Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5
Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5, còn được gọi dưới một cái tên khác là tantal pentoxide, là một hợp chất vô cơ có thành phần gồm hai nguyên tố tantal và oxy, có công thức hóa học Ta₂O₅. Về mặt bề ngoài, hợp chất này là một chất rắn màu trắng không tan trong tất cả các dung môi, trừ các base mạnh và axit fluorhydric.
Thông tin sản phẩm

1. Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5 là gì?
Tantalum oxide, hay còn được gọi là tantalum(V) oxide, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là Ta2O5. Đây là một oxit của nguyên tố tantalum (Ta), một kim loại chuyển tiếp trong bảng tuần hoàn. Tantalum oxide có màu trắng hoặc màu xám và là một chất rắn không màu trong điều kiện tiêu chuẩn.
Tantalum oxide thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ điện tử, đặc biệt là trong việc sản xuất các linh kiện điện tử như điện tử rắn và điện tử tụ điện. Nó có tính chất cách điện tốt và khả năng chịu nhiệt tốt. Giúp nó trở thành một vật liệu phổ biến trong việc sản xuất các linh kiện và bộ phận điện tử.
Ngoài ra, tantalum oxide cũng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như làm chất phủ bề mặt để bảo vệ các vật liệu khác khỏi ăn mòn hoặc trong công nghiệp sản xuất gương.
Nguồn gốc:
- Tantalum oxide là một hợp chất của nguyên tố tantalum (Ta) và oxi (O).
- Tantalum là một kim loại chuyển tiếp hiếm có, thường được tìm thấy trong khoáng sản như tantalite và columbite. Những quặng này thường chứa tantalum dưới dạng hợp chất hóa học.
Cách sản xuất:
- Khử quặng tantalum: Quá trình sản xuất tantalum oxide thường bắt đầu bằng việc khai thác quặng tantalum, như tantalite hoặc columbite. Sau đó, quặng được xử lý để tách tantalum ra khỏi các tạp chất khác trong quặng.
- Tạo tetrachloride tantalum: Tantalum từ quặng sau đó thường được chuyển thành tetrachloride tantalum (TaCl4) thông qua một loạt các phản ứng hóa học. Đây là bước quan trọng để tách tantalum từ tạp chất khác.
- Tạo oxit tantalum: Tetrachloride tantalum sau đó được tách khỏi bằng cách chuyển thành oxit tantalum. Điều này thường được thực hiện bằng cách thủy phân TaCl4 trong môi trường oxi hoặc bằng cách tạo ra tantalum pentoxide (Ta2O5) bằng cách sử dụng oxy hoặc nước.
- Tinh chế và chế biến: Oxide tantalum sau đó được tinh chế để đạt được độ tinh khiết mong muốn. Quá trình này có thể bao gồm nhiều bước khác nhau để loại bỏ tạp chất và cải thiện chất lượng sản phẩm.
- Sản phẩm cuối cùng: Cuối cùng, tantalum oxide có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Bao gồm công nghệ điện tử và các ứng dụng vật liệu khác.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5
Tính chất vật lý
- Ngoại quan: Tantalum Pentoxide (Ta₂O₅) tồn tại ở dạng bột trắng hoặc hạt tinh thể màu trắng, không mùi. Trong điều kiện nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn, hợp chất này có cấu trúc mạng tinh thể ổn định.
- Khối lượng mol: 441.89 g/mol, phản ánh sự có mặt của hai nguyên tử tantalum liên kết với năm nguyên tử oxy.
- Tỉ trọng: 8.2 g/cm³, cho thấy Ta₂O₅ có độ đặc cao, đặc trưng của các oxit kim loại nặng.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 1,872°C, chứng tỏ hợp chất có tính bền nhiệt rất cao, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
- Điểm sôi: Không xác định, vì Ta₂O₅ không bốc hơi mà có xu hướng phân hủy ở nhiệt độ cực cao.
- Tính hòa tan: Không tan trong nước và hầu hết các dung môi hữu cơ thông thường, cho thấy tính trơ hóa học đáng kể. Tuy nhiên, hợp chất này có thể tan trong một số dung dịch axit có tính oxy hóa mạnh.
Tính chất hóa học
- Tính bền hóa học: Ta₂O₅ là một trong những oxit kim loại bền nhất. Có khả năng chống lại sự ăn mòn và phân hủy trong hầu hết các điều kiện hóa học thông thường.
- Tính axit-bazơ: Mặc dù được coi là một oxit lưỡng tính, Ta₂O₅ chủ yếu thể hiện tính axit yếu. Do có thể phản ứng với bazơ mạnh để tạo thành tantalate.
- Phản ứng với axit:
- Không tan trong HCl, HNO₃ và H₂SO₄, ngay cả khi đun nóng.
- Tan trong hỗn hợp HF và H₂SO₄ do tạo thành các phức hợp tan như [TaF₇]²⁻.
- Phản ứng với kiềm:
- Khi đun nóng với dung dịch kiềm mạnh hoặc kiềm nóng chảy. Ta₂O₅ phản ứng tạo ra các tantalate như KTaO₃, NaTaO₃, cho thấy tính axit yếu của oxit này.
- Tính oxy hóa-khử:
- Tantalum trong Ta₂O₅ có số oxy hóa +5, mức oxy hóa cao và ổn định. Do đó hợp chất này có tính oxy hóa yếu và rất khó bị khử trong điều kiện thông thường.
3. Ứng dụng của Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5 do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Chất tụ điện Tantalum
Phân tích ứng dụng
- Vai trò: Ta₂O₅ là lớp điện môi chính trong tụ điện tantalum, giúp tụ có dung lượng lớn hơn so với tụ nhôm hoặc tụ gốm.
- Ứng dụng: Xuất hiện trong thiết bị di động, bo mạch điều khiển, hệ thống viễn thông, vi xử lý và y tế do khả năng hoạt động ổn định và tuổi thọ cao.
- Lợi ích:
- Điện dung cao hơn 10-20 lần so với tụ nhôm cùng kích thước.
- Hoạt động tốt ở nhiệt độ cao và tần số cao.
- Giảm thiểu tổn hao điện năng, tăng hiệu suất mạch điện tử.
Cơ chế hoạt động
-
Hiện tượng vật lý:
- Lớp Ta₂O₅ có hằng số điện môi cao (~25), giúp tích trữ nhiều điện tích hơn trên một diện tích nhỏ.
- Lớp oxit mỏng (~10–100 nm) giúp tạo ra tụ điện có dung lượng lớn nhưng kích thước nhỏ gọn.
- Độ bền điện môi cao (~10⁹ Ω·cm) giúp ngăn dòng rò điện, duy trì ổn định hoạt động mạch điện tử.
-
Phản ứng hóa học:
- Trong quá trình anod hóa, tantalum được oxy hóa trong dung dịch điện phân để tạo thành lớp oxit Ta₂O₅
- Lớp oxit này đóng vai trò như điện môi ngăn cách giữa hai bản cực của tụ điện. Giúp lưu trữ điện tích mà không cho dòng điện chạy qua.
- Khi có sự cố điện áp cao, lớp oxit có thể bị phá vỡ, gây mất khả năng cách điện.
3.2. Lớp điện môi trong công nghiệp bán dẫn
Phân tích ứng dụng
- Vai trò: Ta₂O₅ được sử dụng làm lớp cách điện trong các thiết bị bán dẫn như MOSFET, CMOS, DRAM để giảm dòng rò và tăng độ tin cậy của vi mạch.
- Ứng dụng: Xuất hiện trong bộ nhớ máy tính, vi xử lý, chip AI, thiết bị y tế và quân sự do đặc tính điện môi cao.
- Lợi ích:
- Hỗ trợ thu nhỏ kích thước linh kiện bán dẫn.
- Giảm tiêu thụ năng lượng và tăng hiệu suất xử lý dữ liệu.
- Ổn định nhiệt và điện tốt, giúp kéo dài tuổi thọ vi mạch.
Cơ chế hoạt động
-
Hiện tượng vật lý:
- Ta₂O₅ có điện trở suất cao, giúp ngăn rò rỉ dòng điện giữa các linh kiện vi mạch.
- Hằng số điện môi lớn giúp tăng mật độ lưu trữ điện tích trong bộ nhớ DRAM.
- Ổn định dưới nhiệt độ cao, giúp vi mạch hoạt động lâu dài mà không bị xuống cấp.
-
Phản ứng hóa học:
- Khi Ta₂O₅ được lắng đọng trên silicon, nó có thể tương tác với lớp SiO₂ tạo thành hệ điện môi kép giúp tăng hiệu suất điện môi: Si+O2→SiO2
- Lớp Ta₂O₅ không phản ứng với silicon nhưng có thể bị khử trong điều kiện plasma để điều chỉnh đặc tính điện tử.
3.3. Lớp phủ quang học trong kính và thấu kính
Phân tích ứng dụng
- Vai trò: Ta₂O₅ được bổ sung vào thành phần thủy tinh để nâng cao chiết suất, giúp tối ưu hiệu suất truyền sáng và giảm quang sai.
- Ứng dụng: Được sử dụng trong thấu kính máy ảnh, kính viễn vọng, ống nhòm, cảm biến hình ảnh, kính laser và hệ thống quang học quân sự.
- Lợi ích:
- Tăng chỉ số khúc xạ của thủy tinh mà không làm giảm độ trong suốt.
- Giúp điều chỉnh ánh sáng chính xác, cải thiện độ sắc nét hình ảnh.
- Ổn định hóa học cao, không bị ăn mòn trong môi trường axit hoặc kiềm yếu.
Cơ chế hoạt động
-
Hiện tượng vật lý: Chỉ số khúc xạ cao (~2.1) giúp điều hướng ánh sáng tốt hơn, giảm hiện tượng quang sai. Tăng cường độ bền cơ học và chống xước cho thấu kính.
-
Phản ứng hóa học: Khi nung với silica (SiO₂) ở nhiệt độ cao, Ta₂O₅ hòa tan vào thủy tinh. Tạo thành hợp chất oxit đồng nhất giúp tăng độ bền và hiệu suất quang học
3.4. Chế tạo lớp phủ chống phản xạ
Phân tích ứng dụng
- Vai trò: Ta₂O₅ được sử dụng để tạo lớp phủ chống phản xạ (AR Coating) giúp tăng hiệu suất truyền sáng trong hệ thống quang học.
- Ứng dụng: Dùng trong màn hình điện tử, tấm pin mặt trời, kính quang học, kính thiên văn và kính bảo hộ laser.
- Lợi ích:
- Giảm tổn thất ánh sáng do phản xạ, tăng hiệu suất truyền sáng lên đến 98-99%.
- Bảo vệ bề mặt kính khỏi bụi bẩn và trầy xước.
- Tăng hiệu suất tế bào quang điện trong pin mặt trời.
Cơ chế hoạt động
-
Hiện tượng vật lý: Lớp phủ mỏng (~100-200 nm) giúp triệt tiêu sóng ánh sáng phản xạ theo nguyên tắc giao thoa ánh sáng. Giảm độ chói màn hình và cải thiện chất lượng hình ảnh.
-
Phản ứng hóa học: Ta₂O₅ được lắng đọng trên kính thông qua phương pháp lắng đọng hơi hóa học (CVD) hoặc vật lý (PVD), tạo màng mỏng đồng nhất.
3.5. Chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ
Phân tích ứng dụng
- Vai trò: Ta₂O₅ là chất xúc tác trong các phản ứng alkyl hóa, oxy hóa amonia, hydro hóa hợp chất hữu cơ.
- Ứng dụng: Được sử dụng trong sản xuất hóa chất tinh khiết, tổng hợp dược phẩm, xử lý khí thải công nghiệp.
Cơ chế hoạt động
-
Hiện tượng vật lý: Cấu trúc xốp giúp hấp phụ phân tử phản ứng, tạo bề mặt xúc tác hiệu quả.
-
Phản ứng hóa học:
- Trong phản ứng oxy hóa amonia: 4NH3+3O2→2N2+6H2O
- Ta₂O₅ giúp giảm năng lượng hoạt hóa, tăng tốc độ phản ứng.
3.6. Vật liệu chịu nhiệt cao
Phân tích ứng dụng:
- Ta₂O₅ có nhiệt độ nóng chảy cao (~1872°C), phù hợp để sản xuất hợp kim siêu bền, lớp lót lò phản ứng.
- Dùng trong công nghiệp hàng không vũ trụ, chế tạo động cơ phản lực, tua-bin khí.
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Độ bền nhiệt cao giúp vật liệu không bị nứt gãy khi thay đổi nhiệt độ đột ngột. Hệ số giãn nở nhiệt thấp giúp giữ ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao.
-
Phản ứng hóa học: Trơ với hầu hết axit và bazơ, không bị ăn mòn ngay cả trong môi trường oxy hóa mạnh.
3.7. Gốm điện tử và cảm biến khí
Phân tích ứng dụng:
- Ta₂O₅ là thành phần quan trọng trong gốm sứ điện tử, dùng trong tụ điện gốm, cảm biến oxy, cảm biến khí NO₂.
- Ứng dụng trong công nghiệp tự động hóa, y tế và thiết bị đo môi trường.
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Khi tiếp xúc với khí oxy hoặc NO₂, điện trở suất của Ta₂O₅ thay đổi, giúp cảm biến nhận diện nồng độ khí.
-
Phản ứng hóa học:
- Ta₂O₅ hấp phụ khí và thay đổi điện trở theo phản ứng oxy hóa-khử: NO2+e−→NO+O−
- Phản ứng này làm thay đổi tín hiệu điện của cảm biến, cho phép đo lường nồng độ khí chính xác.
Tỷ lệ sử dụng % Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5
1. Tụ điện Tantalum
- Tỷ lệ: 80-90% (trong lớp điện môi của tụ điện).
- Giải thích: Trong quá trình sản xuất tụ điện tantalum, lớp Ta₂O₅ được tạo thành trực tiếp trên bề mặt tantalum bằng phương pháp anod hóa. Lớp oxit này chiếm phần lớn trong cấu trúc cách điện của tụ. Giúp đạt được hằng số điện môi cao và độ bền điện môi vượt trội.
2. Linh kiện bán dẫn
- Tỷ lệ: 10-20% (trong lớp điện môi cổng MOSFET, CMOS, DRAM).
- Giải thích: Ta₂O₅ được sử dụng trong cấu trúc oxit cách điện của vi mạch để thay thế SiO₂ truyền thống. Nhờ có hằng số điện môi cao gấp 4-5 lần SiO₂. Tuy nhiên, để tối ưu hóa tính chất điện tử, Ta₂O₅ thường kết hợp với các vật liệu khác như HfO₂ hoặc Al₂O₃.
3. Thủy tinh quang học & thấu kính
- Tỷ lệ: 5-15% (trong công thức thủy tinh quang học).
- Giải thích: Ta₂O₅ được bổ sung vào thủy tinh có chỉ số khúc xạ cao nhằm tăng khả năng hội tụ ánh sáng và giảm quang sai. Trong một số công thức, nó kết hợp với oxit lanthanum (La₂O₃) để cải thiện độ trong suốt và độ bền cơ học.
4. Lớp phủ chống phản xạ (AR Coating)
- Tỷ lệ: 50-80% (trong công thức lớp phủ).
- Giải thích: Ta₂O₅ là thành phần chính trong lớp phủ chống phản xạ trên kính quang học và màn hình điện tử. Tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy theo yêu cầu quang học và công nghệ lắng đọng (PVD hoặc CVD).
5. Chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ
- Tỷ lệ: 1-10% (trong hệ xúc tác dị thể).
- Giải thích: Trong tổng hợp hữu cơ, Ta₂O₅ thường được sử dụng ở dạng hạt nano hoặc cấu trúc xốp. Giúp tăng diện tích bề mặt và hiệu suất xúc tác. Nó có thể kết hợp với các chất xúc tác khác như V₂O₅ hoặc WO₃ để điều chỉnh tính chất hoạt động.
6. Công nghiệp gốm sứ và vật liệu chịu nhiệt
- Tỷ lệ: 5-30% (trong men gốm và vật liệu chịu lửa).
- Giải thích: Ta₂O₅ giúp cải thiện độ bền nhiệt, khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học của men gốm hoặc lớp phủ bảo vệ cho các chi tiết kim loại hoạt động ở nhiệt độ cao.
Ngoài Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
- Lanthanum Oxide (La₂O₃): Tăng chiết suất cho thủy tinh quang học, giúp giảm quang sai.
- Niobium Pentoxide (Nb₂O₅): Có chiết suất cao, dùng trong thấu kính máy ảnh, kính viễn vọng.
- Silicon Dioxide (SiO₂): Dùng trong lớp phủ quang học, màn hình chống chói.
- Magnesium Fluoride (MgF₂): Lớp phủ chống phản xạ cho kính quang học và cảm biến.
- Vanadium Pentoxide (V₂O₅): Dùng trong phản ứng oxy hóa công nghiệp, sản xuất axit sulfuric.
- Tungsten Oxide (WO₃): Chất xúc tác trong xử lý khí thải, cảm biến khí NOx.
- Molybdenum Oxide (MoO₃): Hỗ trợ quá trình hydro hóa và oxy hóa trong tổng hợp hóa học.
- Barium Titanate (BaTiO₃): Dùng trong vật liệu gốm điện môi và tụ điện cao áp.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5 :
Bảo quản Tantalum Pentoxide đúng cách
- Điều kiện lưu trữ: Giữ trong môi trường khô ráo, thoáng mát. Tránh tiếp xúc với độ ẩm để ngăn chặn phản ứng không mong muốn.
- Bao bì chứa đựng: Đóng gói trong thùng kín, túi chống ẩm hoặc vật liệu chống oxy hóa để bảo vệ khỏi tác nhân bên ngoài.
- Tránh tạp nhiễm: Không để lẫn với hóa chất dễ phản ứng như axit mạnh hoặc chất oxy hóa để đảm bảo độ tinh khiết.
- Vị trí bảo quản: Đặt tại khu vực riêng biệt. Có biển cảnh báo và đảm bảo không bị tác động cơ học gây rơi vỡ.
An toàn khi sử dụng
- Bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi thao tác để tránh tiếp xúc trực tiếp với bụi oxit tantalum.
- Thông gió tốt: Làm việc trong khu vực thông thoáng hoặc có hệ thống hút khí cục bộ để hạn chế hít phải bụi mịn.
- Hạn chế phát tán bụi: Tránh tạo bụi trong quá trình cân. Trộn hoặc xử lý bột Ta₂O₅, sử dụng dụng cụ chuyên dụng để thao tác an toàn.
- Tránh ăn uống: Không ăn uống hoặc hút thuốc trong khu vực làm việc để ngăn chặn nguy cơ nhiễm bẩn qua đường tiêu hóa.
Xử lý sự cố
- Hít phải bụi: Di chuyển ngay đến nơi thoáng khí, nếu có dấu hiệu khó thở cần hỗ trợ y tế ngay lập tức.
- Tiếp xúc với da: Rửa sạch vùng da bị ảnh hưởng bằng nước và xà phòng. Theo dõi kích ứng và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần.
- Dây vào mắt: Dùng nước sạch rửa mắt trong ít nhất 15 phút. Giữ mắt mở trong suốt quá trình rửa và đến cơ sở y tế kiểm tra.
- Rò rỉ, tràn đổ: Dùng chổi mềm hoặc khăn ẩm để thu gom. Tránh sử dụng khí nén hoặc quạt để ngăn phát tán bụi vào không khí.
- Cháy nổ: Dù bản thân Ta₂O₅ không dễ cháy, nhưng nếu tiếp xúc với các chất dễ cháy hoặc trong môi trường nhiệt độ cao có thể gây nguy hiểm. Do đó cần sử dụng bình chữa cháy CO₂, bột khô hoặc cát khô để dập lửa.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5 dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
5. Mua Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5 , Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5 cung cấp Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5 .
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Tantal Oxide – Tantalum Pentoxide – Ta2O5
Chưa có đánh giá nào.