì độ bền màu lâu dài.

3.6 Chất gia công trong sản xuất điện tử

Ứng dụng: Cellosolve Acetate đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch các bộ phận điện tử. Đặc biệt trong việc loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn. Và các tạp chất khác khỏi các linh kiện điện tử mà không làm hỏng các bộ phận nhạy cảm.

Cơ chế hoạt động: Khi được sử dụng làm chất tẩy rửa, Cellosolve Acetate giúp hòa tan dầu mỡ và bụi bẩn bám trên các linh kiện điện tử. Dung môi này không làm ăn mòn hay hư hỏng các linh kiện điện tử mà còn giúp bảo vệ mạch điện khỏi các tạp chất có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động. Quá trình này không gây tổn hại đến các bộ phận nhạy cảm của thiết bị. Đồng thời giúp cải thiện độ ổn định và độ bền của các linh kiện trong quá trình sử dụng.

3.7 Ứng dụng trong công nghiệp da

Ứng dụng: Trong ngành công nghiệp thuộc da, Cellosolve Acetate được sử dụng để làm mềm và bảo vệ da. Đồng thời tăng cường độ bền và độ đàn hồi của các sản phẩm da như giày, túi xách và áo khoác.

Cơ chế hoạt động: Cellosolve Acetate tương tác với các hợp chất trong quá trình thuộc da. Giúp làm mềm da và cải thiện độ bền của sản phẩm cuối cùng. Khi được áp dụng lên da, Cellosolve Acetate giúp các phân tử sáp và dầu trong quy trình thuộc da dễ dàng thẩm thấu vào các sợi da. Tạo ra một lớp bảo vệ đồng nhất. Điều này giúp cải thiện tính đàn hồi. Độ bền và khả năng chống thấm của sản phẩm da. Đồng thời giúp da không bị nứt nẻ hay khô cứng theo thời gian.

Tỷ lệ sử dụng % Cellosolve Acetate (CAC) – C6H12O3

1. Trong ngành sơn và mực in

Tỷ lệ sử dụng: Thông thường, Cellosolve Acetate được sử dụng với tỷ lệ từ 5% đến 15% trong tổng khối lượng sơn hoặc mực in.

  • Lý do sử dụng: Là dung môi, Cellosolve Acetate giúp hòa tan các hợp chất nhựa hoặc resin, giảm độ nhớt, đồng thời tăng khả năng khô nhanh của sơn và mực. Tỷ lệ sử dụng cao hoặc thấp tùy vào tính chất yêu cầu của sản phẩm. Chẳng hạn như độ bền màu, khả năng bám dính và tốc độ khô.

2. Trong chất tẩy rửa công nghiệp

Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ của Cellosolve Acetate trong chất tẩy rửa công nghiệp có thể dao động từ 10% đến 20% tùy thuộc vào độ đậm đặc của dung dịch tẩy rửa.

  • Lý do sử dụng: Là một dung môi mạnh mẽ, Cellosolve Acetate có khả năng hòa tan dầu mỡ và các chất bẩn hữu cơ. Làm sạch hiệu quả các thiết bị, bề mặt hoặc dụng cụ trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, sản xuất cơ khí, hoặc các môi trường yêu cầu làm sạch cao.

3. Trong công nghiệp nhựa

Tỷ lệ sử dụng: Cellosolve Acetate thường được sử dụng với tỷ lệ từ 5% đến 10% trong các sản phẩm nhựa và polymer.

  • Lý do sử dụng: Cellosolve Acetate đóng vai trò là dung môi hòa tan các polymer và nhựa tổng hợp, giúp việc gia công nhựa trở nên dễ dàng hơn. Dung môi này cũng cải thiện tính linh hoạt và độ bền của nhựa. Làm giảm độ nhớt trong quá trình sản xuất và tạo điều kiện cho các quy trình như đúc hoặc ép nhựa.

4. Trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân (sáp, kem)

Tỷ lệ sử dụng: Trong các sản phẩm mỹ phẩm, tỷ lệ sử dụng Cellosolve Acetate thường dao động từ 1% đến 5%. Đặc biệt là trong các loại sáp dưỡng da, kem bôi hoặc các sản phẩm chăm sóc tóc.

  • Lý do sử dụng: Cellosolve Acetate giúp hòa tan và phân tán đều các thành phần dầu trong công thức. Đồng thời giúp sản phẩm trở nên mềm mại. Dễ dàng thoa lên da mà không gây cảm giác nhờn hay bết dính.

5. Trong sản xuất thuốc nhuộm và nhuộm vải

Tỷ lệ sử dụng: Cellosolve Acetate có thể được sử dụng với tỷ lệ từ 10% đến 20% trong các công thức thuốc nhuộm và dung dịch nhuộm vải.

  • Lý do sử dụng: Cellosolve Acetate hoạt động như một dung môi giúp hòa tan thuốc nhuộm một cách hiệu quả. Cải thiện khả năng bám dính của thuốc nhuộm vào sợi vải hoặc vật liệu nhuộm. Điều này đảm bảo rằng màu sắc sẽ bền và đồng đều. Giúp các sản phẩm nhuộm không bị phai màu khi giặt hoặc qua thời gian sử dụng.

6. Trong sản xuất linh kiện điện tử (dung môi làm sạch)

Tỷ lệ sử dụng: Trong các dung dịch làm sạch điện tử, Cellosolve Acetate thường được sử dụng với tỷ lệ 5% đến 15%.

  • Lý do sử dụng: Cellosolve Acetate là dung môi hữu hiệu để loại bỏ dầu mỡ. Bụi bẩn và các tạp chất khác bám trên các linh kiện điện tử mà không làm ảnh hưởng đến mạch điện tử nhạy cảm. Điều này rất quan trọng trong việc bảo trì và sản xuất các thiết bị điện tử. Nơi mà độ sạch là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.

7. Trong công nghiệp da

Tỷ lệ sử dụng: Cellosolve Acetate được sử dụng trong công nghiệp thuộc da với tỷ lệ từ 1% đến 5%.

  • Lý do sử dụng: Chất này giúp làm mềm da và tăng độ bền. Đồng thời cung cấp khả năng chống thấm nước cho các sản phẩm làm từ da. Tỷ lệ sử dụng thấp giúp các sản phẩm da không bị quá mềm hoặc mất đi tính năng cứng cáp cần thiết.

Ngoài Cellosolve Acetate (CAC) – C6H12O3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Ethanol (C₂H₅OH): Dung môi phổ biến trong dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm. Và hóa chất, dùng để hòa tan hợp chất và tẩy rửa.

  • Isopropyl Alcohol (C₃H₈O): Dung môi dùng trong làm sạch điện tử, dược phẩm, mỹ phẩm và sơn, mực in.

  • Acetone (C₃H₆O): Dung môi mạnh trong sản xuất sơn, mực in, tẩy rửa và nhựa.

  • Butyl Acetate (C₄H₈O₂): Dung môi cho sơn, mực in, chất tẩy rửa, và nhựa.

  • Toluene (C₆H₅CH₃): Dung môi trong sản xuất sơn, mực in, cao su và nhựa.

  • Methanol (CH₃OH): Dung môi trong hóa chất, sản xuất formaldehyde, và chất tẩy rửa.

  • Xylene (C₆H₄(C₆H₅)₂): Dung môi trong sơn, mực in, chất tẩy rửa và tổng hợp hóa chất.

  • Diethylene Glycol (DEG, C₄H₁₀O₃): Dung môi trong nhựa, mực in, chất tẩy rửa, và chống đông.

  • N-Methyl-2-pyrrolidone (NMP, C₅H₉NO): Dung môi trong thuốc trừ sâu, hóa chất nông nghiệp, và sản xuất sơn.

  • Dimethylformamide (DMF, C₃H₇NO): Dung môi trong hóa học tổng hợp, sản xuất sơn, mực nhuộm và dược phẩm.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Cellosolve Acetate (CAC) – C6H12O3 :

4.1 Bảo quản Cellosolve Acetate (CAC) – C₆H₁₂O₃ đúng cách:

  • Nơi lưu trữ: Bảo quản Cellosolve Acetate trong các thùng chứa kín, không có độ ẩm. Ở nơi thông thoáng, mát mẻ, tránh xa nguồn nhiệt và ánh sáng trực tiếp.

  • Đóng gói: Sử dụng bao bì kín, chắc chắn, chống rò rỉ và phù hợp với hóa chất dễ cháy. Tránh tiếp xúc với các vật liệu dễ cháy hoặc nổ.

  • Điều kiện nhiệt độ: Lưu trữ ở nhiệt độ dưới 40°C để đảm bảo ổn định hóa chất và tránh phản ứng không mong muốn.

  • Bảo vệ môi trường: Đảm bảo nơi lưu trữ có hệ thống thông gió tốt và không bị ô nhiễm môi trường xung quanh.

  • Đánh dấu: Ghi rõ nhãn cảnh báo, thông tin an toàn, bao gồm mã CAS. Tên hóa chất và các biện pháp xử lý sự cố khi có sự cố.

4.2 An toàn khi sử dụng:

  • Đọc kỹ hướng dẫn: Trước khi sử dụng, hãy đọc kỹ các tài liệu an toàn liên quan đến Cellosolve Acetate để hiểu rõ các thông số về an toàn, độc tính và các biện pháp phòng ngừa.

  • Bảo vệ cá nhân: Luôn đeo đồ bảo hộ như găng tay, kính bảo vệ, và quần áo chống hóa chất khi làm việc với Cellosolve Acetate.

  • Thông gió: Sử dụng Cellosolve Acetate trong khu vực thông gió tốt. Tránh hít phải hơi hóa chất, có thể gây kích ứng đường hô hấp.

  • Tránh tiếp xúc với da và mắt: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần.

  • Không hút thuốc: Do Cellosolve Acetate có tính dễ cháy. Tuyệt đối không hút thuốc khi làm việc với hóa chất này.

4.3 Xử lý sự cố:

  • Tràn hóa chất: Nếu Cellosolve Acetate bị tràn, cần nhanh chóng bao phủ khu vực tràn bằng vật liệu hấp thụ như cát, đất, hoặc vật liệu chuyên dụng để ngăn ngừa sự lan rộng. Dùng các dụng cụ không gây tia lửa để dọn dẹp và thu gom vào bao bì chứa chất thải hóa chất.

  • Hỏa hoạn: Trong trường hợp có hỏa hoạn liên quan đến Cellosolve Acetate, sử dụng bình cứu hỏa loại B (dành cho các chất dễ cháy lỏng) hoặc xả nước trong trường hợp cần thiết để dập tắt ngọn lửa. Tránh để hóa chất tiếp xúc với nguồn lửa lớn.

  • Tiếp xúc với cơ thể: Nếu Cellosolve Acetate tiếp xúc với da, mắt hoặc hít phải hơi. Cần ngay lập tức rửa sạch bằng nước nhiều lần. Nếu triệu chứng vẫn tồn tại, cần đến ngay cơ sở y tế để xử lý kịp thời.

  • Khu vực nguy hiểm: Đảm bảo sơ tán ngay lập tức khu vực gần nơi sự cố xảy ra và thông báo cho các cơ quan cứu hộ hoặc đội ứng phó sự cố nếu cần.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Cellosolve Acetate (CAC) – C6H12O3 dưới đây: 

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích. Có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

5. Mua Cellosolve Acetate (CAC) – C6H12O3  giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Cellosolve Acetate (CAC) – C6H12O3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Cellosolve Acetate (CAC) – C6H12O3 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Cellosolve Acetate (CAC) – C6H12O3  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Cellosolve Acetate (CAC) – C6H12O3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Cellosolve Acetate (CAC) – C6H12O3 có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Cellosolve Acetate (CAC) – C6H12O3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Cellosolve Acetate (CAC) – C6H12O3  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Cellosolve Acetate (CAC) – C6H12O3 , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cellosolve Acetate (CAC) – C6H12O3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Cellosolve Acetate (CAC) – C6H12O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Cellosolve Acetate (CAC) – C6H12O3  ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Cellosolve Acetate (CAC) – C6H12O3  dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Cellosolve Acetate (CAC) – C6H12O3  cung cấp Cellosolve Acetate (CAC) – C6H12O3 .

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

 

 

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Cellosolve Acetate (CAC) – C6H12O3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Cellosolve Acetate (CAC) – C6H12O3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0