N-Methylol Acrylamide là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?

N-Methylol Acrylamide (NMA) 98% - C4H7NO2 -2

N-Methylol Acrylamide hay được còn được gọi là C4H7NO2. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu N-Methylol Acrylamide là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.

N-Methylol Acrylamide là gì?

N-Methylol Acrylamide (NMA) là một hợp chất hữu cơ với công thức hóa học C4H7NO2. Là một dẫn xuất của acrylamide. NMA chứa nhóm methylol (-CH2OH) gắn với nhóm acrylamide. Tạo ra một monomer có khả năng tạo liên kết chéo và có tính chất đặc biệt khi tham gia vào quá trình polymer hóa. Hợp chất này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp. Ví dụ như sản xuất nhựa, sơn, chất kết dính và chất xử lý bề mặt.

Với tính chất hóa học đặc trưng. NMA có khả năng phản ứng mạnh với các nhóm chức khác. Để tạo thành các polymer có độ bền cao và khả năng chống thấm tốt. Một trong những ứng dụng quan trọng của NMA là trong sản xuất vải không dệt. Nơi nó giúp cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống bụi, nước. Ngoài ra, NMA còn được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt may. Nhằm giúp cải thiện độ bền và khả năng chống nhăn cho vải.

NMA cũng được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất chất kết dính, màng phủ. Và cả trong các quá trình chế biến bề mặt kim loại hoặc giấy. Nó có thể được sử dụng để sản xuất các sản phẩm có tính năng đặc biệt. Chẳng hạn như chất chống thấm, chất chống bám dính và các vật liệu có khả năng chịu nhiệt tốt.

Tuy nhiên, việc sử dụng NMA cũng cần phải tuân thủ các hướng dẫn an toàn. Vì nó có thể gây kích ứng khi tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.

2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của N-Methylol Acrylamide?

Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của N-Methylol Acrylamide?

Tính chất N-Methylol Acrylamide

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: NMA thường là một chất rắn màu trắng.

  • Mùi: Nó có thể có một mùi nhẹ, đặc trưng của các hợp chất chứa acrylamide.

  • Điểm nóng chảy: NMA có điểm nóng chảy khoảng 60-65°C. Cho phép nó tồn tại ở dạng lỏng trong điều kiện nhiệt độ phòng.

  • Điểm sôi: Điểm sôi của NMA vào khoảng 250-260°C. Tùy thuộc vào áp suất và điều kiện môi trường.

  • Tính tan trong nước: NMA rất dễ hòa tan trong nước nhờ vào nhóm -OH (methylol) và nhóm amide (-CONH2). Tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng trong các quá trình hóa học và sản xuất.

Tính chất hóa học

  • Khả năng polyme hóa: NMA có khả năng tham gia vào quá trình polyme hóa. Đặc biệt là trong các phản ứng tạo liên kết chéo. Nhờ vào nhóm acrylamide, nó có thể tạo thành các polymer có độ bền cơ học cao, khả năng chống thấm tốt, và tính linh hoạt. Quá trình polyme hóa này thường được kích hoạt. Bằng các chất xúc tác, ánh sáng UV, hoặc nhiệt độ.

  • Phản ứng với amin: Nhờ vào nhóm methylol (-CH2OH) trong cấu trúc. NMA có thể phản ứng với các nhóm amin (–NH2) để tạo ra các sản phẩm liên kết chéo. Chẳng hạn như các chất kết dính hoặc polymer bền vững.

  • Khả năng tạo liên kết chéo: Nhóm acrylamide trong NMA rất dễ tham gia vào các phản ứng tạo liên kết chéo với các monomer khác. Hoặc với chính các nhóm methylol trong phân tử NMA.

  • Khả năng phản ứng với aldehyde: NMA có thể phản ứng với các hợp chất aldehyde. Để tạo thành các sản phẩm kết dính hoặc chất cải tiến bề mặt. Với ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp.

  • Phản ứng với các chất oxi hóa: NMA có thể bị oxi hóa trong điều kiện nhất định. Đặc biệt khi tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh hoặc trong môi trường có nhiệt độ cao.

  • Khả năng chịu nhiệt: Các polymer tạo thành từ NMA có tính chất ổn định nhiệt khá tốt. Nhờ vào các liên kết chéo giữa các phân tử. Điều này làm cho NMA trở thành một chất quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi tính chất cơ học và nhiệt cao.

N-Methylol Acrylamide là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?-1

Cấu tạo của N-Methylol Acrylamide

  1. Nhóm Acrylamide (C3H5NO) – Đây là nhóm chính trong cấu trúc của NMA, bao gồm một nhóm amine (–NH2) liên kết với một nhóm carbonyl (–C=O), tạo thành amide.

  2. Nhóm Methylol (–CH2OH) – Nhóm này gắn trực tiếp vào nguyên tử nitrogen của nhóm amide. Đây là điểm đặc trưng của N-Methylol Acrylamide, khác biệt với Acrylamide thông thường. Methylol có một nhóm hydroxymethyl (–CH2OH), gắn với nitrogen.

Cấu trúc phân tử:

H2C=CH-CO-NH-CH2OH
  • H2C=CH: Nhóm acryl (vinyl group) có một liên kết đôi carbon-carbon.
  • CO-NH: Nhóm amide, gồm một carbonyl (–C=O) và một nhóm amine (–NH).
  • CH2OH: Nhóm hydroxymethyl gắn vào nitrogen của amide.

Ứng dụng của N-Methylol Acrylamide

  • Ngành dệt may: Làm chất kết dính và cải thiện độ bền, khả năng chống nhăn của vải.
  • Ngành sơn và phủ bề mặt: Tăng cường độ cứng, khả năng chống mài mòn cho lớp sơn.
  • Ngành nhựa và keo: Tạo màng bảo vệ, cải thiện tính cơ học và độ bền của sản phẩm.
  • Chế tạo vật liệu chống thấm: Sử dụng trong các vật liệu xây dựng để tăng khả năng chống thấm nước.
  • Ngành giấy: Cải thiện độ bền, khả năng chống thấm và chống rách của giấy.
  • Xử lý nước thải: Kết dính tạp chất trong nước, giúp dễ dàng loại bỏ trong quá trình lọc.
  • Sản xuất cao su: Tăng độ bền và khả năng chống mài mòn của cao su.
  • Mỹ phẩm: Giúp tạo lớp bảo vệ và duy trì độ ẩm cho da.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu N-Methylol Acrylamide là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0