Nitrilotriacetic Acid – NTA Axit – C6H9NO6
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Nitrilotriacetic Acid – NTA Axit – C6H9NO6
Giới thiệu khái quát về Nitrilotriacetic Acid – NTA Axit – C6H9NO6
Nitrilotriacetic Acid (NTA) (C₆H₉NO₆) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C₆H₉NO₆. Thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và hóa học. Nó là một axit amin có ba nhóm axit carboxylic (-COOH) và một nhóm amin (-NH) trong cấu trúc. NTA chủ yếu được sử dụng như một chất chelating (gắn kết với ion kim loại). Ví dụ trong các ngành công nghiệp xử lý nước, tẩy rửa, và dược phẩm. Nó có khả năng liên kết với các ion kim loại như canxi, magiê, sắt. Giúp loại bỏ các ion này trong các quá trình công nghiệp và làm sạch.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Nitrilotriacetic Acid
Tên gọi khác: NTA Axit, NTA, Axit Nitrilotriacetic, Nitrilotriacetic, Axit NTA, 2-Amino-2-(hydroxymethyl)-1;3-propane-dicarboxylic acid, Nitrilotriacetate, Nitrilotriacetate acid, NTA Acid, Nitrilotriacetic Acid Monohydrate, 2-Amino-2-(hydroxymethyl)-1;3-propane-dicarboxylate.
Công thức hóa học: C6H9NO6
Số CAS: 139-13-9
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Nitrilotriacetic Acid – NTA Axit – C6H9NO6 là gì?
Nitrilotriacetic Acid (NTA) (C₆H₉NO₆) là một hợp chất hữu cơ có chứa ba nhóm carboxyl (-COOH) và một nhóm amin (-NH) trong cấu trúc phân tử. Đây là một axit amin, chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng chelat hóa (gắn kết với ion kim loại) trong nhiều ngành công nghiệp và hóa học. NTA có khả năng tạo phức với các ion kim loại. Ví dụ như canxi, magiê, sắt, và đồng, giúp loại bỏ chúng khỏi các dung dịch hoặc hệ thống nước.
Một trong những ứng dụng chính của NTA là trong ngành xử lý nước. Nơi nó được sử dụng để làm mềm nước bằng cách liên kết và loại bỏ các ion canxi và magiê. NTA cũng được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa. Giúp cải thiện hiệu quả của chất tẩy nhờ khả năng gắn kết và loại bỏ các ion kim loại gây cản trở. Ngoài ra, NTA còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dược phẩm, mỹ phẩm, và trong nghiên cứu hóa học. Đặc biệt là trong các phản ứng chelat hóa và phân tích các ion kim loại.
Mặc dù NTA rất hiệu quả trong các ứng dụng này, nó cũng có thể gây ra một số lo ngại về môi trường và sức khỏe. Đặc biệt khi tiếp xúc với nước và đất, vì nó có thể tạo ra các phức hợp kim loại bền vững khó phân hủy.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Nitrilotriacetic Acid – NTA Axit – C6H9NO6
Tính chất vật lý
-
Hình dáng: Là một chất rắn kết tinh màu trắng hoặc hơi vàng nhạt. Thường tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể.
-
Khối lượng phân tử: Khoảng 179,15 g/mol.
-
Độ tan: NTA có khả năng hòa tan tốt trong nước và dung môi hữu cơ. Ví dụ như etanol, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
-
Điểm nóng chảy: Khoảng 190°C (374°F). Khi bị đun nóng, nó có thể phân hủy thay vì nóng chảy hoàn toàn.
Tính chất hóa học
-
Tính chelat hóa: NTA là một chất chelat mạnh, có khả năng kết hợp với các ion kim loại. Ví dụ như canxi (Ca²⁺), magiê (Mg²⁺), sắt (Fe²⁺, Fe³⁺), và đồng (Cu²⁺) để tạo thành các phức hợp ổn định. Điều này giúp loại bỏ các ion kim loại khỏi dung dịch và cải thiện các quá trình xử lý nước và tẩy rửa.
-
Phản ứng với axit và bazơ: NTA có thể phản ứng với các axit mạnh để tạo thành các muối của NTA. Khi phản ứng với bazơ mạnh, nó sẽ ion hóa. Nhằm tạo ra các anion NTA có khả năng liên kết với các ion kim loại.
Ví dụ:
NTA+HCl→NTA⋅HCl
-
Tính axit nhẹ: NTA có ba nhóm carboxyl (-COOH), có khả năng tham gia vào các phản ứng axit-bazơ. Khi hòa tan trong nước, nó tạo ra dung dịch có pH từ 4 đến 5, cho thấy tính axit nhẹ.
-
Phản ứng với các ion kim loại: NTA có khả năng phản ứng với các ion kim loại (các ion như Ca²⁺, Mg²⁺). Để tạo ra các phức chất ổn định, làm mềm nước và loại bỏ các ion kim loại trong các quy trình công nghiệp.
-
Phản ứng phân hủy: Khi NTA bị đun nóng đến nhiệt độ cao (trên 190°C). Nó có thể phân hủy thành các hợp chất khác, thường là các sản phẩm phân hủy hữu cơ.
3. Ứng dụng của Nitrilotriacetic Acid – NTA Axit – C6H9NO6 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp
Phân tích ứng dụng: Nitrilotriacetic Acid (NTA) được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải. Đặc biệt là trong việc xử lý các nước thải chứa kim loại nặng. Các kim loại nặng như sắt (Fe²⁺), đồng (Cu²⁺), kẽm (Zn²⁺) có thể gây ô nhiễm nghiêm trọng cho môi trường và sức khỏe con người. NTA giúp giảm tính độc hại của các kim loại này bằng cách tạo phức chelat ổn định. Làm giảm khả năng tương tác của chúng với các thành phần khác trong nước.
Cơ chế hoạt động: NTA có khả năng gắn kết với các ion kim loại nặng. Thông qua các nhóm chức amine (-NH₂) và carboxyl (-COOH) trong cấu trúc phân tử của nó. Quá trình tạo phức này làm giảm tính độc hại của kim loại nặng và giúp loại bỏ chúng khỏi môi trường nước. Cơ chế hoạt động có thể mô tả như sau:
M2++NTA→[M−NTA]
(M là ion kim loại, ví dụ Fe²⁺, Cu²⁺, Zn²⁺)
Hiện tượng vật lý:
- Quá trình chelat hóa giúp các ion kim loại ổn định hơn trong môi trường nước. Và ngăn ngừa chúng kết tủa hoặc hình thành các hợp chất độc hại.
2. Ứng dụng trong nông nghiệp (phân bón)
Phân tích ứng dụng: Trong nông nghiệp, NTA được dùng để cải thiện sự hấp thụ các nguyên tố vi lượng như Fe, Cu, Mn trong đất. Đặc biệt trong các vùng đất nghèo dinh dưỡng hoặc đất có độ pH không phù hợp. Các phân bón chứa NTA giúp ổn định các ion kim loại trong môi trường đất. Nhằm tạo điều kiện cho cây trồng dễ dàng hấp thụ chúng.
Cơ chế hoạt động: NTA hoạt động bằng cách tạo phức với các ion kim loại trong phân bón. Giúp chúng duy trì trạng thái hòa tan trong dung dịch. Điều này giúp các ion kim loại dễ dàng được cây trồng hấp thụ qua rễ. Các ion kim loại này có thể cung cấp cho cây các dưỡng chất cần thiết như sắt (Fe²⁺), đồng (Cu²⁺), mangan (Mn²⁺). Giúp cây phát triển khỏe mạnh.
M2++NTA→[M−NTA]
(M là ion kim loại)
Hiện tượng vật lý:
- Các ion kim loại trong phân bón không bị kết tủa hoặc giảm tính hòa tan. Nhằm đảm bảo việc cung cấp dưỡng chất cho cây trồng một cách hiệu quả.
3. Ứng dụng trong ngành dược phẩm
Phân tích ứng dụng: NTA được sử dụng trong ngành dược phẩm để tạo các phức chất kim loại. Hỗ trợ điều trị các bệnh lý liên quan đến thiếu hụt khoáng chất hoặc điều trị các bệnh do tích tụ kim loại nặng. NTA cũng được ứng dụng trong các phương pháp phân tích sinh học và hóa học. Giúp xác định sự hiện diện của các kim loại trong cơ thể hoặc mẫu thử.
Cơ chế hoạt động: NTA tạo phức với các ion kim loại trong cơ thể hoặc trong mẫu thử. Giúp ổn định hoặc giảm sự tích tụ của kim loại độc hại. Điều này có thể giúp điều trị các bệnh liên quan đến thiếu hụt khoáng chất hoặc thừa kim loại nặng. Phản ứng tạo phức giữa NTA và ion kim loại:
M2++NTA→[M−NTA]
(M là ion kim loại)
Hiện tượng vật lý:
- Quá trình tạo phức này giúp các kim loại ổn định trong cơ thể. Từ đó giảm thiểu tác động độc hại và cải thiện khả năng hấp thụ các khoáng chất thiết yếu.
4. Ứng dụng trong công nghiệp tẩy rửa
Phân tích ứng dụng: Trong ngành công nghiệp tẩy rửa, NTA được sử dụng để làm sạch các bề mặt kim loại và thiết bị. Đặc biệt là trong các quy trình sản xuất ô tô và thiết bị điện tử. NTA giúp loại bỏ các ion kim loại gây cặn bẩn hoặc làm ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm.
Cơ chế hoạt động: NTA tạo phức với các ion kim loại trong các cặn bẩn trên bề mặt thiết bị hoặc vật liệu. Việc chelat hóa các ion kim loại này giúp chúng không thể kết tủa trên bề mặt, từ đó dễ dàng bị tẩy rửa. Các phức chất chelat bền vững ngăn chặn sự tương tác của ion kim loại với các chất khác trong môi trường.
M2++NTA→[M−NTA]
Hiện tượng vật lý:
- Các ion kim loại được giải phóng từ các cặn bẩn hoặc bề mặt thiết bị và không còn ảnh hưởng đến các tính chất của bề mặt. Nhằm giúp quá trình tẩy rửa trở nên hiệu quả hơn.
5. Ứng dụng trong phân tích hóa học (sắc ký)
Phân tích ứng dụng: NTA đóng vai trò quan trọng trong các kỹ thuật phân tích hóa học, đặc biệt trong sắc ký ion. Nó giúp xác định và tách các ion kim loại trong các mẫu dung dịch. NTA có khả năng tạo phức với các ion kim loại, giúp tăng độ chính xác và độ nhạy trong phân tích.
Cơ chế hoạt động: Trong quá trình sắc ký ion, NTA tạo phức với các ion kim loại. Giúp ổn định chúng và dễ dàng phân tách trong hệ thống sắc ký. Phức chelat bền vững với NTA giúp ion kim loại không bị mất trong quá trình phân tích. Do đó làm tăng độ chính xác của phương pháp phân tích.
M2++NTA→[M−NTA]
Hiện tượng vật lý:
- Sự hình thành các phức chất giúp giữ các ion kim loại ổn định và dễ dàng phân tách trong quá trình sắc ký. Nhằm tạo điều kiện cho việc phân tích chính xác hơn.
6. Ứng dụng trong ngành mỹ phẩm
Phân tích ứng dụng: NTA được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Ví dụ như kem dưỡng da và sữa rửa mặt để ổn định các thành phần trong công thức mỹ phẩm. NTA giúp ngăn ngừa sự thay đổi màu sắc hoặc tính ổn định của các sản phẩm mỹ phẩm do sự hiện diện của ion kim loại.
Cơ chế hoạt động: NTA tạo phức với các ion kim loại trong mỹ phẩm. Giúp chúng không tương tác với các thành phần khác trong công thức. Và giữ cho sản phẩm không bị phân hủy hoặc thay đổi màu sắc. Điều này giúp cải thiện độ bền và chất lượng của sản phẩm.
M2++NTA→[M−NTA]
Hiện tượng vật lý:
- Sự chelat hóa giúp ổn định các ion kim loại trong mỹ phẩm, đảm bảo tính hiệu quả của sản phẩm và ngăn ngừa các thay đổi không mong muốn trong quá trình sử dụng.
7. Ứng dụng trong sản xuất giấy và bột giấy
Phân tích ứng dụng: Trong ngành công nghiệp sản xuất giấy và bột giấy, NTA giúp loại bỏ các ion kim loại nặng gây cặn bẩn. Làm sạch bột giấy và cải thiện chất lượng giấy thành phẩm.
Cơ chế hoạt động: NTA chelat hóa các ion kim loại nặng trong quá trình tẩy trắng bột giấy. Giúp ngăn ngừa sự hình thành các tạp chất hoặc cặn bẩn trong giấy. Cơ chế tạo phức này giúp các ion kim loại bị loại bỏ một cách hiệu quả.
M2++NTA→[M−NTA]
Hiện tượng vật lý:
- Các ion kim loại bị loại bỏ khỏi bột giấy, giúp cải thiện chất lượng của giấy. Làm cho giấy mềm mại và có độ bền cao hơn.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Xử lý nước thải công nghiệp
Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 1%
- Giải thích: Trong ngành xử lý nước thải, NTA được sử dụng để chelat hóa các ion kim loại nặng, đặc biệt là sắt (Fe²⁺), đồng (Cu²⁺), kẽm (Zn²⁺), và mangan (Mn²⁺). Các kim loại này có thể gây ô nhiễm và độc hại cho hệ sinh thái nếu không được xử lý đúng cách. Tuy nhiên, vì NTA chỉ cần một lượng nhỏ để tạo phức với các ion kim loại này và giúp chúng không tái tạo lại thành cặn hoặc hợp chất có hại, tỷ lệ sử dụng của NTA trong nước thải công nghiệp thường chỉ dao động từ 0.1% đến 1%. Sử dụng quá nhiều có thể làm thay đổi tính chất của nước thải và ảnh hưởng đến các bước xử lý tiếp theo (ví dụ, tạo bọt hoặc thay đổi pH).
2. Nông nghiệp (phân bón)
Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 3%
- Giải thích: Trong nông nghiệp, NTA được sử dụng trong phân bón để giúp cây trồng hấp thụ hiệu quả hơn các nguyên tố vi lượng như sắt (Fe²⁺), đồng (Cu²⁺), mangan (Mn²⁺), v.v. Những ion kim loại này có thể không hòa tan tốt trong đất, đặc biệt trong đất có pH cao hoặc thấp. NTA giúp làm tăng tính hòa tan của các kim loại này trong dung dịch, từ đó giúp cây dễ dàng hấp thụ. Tỷ lệ sử dụng NTA trong phân bón dao động từ 0.5% đến 3% vì mức độ này đủ để tạo phức chelat mạnh mẽ, giúp cây trồng hấp thụ tốt mà không gây dư thừa NTA trong đất, điều này có thể gây ra các vấn đề về môi trường hoặc sự hấp thụ quá mức của các ion kim loại.
3. Ngành dược phẩm
Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 2%
- Giải thích: Trong ngành dược phẩm, NTA thường được sử dụng để tạo ra các phức chất với kim loại, giúp điều trị các bệnh liên quan đến thiếu hụt khoáng chất (ví dụ, thiếu sắt, thiếu kẽm). NTA có thể làm tăng khả năng hấp thụ các khoáng chất này vào cơ thể. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng trong dược phẩm phải rất thấp, thường từ 0.1% đến 2%, bởi vì sử dụng quá nhiều NTA có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn, đặc biệt nếu quá nhiều kim loại được giải phóng vào cơ thể. Ngoài ra, việc sử dụng NTA quá nhiều có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng khoáng chất trong cơ thể.
4. Công nghiệp tẩy rửa
Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 5%
- Giải thích: Trong các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp, đặc biệt là trong các ngành như sản xuất ô tô và điện tử, NTA được sử dụng để làm sạch các bề mặt kim loại và thiết bị khỏi các ion kim loại gây cặn bẩn, ảnh hưởng đến chất lượng và độ bền của sản phẩm. Ở những ứng dụng này, tỷ lệ NTA có thể cao hơn, dao động từ 0.5% đến 5%. Điều này là bởi vì NTA cần phải tạo phức với lượng ion kim loại lớn hơn, giúp chúng không kết tủa và dễ dàng bị loại bỏ trong quá trình làm sạch. Việc sử dụng NTA với tỷ lệ cao hơn cũng giúp tăng hiệu quả tẩy rửa và bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn hoặc bám dính cặn.
5. Phân tích hóa học (sắc ký)
Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.5%
- Giải thích: Trong các kỹ thuật phân tích hóa học như sắc ký ion, NTA được sử dụng để tạo phức với các ion kim loại trong mẫu phân tích. Lượng NTA sử dụng trong sắc ký thường rất nhỏ, chỉ từ 0.1% đến 0.5%, bởi vì mục tiêu chính là tạo ra các phức hợp chelat ổn định với ion kim loại, không phải làm tăng hàm lượng của NTA trong mẫu thử. Sử dụng một lượng nhỏ NTA đảm bảo không làm ảnh hưởng đến quá trình phân tích và giúp tách các kim loại ra khỏi mẫu một cách hiệu quả.
6. Ngành mỹ phẩm
Tỷ lệ sử dụng: 0.05% – 0.2%
- Giải thích: Trong ngành mỹ phẩm, NTA thường được sử dụng với tỷ lệ rất thấp (0.05% – 0.2%) để giúp ổn định các sản phẩm, ngăn ngừa sự phân hủy do các ion kim loại có trong thành phần của mỹ phẩm. Các kim loại có thể tác động đến chất lượng và độ bền của mỹ phẩm, làm thay đổi màu sắc hoặc tính ổn định của sản phẩm. Việc sử dụng NTA với tỷ lệ thấp giúp ngăn chặn sự ảnh hưởng của kim loại mà không làm thay đổi đặc tính của mỹ phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm như kem dưỡng da hoặc sữa rửa mặt.
7. Sản xuất giấy và bột giấy
Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 2%
- Giải thích: Trong sản xuất giấy, NTA được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại có thể gây cặn bẩn trong quá trình tẩy trắng bột giấy. Tỷ lệ sử dụng NTA trong ngành này có thể dao động từ 0.1% đến 2%, tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm kim loại trong bột giấy và yêu cầu chất lượng của sản phẩm giấy cuối cùng. Sử dụng NTA ở tỷ lệ này giúp cải thiện chất lượng giấy, làm giấy trở nên mềm mại và có độ bền cao hơn mà không làm ảnh hưởng đến quá trình sản xuất.
Ngoài Nitrilotriacetic Acid – NTA Axit – C6H9NO6 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
-
EDTA (Ethylenediaminetetraacetic Acid)
Công thức hóa học: C10H16N2O8 -
Citric Acid
Công thức hóa học: C6H8O7 -
Tetrasodium EDTA
Công thức hóa học: Na4C10H12N2O8 -
DTPA (Diethylenetriaminepentaacetic Acid)
Công thức hóa học: C10H15N3O8 -
NTA-Na (Sodium Nitrilotriacetate)
Công thức hóa học: C6H8NNaO6 -
2-Hydroxyethylethylenediaminetriacetic Acid (HEDTA)
Công thức hóa học: C6H13NO6 -
Methylglycinediacetic Acid (MGDA)
Công thức hóa học: C5H9NO4 -
Glutamic Acid
Công thức hóa học: C5H9NO4 -
Lactic Acid
Công thức hóa học: C3H6O3 -
Phosphonic Acid (PAA)
Công thức hóa học: C2H7O3P
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Nitrilotriacetic Acid – NTA Axit – C6H9NO6
Bảo quản
-
Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.
-
Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.
-
Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.
-
Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.
An toàn khi sử dụng
-
Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.
-
Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.
-
Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.
-
Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.
-
Hít phải bụi hoặc hơi: Di chuyển ra khỏi khu vực ô nhiễm, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu gặp khó khăn về hô hấp.
-
Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.
-
Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Nitrilotriacetic Acid – NTA Axit – C6H9NO6 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Nitrilotriacetic Acid – NTA Axit – C6H9NO6 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Nitrilotriacetic Acid – NTA Axit – C6H9NO6 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Nitrilotriacetic Acid – NTA Axit – C6H9NO6 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất chất tẩy rửa, xử lý nước, nông nghiệp, dược phẩm, mỹ phẩm, ngành giấy,…
Đây là địa chỉ mua Nitrilotriacetic Acid – NTA Axit – C6H9NO6 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Nitrilotriacetic Acid – NTA Axit – C6H9NO6 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Nitrilotriacetic Acid có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Nitrilotriacetic Acid – NTA Axit – C6H9NO6 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Nitrilotriacetic Acid – NTA Axit – C6H9NO6 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Nitrilotriacetic Acid – NTA Axit – C6H9NO6, Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Nitrilotriacetic Acid – NTA Axit – C6H9NO6 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Nitrilotriacetic Acid – NTA Axit – C6H9NO6 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Nitrilotriacetic Acid ở đâu, mua bán NTA Axit ở hà nội, mua bán C6H9NO6 giá rẻ. Mua bán Nitrilotriacetic Acid dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất chất tẩy rửa, xử lý nước, nông nghiệp, dược phẩm, mỹ phẩm, ngành giấy,…
Nhập khẩu Nitrilotriacetic Acid – NTA Axit – C6H9NO6 cung cấp Nitrilotriacetic Acid – NTA Axit – C6H9NO6.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Nitrilotriacetic Acid – NTA Axit – C6H9NO6
Chưa có đánh giá nào.