Pentasodium DTPA Liquid – DTPA 5Na 40%, 50%
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Pentasodium DTPA Liquid – DTPA 5Na 40%, 50%
Giới thiệu khái quát về Pentasodium DTPA Liquid – DTPA 5Na 40%, 50%
Pentasodium DTPA Liquid (DTPA 5Na) là một hợp chất hóa học có công thức C14H18N3O10Na5. Chứa 40-50% DTPA (diethylenetriaminepentaacetic acid). Đây là một chất chelation mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và y tế. Bao gồm xử lý nước, tẩy rửa kim loại, và trong các quá trình y tế như loại bỏ kim loại nặng ra khỏi cơ thể. Sản phẩm này có khả năng liên kết với ion kim loại. Giúp giảm thiểu sự tích tụ của chúng trong các hệ thống hoặc cơ thể. Pentasodium DTPA Liquid có tính ổn định cao và dễ sử dụng.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: DTPA 5Na 40%, 50%
Tên gọi khác: Pentasodium DTPA Liquid, Diethylenetriaminepentaacetic acid pentasodium salt, Sodium DTPA, DTPA sodium salt, Sodium ethylenediaminetetraacetate, Sodium pentasodium, DTPA chelator, DTPA solution, Pentasodium diethylenetriaminepentaacetate, DTPA chelating agent, Muối sodium của DTPA, Chất chelation DTPA, Dung dịch DTPA, Chất chelat hóa DTPA.
Công thức hóa học: C14H18N3O10Na5
Số CAS: 140-01-2
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng chất lỏng màu vàng.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Pentasodium DTPA Liquid – DTPA 5Na 40%, 50% là gì?
Pentasodium DTPA Liquid (DTPA 5Na) là một hợp chất hóa học có công thức C14H18N3O10Na5. Được biết đến với khả năng chelat hóa mạnh mẽ, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và y tế. Sản phẩm này chứa 40-50% DTPA (diethylenetriaminepentaacetic acid). Một acid amin có khả năng tạo phức với các ion kim loại. Đặc biệt là các kim loại nặng như sắt, đồng, mangan, và nhiều kim loại khác.
Trong ngành công nghiệp, Pentasodium DTPA Liquid được sử dụng để xử lý nước. Đặc biệt là trong các hệ thống nước có chứa ion kim loại. Giúp giảm thiểu sự cặn bã và ngăn ngừa sự hình thành vôi trong các thiết bị và đường ống. Ngoài ra, nó cũng được ứng dụng trong ngành công nghiệp tẩy rửa. Giúp loại bỏ các kim loại nặng khỏi các bề mặt hoặc trong các quá trình sản xuất.
Trong y tế, Pentasodium DTPA Liquid thường được dùng để điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Ví dụ như chì và thallium, thông qua quá trình chelat hóa. Giúp loại bỏ các kim loại này ra khỏi cơ thể. Sản phẩm này cũng được sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh. Ví dụ như trong các kỹ thuật cộng hưởng từ (MRI) để tăng cường hình ảnh của các mô.
Với tính ổn định cao và khả năng tương tác mạnh mẽ với kim loại. Pentasodium DTPA Liquid là một sản phẩm quan trọng trong nhiều lĩnh vực.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Pentasodium DTPA Liquid – DTPA 5Na 40%, 50%
Tính chất vật lý
- Hình thức: Dạng lỏng, không màu hoặc có màu nhạt.
- Khối lượng phân tử: Khoảng 445.2 g/mol.
- Độ hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính chất kiềm nhẹ.
- pH: Dung dịch Pentasodium DTPA có pH kiềm, thường dao động từ 5.5 đến 7.5, tùy vào nồng độ của dung dịch.
- Mùi: Không có mùi hoặc mùi nhẹ.
Tính chất hóa học
-
Khả năng chelat hóa: DTPA 5Na là một chất chelat hóa mạnh, có khả năng tạo phức với các ion kim loại. Đặc biệt là các kim loại nặng như sắt (Fe), đồng (Cu), mangan (Mn), và nhiều kim loại khác. Các ion kim loại này sẽ bị liên kết chặt chẽ với DTPA. Giúp loại bỏ chúng khỏi môi trường hoặc cơ thể.
-
Tính kiềm: DTPA 5Na là muối sodium của acid diethylenetriaminepentaacetic, có tính kiềm nhẹ. Dung dịch của nó thường có pH trong khoảng 5.5 đến 7.5. Tùy thuộc vào nồng độ của dung dịch. Tính kiềm này giúp tăng khả năng phản ứng với các ion kim loại trong môi trường.
-
Phản ứng với kim loại nặng: Pentasodium DTPA có thể phản ứng với các ion kim loại nặng (như Pb²⁺, Cd²⁺, Fe²⁺, Fe³⁺) để tạo ra các phức hợp bền vững. Giúp loại bỏ các kim loại này khỏi môi trường hoặc cơ thể. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng y tế và xử lý nước.
-
Tính ổn định cao: Pentasodium DTPA có tính ổn định cao và ít bị phân hủy dưới các điều kiện bình thường. Tuy nhiên, nếu bị tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ quá cao, nó có thể bị phân hủy hoặc mất tính chất chelat hóa.
-
Khả năng phản ứng với các chất oxy hóa mạnh: DTPA có thể phản ứng với các chất oxy hóa mạnh. Dẫn đến sự phân hủy của hợp chất chelat hóa này.
3. Ứng dụng của Pentasodium DTPA Liquid – DTPA 5Na 40%, 50% do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ứng dụng trong y tế (phân tích mô) và điều trị nhiễm độc kim loại nặng
-
Phân tích ứng dụng:
Pentasodium DTPA được sử dụng trong y tế để loại bỏ các kim loại nặng (chì, thủy ngân, cadmium, thạch tín, v.v.) ra khỏi cơ thể người. Đây là một phương pháp điều trị hiệu quả trong các trường hợp nhiễm độc kim loại. Khi các kim loại này tích tụ trong cơ thể và gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. DTPA là một chất chelat mạnh, nó liên kết với các ion kim loại. Và giúp chúng dễ dàng được thải ra ngoài qua đường nước tiểu. -
Cơ chế hoạt động:
DTPA là một hợp chất chelat hóa mạnh mẽ, có thể liên kết với các ion kim loại nặng qua các nhóm carboxyl (-COOH) trên phân tử DTPA. Khi DTPA liên kết với ion kim loại. Tạo thành các phức chất hòa tan. Các phức chất này dễ dàng bị đào thải ra khỏi cơ thể qua thận và nước tiểu. Nhằm giảm thiểu sự tích tụ của kim loại trong các mô, giúp cơ thể loại bỏ độc tố. Hiện tượng vật lý xảy ra là sự hình thành phức chất hòa tan, giúp tăng hiệu quả đào thải.
2. Ứng dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm (ngăn ngừa oxi hóa)
-
Phân tích ứng dụng:
Trong ngành thực phẩm và dược phẩm, Pentasodium DTPA được sử dụng như một chất chống oxi hóa. Nó ngăn ngừa sự oxi hóa của các thành phần nhạy cảm với oxi. Ví dụ như vitamin, khoáng chất và các hợp chất dược lý. Oxi hóa có thể làm giảm chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm thực phẩm và dược phẩm. Do đó DTPA giúp bảo vệ và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. -
Cơ chế hoạt động:
DTPA liên kết với các ion kim loại tự do như Fe²⁺, Cu²⁺, những ion này đóng vai trò xúc tác trong phản ứng oxi hóa. Khi DTPA liên kết với các ion kim loại này, nó ngăn không cho chúng tham gia vào chuỗi phản ứng oxi hóa. Phản ứng hóa học là sự tạo thành các phức hợp chelate ổn định với ion kim loại. Giúp giảm khả năng gây oxi hóa các thành phần khác trong sản phẩm. Điều này bảo vệ sản phẩm khỏi việc bị phân hủy do oxi hóa, giúp kéo dài thời gian bảo quản.
3. Ứng dụng trong công nghiệp xử lý nước
-
Phân tích ứng dụng:
Trong công nghiệp xử lý nước, Pentasodium DTPA được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng. Ví dụ như đồng (Cu²⁺), sắt (Fe²⁺), mangan (Mn²⁺). Các kim loại này có thể gây ô nhiễm nguồn nước hoặc ảnh hưởng đến chất lượng nước sinh hoạt và sản xuất. DTPA giúp loại bỏ các kim loại này và làm cho nước sạch hơn, an toàn hơn cho người sử dụng. -
Cơ chế hoạt động:
DTPA hoạt động như một chất chelate hóa mạnh mẽ, giúp loại bỏ các ion kim loại khỏi nước. Các ion kim loại này được DTPA hấp thụ thông qua sự trao đổi ion với các nhóm carboxyl (-COOH) trên phân tử DTPA. Quá trình này tạo ra các phức hợp hòa tan ổn định. Từ đó dễ dàng bị loại bỏ trong các quy trình xử lý nước như lọc hoặc trao đổi ion. Điều này giúp loại bỏ kim loại nặng khỏi nước mà không gây nguy hại cho các quy trình sản xuất hoặc sinh hoạt.
4. Ứng dụng trong phân tích hóa học và nghiên cứu khoa học
-
Phân tích ứng dụng:
Pentasodium DTPA được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm và nghiên cứu khoa học. Đặc biệt là trong phân tích hóa học và sinh học. DTPA được dùng để chuẩn bị mẫu hoặc chelate các ion kim loại trong các mẫu phân tích. Nó hỗ trợ trong các phương pháp phân tích quang phổ, sắc ký, và điện hóa. Để xác định sự hiện diện của các kim loại trong mẫu. -
Cơ chế hoạt động:
DTPA liên kết với các ion kim loại trong mẫu phân tích, ngăn chúng tác động đến kết quả phân tích. Khi ion kim loại bị chelat hóa, chúng không thể tương tác với các chất khác trong quá trình phân tích. Giúp cải thiện độ chính xác và độ tin cậy của các kết quả. Quá trình chelate hóa này tạo ra các phức hợp ổn định giữa DTPA và ion kim loại. Giúp phân tích được thực hiện một cách rõ ràng, chính xác.
5. Ứng dụng trong ngành dệt nhuộm
-
Phân tích ứng dụng:
Trong công nghiệp dệt nhuộm, Pentasodium DTPA giúp loại bỏ các ion kim loại như Fe³⁺, Cu²⁺. Những ion này có thể làm ảnh hưởng đến màu sắc của thuốc nhuộm hoặc làm giảm chất lượng sản phẩm nhuộm. DTPA giúp bảo vệ các thuốc nhuộm khỏi sự tương tác không mong muốn với kim loại và giúp tạo ra sản phẩm nhuộm với màu sắc bền vững. -
Cơ chế hoạt động:
DTPA liên kết với các ion kim loại trong môi trường dệt nhuộm, tạo ra các phức chất ổn định không phản ứng với thuốc nhuộm. Quá trình này giúp tránh hiện tượng không mong muốn như sự phai màu hoặc biến đổi màu sắc khi kim loại can thiệp vào quá trình nhuộm. Cơ chế hóa học là phản ứng trao đổi ion, trong đó DTPA chelat các ion kim loại và ngăn chúng tác động đến quá trình nhuộm.
6. Ứng dụng trong ngành điện tử (ngành sản xuất vi mạch)
-
Phân tích ứng dụng:
Trong ngành sản xuất vi mạch và các thiết bị điện tử, Pentasodium DTPA được sử dụng để xử lý các tạp chất kim loại trong các nguyên liệu bán dẫn, giúp cải thiện độ bền và hiệu suất của các linh kiện điện tử. Những tạp chất kim loại có thể ảnh hưởng đến quá trình sản xuất và chất lượng của các sản phẩm điện tử, vì vậy DTPA đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và cải thiện chất lượng sản phẩm. -
Cơ chế hoạt động:
DTPA chelat các ion kim loại như Fe³⁺, Cu²⁺, Ni²⁺ trong quá trình sản xuất vi mạch. Các kim loại này, nếu không được loại bỏ, có thể gây khuyết tật trong quá trình sản xuất vi mạch hoặc gây nhiễu trong các công đoạn như photolithography. DTPA giúp tạo ra các phức hợp ổn định với ion kim loại, ngăn cản chúng tác động vào vật liệu bán dẫn, đảm bảo chất lượng và hiệu suất của các linh kiện điện tử. Cơ chế tác động là chelat hóa, nơi DTPA liên kết với kim loại và ngăn chúng tham gia vào phản ứng không mong muốn.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Ứng dụng trong y tế (phân tích mô) và điều trị nhiễm độc kim loại nặng
- Tỷ lệ sử dụng: 10-20%
- Giải thích: Trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng, DTPA thường được sử dụng ở nồng độ thấp để giảm thiểu các tác dụng phụ và tối ưu hóa khả năng loại bỏ kim loại nặng mà không gây hại cho cơ thể. Liều lượng và tỷ lệ sử dụng phụ thuộc vào mức độ nhiễm độc, sức khỏe của bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ.
2. Ứng dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm (ngăn ngừa oxi hóa)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.01-0.05%
- Giải thích: Pentasodium DTPA được sử dụng với tỷ lệ rất thấp trong thực phẩm và dược phẩm, chủ yếu để ngăn ngừa sự oxi hóa của các thành phần nhạy cảm như vitamin và khoáng chất. Lượng DTPA cần thiết phụ thuộc vào loại sản phẩm và các kim loại trong thành phần thực phẩm hoặc dược phẩm.
3. Ứng dụng trong công nghiệp xử lý nước
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1-1%
- Giải thích: Trong xử lý nước, tỷ lệ sử dụng của Pentasodium DTPA thường dao động từ 0.1% đến 1%, tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm kim loại trong nguồn nước. DTPA giúp loại bỏ các kim loại nặng như đồng, sắt và mangan, thường được áp dụng trong các quy trình lọc hoặc trao đổi ion.
4. Ứng dụng trong phân tích hóa học và nghiên cứu khoa học
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1-1%
- Giải thích: Trong các phòng thí nghiệm, DTPA được sử dụng với nồng độ thấp (thường là từ 0.1% đến 1%) để chelat hóa các ion kim loại trong các mẫu phân tích. Tỷ lệ này giúp cải thiện độ chính xác của các phép đo mà không gây ảnh hưởng đến kết quả phân tích.
5. Ứng dụng trong ngành dệt nhuộm
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1-1%
- Giải thích: Trong ngành dệt nhuộm, Pentasodium DTPA thường được sử dụng với tỷ lệ từ 0.1% đến 1% để loại bỏ các ion kim loại có thể ảnh hưởng đến quá trình nhuộm, giúp bảo vệ thuốc nhuộm và cải thiện độ bền màu sắc của sản phẩm dệt. Liều lượng sử dụng tùy thuộc vào chất lượng nước và thành phần của thuốc nhuộm.
6. Ứng dụng trong ngành điện tử (ngành sản xuất vi mạch)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.01-0.1%
- Giải thích: Trong ngành sản xuất vi mạch, tỷ lệ sử dụng của DTPA rất thấp, thường từ 0.01% đến 0.1%, vì nó chỉ cần ở mức độ đủ để loại bỏ các tạp chất kim loại có thể ảnh hưởng đến chất lượng vi mạch và linh kiện điện tử. Liều lượng thấp giúp bảo vệ quy trình sản xuất mà không làm ảnh hưởng đến các bước xử lý khác.
Ngoài Pentasodium DTPA Liquid – DTPA 5Na 40%, 50% thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Sodium EDTA (Ethylenediaminetetraacetic acid disodium salt) – C₁₀H₁₄N₂Na₂O₈
- Disodium hydrogen ethylenediaminetetraacetate (EDTA-2Na) – C₁₀H₁₄N₂Na₂O₈
- Calcium Disodium EDTA – C₁₀H₁₄CaN₂Na₂O₈
- Citric Acid – C₆H₈O₇
- Ammonium thiocyanate – NH₄SCN
- Sodium thiosulfate – Na₂S₂O₃
- Hydroxyethylethylenediaminetriacetic acid (HEDTA) – C₆H₁₄N₂O₄
- Trisodium phosphate – Na₃PO₄
- Sodium bicarbonate – NaHCO₃
- Magnesium sulfate – MgSO₄
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Pentasodium DTPA Liquid – DTPA 5Na 40%, 50%
Bảo quản
-
Nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh nhiệt độ cao hoặc độ ẩm cao.
-
Bao bì kín: Lưu trữ trong bao bì kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
-
Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh: Không để sản phẩm tiếp xúc với axit mạnh, kiềm mạnh hoặc chất oxi hóa.
-
Lưu trữ xa tầm tay trẻ em: Đảm bảo sản phẩm được bảo quản an toàn, xa tầm tay trẻ em và người không có kiến thức về hóa chất.
-
Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra bao bì và sản phẩm định kỳ để đảm bảo không có dấu hiệu hư hỏng hoặc rò rỉ.
An toàn khi sử dụng
-
Đeo thiết bị bảo hộ: Sử dụng găng tay, kính bảo vệ và khẩu trang khi tiếp xúc với sản phẩm.
-
Thông gió tốt: Đảm bảo khu vực làm việc có đủ thông gió để tránh hít phải hơi hoặc bụi.
-
Tránh tiếp xúc với da và mắt: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
-
Không ăn uống trong khu vực làm việc: Tránh ăn uống hoặc hút thuốc khi làm việc với DTPA 5Na 40%, 50%
-
Lưu trữ an toàn: Bảo quản sản phẩm xa tầm tay trẻ em và tránh tiếp xúc với chất hóa học khác.
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch và xà phòng, tìm sự trợ giúp y tế nếu có kích ứng.
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Tìm sự trợ giúp y tế nếu có triệu chứng kích ứng.
-
Hít phải: Di chuyển ra nơi thoáng khí, nếu khó thở, cần cấp cứu y tế ngay.
-
Nuốt phải: Uống nhiều nước hoặc sữa, không gây nôn trừ khi có chỉ định y tế, liên hệ bác sĩ ngay.
-
Rò rỉ hoặc tràn đổ: Dọn dẹp ngay lập tức. Đảm bảo khu vực thông thoáng và tránh tiếp xúc trực tiếp với người khác.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Pentasodium DTPA Liquid – DTPA 5Na 40%, 50% dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Pentasodium DTPA Liquid – DTPA 5Na 40%, 50% giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Pentasodium DTPA Liquid – DTPA 5Na 40%, 50% tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Pentasodium DTPA Liquid – DTPA 5Na 40%, 50% được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, xử lý nưuosc, y học, dược phẩm, dệt nhuộm, điện tử,…
Đây là địa chỉ mua Pentasodium DTPA Liquid – DTPA 5Na 40%, 50% giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Pentasodium DTPA Liquid – DTPA 5Na 40%, 50% do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà DTPA 5Na 40%, 50% có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Pentasodium DTPA Liquid – DTPA 5Na 40%, 50% tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Pentasodium DTPA Liquid – DTPA 5Na 40%, 50% đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Pentasodium DTPA Liquid – DTPA 5Na 40%, 50%, Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Pentasodium DTPA Liquid – DTPA 5Na 40%, 50% của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Pentasodium DTPA Liquid – DTPA 5Na 40%, 50% giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Pentasodium DTPA Liquid ở đâu, mua bán DTPA 5Na 40%, 50% ở hà nội, mua bán Pentasodium DTPA Liquid giá rẻ. Mua bán DTPA 5Na 40%, 50% dùng trong ngành công nghiệp, xử lý nưuosc, y học, dược phẩm, dệt nhuộm, điện tử,…
Nhập khẩu Pentasodium DTPA Liquid – DTPA 5Na 40%, 50% cung cấp Pentasodium DTPA Liquid – DTPA 5Na 40%, 50%.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Pentasodium DTPA Liquid – DTPA 5Na 40%, 50%
Chưa có đánh giá nào.