Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26

Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26, là một chất nhũ hóa không ion, thuộc nhóm Polysorbate, được tổng hợp từ sorbitan, axit palmitic và ethylene oxide. Tween 40 có khả năng hòa tan tốt trong nước và dầu, giúp ổn định nhũ tương dầu trong nước (O/W).

Đây là chất phụ gia quan trọng trong thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm cần ổn định pha dầu nhẹ.

Thông tin sản phẩm 

  • Tên sản phẩm: Polysorbate 40 (Tween 40)
  • Công thức hóa học: C₆₂H₁₂₂O₂₆
  • Tên gọi khác: Polyoxyethylene (20) sorbitan monopalmitate, Tween 40 (tên thương mại phổ biến), Chất nhũ hóa Tween 40, Chất hoạt động bề mặt không ion, Polysorbate 40
  • CAS: 9005-66-7
  • Ngoại quan: Chất lỏng nhớt màu vàng nhạt đến vàng đậm
  • Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ
  • Đóng gói: 200kg/phuy
  • Hotline: 0867.883.818

1. Polysorbate 20 – Tween 20 – C58H114O26 là gì?

Polysorbate 20 (Tween 20, C₅₈H₁₁₄O₂₆) là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng nhũ hóa, phân tán và làm ướt hiệu quả. Được tổng hợp từ sorbitol, axit lauric và ethylene oxide, Tween 20 có ngoại quan là chất lỏng nhớt màu vàng nhạt, tan tốt trong nước và ethanol. Nhờ đặc tính an toàn và tính tương thích sinh học cao, Polysorbate 20 được ứng dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và công nghiệp. Trong mỹ phẩm, nó giúp hòa tan tinh dầu và tạo nhũ tương ổn định trong kem dưỡng, sữa rửa mặt. Trong dược phẩm, Tween 20 đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định vaccine và hỗ trợ phân tán hoạt chất. Đây là một phụ gia quan trọng, giúp tối ưu hóa hiệu suất sản phẩm mà vẫn đảm bảo an toàn khi sử dụng.

Sự khác biệt giữa Tween 40 và các loại Tween khác

Loại Tween Axit béo gắn với sorbitan HLB Ứng dụng chính
Tween 20 Axit lauric ~16.7 Mỹ phẩm, thực phẩm nhẹ
Tween 40 Axit palmitic ~15.6 Thực phẩm, dược phẩm
Tween 60 Axit stearic ~14.9 Kem dưỡng, thực phẩm đặc
Tween 80 Axit oleic ~15.0 Nhũ hóa mạnh hơn, dược phẩm, thực phẩm chứa dầu béo

Polysorbate 40 - Tween 40 - C62H122O26

2. Tính chất vật lý và hóa học của  Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26

Tính chất vật lý

Polysorbate 40 là một chất hoạt động bề mặt không ion, được tổng hợp từ sorbitan, axit palmitic và ethylene oxide. Dưới đây là các đặc điểm vật lý chi tiết của chất này:

  • Ngoại quan: Chất lỏng nhớt, màu vàng nhạt đến vàng đậm, trong suốt hoặc hơi đục tùy vào điều kiện bảo quản.
  • Mùi: Nhẹ, đặc trưng của polysorbate, không gây khó chịu.
  • Tỷ trọng: 1.06 – 1.09 g/cm³ (ở 25°C), cao hơn nước, giúp tạo độ nhớt cho dung dịch khi pha loãng.
  • Độ nhớt: 400 – 600 cP (ở 25°C), cao hơn Tween 20 nhưng thấp hơn Tween 60 và Tween 80.
  • Điểm đông đặc: Khoảng -5°C, giúp duy trì trạng thái lỏng trong điều kiện nhiệt độ thấp.
  • Điểm sôi: > 100°C, ổn định ở nhiệt độ cao nhưng có thể bị oxy hóa nếu tiếp xúc với không khí trong thời gian dài.
  • Tính tan:
    • Tan hoàn toàn trong nước, ethanol, methanol và một số dung môi hữu cơ khác.
    • Tan một phần trong dầu thực vật.
    • Không tan trong dầu khoáng và hydrocarbon không phân cực.
  • HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance): ~15.6, phù hợp để nhũ hóa hệ dầu trong nước (O/W).
  • Độ pH (dung dịch 1% trong nước): 5.0 – 7.0, gần trung tính, phù hợp với nhiều hệ nhũ tương thực phẩm và mỹ phẩm.

Tính chất hóa học

Polysorbate 40 là một este polyoxyethylene của sorbitan với axit palmitic, có tính ổn định cao nhưng vẫn dễ bị phân hủy trong một số điều kiện đặc biệt.

  • Cấu trúc hóa học: Chứa nhiều nhóm hydroxyl (-OH) và chuỗi polyoxyethylene giúp tăng độ ưa nước, trong khi phần axit palmitic tăng tính ưa dầu.
  • Khả năng nhũ hóa:
    • Tạo hệ nhũ tương dầu trong nước (O/W), giúp phân tán các thành phần dầu trong pha nước một cách ổn định.
    • Ổn định ở khoảng pH 4 – 8, hoạt động tốt trong hầu hết các sản phẩm mỹ phẩm và thực phẩm.
  • Tính bền:
    • Ổn định trong môi trường nhiệt độ từ 0°C đến 100°C.
    • Dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc oxy hóa lâu dài trong không khí.
    • Không bị thủy phân nhanh trong môi trường trung tính, nhưng có thể bị thủy phân trong môi trường kiềm hoặc axit mạnh.
  • Tương thích:
    • Hoạt động tốt với các chất nhũ hóa không ion khác như Tween 20, Tween 60, Tween 80 để tạo hệ nhũ tương bền vững hơn.
    • Tương thích với nhiều thành phần hoạt động bề mặt khác trong mỹ phẩm và thực phẩm, giúp tạo kết cấu mềm mượt và ổn định lâu dài.
  • Phân hủy sinh học:
    • Phân hủy sinh học một phần, không gây ô nhiễm môi trường nếu sử dụng đúng liều lượng.
    • Có thể bị phân hủy bởi enzyme lipase trong cơ thể khi sử dụng trong thực phẩm.

Polysorbate 40 - Tween 40 - C62H122O26

3.Ứng dụng của  Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Ứng dụng trong mỹ phẩm và chăm sóc da

Phân tích ứng dụng:
Polysorbate 40 là một chất nhũ hóa quan trọng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, lotion, serum và sữa tắm. Nhờ khả năng ổn định hệ nhũ tương, nó giúp pha trộn dầu và nước một cách đồng nhất, ngăn chặn hiện tượng tách lớp trong sản phẩm. Ngoài ra, nó còn cải thiện cảm giác mềm mịn trên da, tạo lớp kem mỏng nhẹ mà không gây nhờn rít.

Cơ chế hoạt động:
Polysorbate 40 có chỉ số HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance) khoảng 15.6, phù hợp với hệ nhũ tương dầu trong nước (O/W). Phần polyoxyethylene của phân tử có tính ưa nước mạnh, giúp tạo liên kết hydro với nước, trong khi phần axit palmitic có tính ưa dầu giúp cố định giọt dầu trong pha nước. Điều này giúp tạo ra hệ nhũ tương ổn định, kéo dài thời gian bảo quản của sản phẩm.

Top 11 nguyên liệu làm mỹ phẩm organic tốt nhất và cách chọn lựa

3.2. Hòa tan hương liệu trong thực phẩm

Phân tích ứng dụng:
Polysorbate 40 được sử dụng trong ngành thực phẩm để hòa tan và phân tán các hợp chất hương liệu kỵ nước như tinh dầu cam, menthol hay vanillin vào dung dịch nước. Ứng dụng này đặc biệt quan trọng trong nước giải khát, sữa thực vật và thực phẩm chế biến để đảm bảo hương vị đồng nhất mà không cần dung môi hữu cơ.

Cơ chế hoạt động:
Polysorbate 40 tạo ra các micelle trong dung dịch nước, với phần ưa nước hướng ra ngoài và phần kỵ nước hướng vào trong. Khi hương liệu được thêm vào, chúng bị mắc kẹt trong lõi kỵ nước của micelle, giúp duy trì trạng thái phân tán ổn định trong pha nước. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng kết tủa hoặc tách lớp của tinh dầu trong dung dịch.

Polysorbate 40

3.3. Ổn định hoạt chất trong dược phẩm

Phân tích ứng dụng:
Trong ngành dược phẩm, Polysorbate 40 được sử dụng để ổn định các hoạt chất kỵ nước trong thuốc tiêm, dung dịch truyền, vaccine và thuốc uống. Nó giúp cải thiện độ hòa tan và độ bền của thuốc, ngăn chặn hiện tượng kết tủa hoặc mất hiệu lực trong quá trình bảo quản.

Cơ chế hoạt động:
Polysorbate 40 bao bọc các phân tử hoạt chất bằng cách tạo micelle, trong đó lõi kỵ nước chứa hoạt chất và vỏ ngoài tương tác với nước. Điều này giúp hoạt chất duy trì trạng thái phân tán trong môi trường nước, tránh kết tụ. Ngoài ra, nó còn có khả năng tương tác với protein dược phẩm, ngăn ngừa hiện tượng biến tính và kết dính không mong muốn.

3.4. Tăng cường khả năng thấm hút trong da liễu

Phân tích ứng dụng:
Polysorbate 40 được sử dụng trong các sản phẩm kem bôi ngoài da chứa hoạt chất trị liệu như corticosteroid, vitamin tan trong dầu hoặc chất chống viêm. Nó giúp tăng cường sự thẩm thấu của hoạt chất qua hàng rào lipid của da, cải thiện hiệu quả điều trị.

Cơ chế hoạt động:
Polysorbate 40 làm giãn nở lớp lipid kép của da bằng cách giảm sức căng bề mặt, giúp hoạt chất dễ dàng thấm sâu hơn vào lớp biểu bì. Ngoài ra, nó còn hoạt động như một chất vận chuyển, giữ các phân tử hoạt chất trong hệ micelle, từ đó tăng cường khả năng hấp thu của da.

3.5. Chất cải thiện kết cấu trong sản xuất bánh kẹo

Phân tích ứng dụng:
Polysorbate 40 được sử dụng trong ngành thực phẩm để tạo độ xốp, duy trì kết cấu mềm mịn cho bánh mì, kem đánh bông và bột trộn sẵn. Nó giúp giảm hiện tượng tách nước và đảm bảo sản phẩm có độ ổn định cao hơn.

Cơ chế hoạt động:
Polysorbate 40 tương tác với protein gluten trong bột mì và chất béo, giúp tạo ra mạng lưới protein ổn định, giữ không khí trong quá trình lên men hoặc trộn bột. Điều này giúp bánh có cấu trúc bông mềm hơn, giữ được độ ẩm lâu hơn.

Mắt Xích Quan Trọng Cuối Cùng Trong Dây Chuyền Sản Xuất Bánh Kẹo Là Gì? |  An Thành

3.6. Chất tạo màng bảo vệ trong nông nghiệp

Phân tích ứng dụng:
Polysorbate 40 được sử dụng trong chế phẩm bảo vệ thực vật để tăng cường khả năng bám dính và phân tán của thuốc trừ sâu, phân bón lá hoặc vi sinh vật có lợi trên cây trồng.

Cơ chế hoạt động:
Nó làm giảm sức căng bề mặt của dung dịch thuốc, giúp dung dịch lan tỏa đồng đều trên bề mặt lá. Đồng thời, nó tạo ra một lớp màng mỏng giúp bảo vệ hoạt chất khỏi sự bay hơi hoặc rửa trôi nhanh chóng.

3.7. Chất ổn định bọt trong công nghiệp sơn phủ

Phân tích ứng dụng:
Polysorbate 40 giúp ổn định hệ nhũ tương trong sơn nước và sơn dầu, ngăn ngừa hiện tượng vón cục, giúp sơn có độ mịn và bền màu tốt hơn.

Cơ chế hoạt động:
Nó tương tác với hạt pigment và chất tạo màu thông qua lực tĩnh điện và cầu nối hydro, giúp duy trì sự phân tán đồng đều. Điều này giúp sơn có độ ổn định cao, tránh hiện tượng kết tủa hoặc lắng cặn.

3.8. Chống tách dầu trong thực phẩm chế biến

Phân tích ứng dụng:
Polysorbate 40 được sử dụng trong kem đánh bông, sốt mayonnaise và bơ thực vật để duy trì độ mịn và ngăn chặn sự tách lớp giữa dầu và nước.

Cơ chế hoạt động:
Phân tử Polysorbate 40 tạo lớp màng bao quanh giọt dầu, ngăn chặn quá trình đồng tụ lipid, từ đó giúp sản phẩm duy trì kết cấu đồng nhất trong thời gian dài.

9. Chất tạo bọt trong chất tẩy rửa

Phân tích ứng dụng:
Polysorbate 40 giúp cải thiện khả năng tạo bọt trong dầu gội, sữa rửa mặt và xà phòng, giúp sản phẩm có độ bông mịn và tăng hiệu quả làm sạch.

Cơ chế hoạt động:
Khi hòa tan trong nước, Polysorbate 40 giảm sức căng bề mặt, giúp tạo ra các bong bóng khí ổn định. Điều này làm tăng khả năng tạo bọt, giúp phân tán dầu và bụi bẩn hiệu quả hơn trong quá trình rửa.

10. Chống vón cục trong thực phẩm dạng bột

Phân tích ứng dụng:
Polysorbate 40 được sử dụng trong bột kem pha sẵn, bột cacao và các sản phẩm bột khác để ngăn chặn hiện tượng hút ẩm và vón cục.

Cơ chế hoạt động:
Nó bám lên bề mặt hạt bột, tạo lớp bảo vệ giúp hạn chế khả năng hút ẩm từ môi trường. Đồng thời, nó giúp bột chảy trơn hơn khi pha chế hoặc đóng gói.

Polysorbate 40

Tỷ lệ sử dụng %  Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26

1. Mỹ phẩm & Chăm sóc cá nhân

  • Kem dưỡng da, lotion, serum: 0.5 – 5%
  • Sữa rửa mặt, dầu gội, xà phòng: 0.2 – 2%
  • Son môi, kem nền, sản phẩm trang điểm: 0.5 – 3%
  • Sản phẩm chống nắng: 1 – 4%

2. Thực phẩm & Đồ uống

  • Nước giải khát có hương liệu: 0.05 – 0.2%
  • Kem, sữa chua, bơ thực vật: 0.1 – 1%
  • Bánh kẹo, bột trộn sẵn: 0.1 – 0.5%
  • Sốt mayonnaise, sốt salad: 0.2 – 1%

3. Dược phẩm

  • Dung dịch thuốc tiêm, vaccine: 0.01 – 1%
  • Thuốc mỡ, kem bôi ngoài da: 0.5 – 3%
  • Dung dịch uống & siro: 0.1 – 0.5%

4. Công nghiệp khác

  • Chất tẩy rửa, nước giặt, nước rửa chén: 0.2 – 2%
  • Sơn phủ, mực in: 0.5 – 2%
  • Phụ gia nông nghiệp (thuốc trừ sâu, phân bón lá): 0.1 – 0.5%

Ngoài  Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây: 

  • Polysorbate 60 (Tween 60 – C₆₄H₁₂₆O₂₆): Nhũ hóa mạnh hơn Polysorbate 40, thường dùng trong kem, bơ thực vật.
  • Polysorbate 80 (Tween 80 – C₆₄H₁₂₄O₂₆): Hòa tan dầu nặng hơn, phổ biến trong dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm
  • Sorbitan Monolaurate (Span 20 – C₁₈H₃₄O₆): Nhũ hóa dầu nhẹ, kết hợp với Tween 20 để tạo nhũ tương bền hơn.
  • Sorbitan Monopalmitate (Span 40 – C₂₂H₄₂O₆): Dùng trong mỹ phẩm, thực phẩm để nhũ hóa dầu trung bình.
  • Sorbitan Monostearate (Span 60 – C₂₄H₄₆O₆): Nhũ hóa mạnh trong kem, bánh kẹo, mỹ phẩm.
  • Sorbitan Monooleate (Span 80 – C₂₄H₄₄O₆): Dùng trong thuốc trừ sâu, dược phẩm, thực phẩm.
  • Lecithin đậu nành: Nhũ hóa tự nhiên, dùng nhiều trong thực phẩm và dược phẩm.
  • Lecithin hướng dẫn (Hydrolyzed Lecithin): Nhũ hóa tốt hơn trong mỹ phẩm và dược phẩm

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng  Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26:

Bảo quản Polysorbate 40 đúng cách

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ 15 – 30°C, tránh nhiệt độ quá cao có thể làm giảm chất lượng sản phẩm.
  • Độ ẩm: Giữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với không khí ẩm để ngăn chặn sự phân hủy.
  • Đóng kín bao bì: Đậy kín sau khi sử dụng để tránh nhiễm bẩn và oxy hóa.
  • Chất liệu bảo quản: Chứa trong thùng nhựa hoặc thép không gỉ, tránh tiếp xúc với kim loại có tính phản ứng cao.
  • Tránh ánh nắng trực tiếp: Tia UV có thể làm suy giảm cấu trúc hóa học của Polysorbate 40.

An toàn khi sử dụng

  • Trang bị bảo hộ: Khi thao tác với số lượng lớn, nên đeo găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang để tránh tiếp xúc trực tiếp.
  • Hạn chế hít phải hơi hóa chất: Dù Polysorbate 40 ít bay hơi, nhưng không nên để hít phải trong thời gian dài.
  • Tránh tiếp xúc với mắt và da: Nếu dính vào mắt hoặc da, cần rửa ngay bằng nước sạch.
  • Không để lẫn với hóa chất không tương thích: Tránh trộn với chất oxy hóa mạnh, axit mạnh hoặc bazơ mạnh.

Xử lý sự cố

  • Nếu tiếp xúc với da:

    • Rửa ngay bằng xà phòng và nước ấm trong ít nhất 15 phút.
    • Nếu có kích ứng, tìm đến chuyên gia y tế.
  • Nếu tiếp xúc với mắt:

    • Rửa mắt ngay bằng nước sạch hoặc nước muối sinh lý trong 15 phút.
    • Nếu kích ứng kéo dài, cần đến cơ sở y tế.
  • Nếu nuốt phải:

    • Uống nhiều nước để pha loãng, không cố gây nôn.
    • Đến ngay cơ sở y tế nếu có dấu hiệu bất thường.
  • Nếu xảy ra sự cố tràn đổ:

    • Hấp thụ bằng vật liệu thấm như đất sét, cát, hoặc vải thấm dầu.
    • Dọn sạch khu vực bằng nước và chất tẩy nhẹ.

Polysorbate 40 - Tween 40 - C62H122O26

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của  Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26 dưới đây: 

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua  Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua  Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất  Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua  Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

 Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà  Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26có thể mang lại cho bạn!

6. Mua  Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại,  Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

 Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất  Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website

Cung cấp, mua bán hóa chất  Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua  Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26 ở đâu, mua bán PMở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán  Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu  Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26 cung cấp  Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26.

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

 

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Polysorbate 40 – Tween 40 – C62H122O26
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0