Polytetrafluoroethylene (PTFE) là gì?

Polytetrafluoroethylene (PTFE) là gì?

Polytetrafluoroethylene (PTFE) là gì?  Polytetrafluoroethylene (PTFE) là một polymer fluorocarbon tổng hợp, được tạo thành từ các đơn vị tetrafluoroethylene (-CF₂-CF₂-) lặp lại. Đây là một trong những vật liệu polymer có độ bền hóa học cao nhất. Nổi bật với tính chống dính, chịu nhiệt, kháng hóa chất và có hệ số ma sát cực thấp.

PTFE được phát hiện tình cờ vào năm 1938 bởi nhà hóa học Roy J. Plunkett khi làm việc tại công ty DuPont (nay là Chemours) và sau đó được thương mại hóa dưới tên Teflon™.

Với tính chất trơ, không phản ứng với hầu hết các hóa chất, không dính, chịu nhiệt tốt và cách điện tuyệt vời, PTFE được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng không vũ trụ, điện tử và đời sống hàng ngày.

Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Polytetrafluoroethylene (PTFE) là gì?

Cấu tạo của Polytetrafluoroethylene (PTFE) là gì?

1. Công thức hóa học và cấu trúc phân tử

  • Công thức hóa học: (C₂F₄)ₙ
  • Cấu trúc phân tử: PTFE là một polymer mạch thẳng, gồm các đơn vị tetrafluoroethylene (CF₂=CF₂) lặp lại, tạo thành một chuỗi -CF₂-CF₂- dài.
  • Liên kết hóa học:
    • Các nguyên tử carbon (C) trong mạch chính được bao bọc hoàn toàn bởi các nguyên tử fluor (F).
    • Liên kết C-F có độ bền rất cao (~485 kJ/mol), làm cho PTFE có tính trơ hóa học và khả năng chịu nhiệt tốt.

2. Cấu trúc không gian

  • Cấu trúc tinh thể: PTFE có dạng mạch thẳng xoắn ốc (helix structure), giúp làm giảm lực đẩy tĩnh điện giữa các nguyên tử fluor.
  • Tính chất phân cực: Các nguyên tử fluor phủ kín bề mặt polymer làm cho PTFE kỵ nước, không dính và có hệ số ma sát cực thấp.

3. Đặc điểm quan trọng của cấu trúc PTFE

Độ bền hóa học cao: Do liên kết C-F rất mạnh, PTFE gần như không bị phân hủy bởi axit, bazơ hay dung môi hữu cơ.
Tính trơ sinh học: Không phản ứng với cơ thể người, thích hợp để sản xuất thiết bị y tế.
Không dính và ma sát thấp: Do lớp fluor bao phủ, PTFE có bề mặt trơn. Giúp ngăn chặn sự bám dính của các chất khác.
Cách điện tốt: Mạch polymer không phân cực. Giúp PTFE trở thành vật liệu cách điện lý tưởng trong ngành điện tử.

Polytetrafluoroethylene (PTFE) là gì?

Tính chất của Polytetrafluoroethylene (PTFE) là gì?

1. Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Rắn, tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tấm, màng, thanh, ống.
  • Màu sắc: Trắng, không màu nếu ở dạng màng mỏng.
  • Tỉ trọng: ~2,2 g/cm³ (nhẹ hơn kim loại, nặng hơn nhựa thông thường).
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 327°C, nhưng có thể sử dụng ổn định đến 260°C.
  • Hệ số ma sát: Rất thấp (~0,05), thấp hơn cả băng trơn trên băng tuyết. Giúp giảm hao mòn cơ học.
  • Độ bền cơ học:
    • Dẻo dai, nhưng dễ bị biến dạng dưới tải trọng lớn.
    • Không dễ gãy giòn, có thể kéo giãn mà không bị phá vỡ cấu trúc.

2. Tính chất hóa học

  • Kháng hóa chất vượt trội: Không bị ăn mòn bởi axit mạnh (H₂SO₄, HNO₃, HF), bazơ mạnh (NaOH, KOH), dung môi hữu cơ hay muối mạnh.
  • Chịu nhiệt tốt: Ổn định trong khoảng -200°C đến 260°C, không bị phân hủy trong điều kiện sử dụng thông thường.
  • Kỵ nước và kỵ dầu: PTFE có năng lượng bề mặt rất thấp, khiến nước, dầu mỡ và hầu hết các chất lỏng không bám dính.
  • Không phản ứng với oxy và ánh sáng mặt trời: PTFE không bị oxy hóa hay lão hóa khi tiếp xúc với môi trường.

3. Tính chất điện môi

  • Cách điện tuyệt vời: PTFE có độ bền điện môi rất cao (~60 kV/mm). Giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho cách điện trong ngành điện tử và viễn thông.
  • Không dẫn điện: Điện trở suất cao (~10¹⁶ Ω·cm), không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm hay thay đổi nhiệt độ.
  • Không bị phân cực: Do cấu trúc C-F bền vững, PTFE không hấp thụ nước. Giúp nó duy trì tính chất điện môi ổn định ngay cả trong môi trường ẩm ướt.

4. Tính chất sinh học

  • Trơ sinh học: Không phản ứng với cơ thể người, an toàn khi sử dụng trong y tế (van tim nhân tạo, mô cấy ghép).
  • Kháng khuẩn tự nhiên: Do bề mặt không dính, vi khuẩn khó bám vào. Giúp hạn chế nhiễm khuẩn trong môi trường y tế.

Ứng dụng của Polytetrafluoroethylene (PTFE) là gì?

1. Ngành công nghiệp thực phẩm – Chống dính, chịu nhiệt và an toàn vệ sinh

1.1. Chảo chống dính và dụng cụ nấu nướng

  • PTFE được sử dụng làm lớp phủ chống dính trên chảo, nồi, khuôn nướng bánh, bàn nướng BBQ.
  • Cơ chế hoạt động: Bề mặt PTFE có năng lượng bề mặt cực thấp (~18 mN/m), thấp hơn nhiều so với dầu ăn, nước và hầu hết các chất hữu cơ. Điều này khiến thực phẩm không thể bám dính vào bề mặt nấu nướng, ngay cả khi sử dụng ít dầu mỡ.
  • Lợi ích: Giúp tiết kiệm dầu ăn, dễ dàng vệ sinh và đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho dụng cụ bếp.

1.2. Hệ thống chế biến thực phẩm công nghiệp

  • PTFE được sử dụng làm băng tải chống dính trong dây chuyền chế biến thực phẩm, lớp lót khuôn sản xuất kẹo, chocolate, bánh kẹo công nghiệp.
  • Cơ chế hoạt động: Khả năng chịu nhiệt lên đến 260°C giúp PTFE duy trì đặc tính vật lý mà không bị phân hủy, đồng thời đảm bảo thực phẩm không dính vào bề mặt sản xuất.
  • Lợi ích: Hạn chế hao hụt nguyên liệu, giảm tắc nghẽn trong dây chuyền sản xuất và đảm bảo vệ sinh thực phẩm.

2. Công nghiệp hóa chất – Chống ăn mòn và chịu nhiệt

2.1. Bồn chứa và đường ống dẫn hóa chất

  • PTFE được sử dụng làm lớp lót bên trong các bồn chứa, đường ống vận chuyển axit mạnh, dung môi hữu cơ, bazơ đậm đặc.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Liên kết C-F trong PTFE có năng lượng liên kết rất cao (~485 kJ/mol), giúp nó kháng lại sự tấn công của các hóa chất mạnh như H₂SO₄, HF, NaOH đậm đặc, dung môi hữu cơ như toluene, acetone.
    • PTFE không bị oxy hóa, không phản ứng với môi trường giàu clo hay flo.
  • Lợi ích: Tăng tuổi thọ thiết bị, hạn chế rò rỉ hóa chất độc hại và đảm bảo an toàn trong sản xuất.

2.2. Gioăng đệm và van trong hệ thống hóa chất

  • PTFE được sử dụng làm gioăng đệm, van điều khiển, vòng đệm trong hệ thống đường ống.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Độ mềm dẻo của PTFE giúp tạo độ kín hoàn hảo giữa các bề mặt ghép nối, giảm nguy cơ rò rỉ hóa chất.
    • Tính kỵ nước và chống ăn mòn giúp nó hoạt động tốt ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao, áp suất lớn, hóa chất ăn mòn mạnh.
  • Lợi ích: Đảm bảo vận hành an toàn, giảm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

3. Ngành y tế – Trơ sinh học, không gây kích ứng và kháng khuẩn

3.1. Van tim nhân tạo và mô cấy ghép y tế

  • PTFE được sử dụng trong van tim nhân tạo, mô cấy ghép động mạch, ống thông máu, cấy ghép mô xương.
  • Cơ chế hoạt động:
    • PTFE là vật liệu trơ sinh học, không bị cơ thể đào thải, không phản ứng với dịch cơ thể.
    • Bề mặt nhẵn, hệ số ma sát thấp giúp hạn chế sự hình thành cục máu đông, giảm nguy cơ tắc nghẽn mạch máu.
  • Lợi ích: Giúp cải thiện tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị cấy ghép trong cơ thể người.

3.2. Dây khâu phẫu thuật và màng lọc y tế

  • PTFE được sử dụng làm chỉ khâu phẫu thuật không tiêu, màng lọc y tế trong máy lọc thận nhân tạo, khẩu trang N95.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Chỉ PTFE có độ bền cao, không bị phân hủy trong cơ thể, giúp vết thương liền nhanh mà không gây phản ứng viêm.
    • Màng lọc PTFE có cấu trúc vi mô siêu nhỏ, cho phép khí và hơi ẩm đi qua nhưng ngăn chặn vi khuẩn, virus và hạt bụi mịn PM2.5.
  • Lợi ích: Giúp nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

4. Ngành điện tử – Cách điện, chịu nhiệt và không hút ẩm

4.1. Lớp cách điện cho cáp và linh kiện điện tử

  • PTFE được sử dụng làm vỏ bọc dây cáp điện, bo mạch điện tử. Tụ điện, cảm biến nhiệt độ cao.
  • Cơ chế hoạt động:
    • PTFE có hằng số điện môi thấp (~2.1), điện trở suất cao (~10¹⁶ Ω·cm), giúp cách điện tuyệt đối.
    • Không bị phân hủy hay mất tính chất cách điện ngay cả khi tiếp xúc với độ ẩm, dầu, nhiệt độ cao.
  • Lợi ích: Đảm bảo hoạt động ổn định cho thiết bị điện tử trong môi trường khắc nghiệt.

5. Ngành ô tô – Giảm ma sát, tăng hiệu suất vận hành

5.1. Vòng bi tự bôi trơn và ống dẫn nhiên liệu

  • PTFE được sử dụng trong vòng bi tự bôi trơn, lớp lót piston, ống dẫn nhiên liệu, dầu bôi trơn.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hệ số ma sát thấp (~0.05) giúp giảm tiêu hao nhiên liệu, hạn chế mài mòn, không cần sử dụng dầu bôi trơn.
    • Chịu nhiệt tốt, không bị biến dạng khi tiếp xúc với dầu nhớt, nhiên liệu ở nhiệt độ cao.
  • Lợi ích: Kéo dài tuổi thọ động cơ, giảm chi phí bảo trì.

6. Ngành dệt may – Chống thấm nước và kháng hóa chất

  • PTFE được sử dụng trong áo khoác chống thấm nước, quần áo bảo hộ chống hóa chất, màng lọc khí công nghiệp.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Lớp phủ PTFE tạo ra một màng siêu nhỏ, chỉ cho không khí đi qua nhưng ngăn nước và dầu bám dính.
  • Lợi ích: Đảm bảo quần áo nhẹ, thoáng khí mà vẫn chống thấm hiệu quả.

 

Mua Polytetrafluoroethylene (PTFE)tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Polytetrafluoroethylene (PTFE)đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Polytetrafluoroethylene (PTFE), Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Polytetrafluoroethylene (PTFE)của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Polytetrafluoroethylene (PTFE)giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Polytetrafluoroethylene (PTFE) ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Polytetrafluoroethylene (PTFE) dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Polytetrafluoroethylene (PTFE) cung cấp Polytetrafluoroethylene (PTFE).

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

0