Chất tạo ngọt Glycine – C2H5NO2 hàng FOOD

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Glycine – C2H5NO2, đồng thời cùng bạn khám phá những thông tin hữu ích liên quan đến loại hóa chất này. Nếu bạn đang quan tâm hoặc muốn hiểu sâu hơn về Glycine – C2H5NO2, bài viết này sẽ là nguồn thông tin đáng tin cậy, giúp giải đáp hầu hết các câu hỏi nhu cầu tìm hiểu của bạn một cách chi tiết nhất. Hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm vượt trội cũng như các ứng dụng thực tế mà loại hóa chất này mang lại.

Mua bán Chất tạo ngọt Glycine – C2H5NO2 hàng FOOD

Giới thiệu khái quát về Chất tạo ngọt Glycine – C2H5NO2 hàng FOOD

Glycine là một amino acid tự nhiên, không có mùi vị. Và có thể được sử dụng như một chất tạo ngọt trong ngành thực phẩm. Với khả năng cải thiện hương vị và giảm độ chua của thực phẩm. Glycine là lựa chọn phổ biến trong sản xuất các sản phẩm chế biến sẵn, đồ uống, và thực phẩm chức năng. Nó cũng có tác dụng bổ sung dinh dưỡng, hỗ trợ hệ tiêu hóa và cải thiện sức khỏe tổng thể. Glycine được xem là an toàn và thường được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm với tiêu chuẩn an toàn cao.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Glycine

Tên gọi khác ( Tên thay thế của glycine): Aminoethanoic acid, Acetic acid, amino-, Glycocoll, Glycocine, 2-Aminoethanoic acid, Glycine, L-Glycine, DL-Glycine, Glycyl, Glicina, Axit aminoaxetic, Axit aminoethanoic, chất điều vị glycine, chất tạo ngọt glycine.

Công thức hóa học: C2H5NO2

Số CAS: 56-40-6

Xuất xứ: Nhật Bản

Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng.

Quy cách: 20kg/ bao.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Chất tạo ngọt Glycine – C2H5NO2 hàng FOOD là gì?

Glycine là chất gì?
Glycine la gì?

Glycine (C2H5NO2) là một amino acid tự nhiên, không có mùi vị. Và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm như một chất tạo ngọt và cải thiện hương vị. Glycine có mặt trong nhiều thực phẩm tự nhiên như thịt, cá, sữa và một số thực phẩm thực vật. Với đặc tính không gây kích ứng và an toàn cho sức khỏe. Glycine thường được sử dụng trong sản xuất thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống, thực phẩm chức năng và các sản phẩm dinh dưỡng bổ sung.

Chất này giúp làm giảm độ chua, tạo cảm giác ngọt nhẹ, làm mềm hương vị của các thực phẩm. Từ đó giúp cân bằng hương vị trong các sản phẩm thực phẩm. Glycine còn được biết đến với khả năng giúp cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng và hỗ trợ hệ tiêu hóa. Đồng thời, glycine là một thành phần quan trọng trong quá trình tổng hợp collagen. Nhằm góp phần duy trì sự khỏe mạnh của da, xương và khớp.

Sử dụng glycine trong thực phẩm giúp nâng cao chất lượng sản phẩm. Đặc biệt là trong các sản phẩm giảm calo hoặc ít đường. Vì nó có thể thay thế một phần lượng đường mà không làm thay đổi hương vị quá nhiều. Vì vậy, glycine được xem là một lựa chọn lý tưởng trong ngành công nghiệp thực phẩm với các tiêu chuẩn an toàn cao.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Chất tạo ngọt Glycine – C2H5NO2 hàng FOOD

Tính chất vật lý

Glycine có mùi gì?
Glycine có tan trong nước không?
  • Màu sắc và hình dạng: Glycine là một tinh thể hoặc bột màu trắng, không có mùi.

  • Điểm nóng chảy: Glycine có điểm nóng chảy khoảng 232°C (450°F). Tuy nhiên, điểm nóng chảy có thể thay đổi một chút tùy vào điều kiện và sự tinh khiết của mẫu.

  • Điểm sôi: Glycine không có điểm sôi rõ ràng, vì nó phân hủy trước khi sôi ở nhiệt độ cao.

  • Tính hòa tan: Glycine dễ dàng hòa tan trong nước và một số dung môi như ethanol. Nhưng ít hòa tan trong các dung môi hữu cơ không phân cực như ether.

  • Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của glycine là 75.07 g/mol.

Tính chất hóa học

  • Tính axit: Glycine là một amino acid, có nhóm amino (-NH2) và nhóm carboxyl (-COOH) trong cấu trúc phân tử. Nhóm carboxyl có tính axit, có thể nhường proton (H+) để tạo thành anion carboxylate (-COO⁻) trong môi trường kiềm. Tại pH thấp, glycine có thể tồn tại dưới dạng cation (H3N⁺-CH2-COOH). Trong khi tại pH cao, nó sẽ tồn tại dưới dạng anion (H2N-CH2-COO⁻).

  • Phản ứng với axit và bazơ: Glycine có thể tham gia vào các phản ứng axit-bazơ. Khi phản ứng với axit, nhóm amino (-NH2) sẽ nhận proton (H+) để tạo thành ion ammonium (H3N⁺). Khi phản ứng với bazơ, nhóm carboxyl (-COOH) sẽ mất proton (H+) và tạo thành ion carboxylate (COO⁻).

  • Phản ứng với aldehyde và ketone: Glycine có thể tham gia vào các phản ứng hóa học với aldehyde hoặc ketone. Để tạo ra các hợp chất như imine hoặc Schiff base. Thông qua sự kết hợp của nhóm amino với nhóm carbonyl.

  • Tạo phức với kim loại: Glycine có thể tạo phức với các ion kim loại, ví dụ như sắt (Fe²⁺, Fe³⁺), đồng (Cu²⁺), và các kim loại khác. Các phức này thường có tính chất đặc trưng và được sử dụng trong một số ứng dụng sinh học hoặc phân tích hóa học.

  • Tác dụng với các axit vô cơ mạnh: Glycine có thể phản ứng với các axit mạnh như HCl, HNO3, H2SO4. Để tạo ra muối glycin (ví dụ: glycin clorua) trong môi trường axit.

3. Ứng dụng của Chất tạo ngọt Glycine – C2H5NO2 hàng FOOD do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

Glycine có tác dụng gì?
Glycine có trong thực phẩm nào?

1. Chất tạo ngọt thay thế đường trong thực phẩm và đồ uống

  • Phân tích ứng dụng: Glycine có vị ngọt nhẹ, tương tự như đường. Nhưng lại không gây tăng lượng đường huyết trong cơ thể. Chính vì thế, nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho các sản phẩm thực phẩm và đồ uống dành cho người tiểu đường hoặc những người đang theo chế độ ăn kiêng. Glycine còn giúp giảm lượng calo trong thực phẩm mà vẫn đảm bảo độ ngọt vừa phải.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Glycine kích thích các thụ thể vị giác trên lưỡi tương tự như đường nhưng với mức độ ngọt nhẹ hơn. Điều này giúp tạo cảm giác ngọt mà không làm tăng lượng glucose trong máu.

    • Phản ứng hóa học: Glycine không tham gia vào quá trình caramen hóa khi bị nhiệt độ cao. Trái ngược với sucrose, nên không tạo ra các hợp chất có hại. Ví dụ như acrylamide trong quá trình nướng hoặc chiên.

C2H5NO2
- thực phẩm 1

2. Cải thiện hương vị trong thực phẩm chế biến sẵn

  • Phân tích ứng dụng: Glycine được sử dụng để cải thiện hương vị trong các thực phẩm chế biến sẵn. Đặc biệt là những thực phẩm có các hợp chất đắng hoặc chua như nước trái cây, gia vị, nước dùng. Glycine giúp làm dịu và cân bằng các hương vị mạnh mẽ. Nhằm tạo ra một sản phẩm hài hòa và dễ chịu hơn.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Glycine có vị ngọt nhẹ, giúp làm giảm sự đắng và chua trong các sản phẩm. Nó có thể làm mềm đi các hương vị quá mạnh và hỗ trợ tạo ra sự cân bằng.

    • Phản ứng hóa học: Glycine có thể phản ứng với các hợp chất phenolic và axit hữu cơ (như axit citric trong nước chanh, axit tannic trong trà). Để giảm độ chua hoặc đắng, làm giảm sự nhận thức về vị đắng và tạo cảm giác dễ chịu hơn.

 Glycine đồ uống

3. Chất bảo quản thực phẩm tự nhiên

  • Phân tích ứng dụng: Glycine có tác dụng bảo quản tự nhiên. Nhờ khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong thực phẩm. Đặc biệt, Glycine rất hữu ích trong các sản phẩm thực phẩm dễ bị hư hỏng. Ví dụ như thịt chế biến sẵn, cá, và sản phẩm sữa.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Glycine có khả năng thay đổi độ pH của thực phẩm. Khiến môi trường trở nên kém thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.

    • Phản ứng hóa học: Glycine có thể can thiệp vào quá trình hoạt động của các enzyme phân hủy thực phẩm. Từ đó ngừng hoặc làm chậm quá trình phân hủy tự nhiên của các hợp chất trong thực phẩm. Nhằm giúp duy trì độ tươi ngon lâu hơn.

4. Ứng dụng trong sản xuất thực phẩm chức năng và bổ sung dinh dưỡng

  • Phân tích ứng dụng: Glycine là một axit amin thiết yếu, tham gia vào quá trình tổng hợp các protein và tế bào trong cơ thể. Do đó, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm chức năng để bổ sung dinh dưỡng. Đặc biệt là cho trẻ em, người già hoặc những người cần phục hồi sức khỏe.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Glycine giúp tăng cường tổng hợp protein trong cơ thể, hỗ trợ sự phát triển cơ bắp, các tế bào và mô. Nó còn giúp tái tạo các mô và hỗ trợ các chức năng sinh lý.

    • Phản ứng hóa học: Glycine tham gia vào quá trình tổng hợp collagen và các peptide quan trọng cho cơ thể. Nhằm tạo ra các chuỗi polypeptide cần thiết để duy trì và tái tạo tế bào, mô, và cơ bắp.

5. Sử dụng trong sản phẩm giảm cân, ăn kiêng

  • Phân tích ứng dụng: Glycine là lựa chọn lý tưởng trong các sản phẩm giảm cân hoặc ăn kiêng. Giúp thay thế đường mà không làm tăng calo hay ảnh hưởng đến lượng đường trong máu. Glycine còn có tác dụng kiểm soát cảm giác thèm ăn. Từ đó hỗ trợ duy trì sự cân bằng dinh dưỡng cho những người đang theo chế độ ăn kiêng.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Glycine giúp điều chỉnh cảm giác thèm ăn bằng cách kích thích một số cơ chế trong hệ thần kinh, giảm sự thèm ăn một cách tự nhiên.

    • Phản ứng hóa học: Glycine có thể tác động đến các thụ thể trong não bộ. Giúp giảm cảm giác đói và gia tăng cảm giác no. Điều này làm giảm lượng thực phẩm tiêu thụ, hỗ trợ quá trình giảm cân hiệu quả.

6. Sản xuất thực phẩm bổ sung cho trẻ em và người cao tuổi

  • Phân tích ứng dụng: Glycine cung cấp một nguồn axit amin quan trọng cho sự phát triển của trẻ em và hỗ trợ duy trì sức khỏe cho người cao tuổi. Glycine giúp hỗ trợ các vấn đề về sức khỏe như suy giảm trí nhớ, thiếu hụt dinh dưỡng và giúp tăng cường sức đề kháng.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Glycine đóng vai trò trong việc phát triển cơ bắp và tái tạo các tế bào cơ thể. Ở người cao tuổi, Glycine giúp bảo vệ và duy trì sức khỏe các cơ quan quan trọng như não, thận và tim mạch.

    • Phản ứng hóa học: Glycine tham gia vào các phản ứng sinh hóa trong cơ thể, hỗ trợ tổng hợp collagen và các enzyme thiết yếu cho sự phát triển, phục hồi và duy trì chức năng sinh lý.

Glycine - sản xuất phomai

7. Sử dụng trong các sản phẩm chế biến từ sữa

  • Phân tích ứng dụng: Glycine giúp tăng cường độ ngọt tự nhiên và cải thiện hương vị trong các sản phẩm chế biến từ sữa như sữa chua và phô mai mà không cần phải thêm đường tinh luyện. Điều này giúp giảm calo và tăng giá trị dinh dưỡng cho sản phẩm.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Glycine cải thiện kết cấu của các sản phẩm từ sữa, giúp sản phẩm mềm mịn hơn và đồng đều hơn trong quá trình chế biến.

    • Phản ứng hóa học: Glycine tương tác với các protein trong sữa, hỗ trợ tạo ra độ bền và đồng nhất cho sản phẩm, đồng thời cải thiện sự ổn định của cấu trúc sữa trong suốt quá trình bảo quản và chế biến.

8. Tăng cường sức khỏe hệ tiêu hóa

  • Phân tích ứng dụng: Glycine hỗ trợ chức năng tiêu hóa và bảo vệ niêm mạc dạ dày, giúp làm dịu các vấn đề như viêm loét dạ dày và cải thiện quá trình tiêu hóa tổng thể. Nó giúp cân bằng độ axit trong dạ dày và giảm tình trạng trào ngược dạ dày thực quản.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Glycine giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày, điều hòa độ pH của dạ dày, giảm tính axit quá mức và cải thiện sự hấp thụ dưỡng chất.

    • Phản ứng hóa học: Glycine kích thích sự sản xuất dịch tiêu hóa và các enzyme quan trọng giúp phân hủy thức ăn trong dạ dày, đồng thời làm dịu các tổn thương viêm loét.

9. Ứng dụng trong chế biến thực phẩm thủy sản

  • Phân tích ứng dụng: Glycine giúp giảm độ chát và cải thiện độ tươi của các sản phẩm thủy sản như cá và tôm, làm tăng chất lượng và thời gian bảo quản. Sản phẩm thủy sản sẽ mềm mại hơn và ngon hơn khi sử dụng Glycine trong quá trình chế biến.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Glycine giúp làm mềm cấu trúc protein trong thủy sản, cải thiện độ tươi và tạo cảm giác dễ ăn hơn.

    • Phản ứng hóa học: Glycine tương tác với các hợp chất trong thủy sản như protein và các axit amin, giúp duy trì độ ẩm và cải thiện kết cấu sản phẩm.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Chất tạo ngọt thay thế đường trong thực phẩm và đồ uống (0.1% – 5%)

  • Giải thích: Glycine có thể thay thế một phần đường trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống để giúp giảm lượng calo, đồng thời cung cấp một lượng ngọt nhẹ mà không ảnh hưởng đáng kể đến vị giác. Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 0.1% đến 5% vì Glycine có độ ngọt không cao như đường thông thường. Trong các sản phẩm yêu cầu ngọt mạnh như nước giải khát hoặc kẹo, tỷ lệ sử dụng sẽ cao hơn, trong khi các thực phẩm có nhu cầu ngọt nhẹ như sữa chua hoặc gia vị sẽ có tỷ lệ sử dụng thấp hơn.

2. Cải thiện hương vị trong thực phẩm chế biến sẵn (0.05% – 0.5%)

  • Giải thích: Glycine thường được sử dụng ở tỷ lệ rất thấp (0.05% – 0.5%) trong các thực phẩm chế biến sẵn để làm dịu đi vị đắng hoặc chua mà không làm thay đổi đáng kể hương vị tổng thể. Ví dụ, trong các sản phẩm như nước trái cây hoặc các món gia vị, Glycine có thể giúp cân bằng các hương vị mạnh, giảm cảm giác đắng, nhưng không chiếm ưu thế trong hương vị. Tỷ lệ thấp giúp Glycine phát huy tác dụng mà không làm thay đổi cấu trúc hoặc hương vị quá nhiều.

3. Chất bảo quản thực phẩm tự nhiên (0.1% – 0.5%)

  • Giải thích: Glycine có khả năng bảo quản thực phẩm nhờ tác dụng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Tuy nhiên, vì Glycine không phải là một chất bảo quản mạnh mẽ như các chất hóa học, tỷ lệ sử dụng trong ứng dụng này khá thấp, từ 0.1% đến 0.5%. Tỷ lệ này đủ để làm giảm sự phát triển của các vi khuẩn gây hại mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng của thực phẩm. Thông thường, trong các sản phẩm chế biến từ thịt hoặc sữa, Glycine sẽ giúp tăng thời gian bảo quản mà không gây hại đến hương vị hay cấu trúc của sản phẩm.

4. Ứng dụng trong sản xuất thực phẩm chức năng và bổ sung dinh dưỡng (0.5% – 2%)

  • Giải thích: Glycine là một axit amin thiết yếu và thường được bổ sung vào thực phẩm chức năng để cung cấp thêm dinh dưỡng cho cơ thể. Tỷ lệ sử dụng Glycine trong các sản phẩm này thường dao động từ 0.5% đến 2%. Điều này là vì Glycine giúp hỗ trợ chức năng sinh lý của cơ thể (như tái tạo tế bào, duy trì cơ bắp), do đó, tỷ lệ sử dụng có thể cao hơn để đáp ứng nhu cầu bổ sung dinh dưỡng. Ví dụ, trong các sản phẩm hỗ trợ tăng trưởng cho trẻ em hoặc sản phẩm giúp phục hồi sức khỏe cho người cao tuổi, Glycine sẽ được bổ sung với tỷ lệ hợp lý để đạt hiệu quả tối ưu.

5. Sử dụng trong sản phẩm giảm cân, ăn kiêng (0.1% – 2%)

  • Giải thích: Glycine có thể thay thế đường trong các sản phẩm giảm cân hoặc ăn kiêng, giúp giảm lượng calo mà không ảnh hưởng đến hương vị. Tỷ lệ sử dụng trong các sản phẩm này từ 0.1% đến 2%, tùy thuộc vào mức độ ngọt mong muốn và lượng calo cần giảm. Glycine giúp duy trì hương vị ngọt nhẹ mà không gây tăng đường huyết, giúp người tiêu dùng tuân thủ chế độ ăn kiêng dễ dàng hơn.

6. Sản xuất thực phẩm bổ sung cho trẻ em và người cao tuổi (0.5% – 2%)

  • Giải thích: Glycine là một axit amin thiết yếu, hỗ trợ sự phát triển và duy trì sức khỏe của cơ thể, đặc biệt là ở trẻ em và người cao tuổi. Trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng như sữa công thức, thực phẩm bổ sung cho trẻ em hoặc thực phẩm bổ sung cho người cao tuổi, tỷ lệ Glycine sử dụng sẽ dao động từ 0.5% đến 2%. Tỷ lệ này giúp cung cấp đủ lượng Glycine cần thiết cho cơ thể mà không làm ảnh hưởng đến các thành phần khác của sản phẩm.

7. Sử dụng trong các sản phẩm chế biến từ sữa (0.1% – 1%)

  • Giải thích: Glycine giúp cải thiện kết cấu và hương vị của các sản phẩm chế biến từ sữa như sữa chua và phô mai. Tỷ lệ sử dụng Glycine trong các sản phẩm này là khoảng 0.1% – 1%. Glycine giúp làm mịn sản phẩm và cải thiện độ đồng đều trong các loại sữa chế biến sẵn, đồng thời giữ cho các sản phẩm này có kết cấu mềm mịn và dễ ăn hơn.

8. Tăng cường sức khỏe hệ tiêu hóa (0.5% – 1%)

  • Giải thích: Glycine có khả năng hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa, bảo vệ niêm mạc dạ dày và cải thiện quá trình tiêu hóa tổng thể. Tỷ lệ sử dụng Glycine trong các sản phẩm hỗ trợ tiêu hóa là từ 0.5% – 1%, giúp duy trì sự ổn định của hệ tiêu hóa mà không làm ảnh hưởng đến các tính chất khác của sản phẩm.

9. Ứng dụng trong chế biến thực phẩm thủy sản (0.1% – 0.5%)

  • Giải thích: Glycine giúp giảm độ chát, làm mềm và cải thiện độ tươi của các sản phẩm thủy sản như cá và tôm. Tỷ lệ sử dụng trong chế biến thủy sản là khoảng 0.1% – 0.5%. Tỷ lệ này giúp làm tăng chất lượng sản phẩm, giảm cảm giác khó chịu khi ăn (như độ chát của cá), đồng thời giúp bảo quản sản phẩm tốt hơn.

Ngoài Chất tạo ngọt Glycine – C2H5NO2 hàng FOOD thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Chất tạo ngọt Glycine – C2H5NO2 hàng FOOD

Bảo quản

  • Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.

  • Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.

  • Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.

An toàn khi sử dụng

  • Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.

  • Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.

  • Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.

  • Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.

  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.

  • Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.

  • Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.

Chất tạo ngọt Glycine - C2H5NO2 hàng FOOD -1

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Chất tạo ngọt Glycine – C2H5NO2 hàng FOOD dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Chất tạo ngọt Glycine – C2H5NO2 hàng FOOD giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Chất tạo ngọt Glycine – C2H5NO2 hàng FOOD tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Chất tạo ngọt Glycine – C2H5NO2 hàng FOOD được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành thực phẩm và đồ uống.

Đây là địa chỉ mua Chất tạo ngọt Glycine – C2H5NO2 hàng FOOD giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Chất tạo ngọt Glycine – C2H5NO2 hàng FOOD do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Chất tạo ngọt Glycine có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Chất tạo ngọt Glycine – C2H5NO2 hàng FOOD tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Chất tạo ngọt Glycine – C2H5NO2 hàng FOOD đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Chất tạo ngọt Glycine – C2H5NO2 hàng FOOD, Nhật Bản..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Chất tạo ngọt Glycine – C2H5NO2 hàng FOOD của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Chất tạo ngọt Glycine – C2H5NO2 hàng FOOD giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Chất tạo ngọt Glycine ở đâu, mua bán C2H5NO2 hàng FOOD ở hà nội, mua bán C2H5NO2 hàng FOOD giá rẻ. Mua bán Chất tạo ngọt Glycine dùng trong ngành thực phẩm và đồ uống

Nhập khẩu Chất tạo ngọt Glycine – C2H5NO2 hàng FOOD cung cấp Chất tạo ngọt Glycine – C2H5NO2 hàng FOOD.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Chất tạo ngọt Glycine – C2H5NO2 hàng FOOD

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Chất tạo ngọt Glycine – C2H5NO2 hàng FOOD
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0