Sodium Acetate hay được còn được gọi là NaCH3COO. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Sodium Acetate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.
Sodium Acetate là gì?
Sodium Acetate hay còn gọi là Natri Acetat. Nó xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc không màu, dễ tan trong nước.
Sodium Acetate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và khoa học. Trong hóa học, nó thường được sử dụng như một chất đệm (buffer) để duy trì độ pH ổn định trong các phản ứng hóa học. Nó cũng có mặt trong ngành dược phẩm, nơi được sử dụng trong các quy trình sản xuất thuốc hoặc điều chế dung dịch điện giải.
Ngoài ra, Sodium Acetate còn được ứng dụng trong bảo quản thực phẩm. Đặc biệt trong các quy trình bảo quản thực phẩm chế biến sẵn. Vì nó có khả năng kiểm soát độ pH và hoạt động chống vi khuẩn. Trong công nghiệp, nó được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, cũng như trong một số quy trình hóa học khác.
Sodium Acetate cũng có tính chất nhiệt. Và trong một số ứng dụng, người ta có thể sử dụng nó để sản xuất các dung dịch “nóng lạnh” trong các bao bì nhiệt. Nhằm phục vụ cho các nhu cầu y tế hoặc thể thao.
2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Sodium Acetate?
Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Sodium Acetate?
Tính chất Sodium Acetate
Tính chất vật lý
-
Màu sắc và hình dạng: Là tinh thể màu trắng hoặc không màu, có dạng kết tinh và dễ dàng tan trong nước.
-
Điểm nóng chảy: Sodium Acetate Trihydrate có điểm nóng chảy xung quanh 58-60°C. Nhưng khi bị nung nóng, nước trong cấu trúc của nó sẽ bay hơi, và sau đó sẽ trở thành Sodium Acetate khan (không có nước).
-
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Sodium Acetate Trihydrate là khoảng 136,08 g/mol.
-
Tính hòa tan: Nó rất dễ hòa tan trong nước. Tính hòa tan này là đặc trưng cho các hợp chất muối của axit yếu như axit acetic. Giúp nó hòa tan tốt trong dung môi nước ở nhiệt độ phòng.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với axit: Sodium Acetate là muối của một axit yếu (axit acetic) và một bazơ mạnh (natri hydroxide). Do đó, khi phản ứng với axit mạnh như axit clohidric (HCl). Nó sẽ tạo ra axit acetic (CH₃COOH) và muối natri clorua (NaCl):
NaCH₃COO+HCl→CH₃COOH+NaCl
-
Phản ứng với dung dịch kiềm: Sodium Acetate có thể phản ứng với dung dịch kiềm (như NaOH). Để tạo thành natri acétat (NaCH₃COO) và nước. Đây là một phản ứng trung hòa giữa axit acetic (từ muối) và kiềm:
NaCH₃COO+NaOH→Na₂CH₃COO+H₂O
-
Phản ứng nhiệt: Khi được đun nóng, Sodium Acetate sẽ mất nước và chuyển thành Sodium Acetate khan (NaCH₃COO). Điều này xảy ra khi nó bị nung nóng đến nhiệt độ khoảng 58-60°C. Khi đó nước trong cấu trúc hydrat bay hơi, để lại muối khan.
-
Phản ứng tạo dung dịch đệm: Sodium Acetate, như các muối của axit yếu và bazơ mạnh, có thể hoạt động như một dung dịch đệm. Dung dịch này giúp duy trì độ pH ổn định khi có sự thêm vào của axit hoặc kiềm. Chẳng hạn, khi thêm một lượng nhỏ axit mạnh vào dung dịch sodium acetate. PH của dung dịch chỉ thay đổi rất ít do khả năng hấp thụ ion H⁺ của acetate.
-
Phản ứng với kim loại: Sodium Acetate có thể phản ứng với một số kim loại tạo ra các muối kim loại khác. Tuy nhiên, phản ứng này chỉ xảy ra trong các điều kiện nhất định và với một số kim loại như nhôm hoặc kẽm.
Cấu tạo của Sodium Acetate
1. Công thức hóa học: NaCH₃COO
- Cation: Natri (Na⁺) – ion dương
- Anion: Acetate (CH₃COO⁻) – ion âm, được tạo thành từ axit acetic.
2. Cấu trúc phân tử:
- Ion acetate (CH₃COO⁻) có cấu trúc bao gồm:
- Một nhóm methyl (CH₃) gắn kết với một nhóm carboxyl (COO).
- Công thức cấu tạo: CH₃-C(=O)-O⁻
- Nhóm carboxyl (-COO) là nơi kết nối với ion natri (Na⁺), tạo thành muối.
3. Mô tả cấu trúc:
- Phân tử Sodium Acetate có cấu trúc tetragonal trong trạng thái rắn.
- Cation Na⁺ kết hợp với anion CH₃COO⁻ bằng liên kết ion. Sự kết hợp này tạo ra một mạng lưới ion trong trạng thái rắn.
Ứng dụng của Sodium Acetate
- Điều chỉnh pH: Dùng làm chất đệm trong các dung dịch hóa học, sinh học, và trong ngành dược phẩm.
- Xử lý nước thải: Được sử dụng để điều chỉnh pH trong các hệ thống xử lý nước.
- Sản xuất thực phẩm: Là chất bảo quản và điều chỉnh độ pH trong thực phẩm và đồ uống.
- Công nghiệp dệt may: Dùng để điều chỉnh pH trong quá trình nhuộm vải.
- Sản xuất hóa chất: Sử dụng trong quá trình tổng hợp axit acetic và các hóa chất khác.
- Ứng dụng trong mỹ phẩm: Điều chỉnh pH và ổn định công thức sản phẩm.
- Sản xuất bao bì sưởi: Được sử dụng trong các túi sưởi, nhờ khả năng tạo nhiệt khi thay đổi trạng thái từ lỏng sang rắn.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Sodium Acetate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.