Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2 là gì?
Nitrometan – CH3NO2 là gì? Nitromethane (CH₃NO₂) là một hợp chất nitro hữu cơ, tồn tại ở dạng lỏng không màu, dễ cháy và có mùi đặc trưng. Đây là nitroalkane đơn giản nhất, có tính phân cực cao nhờ nhóm nitro (-NO₂) liên kết trực tiếp với nhóm methyl (-CH₃).
Nitromethane có khả năng tạo liên kết hydrogen yếu nhờ nhóm nitro (-NO₂). Giúp tăng độ hòa tan trong nước và dung môi hữu cơ. Dưới điều kiện thích hợp, nitromethane có thể phản ứng với bazơ mạnh để tạo ra các dẫn xuất nitronate. Được ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ.
Một trong những ứng dụng chính của nitromethane là trong ngành đua xe. Nó được sử dụng làm một phần quan trọng của nhiên liệu cho các loại xe đua đặc biệt như dragsters. Khi kết hợp với oxy, nitromethane tạo ra một loại nhiên liệu mạnh mẽ. Giúp động cơ đạt được công suất cao và tốc độ nhanh chóng.
Ngoài ra, nitromethane cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất. Đặc biệt là làm chất đệm và tác nhân phản ứng trong một số quá trình tổng hợp hóa học. Nó cũng có ứng dụng trong ngành sản xuất pháo hoa và là một thành phần quan trọng trong việc tạo ra các hiệu ứng nổ ấn tượng.
Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2 là gì?
Cấu tạo của Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2 là gì?
Cấu tạo của Palladium Chloride (Paladi Clorua – PdCl₂)
Palladium(II) chloride (PdCl₂) là một hợp chất vô cơ của paladi và clo. Có cấu trúc phân tử đặc trưng như sau:
- Công thức hóa học: PdCl₂
- Số oxy hóa của Palladium: +2
- Liên kết hóa học: Palladium liên kết với hai nguyên tử clo thông qua liên kết ion và cộng hóa trị.
Cấu trúc tinh thể
- Ở trạng thái rắn, PdCl₂ có cấu trúc polymer mạch dài với mỗi nguyên tử Pd liên kết với bốn nguyên tử Cl theo dạng cấu trúc tứ diện méo hoặc hình dạng bát diện méo tùy thuộc vào điều kiện kết tinh.
- Trong dung dịch, PdCl₂ có thể tạo thành các phức ion hóa học như [PdCl4]2−[PdCl₄]^{2-} khi hòa tan trong axit clohidric (HCl).
Mô tả cấu trúc phân tử
- Palladium có cấu hình điện tử đặc trưng ([Kr] 4d⁸ 5s⁰), giúp nó dễ dàng tạo liên kết với hai nguyên tử Cl.
- Hai nguyên tử Clo liên kết cộng hóa trị với Palladium, tạo thành cấu trúc thẳng trong pha khí và cấu trúc mạng polyme trong pha rắn.
- Góc liên kết trong pha khí xấp xỉ 180°.
Tính chất của Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2 là gì?
1. Tính chất cháy và nổ
- Nitromethane có thể cháy khi tiếp xúc với nguồn nhiệt hoặc tia lửa, tạo ra CO₂, CO, NO₂ và hơi nước.
- Ở điều kiện đặc biệt (như áp suất cao hoặc có tác nhân oxy hóa mạnh). Nitromethane có thể phát nổ do quá trình phân hủy nhanh tạo ra khí nóng và áp suất lớn.
- Phản ứng cháy: 4CH3NO2+3O2→4CO2+6H2O+2N2
2. Tính axit yếu
- Nitromethane có tính axit yếu do nguyên tử hydro của nhóm -CH₃ có thể bị thay thế trong môi trường bazơ mạnh, tạo thành ion nitronate (CH₂=NO₂⁻).
- Hằng số axit (pKa) của nitromethane khoảng 10,2, cao hơn ethanol (pKa ~ 15,9) nhưng thấp hơn nước (pKa ~ 14). Cho thấy nó có thể phản ứng với bazơ mạnh để tạo thành muối nitronate.
3. Phản ứng với bazơ mạnh
- Trong môi trường kiềm mạnh (NaOH, KOH), nitromethane tạo thành ion nitronate: CH3NO2+OH−→CH2=NO2−+H2O
- Ion nitronate có thể tham gia các phản ứng hóa học khác. Đặc biệt là tổng hợp hữu cơ như phản ứng Michael hoặc Mannich.
4. Phản ứng khử
- Nhóm -NO₂ trong nitromethane có thể bị khử thành nhóm amin (-NH₂) thông qua các tác nhân khử như H₂/Ni, Zn/HCl, Fe/HCl.
- Phản ứng khử nitromethane tạo ra methylamine (CH₃NH₂) – một chất quan trọng trong công nghiệp dược phẩm và hóa chất: CH3NO2+3H2→CH3NH2+2H2O
5. Phản ứng nitroaldol (Henry Reaction)
- Nitromethane có thể phản ứng với aldehyde hoặc ketone trong môi trường bazơ để tạo thành β-nitroalcohol. Là tiền chất quan trọng trong tổng hợp dược phẩm và hóa chất hữu cơ: CH3NO2+RCHO→RCH(OH)
6. Phản ứng với kim loại mạnh
- Nitromethane có thể phản ứng với natri kim loại để tạo thành hợp chất nitronate có tính kiềm mạnh: CH3NO2+Na→NaCH2NO2+1/2H2
7. Phản ứng nhiệt phân
- Ở nhiệt độ cao, nitromethane phân hủy thành carbon monoxide (CO), nitrogen gas (N₂), hydrogen cyanide (HCN), và các sản phẩm cháy khác, có thể gây độc hại trong môi trường kín.
Ứng dụng của Palladium Chloride – Paladi Clorua – PdCl2 là gì?
1. Nhiên liệu tăng cường hiệu suất trong động cơ đua
Ứng dụng
Nitromethane được sử dụng rộng rãi làm nhiên liệu cho các loại xe đua tốc độ cao như drag racing, mô tô nước, máy bay mô hình nhờ khả năng cung cấp năng lượng lớn trong quá trình đốt cháy.
Cơ chế hoạt động
Nitromethane có chứa oxy trong phân tử, giúp quá trình cháy diễn ra hiệu quả hơn ngay cả khi thiếu oxy từ không khí. Phản ứng cháy của Nitromethane:
4CH3NO2+3O2→4CO2+6H2O+2N2+năng lượng
So với xăng, một lít Nitromethane sinh ra ít năng lượng hơn. Nhưng do có thể phun nhiều nhiên liệu hơn vào buồng đốt (do chứa oxy sẵn), nó tạo ra lực đẩy cực lớn trong một khoảng thời gian ngắn.
2. Chất trung gian tổng hợp hóa học
Ứng dụng
Nitromethane là tiền chất quan trọng trong tổng hợp hóa học, đặc biệt trong sản xuất dược phẩm, thuốc nhuộm và các hợp chất hữu cơ nitro.
Cơ chế hoạt động
Nhóm -NO₂ trong Nitromethane là nhóm rút electron mạnh. Giúp phân tử dễ tham gia phản ứng thế nucleophilic hoặc khử thành nhóm amin (-NH₂). Tạo tiền chất cho nhiều hợp chất hữu cơ quan trọng như thuốc chống viêm, thuốc giảm đau và thuốc điều trị ung thư.
3. Dung môi trong công nghiệp điện tử và sơn phủ
Ứng dụng
Nitromethane có độ phân cực cao, khả năng hòa tan tốt. Nên được dùng làm dung môi trong ngành sơn, vecni, keo dán, nhựa epoxy và công nghiệp bán dẫn.
Cơ chế hoạt động
Với hằng số điện môi cao (ε ≈ 36), Nitromethane có thể hòa tan hiệu quả nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ. Trong công nghiệp bán dẫn, nó giúp làm sạch bề mặt vi mạch mà không gây tổn hại đến các linh kiện nhạy cảm.
4. Thành phần trong chất nổ và chất đẩy
Ứng dụng
Nitromethane là thành phần quan trọng trong sản xuất chất nổ công nghiệp và chất nổ quân sự. Như thuốc nổ nhũ tương, C-4, và hỗn hợp ANNM (Ammonium Nitrate – Nitromethane).
Cơ chế hoạt động
Nhờ nhóm -NO₂ giàu oxy, Nitromethane dễ dàng phân hủy khi kích nổ, giải phóng năng lượng lớn và khí nở mạnh, tạo ra áp lực cần thiết cho vụ nổ. Phản ứng phân hủy:
2CH3NO2→2CO+2H2O+N2+năng lượng
Khả năng tạo áp lực cao giúp nó được sử dụng trong khai thác mỏ, xây dựng và công nghiệp quân sự.
5. Tác nhân phản ứng trong nghiên cứu hóa học
Ứng dụng
Trong phòng thí nghiệm, Nitromethane là tác nhân phản ứng quan trọng trong các phản ứng hữu cơ như phản ứng Henry, phản ứng Mannich và tổng hợp hợp chất dị vòng chứa nitro.
Cơ chế hoạt động
- Phản ứng Henry: Nitromethane đóng vai trò tác nhân nucleophile, tạo liên kết C-C với aldehyde hoặc ketone.
- Phản ứng khử: Nitromethane có thể bị khử thành Methylamine (CH₃NH₂), ứng dụng trong tổng hợp dược phẩm.
Mua Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2cung cấp Nitromethane – Nitrometan – CH3NO2.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com