Sodium Erythorbate – E316 – C6H7NaO6
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Sodium Erythorbate – E316 – C6H7NaO6
Giới thiệu khái quát về Sodium Erythorbate – E316 – C6H7NaO6
Sodium Erythorbate (E316), với công thức hóa học C6H7NaO6. Là một hợp chất dạng muối của axit erythorbic. Đây là một chất chống oxy hóa được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm. Để ngăn ngừa sự oxy hóa và giữ màu sắc tự nhiên của thực phẩm. Sodium Erythorbate có tác dụng bảo quản các sản phẩm. Ví dụ như thịt chế biến sẵn, trái cây, rau củ và các sản phẩm đóng hộp. Ngoài ra, nó còn giúp duy trì hương vị và kéo dài thời gian sử dụng sản phẩm. Sodium Erythorbate được coi là an toàn cho người tiêu dùng khi sử dụng đúng mức.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Erythorbate
Tên gọi khác: E316, Erythorbic acid sodium salt, Sodium isoascorbate, Sodium D-isoascorbate, Sodium ascorbate derivative, Erythorbic acid sodium ester, Sodium erythorbate 99%, Sodium erythorbate food grade, Sodium erythorbate preservative, Sodium erythorbate antioxidant, Muối natri của axit erythorbic, Natri isoascorbate, Muối natri D-isoascorbic, Este natri của axit erythorbic, Natri erythorbate 99%, Natri erythorbate loại thực phẩm, Chất bảo quản natri erythorbate, Chất chống oxy hóa natri erythorbate, Natri erythorbate.
Công thức hóa học: C6H7NaO6.
Số CAS: 6381-77-7
Xuất xứ: Nhật Bản.
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Sodium Erythorbate – E316 – C6H7NaO6 là gì?
Sodium Erythorbate (E316), có công thức hóa học C6H7NaO6. Là một hợp chất muối của axit erythorbic, thuộc nhóm chất chống oxy hóa. Nó có vai trò quan trọng trong công nghiệp thực phẩm. Chủ yếu được sử dụng để ngăn ngừa quá trình oxy hóa, bảo vệ màu sắc, hương vị và kéo dài thời gian bảo quản của thực phẩm. Sodium Erythorbate có thể được tìm thấy trong các sản phẩm. Ví dụ như thịt chế biến sẵn, trái cây, rau củ, nước trái cây, thực phẩm đóng hộp và thực phẩm đông lạnh.
Với tính chất ổn định và khả năng làm chậm quá trình oxy hóa. Sodium Erythorbate giúp duy trì chất lượng của thực phẩm. Đồng thời ngăn ngừa sự thay đổi màu sắc (như màu nâu của thịt) và mất đi hương vị tự nhiên. Nó cũng có tác dụng bảo vệ vitamin C trong thực phẩm khỏi bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao.
Mặc dù Sodium Erythorbate có nguồn gốc từ vitamin C. Nhưng nó không có tác dụng bổ sung vitamin C cho cơ thể. Trong ngành thực phẩm, nó được coi là một chất bảo quản an toàn. Và được phép sử dụng trong nhiều sản phẩm. Tuy nhiên, người tiêu dùng vẫn cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và liều lượng để đảm bảo an toàn khi tiêu thụ.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Erythorbate – E316 – C6H7NaO6
Tính chất vật lý
-
Hình dạng: Là một chất rắn dạng bột tinh thể hoặc hạt.
-
Màu sắc: Thường có màu trắng hoặc hơi ngà.
-
Hương vị: Không có mùi đặc biệt.
-
Dễ hòa tan trong nước: Sodium Erythorbate hòa tan khá tốt trong nước. Nhưng ít tan trong các dung môi hữu cơ.
-
Độ pH: Dung dịch của Sodium Erythorbate trong nước có tính acid nhẹ.
Tính chất hóa học
-
Tính chất chống oxy hóa: Sodium Erythorbate là một chất chống oxy hóa mạnh. Có khả năng ngăn chặn các phản ứng oxy hóa trong thực phẩm và các sản phẩm khác. Nó hoạt động bằng cách ngăn cản sự hình thành gốc tự do. Từ đó bảo vệ các thành phần nhạy cảm như vitamin C và màu sắc của thực phẩm khỏi bị phân hủy.
-
Phản ứng với oxy: Giống như các chất chống oxy hóa khác, Sodium Erythorbate có khả năng phản ứng với oxy trong môi trường. Làm giảm sự phân hủy của các hợp chất hữu cơ khác. Điều này giúp duy trì chất lượng và kéo dài thời gian bảo quản của thực phẩm.
-
Tính ổn định: Sodium Erythorbate có tính ổn định khá cao dưới điều kiện bình thường. Nhưng khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh, nhiệt độ cao hoặc độ ẩm cao. Nó có thể bị phân hủy, dẫn đến mất đi hiệu quả chống oxy hóa.
-
Không phản ứng mạnh với các chất khác: Sodium Erythorbate không dễ dàng phản ứng với các chất hóa học khác trong điều kiện bình thường. Điều này giúp nó trở thành một chất bảo quản an toàn và hiệu quả trong thực phẩm.
-
Phản ứng acid-bazơ: Dung dịch Sodium Erythorbate trong nước có tính acid nhẹ. Nó có thể phản ứng với các chất bazơ để tạo ra muối và nước.
3. Ứng dụng của Sodium Erythorbate – E316 – C6H7NaO6 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Chất bảo quản thực phẩm (Chống oxy hóa)
-
Phân tích ứng dụng: Sodium Erythorbate là một chất chống oxy hóa quan trọng trong ngành thực phẩm, giúp bảo vệ các thực phẩm dễ bị phân hủy như thịt chế biến sẵn, rau củ, trái cây tươi và nước giải khát khỏi sự oxy hóa.
-
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Chất này giúp làm chậm quá trình oxy hóa của các chất béo, vitamin (đặc biệt là vitamin C) và các thành phần dễ bị phá hủy bởi oxy, nhiệt và ánh sáng.
-
Phản ứng hóa học: Sodium Erythorbate hoạt động bằng cách ngừng sự phát sinh các gốc tự do (radicals) và peroxyl (ROO•), hai yếu tố chính gây oxy hóa. Nó sẽ “tước” gốc tự do từ các phân tử khác, bảo vệ cấu trúc hóa học của thực phẩm.
-
2. Chất chống oxy hóa trong nước giải khát
-
Phân tích ứng dụng: Sodium Erythorbate được sử dụng trong các sản phẩm nước giải khát và nước ép trái cây để bảo vệ màu sắc, hương vị và đặc biệt là các vitamin dễ bị phân hủy do oxy hóa, như vitamin C.
-
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Sodium Erythorbate bảo vệ nước giải khát khỏi sự mất mùi và màu sắc, đảm bảo rằng chúng không bị biến chất khi tiếp xúc với oxy trong không khí.
-
Phản ứng hóa học: Chất này giúp trung hòa các gốc tự do (ROS) và peroxyl radicals, ngăn chặn sự phân hủy của các hợp chất vitamin và hương liệu trong nước giải khát.
-
3. Ngành dược phẩm (Chống oxy hóa trong thuốc)
-
Phân tích ứng dụng: Sodium Erythorbate được thêm vào các loại thuốc để bảo vệ các thành phần dễ bị oxy hóa, như vitamin hoặc các hoạt chất nhạy cảm trong thuốc, giúp kéo dài thời gian bảo quản và tăng cường hiệu quả của thuốc.
-
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Các chất hoạt tính trong thuốc có thể bị mất hiệu quả do oxy hóa. Sodium Erythorbate giúp bảo vệ các thành phần này, giữ cho thuốc ổn định trong suốt thời gian lưu trữ.
-
Phản ứng hóa học: Sodium Erythorbate hoạt động như một chất chống oxy hóa bằng cách trung hòa các gốc tự do hoặc các tác nhân oxy hóa khác có thể làm mất ổn định thuốc.
-
4. Chất bảo vệ màu sắc trong thực phẩm chế biến
-
Phân tích ứng dụng: Sodium Erythorbate giúp bảo vệ màu sắc tự nhiên của thực phẩm chế biến sẵn (như thịt, cá, rau củ), đặc biệt là các sản phẩm dễ bị thay đổi màu do tác động của oxy và các yếu tố môi trường khác.
-
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Quá trình oxy hóa có thể gây mất màu do sự phá vỡ cấu trúc sắc tố trong thực phẩm (ví dụ, myoglobin trong thịt). Sodium Erythorbate ngăn chặn quá trình này, giúp thực phẩm giữ được màu sắc tươi sáng.
-
Phản ứng hóa học: Sodium Erythorbate ức chế enzyme polyphenol oxidase, một enzyme chính gây ra sự thay đổi màu sắc trong thực phẩm, và làm giảm sự hình thành các gốc tự do gây oxy hóa.
-
5. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm chế biến thịt
-
Phân tích ứng dụng: Sodium Erythorbate giúp giảm sự hình thành các nitrosamine, các hợp chất có thể gây ung thư, trong các sản phẩm chế biến từ thịt (như xúc xích, giăm bông, thịt nguội) khi sử dụng nitrit để bảo quản thịt.
-
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Nitrit thường được dùng trong chế biến thịt để bảo vệ màu sắc và ngăn chặn vi khuẩn, nhưng trong điều kiện nhất định, chúng có thể phản ứng với các amine để tạo thành nitrosamine, một chất gây ung thư.
-
Phản ứng hóa học: Sodium Erythorbate ức chế sự phản ứng giữa nitrit và amine, từ đó giảm thiểu sự hình thành nitrosamine trong thực phẩm chế biến từ thịt.
-
6. Tạo màu trong sản phẩm thực phẩm
-
Phân tích ứng dụng: Sodium Erythorbate giúp duy trì màu sắc tự nhiên và tươi sáng trong các sản phẩm thực phẩm chế biến sẵn như thịt, trái cây và rau củ, đặc biệt là trong các sản phẩm dễ bị mất màu do oxy hóa.
-
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Sodium Erythorbate ngăn chặn sự oxy hóa các sắc tố màu tự nhiên trong thực phẩm, giúp duy trì vẻ ngoài hấp dẫn và chất lượng sản phẩm.
-
Phản ứng hóa học: Việc ngừng quá trình oxy hóa giúp bảo vệ các sắc tố (như myoglobin trong thịt đỏ và carotenoids trong rau củ) khỏi sự phá vỡ cấu trúc hóa học của chúng.
-
7. Ứng dụng trong ngành mỹ phẩm
-
Phân tích ứng dụng: Sodium Erythorbate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm chứa vitamin C, để bảo vệ các thành phần này khỏi sự phân hủy do oxy và ánh sáng, giúp duy trì hiệu quả chống lão hóa.
-
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ nhưng rất nhạy cảm với ánh sáng và không khí. Sodium Erythorbate bảo vệ vitamin C trong các sản phẩm mỹ phẩm khỏi sự phân hủy này.
-
Phản ứng hóa học: Sodium Erythorbate giúp trung hòa các gốc tự do, giúp bảo vệ vitamin C và duy trì các hiệu quả như làm sáng da và chống lão hóa.
-
8. Ứng dụng trong ngành dệt may
-
Phân tích ứng dụng: Sodium Erythorbate được sử dụng trong ngành dệt may để duy trì độ sáng và độ bền màu của vải sau khi nhuộm, bảo vệ chúng khỏi sự oxy hóa gây mất màu.
-
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Sau khi vải được nhuộm, Sodium Erythorbate giúp vải giữ được màu sắc tươi sáng lâu hơn khi tiếp xúc với oxy và các yếu tố môi trường khác.
-
Phản ứng hóa học: Sodium Erythorbate ức chế sự oxy hóa của các hợp chất màu trong vải, ngăn cản sự phân hủy của sắc tố do tác động của gốc tự do.
-
9. Ứng dụng trong ngành hóa chất
-
Phân tích ứng dụng: Trong ngành hóa chất, Sodium Erythorbate được sử dụng để bảo vệ các sản phẩm hóa học (như polymer và nhựa) khỏi sự phân hủy do oxy hóa, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
-
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Sodium Erythorbate giúp duy trì tính bền vững của nhựa và polymer trong môi trường lưu trữ lâu dài.
-
Phản ứng hóa học: Sodium Erythorbate hoạt động như một chất ổn định chống oxy hóa, bảo vệ các polymer khỏi sự tấn công của các gốc tự do và các yếu tố gây phân hủy.
-
10. Ứng dụng trong nông nghiệp (Chống oxy hóa cho hạt giống)
-
Phân tích ứng dụng: Sodium Erythorbate giúp bảo vệ hạt giống khỏi sự oxy hóa trong quá trình bảo quản, đảm bảo rằng chúng có thể nảy mầm tốt hơn khi được trồng.
-
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Hạt giống có thể bị hư hỏng nếu bị oxy hóa trong quá trình lưu trữ. Sodium Erythorbate giúp duy trì sự tươi mới và khả năng nảy mầm của hạt giống.
-
Phản ứng hóa học: Sodium Erythorbate ngăn chặn sự hình thành gốc tự do, bảo vệ màng tế bào của hạt giống khỏi bị oxy hóa, từ đó giúp chúng duy trì khả năng phát triển.
-
Tỷ lệ sử dụng %
1. Chất bảo quản thực phẩm (Chống oxy hóa)
-
Tỷ lệ sử dụng: 0.05% – 0.1%
-
Giải thích: Sodium Erythorbate thường được sử dụng ở mức thấp trong thực phẩm chế biến sẵn để bảo vệ chất béo, vitamin, và các hợp chất dễ bị oxy hóa trong sản phẩm. 0.05% là mức thấp nhất có thể đủ để ngừng sự oxy hóa, nhưng trong những trường hợp cần bảo vệ lâu dài hoặc các thực phẩm dễ bị ảnh hưởng, tỷ lệ có thể lên tới 0.1%.
-
Lý do: Liều lượng này đủ để không ảnh hưởng đến hương vị, cấu trúc của thực phẩm, đồng thời bảo vệ các vitamin (đặc biệt là vitamin C) và các chất béo khỏi sự phân hủy, làm tăng tuổi thọ và chất lượng của sản phẩm.
2. Chất chống oxy hóa trong nước giải khát
-
Tỷ lệ sử dụng: 0.02% – 0.1%
-
Giải thích: Sodium Erythorbate giúp duy trì màu sắc và hương vị của nước giải khát, đặc biệt là các loại nước ép trái cây và đồ uống có vitamin C. Tỷ lệ sử dụng thấp hơn trong các sản phẩm này, thường chỉ cần 0.02% để có hiệu quả.
-
Lý do: Các sản phẩm nước giải khát có thành phần chủ yếu là nước, do đó, cần ít Sodium Erythorbate hơn so với thực phẩm đặc hơn như thịt chế biến sẵn. Liều lượng nhỏ cũng đủ để ngăn chặn sự oxy hóa của vitamin và hương vị trong sản phẩm.
3. Ngành dược phẩm (Chống oxy hóa trong thuốc)
-
Tỷ lệ sử dụng: 0.01% – 0.1%
-
Giải thích: Trong ngành dược phẩm, Sodium Erythorbate được dùng với tỷ lệ rất thấp vì mục tiêu chính là bảo vệ các vitamin, đặc biệt là vitamin C, khỏi sự phân hủy trong quá trình bảo quản thuốc.
-
Lý do: Thuốc có tính chất nhạy cảm cao, do đó liều lượng phải được kiểm soát rất chặt chẽ để đảm bảo không làm thay đổi tính chất của thuốc. Việc sử dụng với tỷ lệ nhỏ này giúp bảo vệ các thành phần nhạy cảm mà không gây ảnh hưởng đến hiệu quả của dược phẩm.
4. Chất bảo vệ màu sắc trong thực phẩm chế biến
-
Tỷ lệ sử dụng: 0.05% – 0.2%
-
Giải thích: Tỷ lệ sử dụng Sodium Erythorbate trong các sản phẩm thực phẩm chế biến, đặc biệt là thịt và rau củ, giúp bảo vệ màu sắc tự nhiên của sản phẩm. Tỷ lệ có thể dao động từ 0.05% cho đến 0.2% tùy thuộc vào mức độ bảo vệ màu sắc cần thiết.
-
Lý do: Mức độ oxy hóa màu sắc phụ thuộc vào loại thực phẩm và mức độ nhạy cảm của chúng đối với oxy. Với thịt tươi hoặc rau củ, Sodium Erythorbate giúp ngăn ngừa sự oxy hóa của myoglobin (chất làm thịt có màu đỏ) hoặc sắc tố trong rau củ, giữ màu sắc tự nhiên của sản phẩm.
5. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm chế biến thịt
-
Tỷ lệ sử dụng: 0.05% – 0.1%
-
Giải thích: Sodium Erythorbate giúp giảm thiểu sự hình thành các hợp chất nitrosamine trong thực phẩm chế biến từ thịt, như xúc xích và giăm bông, bằng cách tương tác với nitrit để ngăn ngừa phản ứng hóa học nguy hiểm này.
-
Lý do: Nitrit được sử dụng để bảo quản và tạo màu cho thịt, nhưng khi kết hợp với các hợp chất amin trong thịt, nó có thể tạo ra nitrosamine, một chất gây ung thư. Sodium Erythorbate với tỷ lệ 0.05% đến 0.1% giúp ngừng phản ứng này mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm.
6. Tạo màu trong sản phẩm thực phẩm
-
Tỷ lệ sử dụng: 0.05% – 0.1%
-
Giải thích: Sodium Erythorbate giúp bảo vệ các sắc tố tự nhiên trong thực phẩm chế biến sẵn (như myoglobin trong thịt hoặc carotenoids trong rau củ) khỏi sự oxy hóa.
-
Lý do: Mức độ sử dụng này là đủ để duy trì màu sắc tươi sáng và tự nhiên của thực phẩm mà không làm ảnh hưởng đến cấu trúc hoặc hương vị của chúng. Việc bảo vệ màu sắc là rất quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm thực phẩm hấp dẫn.
7. Ứng dụng trong ngành mỹ phẩm
-
Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.5%
-
Giải thích: Trong các sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là các sản phẩm chăm sóc da chứa vitamin C, Sodium Erythorbate có thể được sử dụng ở tỷ lệ cao hơn để bảo vệ các thành phần này khỏi sự phân hủy do ánh sáng và oxy.
-
Lý do: Vitamin C là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chống lão hóa và làm sáng da, nhưng nó rất dễ bị phân hủy. Sodium Erythorbate giúp duy trì hiệu quả của vitamin C và bảo vệ nó khỏi sự oxy hóa khi tiếp xúc với không khí hoặc ánh sáng.
8. Ứng dụng trong ngành dệt may
-
Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.3%
-
Giải thích: Trong ngành dệt may, Sodium Erythorbate được sử dụng để bảo vệ màu sắc của vải nhuộm và ngăn ngừa sự oxy hóa của các sắc tố.
-
Lý do: Sodium Erythorbate giúp bảo vệ các sắc tố nhuộm trong vải khỏi sự mất màu do phản ứng với oxy trong không khí. Liều lượng này giúp đảm bảo rằng màu sắc của vải sẽ bền lâu hơn và không bị phai khi tiếp xúc với không khí.
9. Ứng dụng trong ngành hóa chất
-
Tỷ lệ sử dụng: 0.05% – 0.2%
-
Giải thích: Trong sản xuất polymer hoặc nhựa, Sodium Erythorbate được sử dụng để bảo vệ các chất dẻo và polymer khỏi sự phân hủy do gốc tự do.
-
Lý do: Các gốc tự do có thể phá hủy cấu trúc của polymer, khiến nhựa dễ bị phân hủy hoặc mất tính chất cơ học. Sodium Erythorbate giúp ngăn chặn các gốc tự do này, từ đó bảo vệ chất liệu polymer khỏi sự hư hại.
10. Ứng dụng trong nông nghiệp (Chống oxy hóa cho hạt giống)
-
Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.2%
-
Giải thích: Sodium Erythorbate được sử dụng để bảo vệ các hạt giống khỏi sự oxy hóa trong quá trình bảo quản, giúp chúng duy trì khả năng nảy mầm cao.
-
Lý do: Oxy hóa có thể làm tổn hại màng tế bào của hạt giống và giảm khả năng nảy mầm. Sodium Erythorbate với tỷ lệ này giúp bảo vệ hạt giống khỏi sự phá hủy do các gốc tự do, đảm bảo chất lượng và khả năng sinh trưởng của cây trồng khi được trồng.
Ngoài Sodium Erythorbate – E316 – C6H7NaO6 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
-
Ascorbic Acid – C6H8O6
-
Sodium Ascorbate – C6H7NaO6
-
Citric Acid – C6H8O7
-
Potassium Sorbate – C6H7KO2
-
Calcium Propionate – C6H10CaO4
-
Sodium Benzoate – C7H6NaO2
-
Tert-Butylhydroquinone (TBHQ) – C10H14O2
-
BHA (Butylated HydroxyToluene) – C15H22O
-
BHT (Butylated HydroxyToluene) – C15H24O
-
Propyl Gallate – C10H12O5
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Erythorbate – E316 – C6H7NaO6
Bảo quản
-
Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.
-
Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.
-
Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.
-
Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.
An toàn khi sử dụng
-
Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.
-
Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.
-
Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.
-
Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.
-
Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.
-
Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Erythorbate – E316 – C6H7NaO6 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Sodium Erythorbate – E316 – C6H7NaO6 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Erythorbate – E316 – C6H7NaO6 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Erythorbate – E316 – C6H7NaO6 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, mỹ phẩm, dệt may, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Sodium Erythorbate – E316 – C6H7NaO6 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Erythorbate – E316 – C6H7NaO6 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Erythorbate có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Sodium Erythorbate – E316 – C6H7NaO6 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Erythorbate – E316 – C6H7NaO6 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Sodium Erythorbate – E316 – C6H7NaO6, Nhật Bản..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Erythorbate – E316 – C6H7NaO6 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Erythorbate – E316 – C6H7NaO6 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Erythorbate ở đâu, mua bán E316 ở hà nội, mua bán C6H7NaO6 giá rẻ. Mua bán Sodium Erythorbate dùng trong ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, mỹ phẩm, dệt may, nông nghiệp,…
Nhập khẩu Sodium Erythorbate – E316 – C6H7NaO6 cung cấp Sodium Erythorbate – E316 – C6H7NaO6.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Sodium Erythorbate – E316 – C6H7NaO6
Chưa có đánh giá nào.