Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Acid Fuchsin – Phẩm nhuộm quan trọng trong vi sinh và công nghiệp

Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3 là một phẩm nhuộm mạnh, nổi bật với sắc đỏ rực rỡ, được ứng dụng rộng rãi trong nhuộm vi sinh, mô học, công nghiệp dệt may và phân tích hóa sinh. Không chỉ giúp phân biệt vi khuẩn trong nhuộm Gram, nó còn là thành phần quan trọng trong xét nghiệm mô bệnh học và tạo màu trong sản xuất giấy, nhựa, mực in.

Vậy điều gì khiến Acid Fuchsin trở nên đặc biệt? Hãy cùng khám phá cấu trúc, tính chất và những ứng dụng quan trọng của nó!

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Acid Fuchsin
Tên gọi khác: Acid Magenta, Axit Fuchsin, C.I. 42685, Fuchsine Acid, Basic Fuchsin, Rosaniline Hydrochloride
Công thức: C20H17N3Na2O9S3
Số CAS: 3244-88-0
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25g/lọ
Ngoại quan: Dạng bột hoặc tinh thể màu hồng
Hotline: 0867.883.818

1. Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3 là gì?

Acid Fuchsin (còn được gọi là acid magenta) là một loại thuốc nhuộm hữu cơ có màu hồng hoặc đỏ tương tự. Nó thường được sử dụng trong công nghiệp nhuộm và trong phòng thí nghiệm để tô màu mẫu và dùng trong các phản ứng thử nghiệm. Acid Fuchsin có nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm sử dụng trong việc nhuộm mẫu sinh học, nhuộm sợi, và trong phân tích vi khuẩn.

Ngoài ra, Acid Fuchsin cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực histology (nghiên cứu về cấu trúc của các mô và tế bào), đặc biệt trong kỹ thuật nhuộm Giemsa, một phương pháp nhuộm quan trọng trong việc phân loại tế bào máu và chẩn đoán bệnh lý.

Nguồn gốc và cách sản xuất Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3

Acid Fuchsin, hoặc còn gọi là Acid Magenta, là một chất tô màu hữu cơ. Nó được tổng hợp từ các phản ứng hóa học và có một lịch sử lâu đời trong ngành công nghiệp nhuộm và trong các ứng dụng thử nghiệm và phân tích. Dưới đây là một phần cách sản xuất Acid Fuchsin:

Nguyên liệu:

  1. Aniline: Là một hợp chất hữu cơ được sử dụng làm nguyên liệu chính cho quá trình tổng hợp.
  2. 4-Aminobenzenesulfonic acid: Một hợp chất chứa nhóm amin và nhóm sulfonic.
  3. Điều kiện tổng hợp: Các phản ứng tổng hợp của Acid Fuchsin thường bao gồm việc kết hợp các hợp chất nguyên liệu trong môi trường axit và trong điều kiện nhiệt độ cụ thể. Quá trình sản xuất thường sử dụng các phản ứng hoá học để tạo ra cấu trúc phân tử của Acid Fuchsin, bao gồm các quá trình nitration, hydrolysis, và sulfonation.

Cách sản xuất Acid Fuchsin có thể biến đổi dựa trên phương pháp và điều kiện sản xuất cụ thể của mỗi nhà sản xuất. Quá trình sản xuất yêu cầu kiểm soát kỹ thuật để đảm bảo chất lượng và tạo ra sản phẩm cuối cùng có màu sắc và tính chất tô màu như mong muốn.

Acid Fuchsin - Axit Fuchsin - C20H17N3Na2O9S3

2. Tính chất vật lý và hóa học của Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3

2.1. Tính chất vật lý

  • Trạng thái & màu sắc: Acid Fuchsin tồn tại ở dạng bột kết tinh màu đỏ sẫm hoặc tím, có độ bền cao.

  • Độ tan:

    • Tan tốt trong nước và ethanol, tạo dung dịch màu đỏ tươi.

    • Không tan trong dung môi không phân cực như benzen, toluene.

  • Màu sắc thay đổi theo pH:

    • Môi trường axit (pH < 3): Dung dịch có màu đỏ tươi đậm.

    • Môi trường trung tính (pH ~ 7): Màu hồng hoặc tím nhạt.

    • Môi trường kiềm mạnh (pH > 10): Màu vàng cam hoặc mất màu.

  • Nhiệt độ nóng chảy: Không có điểm nóng chảy cố định, vì có thể phân hủy trước khi nóng chảy.

  • Độ bền: Ổn định trong điều kiện bảo quản tốt nhưng có thể phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc ánh sáng mạnh trong thời gian dài.

2.2. Tính chất hóa học

  • Cấu trúc hóa học: Thuộc nhóm triphenylmethane sulfonic acid dyes, có hệ liên hợp π giúp tạo màu mạnh.

  • Phản ứng với chất oxy hóa: Dễ bị phân hủy bởi các chất oxy hóa mạnh như hydrogen peroxide (H₂O₂) hoặc axit nitric (HNO₃).

  • Phản ứng với formaldehyde: Tạo hợp chất màu hồng tím đậm, ứng dụng trong xét nghiệm hóa sinh (ví dụ: phương pháp Schiff).

  • Tác động của nhiệt: Khi bị đốt nóng mạnh, Acid Fuchsin có thể phân hủy sinh ra khí độc chứa oxit lưu huỳnh (SO₂) và oxit nitơ (NOₓ).

  • Tính chất axit – base:

    • Trong môi trường axit mạnh, nhóm sulfonate (-SO₃⁻) giữ ổn định cấu trúc màu.

    • Trong môi trường kiềm, sự ion hóa mạnh khiến màu sắc bị thay đổi hoặc mất màu.

3.Ứng dụng của Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3 do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Ứng dụng trong nhuộm vi sinh

Acid Fuchsin là phẩm nhuộm quan trọng trong vi sinh học và vi khuẩn học. Chất này được sử dụng để phân biệt vi khuẩn Gram âm (-) và Gram dương (+) trong phương pháp nhuộm Gram. Ngoài ra, nó là thành phần chính trong nhuộm Ziehl-Neelsen, giúp phát hiện Mycobacterium tuberculosis (vi khuẩn lao) trong mẫu bệnh phẩm.

Vi khuẩn lao có thành tế bào chứa nhiều lipid, làm cho chúng khó nhuộm bằng các phẩm nhuộm thông thường. Acid Fuchsin kết hợp với nhiệt trong phương pháp nhuộm Ziehl-Neelsen sẽ giúp vi khuẩn lao hấp thụ màu dễ dàng hơn. Sau đó, ngay cả khi rửa bằng hỗn hợp cồn-axit, vi khuẩn vẫn giữ màu đỏ đặc trưng, giúp phân biệt chúng với các loại vi khuẩn khác.

Cơ chế hoạt động

Acid Fuchsin thấm vào tế bào vi khuẩn nhờ vào nhóm sulfonate (-SO₃⁻), giúp tăng khả năng hòa tan trong nước. Khi tiếp xúc với màng tế bào chứa lipid của vi khuẩn lao, nó tạo liên kết bền vững với lipid, giúp giữ màu sắc ngay cả khi bị tẩy bằng dung dịch cồn-axit.

Ngoài ra, phản ứng nhuộm liên quan đến tương tác ion giữa nhóm -SO₃⁻ của Acid Fuchsin và các protein mang điện tích dương trong màng tế bào vi khuẩn. Trong môi trường axit, màu sắc của phẩm nhuộm được tăng cường, giúp việc quan sát vi khuẩn trở nên rõ ràng hơn.

Nhuộm soi vi khuẩn - xét nghiệm cơ bản trong xác định vi khuẩn gây bệnh

3.2. Ứng dụng trong xét nghiệm mô học

Acid Fuchsin là một trong những phẩm nhuộm quan trọng trong kỹ thuật nhuộm mô học, đặc biệt trong phương pháp Masson’s Trichrome và phương pháp Schiff (PAS – Periodic Acid-Schiff).

Trong phương pháp Masson’s Trichrome, Acid Fuchsin giúp phân biệt collagen, mô liên kết và protein trong tế bào. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu mô bệnh học và phát hiện các bệnh lý liên quan đến mô liên kết, như xơ gan, viêm cơ tim hoặc tổn thương mô xơ.

Trong phương pháp PAS, Acid Fuchsin giúp phát hiện glycogen, màng đáy và các thành phần giàu polysaccharide trong mô. Đây là xét nghiệm quan trọng trong chẩn đoán ung thư, bệnh gan, bệnh thận và rối loạn chuyển hóa.

Cơ chế hoạt động

Trong xét nghiệm PAS, trước tiên, mẫu mô được xử lý bằng acid periodate (HIO₄) để oxy hóa glycogen và polysaccharide thành aldehyde. Sau đó, Acid Fuchsin phản ứng với các nhóm aldehyde, tạo ra hợp chất màu hồng-tím đặc trưng, giúp dễ dàng quan sát dưới kính hiển vi.

Trong phương pháp Masson’s Trichrome, Acid Fuchsin nhuộm các protein nội bào màu đỏ, trong khi collagen và mô liên kết nhuộm xanh nhờ các thuốc nhuộm khác. Quá trình này dựa vào tương tác điện tích và khả năng thấm của các chất nhuộm vào mô, giúp phân biệt các cấu trúc mô khác nhau.

Acid Fuchsin-nhuộm tế bào

3.3. Ứng dụng trong dệt may và sản xuất giấy

Acid Fuchsin là phẩm nhuộm quan trọng trong công nghiệp dệt may và sản xuất giấy. Nó được sử dụng để tạo màu đỏ bền cho sợi vải tự nhiên và tổng hợp, đặc biệt là trên cotton, len, polyester và nylon.

Trong sản xuất giấy, Acid Fuchsin được dùng để tạo màu sắc cho giấy mỹ thuật, giấy trang trí và giấy dùng trong nghiên cứu khoa học. Nhờ khả năng tạo màu mạnh và bền màu, nó được ưa chuộng trong ngành công nghiệp giấy cao cấp.

Cơ chế hoạt động

Acid Fuchsin liên kết với sợi cellulose hoặc polyme tổng hợp nhờ vào lực van der Waals và liên kết ion. Khi nhuộm vải, chất này tương tác với các nhóm hydroxyl (-OH) trong cellulose, tạo nên màu sắc bền vững.

Khi kết hợp với muối kim loại như Fe³⁺ hoặc Al³⁺, Acid Fuchsin có thể tạo phức chất kim loại-nhuộm, giúp màu sắc ổn định hơn và chống phai màu. Tuy nhiên, dưới tác động của ánh sáng UV và các chất oxy hóa, màu sắc có thể bị suy giảm theo thời gian.

Acid Fuchsin-nhuộm sợi

3.4. Ứng dụng trong nhựa, sơn và mực in

Acid Fuchsin được sử dụng trong mực in, sơn và nhựa tổng hợp để tạo màu đỏ ổn định. Đây là thành phần quan trọng trong sản xuất mực in công nghiệp, sơn phủ bảo vệ và chất tạo màu trong nhựa kỹ thuật.

Cơ chế hoạt động

Acid Fuchsin tan tốt trong dung môi hữu cơ. Giúp nó dễ dàng thẩm thấu vào cấu trúc polyme của nhựa hoặc sơn. Nhờ khả năng bám dính cao, nó tạo ra lớp màu bền vững và khó bị rửa trôi.

Dưới tác động của ánh sáng UV và oxy trong không khí, Acid Fuchsin có thể bị oxy hóa. Làm thay đổi cấu trúc liên hợp π trong phân tử, dẫn đến hiện tượng phai màu theo thời gian. Để khắc phục, các nhà sản xuất thường bổ sung chất ổn định UV hoặc chất chống oxy hóa nhằm bảo vệ màu sắc lâu dài hơn.

3.5. Ứng dụng làm chỉ thị pH và xét nghiệm hóa sinh

Acid Fuchsin là chất chỉ thị màu trong các phản ứng hóa sinh và đo pH, giúp phát hiện sự thay đổi pH trong dung dịch. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong phản ứng Schiff để phát hiện aldehyde trong xét nghiệm y học.

Cơ chế hoạt động

Màu sắc của Acid Fuchsin thay đổi theo độ ion hóa trong môi trường pH khác nhau.

  • Môi trường axit (pH < 3): Màu đỏ tươi đậm do nhóm -SO₃⁻ không bị ion hóa mạnh.

  • Môi trường trung tính (pH ~7): Màu hồng hoặc tím nhạt do có sự thay đổi mức độ ion hóa.

  • Môi trường kiềm mạnh (pH > 10): Màu vàng cam hoặc mất màu, do quá trình deproton hóa làm thay đổi cấu trúc liên hợp π.

Trong phương pháp Schiff, Acid Fuchsin phản ứng với aldehyde để tạo hợp chất màu đặc trưng, giúp xác định sự hiện diện của aldehyde trong mẫu xét nghiệm.

3.6. Ứng dụng trong phân tích pháp y (Forensic Staining)

Ứng dụng

Acid Fuchsin được sử dụng để phát hiện và phân tích các dấu vết sinh học như vết máu, dấu vân tay hoặc các protein sinh học khác tại hiện trường vụ án. Thuốc nhuộm này giúp làm nổi bật các dấu vết nhỏ, hỗ trợ điều tra pháp y.

Cơ chế hoạt động

  • Hiện tượng vật lý: Acid Fuchsin hấp phụ mạnh lên bề mặt protein sinh học, tạo ra màu sắc rõ rệt ngay cả ở nồng độ thấp.
  • Phản ứng hóa học: Nhóm sulfonic của Acid Fuchsin tạo liên kết ion với nhóm amino trong protein của mẫu sinh học, giúp cố định thuốc nhuộm và tăng độ tương phản khi quan sát.

Tỷ lệ sử dụng % Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3

1. Trong nhuộm vi sinh và mô học

  • Nhuộm Gram, Ziehl-Neelsen, PAS, Masson’s Trichrome:

    • Nồng độ: 0,1% – 1% (w/v) trong dung dịch cồn hoặc nước.

    • Dung môi: Ethanol, nước hoặc hỗn hợp cồn-axit.

    • Cơ sở điều chỉnh: Độ bám màu và mức độ tương phản cần thiết.

2. Trong dệt may và sản xuất giấy

  • Dệt may (vải cotton, polyester, len, nylon):

    • Tỷ lệ: 0,5% – 5% trọng lượng vải (owf – on weight of fabric).

    • Điều kiện xử lý: Nhiệt độ 80 – 100°C, pH 3 – 5 để đảm bảo độ bám màu tốt.

  • Giấy mỹ thuật và giấy trang trí:

    • Tỷ lệ: 0,3% – 2% trong hỗn hợp bột giấy và phụ gia.

    • Điều kiện xử lý: Điều chỉnh pH để tăng độ bền màu.

3. Trong sơn, nhựa và mực in

  • Mực in công nghiệp, nhựa tổng hợp, sơn phủ:

    • Tỷ lệ: 0,1% – 3% theo trọng lượng dung dịch.

    • Dung môi đi kèm: Ethanol, toluene, xylene hoặc hỗn hợp dung môi hữu cơ.

    • Chất ổn định màu: Thường kết hợp với chất chống oxy hóa hoặc chất hấp thụ UV để hạn chế phai màu.

4. Trong chỉ thị pH và xét nghiệm hóa sinh

  • Dung dịch chỉ thị pH:

    • Nồng độ: 0,05% – 0,5% trong nước hoặc dung môi hữu cơ.

    • Khoảng chuyển màu: pH 3 – 10 với sự thay đổi màu từ đỏ sang cam/vàng.

  • Phản ứng Schiff trong xét nghiệm aldehyde:

    • Nồng độ: 0,1% – 0,5% trong dung dịch formaldehyde hoặc aldehyde.

    • Điều kiện phản ứng: Acid Fuchsin bị khử bởi SO₂, tạo phức chất có màu đặc trưng.

Ngoài Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Basic Fuchsin (C₂₀H₁₉N₃·HCl): Phiên bản kiềm của Acid Fuchsin, dùng trong nhuộm Gram và nhuộm Ziehl-Neelsen (phát hiện Mycobacterium).

  • Crystal Violet (C₂₅H₃₀ClN₃): Chất nhuộm chính trong phương pháp nhuộm Gram, giúp phân biệt vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

  • Methylene Blue (C₁₆H₁₈ClN₃S): Dùng trong nhuộm tế bào, xét nghiệm vi khuẩn và y sinh.

  • Safranin O (C₂₀H₁₉N₄Cl): Chất nhuộm đối lập trong nhuộm Gram, nhuộm nhân tế bào trong mô học.

  • Congo Red (C₃₂H₂₂N₆Na₂O₆S₂): Thuốc nhuộm azo có tính chất biến màu khi pH thay đổi, ứng dụng trong xét nghiệm amyloid.

  • Trypan Blue (C₃₄H₂₄N₆Na₄O₁₄S₄): Phẩm nhuộm phân biệt tế bào sống và chết trong nghiên cứu tế bào.

  • Brilliant Green (C₂₇H₃₄N₂O₄S): Thuốc nhuộm kiềm, dùng trong vi sinh để phát hiện Salmonella.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3:

4.1. Bảo quản Acid Fuchsin đúng cách

  • Điều kiện lưu trữ: Bảo quản trong nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh ánh sáng trực tiếp để hạn chế phân hủy và phai màu.

  • Nhiệt độ bảo quản: Duy trì trong khoảng 5 – 25°C, tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc môi trường có độ ẩm cao.

  • Bao bì chứa đựng: Dùng thùng nhựa hoặc thủy tinh chịu hóa chất, đậy kín để tránh hút ẩm. Nếu ở dạng dung dịch, cần sử dụng chai tối màu để giảm tác động của ánh sáng.

  • Hạn chế tương tác: Không bảo quản Acid Fuchsin gần chất oxy hóa mạnh (H₂O₂, KClO₃, NaOCl) hoặc axit mạnh để tránh phản ứng không mong muốn.

4.2. An toàn khi sử dụng

  • Bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với Acid Fuchsin, cần trang bị đầy đủ:

    • Găng tay chống hóa chất (nitrile, neoprene) để tránh tiếp xúc với da.

    • Kính bảo hộ để bảo vệ mắt khỏi dung dịch nhuộm có thể gây kích ứng.

    • Mặt nạ lọc hơi (nếu làm việc trong không gian kín) để tránh hít phải bụi hoặc hơi dung dịch.

  • Thông gió: Sử dụng trong khu vực thông thoáng hoặc tủ hút khí để hạn chế tiếp xúc với hơi Acid Fuchsin, đặc biệt khi làm việc với dung môi hữu cơ.

  • Tránh tiếp xúc trực tiếp: Acid Fuchsin có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp, đặc biệt nếu tiếp xúc lâu dài hoặc ở nồng độ cao. Nếu dính lên da, cần rửa ngay bằng xà phòng và nước.

4.3. Xử lý sự cố

Rò rỉ hoặc đổ tràn

  • Dạng bột: Dùng khăn khô, bàn chải mềm để thu gom, tránh tạo bụi.

  • Dạng dung dịch: Hấp thụ bằng vật liệu thấm hút (đất sét, silica gel), sau đó thu gom vào thùng chứa chất thải hóa học. Không để chảy xuống cống hoặc nguồn nước.

Tiếp xúc với da hoặc mắt

  • Dính vào da: Rửa ngay với xà phòng và nước ít nhất 15 phút. Nếu xuất hiện kích ứng, cần đến cơ sở y tế.

  • Dính vào mắt: Dùng nước sạch rửa liên tục trong 15 phút và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

Hít phải hơi hoặc bụi Acid Fuchsin: Di chuyển ngay đến nơi thoáng khí, nới lỏng quần áo. Nếu cảm thấy khó thở, cần hỗ trợ y tế ngay.

Nuốt phải: Không gây nôn, súc miệng với nước sạch và liên hệ bác sĩ ngay.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3 dưới đây:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

5. Mua Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3 cung cấp Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3.

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0