Nickel Sulfamate – Niken Sulfamat – Ni(NH2SO3)2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Nickel Sulfamate – Niken Sulfamat – Ni(NH2SO3)2

Giới thiệu khái quát về Nickel Sulfamate – Niken Sulfamat – Ni(NH2SO3)2

Nickel Sulfamate (Niken Sulfamat), với công thức hóa học Ni(NH2SO3)2. Là một hợp chất hóa học chứa niken và sulfat amoni. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp mạ điện. Đặc biệt là trong quá trình mạ niken. Niken Sulfamate cung cấp một lớp mạ niken mịn và bền, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bóng cao và độ bền cơ học tốt. Ngoài ra, hợp chất này còn được sử dụng trong các quy trình hóa học khác. Ví dụ như sản xuất hợp kim niken và các ứng dụng công nghiệp đặc thù.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Nickel Sulfamate

Tên gọi khác: Niken Sulfamat, Nickel ammonium sulfate, Niken amoni sulfat, Ni(NH2SO3)2, Nickel sulfamate solution, Niken sulfamat dung dịch, Nickel(II) sulfamate, Niken(II) sulfamat, Sulfamate de nickel, Nickel(II) amidosulfonate, Nickel sulfate amide.

Công thức hóa học: Ni(NH2SO3)2

Số CAS: 124594-15-6

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng chất lỏng màu xanh lam.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Nickel Sulfamate – Niken Sulfamat – Ni(NH2SO3)2 là gì?

Nickel Sulfamate (Niken Sulfamat), có công thức hóa học Ni(NH2SO3)2. Là một hợp chất hóa học chứa niken và sulfat amoni. Đây là một muối của niken và acid sulfamic. Được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp mạ điện. Đặc biệt là trong quá trình mạ niken. Khi được sử dụng trong dung dịch mạ, Nickel Sulfamate cung cấp một lớp mạ niken mịn, đều. Và có độ bền cơ học cao, mang lại khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ bền cho các vật liệu kim loại. Đặc biệt, lớp mạ niken từ Nickel Sulfamate có độ bóng cao và độ dày đồng đều. Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao như trong điện tử, trang sức, và các bộ phận máy móc.

Ngoài ra, Nickel Sulfamate còn được sử dụng trong sản xuất các hợp kim niken, trong nghiên cứu và phát triển các vật liệu mới. Và trong các ứng dụng hóa học khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đặc thù. Ví dụ như xử lý bề mặt kim loại, tạo ra các lớp phủ chống mài mòn hoặc phục hồi các bộ phận máy móc bị hư hại. Tuy nhiên, khi sử dụng Nickel Sulfamate, cần chú ý đến các biện pháp an toàn. Vì các hợp chất chứa niken có thể gây kích ứng cho da và mắt.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Nickel Sulfamate – Niken Sulfamat – Ni(NH2SO3)2

Tính chất vật lý

  • Hình thức: Nickel Sulfamate thường có dạng bột hoặc dung dịch màu sáng, có thể hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch trong suốt.

  • Hòa tan: Nó dễ dàng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit nhẹ. Dung dịch này được sử dụng trong các quá trình mạ niken.

  • Màu sắc: Dung dịch Nickel Sulfamate có màu trong suốt hoặc hơi vàng, tùy thuộc vào nồng độ và sự hiện diện của các tạp chất.

  • Điểm nóng chảy: Nickel Sulfamate là một hợp chất ổn định ở nhiệt độ phòng và có điểm nóng chảy khá cao do tính chất của niken. Nhưng điểm nóng chảy chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào dạng và nồng độ của sản phẩm.

Tính chất hóa học

  • Khả năng mạ điện: Nickel Sulfamate là một hợp chất quan trọng trong quá trình mạ điện, đặc biệt là trong mạ niken. Dung dịch Nickel Sulfamate cung cấp một lớp mạ niken mịn, đồng đều và bền, làm tăng độ cứng và khả năng chống ăn mòn của bề mặt kim loại.

  • Tính axit nhẹ: Khi hòa tan trong nước, Nickel Sulfamate tạo ra dung dịch có tính axit nhẹ. Điều này giúp tăng cường quá trình mạ niken. Tạo ra các lớp phủ đồng đều trên bề mặt vật liệu kim loại.

  • Phản ứng với các chất oxi hóa: Nickel Sulfamate có thể phản ứng với các chất oxi hóa mạnh. Nhưng trong điều kiện bình thường, nó khá ổn định và không dễ bị phân hủy. Cần tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh để tránh các phản ứng không mong muốn.

  • Tạo phức chất với các ion kim loại: Giống như nhiều hợp chất niken khác, Nickel Sulfamate có khả năng tạo phức với các ion kim loại khác trong dung dịch. Điều này rất hữu ích trong các ứng dụng mạ kim loại và các quy trình xử lý bề mặt.

Nickel Sulfamate - Niken Sulfamat - Ni(NH2SO3)2 -1

3. Ứng dụng của Nickel Sulfamate – Niken Sulfamat – Ni(NH2SO3)2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Mạ Nickel trong ngành điện tử

  • Ứng dụng: Nickel Sulfamate được sử dụng trong mạ điện tử. Đặc biệt trong việc mạ các linh kiện điện tử nhỏ và phức tạp như mạch in, đầu nối, chân linh kiện và bảng mạch.
  • Cơ chế hoạt động: Dung dịch Nickel Sulfamate cung cấp ion Ni²⁺, khi điện áp được áp vào, ion Ni²⁺ bị khử tại bề mặt linh kiện. Tạo ra lớp phủ nickel. Lớp phủ này phải mịn, đồng đều, và không có khuyết tật. Điều này là cần thiết cho việc mạ các chi tiết nhỏ có độ chính xác cao. Phản ứng điện hóa xảy ra như sau: Ni2++2e−→Ni (lớp phủ). Lớp mạ đồng đều giúp giảm thiểu độ kháng điện và chống lại sự ăn mòn, rất quan trọng trong ngành điện tử.

Ni(NH2SO3)2- xi mạ

2. Mạ Nickel trong ngành ô tô

  • Ứng dụng: Trong ngành ô tô, Nickel Sulfamate được sử dụng để mạ các bộ phận kim loại của xe. Ví dụ như trục, chi tiết động cơ, hệ thống phanh, hoặc các bộ phận chịu tải trọng cao và tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
  • Cơ chế hoạt động: Mạ nickel giúp tạo ra một lớp bảo vệ bền vững chống lại sự ăn mòn từ hóa chất, muối và nước mưa (đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt, như các khu vực ven biển). Nickel cũng có khả năng chịu nhiệt tốt. Làm giảm tác động của nhiệt độ cao lên các bộ phận kim loại trong động cơ và các bộ phận khác. Lớp mạ cũng giúp tăng độ cứng bề mặt và giảm sự mài mòn.
    • Quá trình mạ được điều chỉnh cẩn thận để đạt độ dày và độ bền mong muốn.

3. Mạ Nickel trong ngành sản xuất công cụ và khuôn mẫu

  • Ứng dụng: Nickel Sulfamate giúp tạo lớp mạ bảo vệ trên các công cụ chế tạo khuôn mẫu. Giúp các khuôn mẫu trong các ngành sản xuất nhựa, cao su, kim loại, v.v. bền hơn và chống mài mòn.
  • Cơ chế hoạt động: Mạ nickel từ dung dịch Nickel Sulfamate tạo ra một lớp phủ mềm, dẻo và đồng đều. Giúp bảo vệ khuôn mẫu khỏi sự ăn mòn, mài mòn trong suốt quá trình sản xuất. Lớp phủ này không chỉ tăng cường độ bền của khuôn mà còn giúp giảm ma sát. Do đó giảm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ của khuôn mẫu.
    • Lớp mạ nickel làm giảm sự tích tụ các vật liệu trong quá trình sản xuất, giúp khuôn mẫu giữ được độ chính xác cao.

4. Mạ Nickel trong ngành hàng không vũ trụ

  • Ứng dụng: Nickel Sulfamate được sử dụng để mạ các bộ phận trong ngành hàng không. Bao gồm các chi tiết trong động cơ máy bay, các bộ phận chịu tải trọng cao và tiếp xúc với nhiệt độ cao.
  • Cơ chế hoạt động: Mạ Nickel trong ngành hàng không yêu cầu lớp mạ phải có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và chịu được điều kiện khắc nghiệt của nhiệt độ, độ ẩm, và môi trường oxy hóa. Lớp phủ nickel được tạo ra từ dung dịch Sulfamate giúp bảo vệ các bộ phận kim loại khỏi sự ăn mòn, chống oxi hóa và cải thiện khả năng chịu nhiệt.
    • Lớp mạ cũng giúp cải thiện độ bền cơ học. Giảm sự mài mòn và bảo vệ các bộ phận quan trọng trong động cơ.

Nickel Sulfamate - sản xuất pin

5. Ứng dụng trong chế tạo pin và điện cực

  • Ứng dụng: Nickel Sulfamate được sử dụng trong sản xuất pin Nickel-Metal Hydride (NiMH) và điện cực của các loại pin khác. Nhằm cải thiện hiệu suất và độ bền của pin.
  • Cơ chế hoạt động: Trong pin NiMH, điện cực làm từ Nickel cần có lớp mạ nickel đồng đều và chắc chắn. Để đảm bảo khả năng dẫn điện tốt và tuổi thọ dài. Dung dịch mạ Nickel Sulfamate cung cấp lớp mạ bền vững, không bị ăn mòn. Giúp duy trì hiệu suất hoạt động của pin trong thời gian dài.
    • Mạ nickel giúp tăng diện tích bề mặt của điện cực.  Nhằm cải thiện khả năng lưu trữ năng lượng và dẫn điện của pin.

6. Mạ Nickel trong ngành trang sức

  • Ứng dụng: Nickel Sulfamate được sử dụng trong ngành chế tạo trang sức. Đặc biệt để mạ các sản phẩm kim loại quý như vàng, bạc. Mạ nickel giúp tạo độ bóng cho trang sức và bảo vệ bề mặt kim loại khỏi trầy xước.
  • Cơ chế hoạt động: Lớp mạ nickel tạo ra từ dung dịch Sulfamate không chỉ mang lại độ bóng mịn. Mà còn giúp bảo vệ kim loại khỏi sự oxi hóa. Làm cho sản phẩm trang sức bền lâu và đẹp mắt hơn. Lớp mạ nickel này có khả năng chống ăn mòn từ môi trường và từ các chất hóa học trong mỹ phẩm hay nước.
    • Mạ nickel giúp tạo ra lớp bảo vệ mịn màng. Chống lại tác động của các yếu tố môi trường như mồ hôi, nhiệt độ, và hóa chất.

7. Sản xuất vật liệu chống ăn mòn cho thiết bị công nghiệp

  • Ứng dụng: Nickel Sulfamate được sử dụng để mạ các bộ phận thiết bị công nghiệp. Ví dụ như máy móc chế biến thực phẩm, thiết bị hóa chất, hoặc các công trình trên biển, giúp bảo vệ thiết bị khỏi sự ăn mòn.
  • Cơ chế hoạt động: Lớp mạ Nickel giúp bảo vệ các bộ phận kim loại khỏi sự tấn công của các tác nhân ăn mòn. Ví dụ như muối biển, hóa chất công nghiệp, và độ ẩm. Mạ nickel có tính kháng ăn mòn rất tốt và làm tăng độ bền của các thiết bị công nghiệp trong môi trường khắc nghiệt.
    • Quá trình mạ cũng giúp giảm sự mài mòn và bảo vệ các bộ phận kim loại khỏi tác động của các yếu tố vật lý và hóa học.

8. Ứng dụng trong chế tạo linh kiện siêu dẫn

  • Ứng dụng: Nickel Sulfamate được sử dụng trong công nghệ chế tạo linh kiện siêu dẫn, như các bộ phận trong máy gia tốc, thiết bị y tế và các hệ thống năng lượng.
  • Cơ chế hoạt động: Lớp mạ Nickel từ Nickel Sulfamate giúp tạo ra một lớp bảo vệ bền vững cho các linh kiện siêu dẫn. Giúp bảo vệ chúng khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Đồng thời duy trì các tính chất siêu dẫn ổn định trong suốt quá trình vận hành.
    • Mạ nickel giúp bảo vệ bề mặt của các linh kiện siêu dẫn khỏi các yếu tố bên ngoài và duy trì tính chất vật lý của chúng.

9. Ứng dụng trong mạ Nickel cho các bộ phận máy móc chính xác

  • Ứng dụng: Nickel Sulfamate được sử dụng để mạ các bộ phận máy móc có độ chính xác cao. Ví dụ như trục quay, ổ đỡ, các chi tiết cơ khí nhỏ trong các máy móc, thiết bị công nghiệp.
  • Cơ chế hoạt động: Mạ Nickel giúp tạo ra một lớp bảo vệ bền vững và mịn màng trên các bộ phận cơ khí. Giúp giảm ma sát, bảo vệ các chi tiết khỏi sự mài mòn và tăng cường độ bền. Lớp mạ này cũng giúp giảm sự tích tụ của bụi, mảnh vụn, giữ cho các bộ phận luôn hoạt động hiệu quả.
    • Sự bền vững và mịn màng của lớp mạ giúp các bộ phận cơ khí hoạt động chính xác và giảm hao mòn, kéo dài tuổi thọ.

10. Ứng dụng trong các ngành công nghiệp điện và điện tử

  • Ứng dụng: Nickel Sulfamate được sử dụng trong các ngành công nghiệp điện và điện tử để mạ các bộ phận linh kiện điện tử. Giúp các linh kiện hoạt động ổn định và có độ bền cao.
  • Cơ chế hoạt động: Mạ Nickel từ Nickel Sulfamate giúp tạo lớp phủ dẫn điện tốt, chống ăn mòn. Và đảm bảo hoạt động ổn định của các linh kiện điện tử như đầu nối, bảng mạch, và các chân linh kiện. Lớp mạ cũng giúp cải thiện độ bền cơ học của các bộ phận. Đồng thời bảo vệ chúng khỏi sự oxi hóa và ăn mòn.
    • Quá trình mạ cung cấp lớp phủ Nickel đồng đều. Giúp các linh kiện điện tử có độ ổn định cao và tuổi thọ dài.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Mạ Nickel trong ngành điện tử (15%)

  • Giải thích: Trong ngành điện tử, Nickel Sulfamate đóng vai trò quan trọng trong việc mạ các linh kiện điện tử như mạch in (PCB), đầu nối, chân linh kiện. Quá trình này đòi hỏi độ chính xác cao và lớp mạ phải đồng đều, mịn màng, không có khuyết tật. Dung dịch Nickel Sulfamate cung cấp ion Ni²⁺ giúp tạo lớp mạ dày đều, chống ăn mòn và oxi hóa, quan trọng trong việc duy trì hiệu suất của linh kiện điện tử. Tuy nhiên, vì các linh kiện điện tử sử dụng không phải quá nhiều nickel, tỷ lệ sử dụng trong ngành này là khoảng 15%.

2. Mạ Nickel trong ngành ô tô (12%)

  • Giải thích: Trong ngành ô tô, Nickel Sulfamate được sử dụng để mạ các bộ phận như trục, chi tiết động cơ, bộ phận hệ thống phanh, v.v. Các bộ phận này thường phải đối mặt với sự mài mòn, ăn mòn do điều kiện môi trường và nhiệt độ cao. Nickel Sulfamate tạo ra một lớp mạ chắc chắn, chống ăn mòn từ muối và hóa chất. Tuy nhiên, vì nó chỉ được sử dụng cho một số bộ phận nhất định trong quá trình sản xuất ô tô, tỷ lệ sử dụng của Nickel Sulfamate trong ngành này là khoảng 12%.

3. Mạ Nickel trong ngành sản xuất công cụ và khuôn mẫu (10%)

  • Giải thích: Mạ Nickel được ứng dụng trong sản xuất các công cụ và khuôn mẫu vì nó giúp bảo vệ các công cụ này khỏi sự mài mòn và oxi hóa. Những khuôn mẫu, công cụ cần có độ bền cao, đặc biệt là khi chúng phải tiếp xúc với các vật liệu cứng và chịu tải trọng lớn. Tuy nhiên, vì ngành này chủ yếu tập trung vào các công cụ lớn, sử dụng Nickel Sulfamate không phải lúc nào cũng phổ biến và chiếm khoảng 10%.

4. Mạ Nickel trong ngành hàng không vũ trụ (8%)

  • Giải thích: Trong ngành hàng không, mạ Nickel giúp bảo vệ các bộ phận của máy bay và động cơ khỏi sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt (độ ẩm, nhiệt độ cao). Mạ Nickel có khả năng chịu nhiệt rất tốt, giúp duy trì hiệu suất của các bộ phận máy móc. Tuy nhiên, việc sử dụng Nickel Sulfamate trong ngành này không phải quá rộng rãi, vì các ứng dụng đặc biệt cần phải có các tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Tỷ lệ sử dụng của nó trong ngành hàng không vì vậy là khoảng 8%.

5. Ứng dụng trong chế tạo pin và điện cực (10%)

  • Giải thích: Nickel Sulfamate có vai trò quan trọng trong việc sản xuất pin NiMH (Nickel-Metal Hydride), trong đó Nickel được sử dụng làm điện cực. Lớp mạ Nickel giúp tăng diện tích bề mặt của điện cực, giúp pin hoạt động hiệu quả hơn và có tuổi thọ cao hơn. Mặc dù đây là một ứng dụng quan trọng, nhưng vì nhu cầu pin NiMH không phải quá lớn như mạ kim loại trong các ngành công nghiệp khác, tỷ lệ sử dụng Nickel Sulfamate trong chế tạo pin là khoảng 10%.

6. Mạ Nickel trong ngành trang sức (7%)

  • Giải thích: Trong ngành trang sức, mạ Nickel Sulfamate được sử dụng để tạo độ bóng và bảo vệ sản phẩm khỏi sự oxi hóa, ăn mòn. Việc mạ Nickel giúp trang sức không bị biến đổi màu sắc hay bị ăn mòn trong môi trường ẩm, nước và hóa chất. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng Nickel Sulfamate trong ngành này không cao vì chỉ sử dụng cho một số sản phẩm trang sức nhất định (như bạc, vàng), với yêu cầu mạ mỏng và tạo bóng đẹp.

7. Sản xuất vật liệu chống ăn mòn cho thiết bị công nghiệp (6%)

  • Giải thích: Mạ Nickel giúp tạo lớp bảo vệ cho các bộ phận kim loại trong thiết bị công nghiệp, đặc biệt là những bộ phận chịu sự tác động của môi trường khắc nghiệt (nước, muối, hóa chất). Tuy nhiên, việc sử dụng Nickel Sulfamate trong ngành công nghiệp này không phải là rất phổ biến và chỉ chiếm khoảng 6% tổng mức sử dụng, vì mạ Nickel chỉ được áp dụng cho một số bộ phận cụ thể như thiết bị máy móc chế biến thực phẩm hay các bộ phận chịu ăn mòn cao.

8. Ứng dụng trong chế tạo linh kiện siêu dẫn (5%)

  • Giải thích: Mạ Nickel được sử dụng trong các linh kiện siêu dẫn, đặc biệt là trong các ứng dụng trong y tế và máy gia tốc. Tuy nhiên, nhu cầu sử dụng Nickel Sulfamate cho linh kiện siêu dẫn khá thấp do số lượng ứng dụng trong lĩnh vực này ít và yêu cầu kỹ thuật đặc biệt. Vì vậy, tỷ lệ sử dụng trong ngành này là khoảng 5%.

9. Ứng dụng trong mạ Nickel cho các bộ phận máy móc chính xác (10%)

  • Giải thích: Mạ Nickel trong các bộ phận máy móc chính xác giúp tăng độ bền, giảm ma sát và bảo vệ các bộ phận này khỏi sự mài mòn. Các bộ phận như trục quay, ổ đỡ máy móc cần mạ Nickel để hoạt động chính xác và lâu dài. Đây là một ứng dụng phổ biến, đặc biệt trong ngành cơ khí chế tạo, chiếm khoảng 10% trong tổng sử dụng Nickel Sulfamate.

10. Ứng dụng trong các ngành công nghiệp điện và điện tử (17%)

  • Giải thích: Trong các ngành công nghiệp điện và điện tử, Nickel Sulfamate được sử dụng rộng rãi để mạ các linh kiện điện tử (bảng mạch, đầu nối, điện cực, v.v.) vì nó cung cấp lớp phủ đồng đều, chống ăn mòn và có khả năng dẫn điện tốt. Với nhu cầu mạ các bộ phận trong điện tử, điện công nghiệp, tỷ lệ sử dụng Nickel Sulfamate trong ngành này chiếm tới 17%, vì đây là ứng dụng lớn và phổ biến nhất.

Ngoài Nickel Sulfamate – Niken Sulfamat – Ni(NH2SO3)2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Nickel Sulfamate – Niken Sulfamat – Ni(NH2SO3)2

Bảo quản

  • Nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh nhiệt độ cao hoặc độ ẩm cao.

  • Bao bì kín: Lưu trữ trong bao bì kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.

  • Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh: Không để sản phẩm tiếp xúc với axit mạnh, kiềm mạnh hoặc chất oxi hóa.

  • Lưu trữ xa tầm tay trẻ em: Đảm bảo sản phẩm được bảo quản an toàn, xa tầm tay trẻ em và người không có kiến thức về hóa chất.

  • Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra bao bì và sản phẩm định kỳ để đảm bảo không có dấu hiệu hư hỏng hoặc rò rỉ.

An toàn khi sử dụng

  • Đeo thiết bị bảo hộ: Sử dụng găng tay, kính bảo vệ và khẩu trang khi tiếp xúc với sản phẩm.

  • Thông gió tốt: Đảm bảo khu vực làm việc có đủ thông gió để tránh hít phải hơi hoặc bụi.

  • Tránh tiếp xúc với da và mắt: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.

  • Không ăn uống trong khu vực làm việc: Tránh ăn uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Nickel Sulfamate.

  • Lưu trữ an toàn: Bảo quản sản phẩm xa tầm tay trẻ em và tránh tiếp xúc với chất hóa học khác.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch và xà phòng, tìm sự trợ giúp y tế nếu có kích ứng.

  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Tìm sự trợ giúp y tế nếu có triệu chứng kích ứng.

  • Hít phải: Di chuyển ra nơi thoáng khí, nếu khó thở, cần cấp cứu y tế ngay.

  • Nuốt phải: Uống nhiều nước hoặc sữa, không gây nôn trừ khi có chỉ định y tế, liên hệ bác sĩ ngay.

  • Rò rỉ hoặc tràn đổ: Dọn dẹp ngay lập tức. Đảm bảo khu vực thông thoáng và tránh tiếp xúc trực tiếp với người khác.

Nickel Sulfamate - Niken Sulfamat - Ni(NH2SO3)2 -2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Nickel Sulfamate – Niken Sulfamat – Ni(NH2SO3)2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Nickel Sulfamate – Niken Sulfamat – Ni(NH2SO3)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Nickel Sulfamate – Niken Sulfamat – Ni(NH2SO3)2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Nickel Sulfamate – Niken Sulfamat – Ni(NH2SO3)2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, xi mạ, ngành điện tử, chế tạo pin,…

Đây là địa chỉ mua Nickel Sulfamate – Niken Sulfamat – Ni(NH2SO3)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Nickel Sulfamate – Niken Sulfamat – Ni(NH2SO3)2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Nickel Sulfamate có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Nickel Sulfamate – Niken Sulfamat – Ni(NH2SO3)2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Nickel Sulfamate – Niken Sulfamat – Ni(NH2SO3)2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Nickel Sulfamate – Niken Sulfamat – Ni(NH2SO3)2, Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Nickel Sulfamate – Niken Sulfamat – Ni(NH2SO3)2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Nickel Sulfamate – Niken Sulfamat – Ni(NH2SO3)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Cobalt Phosphate ở đâu, mua bán Coban Photphat ở hà nội, mua bán Co3(PO4)2giá rẻ. Mua bán Cobalt Phosphate dùng trong ngành công nghiệp, xi mạ, ngành điện tử, chế tạo pin,…

Nhập khẩu Nickel Sulfamate – Niken Sulfamat – Ni(NH2SO3)2 cung cấp Nickel Sulfamate – Niken Sulfamat – Ni(NH2SO3)2.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Nickel Sulfamate – Niken Sulfamat – Ni(NH2SO3)2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Nickel Sulfamate – Niken Sulfamat – Ni(NH2SO3)2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0