Iodine – I ốt – I2
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Iodine – I ốt – I2
Giới thiệu khái quát về Iodine – I ốt – I2
I-ốt (I₂) là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn. Thuộc nhóm halogen và có số nguyên tử 53. Nó tồn tại dưới dạng một chất rắn màu tím đen ở nhiệt độ thường, dễ bay hơi và chuyển sang khí màu tím khi bị nung nóng. I-ốt là một chất oxy hóa mạnh và thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế như khử trùng và sát trùng. Nó cũng là thành phần quan trọng trong các hợp chất như i-ốtate. Và có vai trò trong việc tổng hợp hormone tuyến giáp, ảnh hưởng đến sự trao đổi chất trong cơ thể.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Iodine
Tên gọi khác: I ốt, I-ốt nguyên chất, I-ốt thể rắn.
Công thức hóa học: I2
Số CAS: 7553-56-2
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng chất rắn màu tím đen.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Iodine – I ốt – I2 là gì?
I-ốt (I₂) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm halogen trong bảng tuần hoàn, có số nguyên tử 53. Ở nhiệt độ thường, I-ốt tồn tại dưới dạng rắn màu tím đen, dễ bay hơi và chuyển sang khí màu tím khi bị nung nóng. I-ốt là một chất oxy hóa mạnh, có tính sát trùng và khử trùng. Được sử dụng rộng rãi trong y tế để điều trị các vết thương và ngăn ngừa nhiễm trùng. Nó cũng có ứng dụng trong việc sản xuất các hợp chất hóa học. Ví dụ như i-ốtate, i-ốt khử, và các hợp chất chứa i-ốt trong ngành công nghiệp dược phẩm và hóa chất.
I-ốt đóng vai trò quan trọng trong sinh lý học, đặc biệt là trong sự sản xuất hormone tuyến giáp (thyroxine). Có ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất và sự phát triển của cơ thể. Thiếu i-ốt có thể dẫn đến các bệnh lý như bướu cổ và suy giáp.
Ngoài ra, I-ốt cũng được sử dụng trong công nghiệp. Đặc biệt là trong sản xuất tinh thể và các hợp chất hóa học, chất bảo quản thực phẩm. Và cả trong phân tích hóa học để xác định các chất. I-ốt còn có khả năng tạo màu đặc trưng với tinh bột. Vì vậy nó thường được dùng trong các thí nghiệm hóa học.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Iodine – I ốt – I2
Tính chất vật lý
-
Dạng tồn tại: I-ốt là một chất rắn màu tím đen ở nhiệt độ thường. Khi được làm nóng, I-ốt dễ dàng bay hơi và chuyển thành khí màu tím đặc trưng.
-
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của I-ốt là 253,81 g/mol.
-
Điểm nóng chảy và điểm sôi: I-ốt có điểm nóng chảy khoảng 113,7°C và điểm sôi khoảng 184,3°C. Điều này có nghĩa là I-ốt có thể chuyển từ thể rắn sang thể khí một cách dễ dàng khi nhiệt độ tăng lên.
- Màu sắc: I-ốt rắn có màu tím đen, và khi chuyển sang thể khí, nó có màu tím đặc trưng. Dung dịch I-ốt trong nước có màu nâu đỏ, trong khi dung dịch I-ốt trong cồn có màu tím.
-
Tính hòa tan: I-ốt không tan nhiều trong nước. Nhưng nó dễ dàng hòa tan trong dung môi hữu cơ như cồn và chloroform, tạo ra dung dịch có màu tím.
Tính chất hóa học
-
Tính oxy hóa: I-ốt là một chất oxy hóa mạnh. Có khả năng nhận electron từ các chất khác trong các phản ứng hóa học. Điều này khiến I-ốt có thể tham gia vào nhiều phản ứng oxy hóa – khử.
-
Phản ứng với kim loại: I-ốt có thể phản ứng với một số kim loại như sắt, nhôm, kẽm để tạo thành các hợp chất i-ôt kim loại, ví dụ:
2Fe+3I2→2FeI3
(tạo thành sắt(III) iodide).
-
Phản ứng với hydro: I-ốt có thể phản ứng với khí hydro (H₂). Để tạo thành hydro iodide (HI), một hợp chất quan trọng trong hóa học vô cơ.
H2+I2→2HI
-
Phản ứng với các halogen khác: I-ốt có thể phản ứng với các halogen khác. Ví dụ như clo và brom, trong các phản ứng thay thế halogen. Ví dụ, I-ốt có thể thay thế brom trong hợp chất bromide để tạo thành iodide:
I2+2NaBr→2NaI+Br2
-
Phản ứng với tinh bột: I-ốt có phản ứng đặc trưng với tinh bột. Tạo thành một dung dịch có màu xanh tím đặc trưng. Đây là một trong những phương pháp đơn giản để xác định sự có mặt của tinh bột trong các thí nghiệm hóa học.
-
Tạo hợp chất với kim loại kiềm: I-ốt phản ứng với kim loại kiềm như natri để tạo thành i-ốt kim loại, chẳng hạn:
2Na+I2→2NaI
(tạo thành natri iodide).
-
Phản ứng phân hủy: I-ốt có thể phân hủy dưới tác dụng của nhiệt hoặc ánh sáng mạnh. Tạo ra các sản phẩm như iodide và oxit iod.
3. Ứng dụng của Iodine – I ốt – I2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Chất khử trùng trong y học
- Phân tích ứng dụng: Iodine, dưới dạng dung dịch như Povidone-Iodine (Betadine). Là một chất khử trùng phổ biến trong y tế. Dùng để làm sạch vết thương, phòng ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật, hoặc trong các ứng dụng vệ sinh. Iodine giúp tiêu diệt một phổ rộng các loại vi khuẩn, virus và nấm.
- Cơ chế hoạt động: Iodine có khả năng phản ứng với các nhóm amin trong protein và acid nucleic của vi sinh vật. Khi tiếp xúc với tế bào vi sinh vật, Iodine bị khử thành các ion iodide (I⁻). Nhằm tạo ra các gốc oxy tự do có khả năng oxy hóa mạnh mẽ. Những gốc oxy này gây phá hủy các thành phần quan trọng trong tế bào vi khuẩn. Ví dụ như ADN, RNA, protein, dẫn đến sự chết của tế bào vi sinh vật.
2. Sản xuất dược phẩm
- Phân tích ứng dụng: Iodine đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các thuốc điều trị bệnh tuyến giáp. Như trong điều trị cường giáp (hyperthyroidism) hoặc suy giáp (hypothyroidism). Các hormone tuyến giáp (T3 và T4) chứa iodine là yếu tố chính điều tiết các quá trình trao đổi chất trong cơ thể.
- Cơ chế hoạt động: Iodine là nguyên liệu quan trọng để tổng hợp hormon tuyến giáp. Trong tuyến giáp, Iodine được hấp thụ và kết hợp với tyrosine (một axit amin). Nhằm tạo thành các hợp chất iodothyronine (T3 và T4). Sự thiếu hụt Iodine trong cơ thể dẫn đến các rối loạn trong việc sản xuất các hormon này, gây ra các bệnh về tuyến giáp.
3. Sản xuất thuốc nhuộm
- Phân tích ứng dụng: Iodine và các hợp chất của nó, như iotophore. Được sử dụng trong ngành dệt nhuộm để nhuộm vải. Chúng giúp tạo màu sắc bền vững và sắc nét cho vải. Đặc biệt trong nhuộm sợi tự nhiên hoặc tổng hợp.
- Cơ chế hoạt động: Iodine phản ứng với các nhóm chức trong phân tử của thuốc nhuộm, tạo thành các phức hợp bền vững. Các ion Iodine (I⁻ và I₂) có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa-khử với các nhóm chức hữu cơ trong thuốc nhuộm. Giúp cải thiện độ bám dính của thuốc nhuộm lên sợi vải. Làm cho màu sắc trở nên bền lâu hơn và sắc nét.
4. Xử lý nước
- Phân tích ứng dụng: Iodine được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước. Đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp, như khi cần khử trùng nước uống hoặc nước thải. Nó giúp loại bỏ các vi khuẩn, virus và ký sinh trùng gây bệnh.
- Cơ chế hoạt động: Iodine là một chất oxi hóa mạnh, có khả năng tẩy sạch các vi sinh vật. Bằng cách phá hủy các cấu trúc sinh học của chúng. Iodine (I₂) và các ion iodide (I⁻) khi hòa tan trong nước có thể xâm nhập vào tế bào vi khuẩn và oxi hóa các thành phần quan trọng trong tế bào như ADN và protein, gây ra cái chết của chúng và loại bỏ sự nhiễm khuẩn trong nước.
5. Chẩn đoán hình ảnh (X-quang)
- Phân tích ứng dụng: Iodine được sử dụng trong các chất cản quang trong chẩn đoán hình ảnh. Giúp cải thiện độ tương phản trong các xét nghiệm X-quang. Đặc biệt trong chụp hình các cơ quan như huyết mạch, thận, hoặc các mô mềm khác.
- Cơ chế hoạt động: Các hợp chất chứa iodine (ví dụ, các hợp chất iodated contrast agents) có khả năng hấp thụ tia X mạnh mẽ hơn so với các mô mềm trong cơ thể. Khi tiêm vào cơ thể, chúng giúp tăng độ tương phản giữa các mô và cơ quan. Làm cho các hình ảnh X-quang rõ ràng hơn và giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác hơn các vấn đề về mạch máu, u bướu hay các vấn đề thận.
6. Sản xuất thuốc kháng sinh
- Phân tích ứng dụng: Một số hợp chất iodine, như iodophor. Được sử dụng trong các sản phẩm kháng khuẩn và vệ sinh, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng. Iodine cũng tham gia vào việc sản xuất thuốc kháng sinh trong công nghiệp dược phẩm.
- Cơ chế hoạt động: Iodine là một chất kháng khuẩn mạnh mẽ. Có khả năng phá vỡ cấu trúc tế bào vi khuẩn. Iodine tương tác với các nhóm thiol và amin trong protein vi sinh vật, tạo ra các gốc tự do và ion I⁻. Gây tổn thương hoặc tiêu diệt tế bào vi khuẩn, ngừng sự sinh trưởng của chúng và ngăn ngừa nhiễm trùng.
7. Sản xuất chất bảo quản thực phẩm
- Phân tích ứng dụng: Iodine được sử dụng trong một số chất bảo quản thực phẩm để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và các vi sinh vật gây hư hỏng thực phẩm. Iodine giúp kéo dài thời gian bảo quản và duy trì chất lượng thực phẩm.
- Cơ chế hoạt động: Iodine có tác dụng diệt khuẩn mạnh mẽ. Khi thêm vào thực phẩm, iodine phá hủy tế bào vi sinh vật bằng cách oxi hóa các nhóm chức quan trọng trong tế bào vi khuẩn, ngừng sự phát triển của chúng. Đồng thời, iodine làm giảm khả năng sinh sản của nấm mốc và các vi khuẩn gây hư hỏng thực phẩm.
8. Sản xuất tinh thể i-ốt
- Phân tích ứng dụng: Iodine được chiết xuất từ các hợp chất chứa iodine như i-ốt kali (KI) hoặc i-ốt natri (NaI), sau đó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như y tế, công nghiệp hóa chất và nghiên cứu khoa học.
- Cơ chế hoạt động: Quá trình sản xuất tinh thể iodine thường bắt đầu từ phản ứng oxy hóa trong môi trường axit, trong đó các hợp chất chứa iodine (KI hoặc NaI) phản ứng với các chất oxy hóa để giải phóng iodine (I₂) dưới dạng hơi. Khi hơi iodine nguội đi, chúng kết tinh thành các tinh thể Iodine màu tím.
9. Điều trị bệnh tuyến giáp
- Phân tích ứng dụng: Iodine-131 (I-131), một đồng vị phóng xạ của iodine, được sử dụng để điều trị các bệnh tuyến giáp, đặc biệt là trong điều trị bệnh cường giáp và ung thư tuyến giáp. Đây là một phương pháp điều trị hiệu quả để tiêu diệt mô tuyến giáp bệnh lý.
- Cơ chế hoạt động: Iodine-131 phát ra bức xạ beta và gamma khi được tuyến giáp hấp thu. Iodine-131 chọn lọc tập trung ở tuyến giáp, và khi phát ra bức xạ beta, nó phá hủy các tế bào tuyến giáp bệnh lý mà không gây tổn thương cho mô xung quanh. Bức xạ này có thể tiêu diệt tế bào ung thư hoặc giảm kích thước khối u tuyến giáp.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Chất khử trùng trong y học (30%)
- Giải thích: Iodine, đặc biệt dưới dạng Povidone-Iodine (Betadine), là một trong những chất khử trùng phổ biến nhất trong y học. Nó được sử dụng rộng rãi trong việc vệ sinh và khử trùng vết thương, chuẩn bị phẫu thuật, và làm sạch trước khi tiêm. Lý do chiếm tỷ lệ lớn là vì Iodine có khả năng tiêu diệt một phổ rộng các vi sinh vật như vi khuẩn, nấm, virus và ký sinh trùng. Do tính chất an toàn, hiệu quả và dễ sử dụng trong các môi trường y tế, Iodine trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc phòng ngừa nhiễm trùng.
2. Sản xuất dược phẩm (15%)
- Giải thích: Iodine đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các thuốc điều trị bệnh tuyến giáp, đặc biệt là cường giáp (hyperthyroidism) và suy giáp (hypothyroidism). Các hormone tuyến giáp như T3 và T4 có chứa iodine và chịu trách nhiệm điều hòa các chức năng trao đổi chất trong cơ thể. Trong trường hợp thiếu iodine, tuyến giáp không thể sản xuất đủ hormone, dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng. Vì vậy, tỷ lệ sử dụng iodine trong sản xuất dược phẩm chiếm một phần đáng kể.
3. Sản xuất thuốc nhuộm (5%)
- Giải thích: Iodine được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, nhưng tỷ lệ sử dụng khá thấp vì có nhiều lựa chọn thuốc nhuộm khác có hiệu quả hơn và rẻ hơn. Iodine giúp tạo màu sắc bền vững và sắc nét cho vải thông qua phản ứng hóa học với các nhóm chức trong thuốc nhuộm. Tuy nhiên, so với các ứng dụng trong y tế và công nghiệp hóa chất, ngành nhuộm vẫn chiếm tỷ lệ nhỏ.
4. Xử lý nước (10%)
- Giải thích: Iodine là một lựa chọn hiệu quả trong việc khử trùng nước, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp như trong các thảm họa thiên nhiên hoặc khi thiếu nước sạch. Iodine tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật gây bệnh trong nước. Tuy nhiên, ứng dụng này vẫn chiếm tỷ lệ thấp hơn so với các ngành y tế và dược phẩm, vì nó không phải là phương pháp phổ biến nhất trong xử lý nước, đặc biệt khi có sự phát triển của các công nghệ xử lý hiện đại khác.
5. Chẩn đoán hình ảnh (5%)
- Giải thích: Các hợp chất chứa iodine được sử dụng làm chất cản quang trong chẩn đoán hình ảnh, đặc biệt là trong xét nghiệm X-quang hoặc CT scan. Iodine giúp tăng độ tương phản của hình ảnh, làm rõ các chi tiết như mạch máu hoặc các cơ quan. Tuy nhiên, mức độ sử dụng trong ngành này thấp vì các chất cản quang không phải lúc nào cũng cần sử dụng iodine, và hiện có nhiều lựa chọn khác như barium sulfate.
6. Sản xuất thuốc kháng sinh (3%)
- Giải thích: Mặc dù iodine có tác dụng kháng khuẩn mạnh mẽ, nhưng tỷ lệ sử dụng iodine trong sản xuất thuốc kháng sinh chiếm tỷ lệ khá nhỏ. Lý do là vì các loại thuốc kháng sinh hiện nay thường chứa các hợp chất kháng khuẩn khác hoặc được tổng hợp từ các vi sinh vật. Tuy nhiên, iodine vẫn có mặt trong các sản phẩm kháng khuẩn và vệ sinh.
7. Sản xuất chất bảo quản thực phẩm (2%)
- Giải thích: Iodine đôi khi được sử dụng trong việc bảo quản thực phẩm, nhưng tỷ lệ sử dụng là khá thấp vì các chất bảo quản thực phẩm khác (như các hợp chất chống oxy hóa) có hiệu quả hơn và an toàn hơn trong việc kéo dài tuổi thọ thực phẩm. Iodine có thể giúp ngừng sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, nhưng ứng dụng này không phổ biến như các ứng dụng khác trong y tế và công nghiệp hóa chất.
8. Sản xuất tinh thể i-ốt (10%)
- Giải thích: Sản xuất tinh thể i-ốt từ các hợp chất iodine (ví dụ, KI hoặc NaI) là một quá trình quan trọng trong ngành hóa chất. Iodine rắn (I₂) được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, nghiên cứu khoa học, và một số ứng dụng khác như quang phổ học. Tỷ lệ này tương đối cao vì tinh thể i-ốt đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình hóa học và nghiên cứu.
9. Điều trị bệnh tuyến giáp (20%)
- Giải thích: Iodine-131 là một đồng vị phóng xạ của iodine được sử dụng rộng rãi trong điều trị bệnh tuyến giáp, đặc biệt trong điều trị ung thư tuyến giáp và bệnh cường giáp. Iodine-131 có khả năng phát ra bức xạ beta và gamma, giúp tiêu diệt các tế bào tuyến giáp bệnh lý. Đây là một phương pháp điều trị rất phổ biến và hiệu quả, đặc biệt trong các quốc gia có hệ thống y tế phát triển, vì vậy ứng dụng này chiếm tỷ lệ lớn.
Ngoài Iodine – I ốt – I2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Natri Clorua – NaCl
- Axit Sulfuric – H₂SO₄
- Amoniac – NH₃
- Natri Hidroxit – NaOH
- Axit Nitric – HNO₃
- Canxi Carbonat – CaCO₃
- Natri Bicarbonat – NaHCO₃
- Hidroperoxit – H₂O₂
- Chì(II) Acetat – Pb(C₂H₃O₂)₂
- Magiê Sulfat – MgSO₄
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Iodine – I ốt – I2
Bảo quản
-
Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.
-
Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.
-
Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.
-
Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.
An toàn khi sử dụng
-
Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.
-
Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.
-
Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.
-
Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.
-
Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.
-
Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Iodine – I ốt – I2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Iodine – I ốt – I2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Iodine – I ốt – I2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Iodine – I ốt – I2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất thuốc nhuộm, ngành xử lý nước, y học, dược phẩm, thực phẩm,…
Đây là địa chỉ mua Iodine – I ốt – I2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Iodine – I ốt – I2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Iodine có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Iodine – I ốt – I2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Iodine – I ốt – I2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Iodine – I ốt – I2 , Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Iodine – I ốt – I2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Iodine – I ốt – I2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Iodine ở đâu, mua bán I-ốt ở hà nội, mua bá I2 giá rẻ. Mua bán Iodine dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất thuốc nhuộm, ngành xử lý nước, y học, dược phẩm, thực phẩm,…
Nhập khẩu Iodine – I ốt – I2 cung cấp Iodine – I ốt – I2.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Iodine – I ốt – I2
Chưa có đánh giá nào.