Polypropylene Glycol (PPG) là gì? Tính chất và ứng dụng?

Polypropylene Glycol (PPG) - C8H22O7

Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7 là gì?

Polypropylene Glycol (PPG) là gì? Polypropylene glycol (PPG) là một loại hợp chất hóa học thuộc về lớp polyols, đặc biệt là một dạng của polyethylene glycol (PEG). PPG thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và tiêu dùng như một chất làm mềm, chất ổn định, hoặc chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm khác nhau.

PPG có cấu trúc dựa trên đơn vị propylene oxide (PO), trong đó carbon và hydrogen nối tiếp trong một chuỗi dài. Cấu trúc phân tử của PPG có thể thay đổi dựa trên số lượng đơn vị PO, dẫn đến các biến thể PPG khác nhau có khối lượng phân tử và tính chất khác nhau.

PPG thường được sử dụng trong sản xuất dầu nhờn, chất chống tạo bọt, và nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác như sản xuất cao su, keo dán, và nhiều ngành công nghiệp khác.

Tên gọi khác: Polypropylene oxide (PPO), Propylene glycol polyol, Polypropylene glycol ether, PPG
Công thức: C8H22O7
Số CAS: 106-62-7
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 200kg/phuy
Ngoại quan: Dạng lỏng trong suốt, không màu

Polypropylene Glycol (PPG) - C8H22O7

Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Polypropylene Glycol (PPG) là gì?

Cấu tạo của Polypropylene Glycol (PPG) là gì?

Ethyl Acetate có công thức phân tử C₄H₈O₂ và công thức cấu tạo CH₃COOCH₂CH₃. Nó thuộc nhóm ester, được tạo thành từ phản ứng giữa axit axetic (CH₃COOH) và ethanol (CH₃CH₂OH) theo phản ứng este hóa:

CH3COOCH2CH3+NaOHCH3COONa+CH3CH2OH

Phân tử Ethyl Acetate có liên kết este (-COO-), tạo nên đặc tính bay hơi nhanh và mùi thơm đặc trưng.

Tính chất của Polypropylene Glycol (PPG) là gì?

1. Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Chất lỏng không màu, trong suốt.

  • Mùi: Hơi ngọt, giống mùi trái cây.

  • Khối lượng mol: 88,11 g/mol.

  • Tỷ trọng: 0,897 g/cm³ (ở 20°C).

  • Nhiệt độ sôi: 77,1°C.

  • Nhiệt độ nóng chảy: -83,6°C.

  • Độ hòa tan: Ít tan trong nước (8,3 g/100 ml ở 20°C), tan tốt trong dung môi hữu cơ như ethanol, ether, acetone.

2. Tính chất hóa học

  • Phản ứng thủy phân: Dưới tác dụng của axit hoặc kiềm, Ethyl Acetate phân hủy thành axit axetic và ethanol.

  • Phản ứng với kiềm (xà phòng hóa): CH3COOCH2CH3+NaOH→CH3COONa+CH3CH2OH

  • Dễ cháy: Tạo hỗn hợp cháy nổ với không khí khi đạt nồng độ thích hợp.

  • Phản ứng với amoniac và amin: Tạo thành amid tương ứng.

Polypropylene Glycol (PPG) - C8H22O7

Ứng dụng của Polypropylene Glycol (PPG) là gì?

1. Chất điều chỉnh độ nhớt trong sơn và mực in

Ứng dụng

PPG được sử dụng trong ngành sơn, mực in và keo dán để kiểm soát độ nhớt. Giúp điều chỉnh khả năng chảy, độ bám dính và độ phủ của sản phẩm. Trong mực in công nghiệp, PPG giúp ổn định cấu trúc mực. Tránh hiện tượng lắng đọng sắc tố, từ đó cải thiện chất lượng in.

Ngoài ra, PPG giúp kiểm soát quá trình bay hơi dung môi trong sơn, giúp lớp sơn khô đồng đều. Không bị bong tróc hoặc xuất hiện khuyết tật bề mặt.

Cơ chế hoạt động

  • Hiện tượng vật lý: PPG có độ nhớt cao, khi thêm vào hệ sơn/mực in sẽ ảnh hưởng đến tính lưu biến. Giúp kiểm soát tốc độ chảy và độ dàn trải.

  • Phản ứng hóa học: PPG không phản ứng trực tiếp với các thành phần khác nhưng có thể hoạt động như một chất hòa tan trung gian, giúp phân tán sắc tố đều hơn.

2. Chất phá bọt trong công nghiệp xử lý nước và hóa chất

Ứng dụng

PPG là thành phần quan trọng trong chất phá bọt (antifoam) được sử dụng trong xử lý nước thải, sản xuất giấy, hóa chất và hệ thống làm mát công nghiệp. Bọt xuất hiện trong các quá trình này có thể gây mất ổn định hệ thống. Giảm hiệu suất truyền nhiệt hoặc làm giảm chất lượng sản phẩm.

Bằng cách thêm PPG vào hệ thống, quá trình tạo bọt được kiểm soát.  Giúp tăng hiệu suất xử lý nước, cải thiện quá trình sản xuất và giảm sự cố vận hành.

Cơ chế hoạt động

  • Hiện tượng vật lý: PPG làm giảm sức căng bề mặt của bọt khí, khiến màng bọt trở nên yếu hơn và dễ bị vỡ.

  • Phản ứng hóa học: PPG tương tác với các liên kết hydro giữa phân tử nước trong màng bọt, làm suy yếu và phá hủy cấu trúc bọt khí, giúp giải phóng khí ra khỏi dung dịch.

3. Thành phần trong sản xuất Polyurethane (PU) Foam

Ứng dụng

Trong ngành sản xuất polyurethane (PU) foam, PPG đóng vai trò polyol chính trong phản ứng tạo PU. PU foam có ứng dụng rộng rãi trong vật liệu cách nhiệt, ghế ngồi ô tô, nệm, keo dán và lớp phủ công nghiệp nhờ vào tính đàn hồi và độ bền cơ học cao.

Độ cứng hay mềm của PU foam có thể điều chỉnh bằng cách thay đổi khối lượng phân tử và cấu trúc PPG. Giúp tạo ra các loại PU phù hợp với từng mục đích sử dụng.

Cơ chế hoạt động

  • Hiện tượng vật lý: Khi trộn PPG với diisocyanate, phản ứng tạo bọt xảy ra nhờ vào khí CO₂ sinh ra. Giúp hình thành cấu trúc xốp của PU foam.

  • Phản ứng hóa học: PPG chứa nhóm hydroxyl (-OH) phản ứng với diisocyanate (-NCO) để tạo thành liên kết urethane (-NHCOO-), hình thành polymer polyurethane.

4. Chất giữ ẩm và dung môi trong mỹ phẩm, dược phẩm

Ứng dụng

PPG được sử dụng trong ngành mỹ phẩm và dược phẩm nhờ vào đặc tính giữ ẩm, hòa tan hoạt chất và tăng cường độ bôi trơn. Nó có mặt trong nhiều sản phẩm như kem dưỡng da, dầu gội, son môi, thuốc mỡ. Giúp tăng độ mềm mại và cải thiện kết cấu sản phẩm.

Trong dược phẩm, PPG đóng vai trò chất dẫn. Giúp hòa tan các hoạt chất khó tan, hỗ trợ sự hấp thu thuốc hiệu quả hơn.

Cơ chế hoạt động

  • Hiện tượng vật lý: PPG có khả năng tạo liên kết hydro với nước. Giúp giữ nước trong các sản phẩm dưỡng ẩm. Từ đó ngăn chặn sự mất nước qua da.

  • Phản ứng hóa học: Không tham gia vào các phản ứng hóa học mạnh nhưng hoạt động như một chất trung gian hòa tan. Giúp duy trì tính ổn định của hệ nhũ tương trong mỹ phẩm/dược phẩm.

5. Chất bôi trơn trong công nghiệp cơ khí

Ứng dụng

PPG là một thành phần quan trọng trong dầu bôi trơn, dầu thủy lực và chất chống ma sát trong máy móc công nghiệp. Nhờ vào tính trơ hóa học và độ nhớt cao. PPG giúp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi mài mòn và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

Nó cũng có thể được sử dụng làm dầu bôi trơn trong hệ thống truyền động, bánh răng, vòng bi. Giúp giảm tiếng ồn và tăng hiệu suất hoạt động của máy móc.

Cơ chế hoạt động

  • Hiện tượng vật lý: PPG có độ nhớt cao, tạo ra màng bôi trơn mỏng giữa các bề mặt tiếp xúc. Giúp giảm ma sát và hạn chế mài mòn.

  • Phản ứng hóa học: Nhờ tính trơ, PPG ít bị oxy hóa, nhưng có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc chất oxy hóa mạnh.

6. Chất chống đông trong hệ thống làm mát

Ứng dụng

PPG được sử dụng trong chất chống đông cho hệ thống làm mát ô tô, máy công nghiệp, hệ thống điều hòa không khí. Nó giúp ngăn chặn hiện tượng đóng băng của chất lỏng làm mát. Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định ở nhiệt độ thấp.

Ngoài ra, PPG cũng giúp giảm hiện tượng ăn mòn trong đường ống, kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Cơ chế hoạt động

  • Hiện tượng vật lý: PPG làm giảm điểm đóng băng của dung dịch, giúp chất làm mát không bị đông đặc khi nhiệt độ giảm thấp.

  • Phản ứng hóa học: PPG không tham gia vào phản ứng hóa học mạnh nhưng có thể tạo phức với các ion kim loại, giúp giảm sự ăn mòn trong hệ thống làm mát.

 

Mua Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7 , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7  ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7  dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7  cung cấp Polypropylene Glycol (PPG) – C8H22O7 .

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

0