Diethylenetriamine – DETA – 2,2’-Iminodi

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Diethylenetriamine – DETA – 2,2’-Iminodi

Diethylenetriamine (DETA), còn gọi là 2,2’-Iminodiethylamine, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm polyamine, có công thức C₄H₁₃N₃. Đây là chất lỏng không màu đến vàng nhạt, có mùi giống amoniac, tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ. DETA có tính bazơ mạnh, dễ tạo muối với axit và tạo phức với kim loại. Hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa epoxy, chất ức chế ăn mòn, xử lý khí CO₂, chất tẩy rửa và tổng hợp EDTA. Khi sử dụng, cần có biện pháp bảo hộ vì DETA có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Diethylenetriamine

Tên gọi khác: DETA, 2,2’-Iminodiethylamine, Bis(2-aminoethyl)amine, N,N’-Bis(2-aminoethyl)ethylenediamine

Công thức: C4H13N3

Số CAS: 111-40-0

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/can

Diethylenetriamine - DETA - 2,2’-Iminodi

1. Diethylenetriamine – DETA – 2,2’-Iminodi là gì?

Diethylenetriamine (DETA), còn gọi là 2,2’-Iminodiethylamine, là một hợp chất polyamine có công thức C₄H₁₃N₃. Đây là chất lỏng không màu đến vàng nhạt, có mùi amoniac, tan tốt trong nước, etanol và nhiều dung môi hữu cơ. DETA có ba nhóm amine hoạt động, giúp nó có tính bazơ mạnh, dễ phản ứng với axit để tạo muối hoặc tạo phức với ion kim loại như Cu²⁺, Fe³⁺.

Trong công nghiệp, DETA được sử dụng rộng rãi làm chất đóng rắn cho nhựa epoxy, giúp tăng độ bền và khả năng chịu lực. Ngoài ra, nó còn là thành phần chính trong chất ức chế ăn mòn cho hệ thống làm mát, dầu khí. DETA cũng tham gia vào quá trình tổng hợp EDTA, một tác nhân tạo phức quan trọng trong xử lý nước. Ngoài ra, hóa chất này được ứng dụng trong xử lý khí CO₂, sản xuất chất tẩy rửa, thuốc nhuộm và polyamide.

Mặc dù có nhiều ứng dụng, DETA cũng gây kích ứng mạnh với da, mắt và đường hô hấp. Khi sử dụng, cần đeo găng tay, kính bảo hộ, mặt nạ và bảo quản nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Diethylenetriamine – DETA – 2,2’-Iminodi

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Chất lỏng không màu đến vàng nhạt
  • Mùi: Giống amoniac, hơi hăng và khó chịu
  • Khối lượng phân tử: 103.17 g/mol
  • Tỉ trọng: 0.954 g/cm³ (ở 20°C)
  • Điểm nóng chảy: -39°C
  • Điểm sôi: 207°C
  • Độ nhớt: 3.1 mPa·s (ở 25°C)
  • Áp suất hơi: 0.3 mmHg (ở 20°C)
  • Tính tan: Tan hoàn toàn trong nước, ethanol, methanol, acetone, ít tan trong hydrocarbon không phân cực
  • Hệ số khúc xạ: 1.474 (ở 20°C)
  • Tính hút ẩm: Cao, dễ hấp thụ hơi ẩm từ không khí
  • Tính dẫn điện: Không dẫn điện nhưng có thể tạo muối ion khi phản ứng với axit

Tính chất hóa học

1. Tính bazơ mạnh

DETA là một base mạnh do chứa ba nhóm amine có khả năng nhận proton (H⁺) từ axit. Khi phản ứng với axit mạnh như HCl, H₂SO₄, HNO₃, nó tạo thành các muối amoni tan trong nước. Điều này làm cho DETA có thể được sử dụng trong ngành hóa chất như một chất trung gian trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ.

2. Khả năng tạo phức với kim loại

DETA có khả năng tạo phức bền với các ion kim loại như Cu²⁺, Fe³⁺, Ni²⁺, nhờ vào các nhóm amine có tính chất phối tử (ligand). Nhờ khả năng này, DETA được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước, tách kim loại nặng và làm thành phần trong chất tạo phức như EDTA.

3. Phản ứng với axit carboxylic – Tổng hợp amide

DETA có thể phản ứng với axit carboxylic hoặc các dẫn xuất của chúng như ester, anhydride, để tạo ra các hợp chất amide. Quá trình này được ứng dụng trong sản xuất polyamide, một loại polymer được dùng rộng rãi trong sản xuất sợi tổng hợp, nhựa kỹ thuật và chất kết dính công nghiệp.

4. Tạo polyamide từ anhydride

DETA có thể phản ứng với anhydride hữu cơ, đặc biệt là anhydride phthalic, để tạo ra polyamide. Đây là một phản ứng quan trọng trong sản xuất sơn, chất phủ bảo vệ, và các vật liệu cách điện.

5. Phản ứng với isocyanate – Tổng hợp polyurea

DETA dễ dàng phản ứng với isocyanate (R-NCO) để tạo ra polyurea, một loại polymer có tính đàn hồi cao, chống mài mòn tốt và chịu được hóa chất. Nhờ vào đặc tính này, polyurea được ứng dụng trong sơn phủ bảo vệ, lớp phủ chống thấm, keo dán công nghiệp và vật liệu cách nhiệt.

6. Đóng rắn nhựa epoxy

DETA là một trong những chất đóng rắn (hardener) quan trọng nhất cho nhựa epoxy. Khi phản ứng với nhóm epoxide (-CH₂-O-CH-), nó tạo thành một mạng lưới polymer rắn, giúp nhựa epoxy có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, và chống ăn mòn. Điều này giúp epoxy được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, sơn bảo vệ, keo dán công nghiệp và vật liệu composite.

7. Ứng dụng trong xử lý khí CO₂

DETA có thể hấp thụ CO₂ từ khí thải, nhờ khả năng tạo phức với CO₂ trong môi trường nước hoặc dung môi hữu cơ. Vì vậy, nó được ứng dụng trong xử lý khí thải công nghiệp, công nghệ thu giữ và lưu trữ CO₂ (CCS – Carbon Capture and Storage), giúp giảm phát thải khí nhà kính.

8. Phản ứng oxy hóa – Phân hủy nhiệt

Khi tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh như hydro peroxit (H₂O₂), kali pemanganat (KMnO₄) hoặc bị đun nóng trên 300°C, DETA sẽ bị phân hủy thành CO₂, NH₃ và các hợp chất nitơ khác. Điều này cần được lưu ý trong quy trình xử lý hóa chất và bảo quản để tránh nguy cơ cháy nổ hoặc phát sinh khí độc hại.

Diethylenetriamine - DETA - 2,2’-Iminodi

3. Ứng dụng của Diethylenetriamine – DETA – 2,2’-Iminodi do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành nhựa và polymer

1.1. Chất đóng rắn trong nhựa epoxy

  • Cơ chế hoạt động: DETA có thể phản ứng với nhóm epoxy để tạo thành mạng lưới polymer rắn, giúp nhựa epoxy có độ bền cao, chống ăn mòn tốt.
  • Ứng dụng:
    • Sản xuất keo epoxy: Dùng trong công nghiệp điện tử, hàng không, xây dựng.
    • Vật liệu composite: Ứng dụng trong ngành hàng không, ô tô, đóng tàu.
    • Sơn phủ epoxy: Bảo vệ bề mặt kim loại, bê tông khỏi ăn mòn.

1.2. Tổng hợp polyamide và polyurea

  • Cơ chế hoạt động: DETA phản ứng với anhydride hoặc isocyanate để tạo polyamide hoặc polyurea.
  • Ứng dụng:
    • Sơn phủ bảo vệ: Chống thấm nước, chống ăn mòn cho sàn nhà, bể chứa hóa chất.
    • Vật liệu cách nhiệt, chống sốc: Ứng dụng trong xây dựng, sản xuất tấm cách âm.
    • Lớp phủ trong ngành dầu khí: Bảo vệ đường ống dẫn dầu, thiết bị công nghiệp khỏi ăn mòn.

2. Ngành hóa chất và xử lý nước

2.1. Xử lý nước thải và kim loại nặng

  • Cơ chế hoạt động: DETA có thể tạo phức bền với kim loại nặng như Cu²⁺, Fe³⁺, Ni²⁺, giúp kết tủa hoặc loại bỏ chúng khỏi nước thải.
  • Ứng dụng:
    • Xử lý nước công nghiệp: Loại bỏ ion kim loại trong nước thải nhà máy.
    • Chất tạo phức trong tổng hợp EDTA: DETA là tiền chất trong sản xuất EDTA – chất xử lý nước phổ biến.

2.2. Hấp thụ CO₂ trong khí thải

  • Cơ chế hoạt động: DETA có thể liên kết với CO₂ tạo thành hợp chất bền, giúp loại bỏ CO₂ khỏi khí thải công nghiệp.
  • Ứng dụng:
    • Hệ thống thu giữ và lưu trữ CO₂ (CCS – Carbon Capture and Storage) trong nhà máy nhiệt điện, xi măng.
    • Cải thiện hiệu suất hấp thụ CO₂ trong ngành dầu khí để tối ưu quá trình khai thác dầu mỏ.

3. Ngành dầu khí và kim loại

3.1. Chất ức chế ăn mòn

  • Cơ chế hoạt động: DETA tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại, hạn chế sự oxy hóa.
  • Ứng dụng:
    • Bảo vệ đường ống dầu khí: Chống gỉ sét cho hệ thống dẫn dầu và khí.
    • Xử lý kim loại trong công nghiệp luyện kim: Hạn chế ăn mòn trong lò luyện gang thép.

3.2. Tách tạp chất trong khai thác dầu mỏ

  • Cơ chế hoạt động: DETA tạo phức với các ion không mong muốn, giúp tinh chế dầu thô.
  • Ứng dụng:
    • Làm sạch dầu thô: Tăng hiệu suất lọc dầu trong nhà máy lọc hóa dầu.
    • Hỗ trợ khai thác dầu bằng công nghệ bơm CO₂: Giúp cải thiện tỷ lệ thu hồi dầu từ các mỏ giàu CO₂.

4. Ngành dệt nhuộm và chất tẩy rửa

4.1. Sản xuất chất hoạt động bề mặt

  • Cơ chế hoạt động: DETA là nguyên liệu trung gian để sản xuất chất tẩy rửa có tính nhũ hóa cao.
  • Ứng dụng:
    • Chất tẩy rửa công nghiệp: Dùng trong sản xuất bột giặt, nước rửa chén.
    • Chất làm mềm vải: Giúp tăng độ bền màu trong dệt nhuộm.

4.2. Tổng hợp thuốc nhuộm và chất ổn định màu

  • Cơ chế hoạt động: DETA giúp tăng khả năng bám màu của thuốc nhuộm lên sợi vải.
  • Ứng dụng:
    • Ngành dệt may: Giúp sợi vải thấm màu tốt hơn, giảm phai màu sau nhiều lần giặt.

5. Ngành dược phẩm và mỹ phẩm

5.1. Tổng hợp thuốc và hóa chất y sinh

  • Cơ chế hoạt động: DETA là nguyên liệu trung gian trong tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ có ứng dụng y học.
  • Ứng dụng:
    • Tổng hợp EDTA: Chất tạo phức dùng để điều trị nhiễm độc kim loại nặng.
    • Sản xuất thuốc kháng viêm: Một số dẫn xuất của DETA có tác dụng chống viêm, chống ung thư.

5.2. Thành phần trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân

  • Cơ chế hoạt động: DETA có khả năng điều chỉnh độ pH, giúp ổn định công thức mỹ phẩm.
  • Ứng dụng:
    • Sản xuất dầu gội, sữa rửa mặt: Tăng khả năng làm sạch mà không gây kích ứng.
    • Chất tạo đặc trong kem dưỡng da: Giúp cải thiện kết cấu sản phẩm.

6. Ngành xây dựng và sơn phủ bảo vệ

6.1. Sơn chống thấm, chống ăn mòn

  • Cơ chế hoạt động: DETA giúp tạo liên kết chặt chẽ giữa các phân tử trong sơn, tăng độ bám dính.
  • Ứng dụng:
    • Sơn epoxy cho nền nhà xưởng, tàu biển: Chống trơn trượt, chịu lực tốt.
    • Sơn phủ bảo vệ kim loại: Giúp hạn chế tác động của nước và hóa chất ăn mòn.

6.2. Chất kết dính trong vật liệu xây dựng

  • Cơ chế hoạt động: DETA giúp tăng khả năng bám dính của các vật liệu như xi măng, nhựa đường.
  • Ứng dụng:
    • Keo dán công nghiệp: Dùng trong lắp ráp thiết bị cơ khí, linh kiện điện tử.
    • Chất kết dính cho gạch đá, bê tông: Cải thiện độ bền và tuổi thọ công trình.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành nhựa và polymer

1.1. Chất đóng rắn nhựa epoxy

  • Tỷ lệ sử dụng: 10 – 40% so với tổng khối lượng nhựa epoxy
  • Ứng dụng:
    • Keo epoxy: 15 – 25%
    • Sơn epoxy công nghiệp: 20 – 35%
    • Vật liệu composite: 30 – 40% (tùy vào yêu cầu độ bền)

1.2. Sản xuất polyamide và polyurea

  • Tỷ lệ sử dụng: 5 – 20% so với tổng khối lượng polymer
  • Ứng dụng:
    • Polyamide cho sơn phủ: 5 – 15%
    • Polyurea chống thấm: 10 – 20%

2. Ngành xử lý nước

2.1. Xử lý nước thải và kim loại nặng

  • Tỷ lệ sử dụng: 50 – 200 ppm (phần triệu) trong nước thải
  • Ứng dụng:
    • Loại bỏ ion kim loại (Cu²⁺, Fe³⁺, Ni²⁺): 50 – 150 ppm
    • Xử lý nước thải công nghiệp: 100 – 200 ppm

2.2. Hấp thụ CO₂ trong khí thải

  • Tỷ lệ sử dụng: 5 – 15% thể tích dung dịch hấp thụ
  • Ứng dụng:
    • Hệ thống thu giữ CO₂ trong nhà máy điện: 10 – 15%
    • Xử lý khí thải công nghiệp: 5 – 10%

3. Ngành dầu khí và luyện kim

3.1. Chất ức chế ăn mòn

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5 – 2% khối lượng tổng thể của hệ thống
  • Ứng dụng:
    • Bảo vệ đường ống dầu khí: 1 – 2%
    • Chống ăn mòn trong nhà máy lọc dầu: 0.5 – 1.5%

3.2. Xử lý tạp chất trong dầu thô

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1 – 0.5% khối lượng dầu thô
  • Ứng dụng:
    • Loại bỏ tạp chất sulfur, kim loại nặng: 0.2 – 0.5%
    • Cải thiện hiệu suất lọc dầu: 0.1 – 0.3%

4. Ngành dệt nhuộm và chất tẩy rửa

4.1. Chất hoạt động bề mặt trong chất tẩy rửa

  • Tỷ lệ sử dụng: 1 – 5% tổng khối lượng sản phẩm
  • Ứng dụng:
    • Bột giặt, nước rửa chén: 2 – 5%
    • Chất tẩy rửa công nghiệp: 3 – 5%

4.2. Chất ổn định màu trong dệt nhuộm

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.2 – 1% khối lượng vải
  • Ứng dụng:
    • Giữ màu lâu phai: 0.5 – 1%
    • Cải thiện độ bám màu: 0.2 – 0.5%

5. Ngành dược phẩm và mỹ phẩm

5.1. Tổng hợp EDTA và các hóa chất y sinh

  • Tỷ lệ sử dụng: 10 – 30% khối lượng tổng hợp
  • Ứng dụng:
    • Sản xuất EDTA: 20 – 30%
    • Tổng hợp thuốc kháng viêm: 10 – 20%

5.2. Thành phần trong mỹ phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1 – 1% tổng khối lượng sản phẩm
  • Ứng dụng:
    • Dầu gội, sữa rửa mặt: 0.1 – 0.5%
    • Kem dưỡng da: 0.5 – 1%

6. Ngành xây dựng và sơn phủ bảo vệ

6.1. Sơn epoxy chống thấm

  • Tỷ lệ sử dụng: 10 – 30% khối lượng sơn
  • Ứng dụng:
    • Sơn sàn nhà xưởng: 15 – 25%
    • Sơn phủ kim loại: 10 – 20%

6.2. Chất kết dính trong xây dựng

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5 – 3% khối lượng vật liệu
  • Ứng dụng:
    • Keo dán gạch, bê tông: 1 – 3%
    • Chất kết dính trong vật liệu composite: 0.5 – 2%

Ngoài Diethylenetriamine – DETA – 2,2’-Iminodi thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Diethylenetriamine còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Triethylenetetramine – TETA – C₆H₁₈N₄
  • Tetraethylenepentamine – TEPA – C₈H₂₃N₅
  • Polyethylenimine – PEI – (C₂H₅N)ₙ
  • Ethylenediamine – EDA – C₂H₈N₂
  • Hexamethylenediamine – HMDA – C₆H₁₆N₂
  • Aminoethylethanolamine – AEEA – C₄H₁₂N₂O
  • N-Methylethylenediamine – N-MEDA – C₃H₁₀N₂
  • Bishexamethylenetriamine – BHMT – C₁₂H₃₀N₄
  • N,N-Dimethylethylenediamine – DMEDA – C₄H₁₂N₂
  • N,N’-Methylenebisacrylamide – MBAA – C₇H₁₀N₂O₂

Diethylenetriamine - DETA - 2,2’-Iminodi

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Diethylenetriamine – DETA – 2,2’-Iminodi

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tốt nhất trong khoảng 10 – 30°C để tránh bay hơi và phân hủy.
  • Ánh sáng: Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, bảo quản ở nơi râm mát, khô ráo.
  • Độ ẩm: Giữ trong môi trường khô ráo, thoáng khí để tránh hấp thụ hơi ẩm gây biến chất.
  • Áp suất: Không để trong môi trường có áp suất cao vì có thể gây rò rỉ hoặc làm tăng nguy cơ phản ứng hóa học.

2. Loại bao bì sử dụng

  • Thùng nhựa HDPE hoặc thùng thép không gỉ: Đảm bảo kín khí để tránh bay hơi và phản ứng với không khí.
  • Can nhựa hoặc phuy sắt có lớp lót chống ăn mòn: Tránh tiếp xúc trực tiếp với kim loại dễ bị ăn mòn.
  • Thùng chứa có van thông hơi: Giúp giảm áp suất trong quá trình lưu trữ lâu dài.

3. Biện pháp an toàn khi bảo quản

  • Tránh xa nguồn nhiệt, lửa, tia lửa điện: Vì DETA có thể cháy khi tiếp xúc với lửa.
  • Không bảo quản cùng các chất oxy hóa mạnh: Như axit nitric, hydro peroxit, clo vì có thể gây phản ứng nguy hiểm.
  • Đặt biển báo cảnh báo hóa chất: Để nhân viên dễ nhận biết và xử lý đúng cách.
  • Sử dụng hệ thống thông gió tốt: Giúp giảm tích tụ hơi hóa chất, tránh nguy cơ hít phải khí độc.

4. Thời gian bảo quản

  • Hạn sử dụng: Thường từ 12 – 24 tháng nếu bảo quản đúng điều kiện.
  • Kiểm tra định kỳ: Nếu thấy hiện tượng đổi màu, có kết tủa hoặc mùi lạ, cần kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng.

5. Xử lý rò rỉ hoặc hư hỏng

  • Nếu rò rỉ: Sử dụng vật liệu thấm hút như cát, đất hoặc than hoạt tính để dọn dẹp.
  • Nếu bị đổ ra ngoài: Đeo đồ bảo hộ, tránh tiếp xúc trực tiếp và thu gom bằng vật liệu chống hóa chất.
  • Nếu bị hư hỏng bao bì: Chuyển ngay sang thùng chứa mới phù hợp.

Xử lý sự cố

1. Sự cố tràn đổ, rò rỉ

Nguyên nhân:

  • Vô tình làm đổ hóa chất trong quá trình sử dụng.
  • Bao bì rò rỉ hoặc hư hỏng.
  • Vận chuyển không đúng cách dẫn đến đổ tràn.

Cách xử lý:

  • Sử dụng đồ bảo hộ (găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ, mặt nạ lọc hơi).
  • Cách ly khu vực tràn đổ và hạn chế người không có nhiệm vụ tiếp cận.
  • Dùng vật liệu thấm hút (cát, đất, bột thấm hóa chất) để hấp thụ DETA.
  • Không dùng nước để dội rửa vì có thể làm lan rộng hóa chất.
  • Thu gom hóa chất đã thấm hút vào thùng chứa đặc biệt để xử lý theo quy định về chất thải nguy hại.
  • Làm sạch khu vực bằng dung dịch trung hòa (như axit nhẹ, ví dụ: dung dịch giấm loãng).

2. Tiếp xúc với da

Triệu chứng:

  • Kích ứng, bỏng rát, đỏ da.
  • Trường hợp nặng có thể gây phồng rộp.

Cách xử lý:

  • Rửa ngay vùng da bị dính hóa chất bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
  • Không chà xát vùng da bị ảnh hưởng để tránh làm hóa chất thấm sâu hơn.
  • Dùng xà phòng nhẹ hoặc dung dịch trung hòa nếu có sẵn.
  • Theo dõi tình trạng da, nếu có dấu hiệu nghiêm trọng như loét da, cần đến cơ sở y tế ngay.

3. Tiếp xúc với mắt

Triệu chứng:

  • Kích ứng mắt, đỏ, đau rát.
  • Chảy nước mắt liên tục, giảm thị lực.

Cách xử lý:

  • Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch hoặc dung dịch NaCl 0,9% trong ít nhất 15 phút.
  • Không dụi mắt, tránh làm tổn thương giác mạc.
  • Giữ mắt mở trong khi rửa để loại bỏ hết hóa chất.
  • Nếu triệu chứng không giảm hoặc nặng hơn, đến ngay cơ sở y tế để được kiểm tra.

4. Hít phải hơi DETA

Triệu chứng:

  • Ho, khó thở, tức ngực.
  • Chóng mặt, đau đầu.
  • Trường hợp nặng có thể gây tổn thương phổi.

Cách xử lý:

  • Di chuyển ngay nạn nhân ra nơi thoáng khí.
  • Nới lỏng quần áo để dễ thở hơn.
  • Nếu khó thở, cho thở oxy (nếu có sẵn).
  • Không để nạn nhân tự đi lại nếu cảm thấy choáng váng.
  • Nếu triệu chứng không thuyên giảm, đưa ngay đến cơ sở y tế.

5. Nuốt phải DETA

Triệu chứng:

  • Buồn nôn, nôn mửa.
  • Đau bụng, tiêu chảy.
  • Trường hợp nặng có thể gây tổn thương hệ tiêu hóa.

Cách xử lý:

  • Không cố gắng gây nôn, trừ khi có hướng dẫn từ bác sĩ.
  • Cho uống ngay nước lọc hoặc sữa (từ 200 – 300 ml) để làm loãng hóa chất.
  • Không uống rượu hoặc các dung dịch có cồn.
  • Đưa ngay nạn nhân đến cơ sở y tế kèm theo nhãn hóa chất để bác sĩ có phương án điều trị phù hợp.

6. Cháy, nổ do DETA

Nguyên nhân:

  • Tiếp xúc với nguồn nhiệt hoặc tia lửa điện.
  • Phản ứng với các chất oxy hóa mạnh như axit nitric, hydro peroxit.

Cách xử lý:

  • Dùng bình chữa cháy CO₂, bọt hoặc bột khô để dập tắt đám cháy.
  • Không dùng nước vì DETA phản ứng mạnh với nước, có thể làm tăng mức độ nguy hiểm.
  • Di chuyển các thùng chứa DETA ra khỏi khu vực cháy nếu an toàn.
  • Nếu cháy lớn, gọi ngay lực lượng cứu hỏa và cung cấp thông tin về hóa chất có liên quan.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Diethylenetriamine – DETA – 2,2’-Iminodi

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Diethylenetriamine – DETA – 2,2’-Iminodi giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Diethylenetriamine – DETA – 2,2’-Iminodi Hãy lựa chọn mua Diethylenetriamine – DETA – 2,2’-Iminodi tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Diethylenetriamine – DETA – 2,2’-Iminodi được ứng dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, dệt nhuộm , thực phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Diethylenetriamine – DETA – 2,2’-Iminodi giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Diethylenetriamine – DETA – 2,2’-Iminodi do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Diethylenetriamine – DETA – 2,2’-Iminodi có thể mang lại cho bạn!

Diethylenetriamine - DETA - 2,2’-Iminodi

6. Mua Diethylenetriamine – DETA – 2,2’-Iminodi tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Diethylenetriamine – DETA – 2,2’-Iminodi đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/can được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Diethylenetriamine – DETA – 2,2’-Iminodi, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Diethylenetriamine – DETA – 2,2’-Iminodi của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Diethylenetriamine – DETA – 2,2’-Iminodi giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Diethylenetriamine ở đâu, mua bán DETA ở hà nội, mua bán 2,2’-Iminodi giá rẻ. Mua bán Diethylenetriamine dùng trong ngành dầu khí, dệt nhuộm, thực phẩm,…

Nhập khẩu Diethylenetriamine – DETA – 2,2’-Iminodi cung cấp Diethylenetriamine

Hotline: 0867.883.818

Zalo: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Diethylenetriamine – DETA – 2,2’-Iminodi

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Diethylenetriamine – DETA – 2,2’-Iminodi
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0