Isopropyl Myristate – IPM – C17H34O2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Isopropyl Myristate – IPM – C17H34O2  là một hợp chất phổ biến trong mỹ phẩm và làm đẹp. Được sử dụng như chất làm mềm da, làm mịn và tạo cảm giác không gây nhờn, nó cải thiện tính thẩm mỹ của sản phẩm và thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, lotion, và mỹ phẩm trang điểm.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Isopropyl Myristate
Tên gọi khác: IPM, Isopropyl Ester of Myristic Acid, IPMA, Isopropyl Tetradecanoate
Công thức: C17H34O2
Số CAS: 110-27-0
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 5 lít/can
Ngoại quan: Chất lỏng không màu
Hotline: 0867.883.818

1. Isopropyl Myristate – IPM – C17H34O2 là gì?

Isopropyl Myristate là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong sản phẩm mỹ phẩm và làm đẹp. Đây là một dạng của este, được tạo ra bằng cách kết hợp isopropyl alcohol và axit myristic. Isopropyl Myristate có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp như một chất làm mềm da. Chất làm mịn cho kem dưỡng da, chất làm loãng cho các sản phẩm trang điểm. Và còn được sử dụng để tạo cảm giác mượt mà và không gây nhờn trên da.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng có thể có một số người có da nhạy cảm hoặc dầu da nhiều sẽ phản ứng với Isopropyl Myristate và gây ra tình trạng mụn trứng cá hoặc tắc nghẽn lỗ chân lông. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa Isopropyl Myristate, người dùng nên kiểm tra thành phần trước hoặc thực hiện một thử nghiệm nhỏ trên da để đảm bảo rằng họ không gặp phản ứng không mong muốn.

Nguồn gốc và cách sản xuất Isopropyl Myristate – IPM – C17H34O2

Isopropyl Myristate được sản xuất bằng cách tổ hợp isopropyl alcohol (2-propanol) và axit myristic (còn được gọi là tetradecanoic acid), thông qua phản ứng este hóa. Dưới đây là quá trình sản xuất cơ bản:

Bước 1: Isopropyl alcohol (C3H7OH) và axit myristic (C14H28O2) được kết hợp lại trong một tủ phản ứng.

Bước 2: Phản ứng este hóa xảy ra khi nhóm hydroxyl (OH) của isopropyl alcohol. Kết hợp với nhóm carboxyl (COOH) của axit myristic, tạo thành Isopropyl Myristate (C17H34O2), nước (H2O) cũng được tạo ra như sản phẩm phụ.

Bước 3: Sản phẩm sau phản ứng sau đó được tinh chế và làm sạch để loại bỏ các tạp chất và sản phẩm phụ không mong muốn.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Isopropyl Myristate – IPM – C17H34O2

Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học của Isopropyl Myristate:

Tính chất vật lý:

  • Dạng: Isopropyl Myristate là một chất lỏng trong điều kiện thông thường, thường là một dầu trong suốt có mùi hương nhẹ.
  • Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Isopropyl Myristate thường khoảng 0.85 – 0.87 g/cm³.
  • Điểm nóng chảy: Isopropyl Myristate có điểm nóng chảy ở khoảng -10 độ C.
  • Điểm sôi: Điểm sôi của nó nằm trong khoảng 160-170 độ C.

Tính chất hóa học:

  • Este hóa: Isopropyl Myristate là một este, được tạo ra từ sự kết hợp giữa isopropyl alcohol và axit myristic. Trong cơ chế phản ứng, nhóm hydroxyl (-OH) của isopropyl alcohol tương tác với nhóm carboxyl (-COOH) của axit myristic để tạo thành este.
  • Tính tương hợp: Isopropyl Myristate có khả năng tương hợp với nhiều loại dầu. Và chất có tính chất giống dầu khác, làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp và mỹ phẩm.
  • Tính chất bề mặt: Nó có khả năng làm mịn và làm cho sản phẩm dễ thoa. Giúp cải thiện cảm giác trên da và cải thiện tính thẩm mỹ của sản phẩm.
  • Tính chất ổn định: Isopropyl Myristate thường ổn định trong điều kiện thông thường và không dễ bị oxi hóa hoặc phân hủy nhanh chóng.

Isopropyl Myristate - IPM - C17H34O2

3. Ứng dụng của Isopropyl Myristate – IPM – C17H34O2 do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Chất dẫn xuất trong dược phẩm

Ứng dụng:

Isopropyl Myristate (IPM) là tá dược quan trọng trong các công thức thuốc bôi ngoài da, thuốc mỡ và gel trị liệu. Nó giúp dược chất thẩm thấu qua da hiệu quả hơn, cải thiện tốc độ hấp thu và kéo dài tác dụng của thuốc. IPM thường có mặt trong thuốc trị viêm da, nấm, đau cơ, và kem dưỡng da y tế.

Cơ chế hoạt động:

Isopropyl Myristate có cấu trúc este mạch dài, thân dầu, giúp hòa tan nhiều loại dược chất kém tan trong nước. Khi tiếp xúc với da, IPM làm mềm lớp sừng bằng cách làm suy yếu liên kết lipid nội bào, giảm sức căng bề mặt và tăng độ thẩm thấu của hoạt chất. Nhờ đó, thuốc dễ dàng xâm nhập qua lớp biểu bì, đi vào vi tuần hoàn, giúp phát huy tác dụng nhanh hơn và kéo dài hiệu quả điều trị.

3.2. Chất làm mềm và dưỡng ẩm trong mỹ phẩm

Ứng dụng:

Isopropyl Myristate được ứng dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm nhờ khả năng tạo cảm giác mịn mượt và thẩm thấu nhanh. Nó có mặt trong kem dưỡng da, lotion, serum, son môi, phấn trang điểm, dầu massage và sữa tắm. IPM giúp tăng cường độ ẩm, hạn chế tình trạng bết dính và tạo hiệu ứng da căng mượt tự nhiên.

Cơ chế hoạt động:

IPM có tính chất kỵ nước, giúp duy trì độ ẩm bằng cách tạo một lớp màng lipid mỏng trên bề mặt da, hạn chế sự bay hơi nước từ biểu bì. Đồng thời, IPM có khả năng phân tán các thành phần dưỡng chất trong công thức mỹ phẩm, giúp da hấp thụ nhanh hơn mà không gây cảm giác nhờn rít.

Isopropyl Myristate-mỹ phẩm

3.3. Dung môi trong nước hoa và hương liệu

Ứng dụng:

Trong công nghiệp nước hoa, Isopropyl Myristate được sử dụng làm dung môi hòa tan tinh dầu thơm. Giúp hương liệu khuếch tán tốt hơn khi tiếp xúc với da hoặc không khí. IPM cũng giúp kéo dài thời gian lưu hương, tạo cảm giác mềm mại và mượt mà khi sử dụng nước hoa.

Cơ chế hoạt động:

IPM có độ nhớt thấp và khả năng bay hơi chậm, giúp duy trì sự ổn định của các phân tử hương liệu. Khi tiếp xúc với da, IPM hoạt động như một chất mang. Giúp các hợp chất tạo mùi lan tỏa dần dần mà không bị mất đi nhanh chóng. Nhờ đó, nước hoa có độ lưu hương dài hơn và hương thơm tỏa đều hơn.

3.4. Chất chống dính trong sản xuất viên nang và viên nén

Ứng dụng:

Isopropyl Myristate đóng vai trò như một chất chống dính và chất bôi trơn trong quá trình sản xuất viên nang mềm, viên nén dược phẩm. Nó giúp viên thuốc dễ dàng tách rời khỏi khuôn ép, hạn chế tình trạng vón cục và tăng độ bền cơ học của sản phẩm.

Cơ chế hoạt động:

Nhờ tính chất kỵ nước và độ trơn trượt cao, IPM tạo một lớp màng mỏng giữa các hạt bột thuốc. Giảm ma sát trong quá trình nén viên. Điều này giúp viên nén có bề mặt mịn hơn, không bị bám dính vào thiết bị sản xuất và duy trì hình dạng ổn định trong suốt thời gian bảo quản.

3.5. Chất thay thế dầu khoáng trong dầu massage và bôi trơn

Ứng dụng:

Isopropyl Myristate được sử dụng như một thành phần chính trong dầu massage, kem bôi trơn y tế và các sản phẩm dưỡng thể. So với dầu khoáng truyền thống, IPM mang lại cảm giác khô thoáng hơn, không gây nhờn dính và dễ dàng thấm vào da.

Cơ chế hoạt động:

IPM có cấu trúc phân tử nhỏ hơn dầu khoáng, giúp thấm nhanh qua lớp biểu bì mà không để lại dư lượng nhờn trên bề mặt. Khi sử dụng trong dầu massage, IPM giúp tay trượt dễ dàng trên da, giảm ma sát và cải thiện cảm giác thư giãn. Đối với kem bôi trơn y tế, IPM giúp giảm kích ứng da. Duy trì độ ẩm và tăng hiệu quả bảo vệ niêm mạc.

Isopropyl Myristate-kem dưỡng da

3.6. Phụ gia trong sản xuất nhựa và polymer

Ứng dụng:

Trong công nghiệp nhựa, Isopropyl Myristate được sử dụng làm chất hóa dẻo và phụ gia chống tĩnh điện trong sản xuất màng polymer, nhựa mềm và bao bì thực phẩm. IPM giúp cải thiện độ dẻo, hạn chế nứt gãy và giảm sự tích tụ điện tích trên bề mặt sản phẩm nhựa.

Cơ chế hoạt động:

Isopropyl Myristate tương tác với cấu trúc polymer bằng cách chèn các phân tử vào chuỗi polyme. Làm giảm lực liên kết giữa các mạch phân tử và tăng độ dẻo. Đồng thời, IPM có khả năng phân tán điện tích bề mặt. Giúp hạn chế hiện tượng tĩnh điện. Giảm bám bụi và cải thiện tính năng sử dụng của sản phẩm nhựa.

3.7. Chất hỗ trợ hòa tan trong công thức thuốc trừ sâu

Ứng dụng:

Isopropyl Myristate được sử dụng trong sản xuất thuốc bảo vệ thực vật để hòa tan các hoạt chất khó tan. Giúp thuốc dễ dàng phân tán trong nước và tăng hiệu quả phun xịt.

Cơ chế hoạt động:

IPM hoạt động như một dung môi phân cực nhẹ, giúp hòa tan các hợp chất hữu cơ có tính kỵ nước. Khi pha loãng với nước, IPM tạo nhũ tương ổn định. Giúp hoạt chất bảo vệ thực vật bám dính tốt hơn trên bề mặt lá và tăng khả năng thẩm thấu qua biểu bì thực vật.

3.8. Thành phần trong dầu chống gỉ kim loại

Ứng dụng:

Isopropyl Myristate được sử dụng trong các công thức dầu chống gỉ để bảo vệ bề mặt kim loại khỏi quá trình oxy hóa và ăn mòn. IPM giúp tạo một lớp màng dầu mỏng, ngăn chặn sự tiếp xúc giữa kim loại và hơi nước trong không khí.

Cơ chế hoạt động:

IPM có độ nhớt thấp nhưng khả năng bám dính tốt, giúp phủ kín bề mặt kim loại một cách đồng đều. Khi tiếp xúc với kim loại, IPM tạo thành lớp phủ kỵ nước, ngăn chặn sự tiếp xúc của oxy và độ ẩm với bề mặt, từ đó làm chậm quá trình oxy hóa và giảm sự hình thành gỉ sét.

Những điều cần biết về dầu chống gỉ bạn cần chú ý

Tỷ lệ sử dụng % Isopropyl Myristate – IPM – C17H34O2

1. Trong dược phẩm

  • Kem bôi da, thuốc mỡ, gel thẩm thấu: 2 – 10%
  • Dung môi cho thuốc tiêm dầu: 1 – 5%
  • Tá dược trong viên nang mềm: 5 – 15%

Lý do: IPM giúp tăng cường độ thẩm thấu của hoạt chất qua da. Cải thiện khả năng phân tán và tăng độ ổn định của dược phẩm.

2. Trong mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân

  • Kem dưỡng da, lotion, serum: 2 – 10%
  • Son môi, phấn nền, kem nền: 3 – 15%
  • Dầu massage, kem bôi trơn: 10 – 30%
  • Sữa tắm, dầu gội: 1 – 5%

Lý do: IPM giúp tạo cảm giác mềm mượt, thấm nhanh, không gây nhờn rít và tăng khả năng phân tán dưỡng chất trong công thức mỹ phẩm.

3. Trong nước hoa và sản phẩm tạo mùi

  • Dung môi nước hoa: 5 – 30%
  • Xịt dưỡng tóc có hương liệu: 1 – 5%

Lý do: IPM hoạt động như dung môi hòa tan tinh dầu thơm. Giúp nước hoa lan tỏa đều và kéo dài thời gian lưu hương.

4. Trong sản xuất nhựa và polymer

  • Chất hóa dẻo trong nhựa mềm, bao bì thực phẩm: 0.5 – 3%
  • Phụ gia chống tĩnh điện cho nhựa: 0.2 – 1%

Lý do: IPM giúp nhựa mềm dẻo hơn, hạn chế hiện tượng nứt gãy. Bám bụi và cải thiện độ bền cơ học của sản phẩm.

5. Trong thuốc bảo vệ thực vật

  • Dung môi trong thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ: 2 – 10%
  • Chất mang giúp tăng độ bám dính trên cây trồng: 1 – 5%

Lý do: IPM giúp hòa tan các hoạt chất thuốc trừ sâu. Tạo nhũ tương ổn định và tăng khả năng thẩm thấu vào thực vật.

6. Trong dầu chống gỉ kim loại

  • Thành phần trong dầu chống gỉ, bảo vệ kim loại: 1 – 5%

Lý do: IPM giúp tạo màng dầu mỏng trên bề mặt kim loại, chống oxy hóa và giảm hiện tượng ăn mòn.

Ngoài Isopropyl Myristate – IPM – C17H34O2 thì bạn có thể tham khảo các hóa chất khác dưới đây

Trong sản phẩm mỹ phẩm và làm đẹp, có nhiều hợp chất hóa học khác được sử dụng cùng với Isopropyl Myristate. Dưới đây là một số ví dụ về các hợp chất thường xuất hiện trong các sản phẩm này, kèm theo công thức hóa học của chúng:

  • Cetyl Alcohol (C16H34O): Cetyl Alcohol là một loại dầu béo cùng với chức năng làm mềm da và làm cho sản phẩm có độ nhớt tốt hơn.
  • Stearic Acid (C18H36O2): Stearic Acid thường được sử dụng như một chất làm đặc. Và làm cho sản phẩm có độ nhớt, giúp cải thiện độ bám và cấu trúc của sản phẩm.
  • Glycerin (C3H8O3): Glycerin là một chất dưỡng ẩm phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm cho da.
  • Dimethicone (C6H18OSi2): Dimethicone là một loại silicone thường được sử dụng. Để tạo cảm giác mịn và không gây nhờn trên da trong sản phẩm mỹ phẩm.
  • Triethanolamine (C6H15NO3): Triethanolamine có thể được sử dụng để điều chỉnh pH của sản phẩm và cải thiện tính ổn định.
  • Phenoxyethanol (C8H10O2): Phenoxyethanol thường được sử dụng như một chất bảo quản để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong sản phẩm.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Isopropyl Myristate – IPM – C17H34O2

Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Isopropyl Myristate hoặc bất kỳ sản phẩm mỹ phẩm nào chứa chất này:

Bảo quản:

  • Nơi lưu trữ: Bảo quản sản phẩm chứa Isopropyl Myristate ở nhiệt độ phòng và nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Đậy kín nắp: Luôn luôn đậy kín nắp của sản phẩm sau khi sử dụng. Để ngăn chất này tiếp xúc với không khí, tránh làm mất tính chất.
  • Tránh đóng cục: Isopropyl Myristate có thể đóng cục ở nhiệt độ thấp. Vì vậy hãy đảm bảo sản phẩm không bị đóng cục bằng cách lắc trước khi sử dụng nếu cần.

An toàn:

  • Tránh tiếp xúc với mắt: Hãy tránh để sản phẩm tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa kỹ với nước sạch và ngay lập tức tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có triệu chứng khó chịu.
  • Sử dụng trong không gian thoáng mát: Sử dụng sản phẩm chứa Isopropyl Myristate trong môi trường có thông gió tốt để tránh hít phải hơi hoặc bụi.

Xử lý sự cố:

  • Phản ứng da hoặc dị ứng: Nếu bạn trải qua phản ứng da hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm, ngưng sử dụng ngay lập tức và rửa kỹ bằng nước sạch. Nếu triệu chứng không giảm đi hoặc nghiêm trọng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Nếu nuốt phải: Nếu bạn hoặc ai đó nuốt phải sản phẩm chứa Isopropyl Myristate. Hãy liên hệ ngay với một trung tâm cứu hộ hoặc bác sĩ để được tư vấn y tế ngay lập tức.
  • Sự cố sản phẩm: Nếu bạn gặp vấn đề về sự cố với sản phẩm, như mùi hương kém. Màu sắc thay đổi, hoặc dấu hiệu khác không bình thường, hãy ngừng sử dụng. Và liên hệ với nhà sản xuất hoặc người bán để được hỗ trợ.

Isopropyl Myristate-3

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Isopropyl Myristate – IPM – C17H34O2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích. Có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

5. Mua Isopropyl Myristate – IPM – C17H34O2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Isopropyl Myristate – IPM – C17H34O2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Isopropyl Myristate – IPM – C17H34O2 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành mỹ phẩm, làm đẹp, công nghiệp…

Đây là địa chỉ bán Isopropyl Myristate – IPM – C17H34O2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Isopropyl Myristate – IPM – C17H34O2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Isopropyl Myristate – IPM – C17H34O2 có thể mang lại cho bạn!

 

6. Báo giá Isopropyl Myristate – IPM – C17H34O2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Isopropyl Myristate – IPM – C17H34O2 dạng chất lỏng không màu đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 5kg/can, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Isopropyl Myristate – IPM – C17H34O2, Trung Quốc, 5kg/can

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Isopropyl Myristate – IPM – C17H34O2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website. tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Isopropyl Myristate – IPM – C17H34O2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Isopropyl Myristate ở đâu, mua bán IPM ở hà nội, mua bán C17H34O2 giá rẻ. Mua bán Isopropyl Myristate dùng trong ứng dụng ngành mỹ phẩm, chăm sóc da, công nghiệp…

Nhập khẩu Isopropyl Myristate – IPM – C17H34O2 cung cấp Isopropyl Myristate – IPM – C17H34O2.

Hotline: 0867.883.818

Zalo – Viber: 0867.883.818

Web: Tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Isopropyl Myristate – IPM – C17H34O2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Isopropyl Myristate – IPM – C17H34O2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0