Acid Fluoroboric – Axit fluoroboric – HBF4

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Acid Fluoroboric – Axit fluoroboric – HBF4

Giới thiệu khái quát về Acid Fluoroboric – Axit fluoroboric – HBF4

Axit fluoroboric (HBF4) là một hợp chất hóa học có tính axit mạnh. Được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng công nghiệp và hóa học. Nó là một axit vô cơ, được tạo thành từ boron trifluoride (BF3) và axit hydrofluoric (HF). Axit fluoroboric thường được sử dụng trong các phản ứng trao đổi ion, sản xuất chất xúc tác. Và trong lĩnh vực hóa học hữu cơ như một chất xúc tác trong các phản ứng alkyl hóa. Do tính ăn mòn cao và độc hại của nó. Việc sử dụng axit fluoroboric yêu cầu sự cẩn thận và các biện pháp bảo vệ an toàn.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Acid Fluoroboric

Tên gọi khác: Axit fluoroboric, fluoroboric acid, boron trifluoride monohydrate, boron tetrafluoride, boron fluoride, hydrofluoric acid-boron trifluoride complex, boron-fluoride complex, BF3-HF complex, boron trifluoride fluoride, borofluoric acid, axit borofluoric, Axit boron trifluoride, Axit boron-fluoride, Axit boron tetrafluoride, Axit hydrofluoric-boron trifluoride, Hợp chất boron trifluoride và axit hydrofluoric, Hợp chất boron-fluoride.

Công thức hóa học: HBF4

Số CAS: 16872-11-0

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng chất lỏng không màu.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Acid Fluoroboric – Axit fluoroboric – HBF4 là gì?

Axit fluoroboric (HBF4) là một hợp chất hóa học vô cơ mạnh. Được hình thành từ sự kết hợp giữa boron trifluoride (BF3) và axit hydrofluoric (HF). HBF4 thường tồn tại dưới dạng dung dịch trong các dung môi hữu cơ. Ví dụ như acetonitril hoặc trong dạng muối rắn khi kết hợp với các anion khác. Đây là một axit rất mạnh và có tính ăn mòn cao. Với khả năng tạo thành các ion hydrofluoric (HF) trong môi trường.

Axit fluoroboric chủ yếu được ứng dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất. Đặc biệt là trong các phản ứng hóa học yêu cầu sự có mặt của các ion BF4- như một chất xúc tác. Nó được sử dụng trong sản xuất các hợp chất hữu cơ phức tạp. Đặc biệt trong các phản ứng alkyl hóa, tạo hợp chất hữu cơ, và trong tổng hợp các hợp chất boron. Bên cạnh đó, HBF4 còn được sử dụng trong các quá trình tinh chế, xử lý và tạo màng phủ trong các ngành công nghiệp điện tử và công nghiệp sản xuất linh kiện bán dẫn.

Tuy nhiên, vì tính chất độc hại và ăn mòn của axit fluoroboric. Việc sử dụng và xử lý HBF4 cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp bảo vệ an toàn. Các thiết bị bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ, và áo chống hóa chất là cần thiết để giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc trực tiếp với chất này.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Acid Fluoroboric – Axit fluoroboric – HBF4

Tính chất vật lý

  • Dạng tồn tại: Axit fluoroboric thường tồn tại dưới dạng dung dịch trong các dung môi hữu cơ. Ví dụ như acetonitril, hoặc dưới dạng muối rắn khi kết hợp với các anion khác.

  • Màu sắc: Là một chất lỏng trong suốt hoặc muối rắn không màu.

  • Mùi: Có mùi đặc trưng của axit hydrofluoric (HF), rất dễ nhận biết.

  • Điểm nóng chảy: Nếu ở dạng muối rắn, HBF4 có điểm nóng chảy khá cao, dao động khoảng 70°C.

  • Độ tan: Axit fluoroboric dễ dàng hòa tan trong nước và một số dung môi hữu cơ, tạo thành các dung dịch axit mạnh.

Tính chất hóa học

  • Tính axit mạnh: Axit fluoroboric là một axit vô cơ rất mạnh, mạnh hơn nhiều so với axit sulfuric và axit clohidric. Nó dễ dàng giải phóng ion H+ trong dung dịch.

  • Phản ứng với nước: Khi hòa tan trong nước, axit fluoroboric phân ly hoàn toàn, giải phóng ion H+ và ion BF4-. Phản ứng này tạo ra dung dịch axit rất mạnh và có tính ăn mòn.

    HBF4(aq)→H+(aq)+BF4−(aq)

  • Phản ứng với kim loại: Axit fluoroboric có tính ăn mòn mạnh với kim loại. Đặc biệt là các kim loại kiềm và kiềm thổ. Nó có thể tạo thành các hợp chất boron hoặc boron-fluoride trong các phản ứng này.

  • Phản ứng trao đổi ion: HBF4 có thể tham gia vào các phản ứng trao đổi ion với các muối khác để tạo ra các hợp chất boron khác. Đặc biệt là các muối boron-fluoride (BF4-) với các kim loại hoặc cation khác.

  • Tác dụng với bazơ: Tương tự như các axit mạnh khác, axit fluoroboric có thể phản ứng với các bazơ để tạo thành muối boron-fluoride và nước.

    HBF4+NaOH→NaBF4+H2O

  • Tính ăn mòn: Do sự có mặt của ion hydrofluoric (HF). Axit fluoroboric rất nguy hiểm và có thể ăn mòn mạnh mẽ các vật liệu như thủy tinh, kim loại và thậm chí là da người.

3. Ứng dụng của Acid Fluoroboric – Axit fluoroboric – HBF4 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chất điện giải trong pin lithium-ion

  • Phân tích ứng dụng:
    Axit fluoroboric (HBF4) được sử dụng trong các chất điện giải của pin lithium-ion. Đặc biệt trong các thiết bị điện tử, ô tô điện và các thiết bị lưu trữ năng lượng. HBF4 giúp cải thiện hiệu suất của pin và kéo dài tuổi thọ pin. Bằng cách giảm sự tạo thành lớp điện cực lithium hóa trong quá trình sạc/xả.

  • Cơ chế hoạt động:
    Trong các pin lithium-ion, quá trình chuyển đổi ion lithium giữa các điện cực là rất quan trọng. Khi sử dụng HBF4 làm chất điện giải, ion fluor (F-) của HBF4 giúp ngăn ngừa sự tích tụ của lithium ở các điện cực. Đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ cao. Điều này giúp duy trì cấu trúc của điện cực, cải thiện khả năng dẫn ion. Và làm giảm sự hình thành của các dendrite lithium, một nguyên nhân gây hư hỏng pin và rủi ro an toàn.

HBF4 - sản xuất pin

2. Chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ

  • Phân tích ứng dụng:
    Axit fluoroboric có khả năng hoạt động như một chất xúc tác mạnh trong nhiều phản ứng hữu cơ. Đặc biệt trong các phản ứng alkyl hóa và acyl hóa. Nhờ tính axit mạnh và đặc tính của ion fluor (F-). HBF4 thúc đẩy các phản ứng này và giúp tối ưu hóa quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp.

  • Cơ chế hoạt động:
    HBF4 là một axit Lewis mạnh, có khả năng cung cấp proton (H+) và tạo ra các ion BF4-, làm tăng tính axit của môi trường phản ứng. Trong các phản ứng alkyl hóa, HBF4 có thể làm phân ly các nhóm alkyl từ các hợp chất tiền chất. Nhằm cho phép chúng tham gia vào phản ứng với các nucleophile, tạo ra các hợp chất hữu cơ mới. HBF4 cũng giúp tăng cường sự chuyển hóa trong phản ứng acyl hóa. Thúc đẩy quá trình thay thế nhóm acyl vào phân tử mục tiêu.

3. Tổng hợp vật liệu siêu bền

  • Phân tích ứng dụng:
    HBF4 được sử dụng trong sản xuất các vật liệu siêu bền, đặc biệt là các polymer fluorinated (polymer chứa fluor). Để tạo ra các vật liệu có độ bền cao và khả năng chống lại nhiệt độ cực cao và sự ăn mòn. Những vật liệu này rất quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp và khoa học. Bao gồm sản xuất vật liệu chịu nhiệt cho ngành hàng không, chế tạo vật liệu xây dựng chịu hóa chất, và các linh kiện trong các môi trường khắc nghiệt.

  • Cơ chế hoạt động:
    Khi HBF4 được đưa vào quá trình polymer hóa, nó tạo ra các liên kết hóa học mạnh mẽ giữa các monomer fluorinated. Giúp hình thành một mạng lưới polymer bền vững. Các polymer fluorinated này có cấu trúc chặt chẽ. Và đặc biệt kháng lại sự phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao và các tác nhân hóa học. Các phân tử fluor trong polymer có khả năng tạo ra một lớp bảo vệ bền vững. Giúp vật liệu chống lại sự oxy hóa và phân hủy.

4. Chế tạo chất phủ chống ăn mòn

  • Phân tích ứng dụng:
    Trong ngành công nghiệp chế tạo, HBF4 được sử dụng để tạo ra lớp phủ bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn. Đặc biệt trong các môi trường có tính ăn mòn cao như môi trường axit hoặc môi trường biển. Lớp phủ này giúp kéo dài tuổi thọ của các thiết bị và máy móc kim loại trong các ngành như hàng không, chế tạo tàu biển và ngành ô tô.

  • Cơ chế hoạt động:
    Axit fluoroboric phản ứng với bề mặt kim loại, tạo thành các hợp chất florua không tan trên bề mặt. Các hợp chất này hình thành một lớp bảo vệ chống lại các tác động của các yếu tố ăn mòn như axit, muối và độ ẩm. Lớp phủ này có khả năng ngăn chặn sự tiếp xúc của kim loại với các chất ăn mòn. Nhằm bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự oxy hóa và hư hỏng.

 HBF4 - sơn phủ

5. Ứng dụng trong ngành điện tử

  • Phân tích ứng dụng:
    Trong ngành điện tử, HBF4 được sử dụng trong các quá trình làm sạch và khử trùng bề mặt bán dẫn. Điều này rất quan trọng trong việc chế tạo các linh kiện điện tử chính xác và hiệu quả. Vì bất kỳ sự tạp nhiễm nào trên bề mặt bán dẫn đều có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và độ tin cậy của linh kiện.

  • Cơ chế hoạt động:
    HBF4 có khả năng phản ứng với các oxit kim loại và các tạp chất khác trên bề mặt bán dẫn. Tạo ra các hợp chất dễ dàng tẩy rửa và loại bỏ. Ion fluor (F-) trong HBF4 phản ứng với oxit kim loại tạo thành các hợp chất dễ dàng hòa tan. Giúp loại bỏ chúng khỏi bề mặt bán dẫn mà không làm hỏng cấu trúc của linh kiện. Điều này giúp bề mặt trở nên sạch sẽ và tối ưu hóa các tính chất điện từ.

6. Chế tạo fluorocarbons (CFCs)

  • Phân tích ứng dụng:
    Axit fluoroboric đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp các hợp chất fluorocarbon (CFCs). Một nhóm các hợp chất hữu cơ chứa fluor được sử dụng trong các hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí. Các CFCs này có đặc tính lý hóa ổn định và không gây phản ứng dễ dàng với các hợp chất khác. Nhằm làm chúng trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng làm lạnh.

  • Cơ chế hoạt động:
    Trong quá trình tổng hợp CFCs, HBF4 cung cấp nguồn ion fluor (F-), tham gia vào phản ứng với các hợp chất carbon (thường là alkanes). Ion fluor thay thế các nguyên tử hydrogen trong các phân tử carbon. Tạo ra các hợp chất fluorocarbon (CFCs) mà không dễ bị phân hủy hoặc phản ứng với các chất khác. Các CFC này có tính ổn định hóa học cao. Làm chúng rất hữu ích trong ngành công nghiệp làm lạnh.

HBF4 nghiên cứu hóa chất

7. Điều chế các hợp chất florua khác

  • Phân tích ứng dụng:
    HBF4 là một nguồn cung cấp ion fluor rất tốt, được sử dụng để tổng hợp các hợp chất florua khác nhau. Bao gồm polymer fluorinated và các hợp chất thuốc trừ sâu. Các hợp chất florua này có đặc tính đặc biệt như khả năng chống ăn mòn và khả năng chống lại các tác động nhiệt.

  • Cơ chế hoạt động:
    Khi HBF4 hòa tan trong dung môi, nó dễ dàng giải phóng ion fluor (F-), một tác nhân phản ứng mạnh mẽ. Các ion fluor này tham gia vào các phản ứng thay thế. Trong đó nguyên tử fluor thay thế các nguyên tử khác trong phân tử mục tiêu. Quá trình này giúp tạo ra các hợp chất florua hữu ích trong nhiều ứng dụng, từ vật liệu đến hóa chất nông nghiệp.

8. Làm chất đệm trong phân tích hóa học

  • Phân tích ứng dụng:
    HBF4 có thể sử dụng làm chất đệm trong các phương pháp phân tích hóa học. Giúp điều chỉnh pH của dung dịch và duy trì môi trường phản ứng ổn định. Điều này đặc biệt hữu ích trong các phương pháp phân tích ion kim loại, khi pH phải được kiểm soát chặt chẽ để đạt được kết quả chính xác.

  • Cơ chế hoạt động:
    Khi sử dụng HBF4 như một chất đệm, ion BF4- trong dung dịch giúp duy trì pH ổn định, không thay đổi trong suốt quá trình phân tích. Điều này làm giảm sự can thiệp của các yếu tố khác. Ví dụ như axit hoặc bazơ, vào các phản ứng phân tích, giúp tăng cường độ chính xác của kết quả thu được.

9. Chế tạo chất tẩy rửa công nghiệp

  • Phân tích ứng dụng:
    HBF4 được sử dụng trong chế tạo các chất tẩy rửa công nghiệp để loại bỏ các vết bẩn, dầu mỡ và các tạp chất kim loại trên các bề mặt máy móc và thiết bị. Điều này rất quan trọng trong các ngành công nghiệp như sản xuất chế tạo, ô tô và hàng không. Nơi bề mặt sạch là yếu tố cần thiết để đảm bảo hiệu suất của máy móc.

  • Cơ chế hoạt động:
    Ion fluor (F-) từ HBF4 có khả năng tương tác mạnh với các hợp chất hữu cơ và kim loại bám trên bề mặt. Giúp phân hủy và loại bỏ chúng khỏi bề mặt vật liệu. Điều này giúp làm sạch các thiết bị và máy móc mà không gây tổn thương cho vật liệu, đồng thời duy trì hiệu suất hoạt động.

 HBF4- tẩy rửa

10. Sản xuất vật liệu chống cháy

  • Phân tích ứng dụng:
    HBF4 tham gia vào quá trình chế tạo các vật liệu chống cháy. Đặc biệt là trong ngành công nghiệp xây dựng và hàng không. Các vật liệu này có khả năng chống cháy cao, làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các ứng dụng có yêu cầu đặc biệt về an toàn.

  • Cơ chế hoạt động:
    Khi HBF4 được đưa vào các vật liệu hữu cơ, ion fluor (F-) tham gia vào cấu trúc phân tử. Tạo thành lớp bảo vệ chống cháy. Lớp này ngăn cản sự truyền nhiệt và sự lan truyền của ngọn lửa. Giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt của vật liệu. Thêm vào đó, sự hình thành các hợp chất florua trong vật liệu giúp làm giảm khả năng cháy và ngăn ngừa sự phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Chất điện giải trong pin lithium-ion (0.5% – 5%)

  • Giải thích:
    HBF4 được sử dụng trong các dung dịch điện giải của pin lithium-ion để giúp tăng hiệu quả truyền ion lithium giữa các điện cực trong quá trình sạc/xả. Tuy nhiên, HBF4 chỉ chiếm một phần nhỏ trong công thức dung dịch điện giải vì quá nhiều axit fluoroboric có thể gây ảnh hưởng đến độ ổn định của hệ thống hoặc có thể gây phản ứng phụ.

2. Chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ (0.1% – 2%)

  • Giải thích:
    Axit fluoroboric (HBF4) đóng vai trò như một chất xúc tác trong nhiều phản ứng hữu cơ, đặc biệt là trong các phản ứng alkyl hóa và acyl hóa. Vì HBF4 hoạt động như một axit Lewis mạnh, tỷ lệ sử dụng thấp giúp kiểm soát mức độ xúc tác cần thiết mà không làm ảnh hưởng đến sự cân bằng của phản ứng.

3. Tổng hợp vật liệu siêu bền (1% – 10%)

  • Giải thích:
    HBF4 được sử dụng trong quá trình tạo polymer fluorinated, đặc biệt là các polymer siêu bền, có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng HBF4 không cần quá cao, vì một lượng nhỏ đủ để tạo ra các liên kết mạnh mẽ giữa các monomer fluorinated.

4. Chế tạo chất phủ chống ăn mòn (0.5% – 3%)

  • Giải thích:
    Trong các ứng dụng phủ kim loại, HBF4 thường được sử dụng với tỷ lệ thấp vì chỉ cần một lượng nhỏ axit fluoroboric để tạo thành lớp bảo vệ chống lại sự ăn mòn từ môi trường axit hoặc muối. Lớp phủ này giúp kim loại không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

5. Ứng dụng trong ngành điện tử (0.1% – 3%)

  • Giải thích:
    HBF4 được sử dụng để làm sạch và khử trùng bề mặt bán dẫn trong các quy trình sản xuất linh kiện điện tử. Tỷ lệ sử dụng rất thấp vì chỉ cần một lượng nhỏ HBF4 để loại bỏ tạp chất và oxit kim loại trên bề mặt bán dẫn mà không gây ảnh hưởng đến cấu trúc của linh kiện.

6. Chế tạo fluorocarbons (CFCs) (5% – 15%)

  • Giải thích:
    HBF4 tham gia vào quá trình sản xuất các hợp chất fluorocarbon (CFCs) dùng trong hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí. Vì axit fluoroboric cung cấp ion fluor (F-) cần thiết để thay thế các nguyên tử hydrogen trong phân tử carbon, tỷ lệ sử dụng sẽ cao hơn để đảm bảo quá trình tạo thành fluorocarbon diễn ra hiệu quả.

7. Điều chế các hợp chất florua khác (0.5% – 10%)

  • Giải thích:
    HBF4 là nguồn cung cấp ion fluor (F-) trong quá trình điều chế các hợp chất florua, ví dụ như polymer fluorinated hoặc các chất dùng trong thuốc trừ sâu. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng axit fluoroboric không cần quá cao vì các phản ứng này có thể diễn ra hiệu quả với một lượng nhỏ HBF4.

8. Làm chất đệm trong phân tích hóa học (0.05% – 1%)

  • Giải thích:
    HBF4 có thể được sử dụng như một chất đệm trong các phương pháp phân tích hóa học để duy trì độ pH ổn định trong môi trường phản ứng. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng là rất thấp vì chỉ cần một lượng nhỏ để kiểm soát pH mà không ảnh hưởng đến các phản ứng phân tích chính.

9. Chế tạo chất tẩy rửa công nghiệp (0.1% – 5%)

  • Giải thích:
    HBF4 được sử dụng trong chất tẩy rửa công nghiệp để loại bỏ tạp chất kim loại hoặc dầu mỡ bám trên bề mặt vật liệu. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng của HBF4 thường thấp vì một lượng nhỏ đủ để giúp phân hủy các tạp chất mà không làm ảnh hưởng đến vật liệu cần làm sạch.

10. Sản xuất vật liệu chống cháy (1% – 5%)

  • Giải thích:
    HBF4 được sử dụng trong sản xuất các vật liệu chống cháy, giúp tăng khả năng chịu nhiệt và chống cháy của vật liệu. Tuy nhiên, chỉ cần một lượng nhỏ HBF4 để tạo ra lớp bảo vệ khỏi cháy mà không làm thay đổi tính chất cơ học của vật liệu.

Ngoài Acid Fluoroboric – Axit fluoroboric – HBF4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Acid Fluoroboric – Axit fluoroboric – HBF4

Bảo quản

  • Chứa đựng đúng vật liệu: Sử dụng bình chứa thủy tinh chịu axit hoặc vật liệu polymer chống ăn mòn, tránh kim loại và thủy tinh thông thường.

  • Bảo quản ở nơi thông thoáng: Lưu trữ trong khu vực thoáng khí và có hệ thống thông gió tốt để tránh sự tích tụ khí độc.

  • Nhiệt độ bảo quản: Giữ ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.

  • Tránh tiếp xúc với chất dễ phản ứng: Không để gần vật liệu dễ cháy, chất kiềm hoặc các hóa chất dễ phản ứng.

An toàn khi sử dụng

  • Trang bị bảo hộ cá nhân: Sử dụng găng tay, kính bảo hộ, áo chống hóa chất và khẩu trang khi làm việc với axit fluoroboric.

  • Làm việc trong không gian thông thoáng: Sử dụng axit fluoroboric trong phòng có hệ thống thông gió tốt hoặc dưới tủ hút khí để tránh hít phải hơi độc.

  • Tránh tiếp xúc với da và mắt: Tránh để axit tiếp xúc với da và mắt. Rửa ngay bằng nước nếu tiếp xúc và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.

Xử lý sự cố

  • Bảo vệ bản thân: Rời khỏi khu vực sự cố, đeo đầy đủ đồ bảo hộ và đảm bảo khu vực có thông gió tốt.

  • Tràn nhỏ: Dùng vật liệu hấp thụ (cát, đất sét) để dọn sạch và thu gom vào thùng chứa phù hợp.

  • Tràn lớn: Cô lập khu vực và thông báo cho cơ quan cứu hộ, sử dụng dụng cụ xử lý hóa chất để ngăn chặn sự lan rộng.

  • Tiếp xúc với da hoặc mắt: Rửa ngay với nhiều nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.

Acid Fluoroboric - Axit fluoroboric - HBF4 -1

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Acid Fluoroboric – Axit fluoroboric – HBF4 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Acid Fluoroboric – Axit fluoroboric – HBF4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Acid Fluoroboric – Axit fluoroboric – HBF4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Acid Fluoroboric – Axit fluoroboric – HBF4 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất chất tẩy rửa, ngành điện tử, chế tạo pin, sản xuất hóa chất…

Đây là địa chỉ mua Acid Fluoroboric – Axit fluoroboric – HBF4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Acid Fluoroboric – Axit fluoroboric – HBF4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Acid Fluoroboric có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Acid Fluoroboric – Axit fluoroboric – HBF4 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Acid Fluoroboric – Axit fluoroboric – HBF4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Acid Fluoroboric – Axit fluoroboric – HBF4, Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Acid Fluoroboric – Axit fluoroboric – HBF4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Acid Fluoroboric – Axit fluoroboric – HBF4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Acid Fluoroboric ở đâu, mua bán Axit fluoroboric ở hà nội, mua bán HBF4 giá rẻ. Mua bán Acid Fluoroboric dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất chất tẩy rửa, ngành điện tử, chế tạo pin, sản xuất hóa chất…

Nhập khẩu Acid Fluoroboric – Axit fluoroboric – HBF4 cung cấp Acid Fluoroboric – Axit fluoroboric – HBF4.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Acid Fluoroboric – Axit fluoroboric – HBF4

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Acid Fluoroboric – Axit fluoroboric – HBF4
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0