Lithi Florua – LiF là gì? Tính chất và ứng dụng?

Lithi Florua - LiF là gì?

Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF là gì?

Lithi Florua – LiF là gì? Lithium Fluoride, hay LiF, là một hợp chất hóa học quan trọng với thành phần gồm lithium (Li) và fluorine (F). Được biết đến với tên gọi khác là fluorure de lithium trong tiếng Pháp và fluoruro de litio trong tiếng Tây Ban Nha, LiF là một muối ion, với cấu trúc tinh thể tương tự như muối bàn (NaCl), trong đó các ion lithium dương và ion fluorine âm nằm xen kẽ trong mạng tinh thể.

LiF thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng trong suốt và có nhiều ứng dụng quan trọng. Trong lĩnh vực y tế và bảo vệ xạ tia, nó được sử dụng rộng rãi để sản xuất kính chắn bức xạ, bảo vệ chất phóng xạ. Ngoài ra, LiF cũng thường được sử dụng trong công nghệ laser và điện tử, đặc biệt là trong pin lithium-ion. Nó còn được ứng dụng trong phân tích hóa học và trong nhiều phản ứng hóa học khác.

Tính chất vật lý và hóa học của LiF làm cho nó trở thành một vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và nghiên cứu khoa học.

Lithium Fluoride - Lithi Florua - LiF

Cấu tạo, tính chất của Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF là gì? 

Cấu tạo của Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF là gì? 

1. Công thức hóa học: LiF
2. Cấu trúc tinh thể: Lập phương tâm khối (FCC – Face-Centered Cubic)
3. Liên kết hóa học: Liên kết ion giữa Li⁺ (Lithium ion dương) và F⁻ (Fluoride ion âm)
4. Kiểu mạng tinh thể: Kiểu NaCl (muối ăn), trong đó mỗi ion Li⁺ được bao quanh bởi 6 ion F⁻ và ngược lại

Mô tả chi tiết:

  • LiF là một hợp chất ion do chênh lệch độ âm điện lớn giữa Lithium (0.98) và Fluor (3.98). Điều này khiến Lithium mất một electron để tạo Li⁺, còn Fluor nhận electron để tạo F⁻, hình thành một liên kết ion mạnh.
  • Cấu trúc lập phương tâm khối (FCC) giúp LiF có độ bền nhiệt cao, khả năng chịu áp lực tốt và độ cứng cao.
  • Khoảng cách ion giữa Li⁺ và F⁻ trong mạng tinh thể ngắn hơn so với các muối halide khác (NaF, KF), giúp LiF có độ bền hóa học cao.
  • Tính chất quang học đặc biệt của LiF xuất phát từ cấu trúc tinh thể, giúp nó trong suốt với bức xạ cực tím (UV) và được dùng trong quang học.

Tính chất của  Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF là gì? 

1. Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Chất rắn kết tinh, màu trắng hoặc không màu, dạng bột hoặc tinh thể.
  • Khối lượng mol: 25,94 g/mol.
  • Tỉ trọng: 2,64 g/cm³ (ở 25°C).
  • Điểm nóng chảy: 845°C.
  • Điểm sôi: 1.676°C.
  • Độ hòa tan: Tan ít trong nước (0,13 g/100 mL ở 18°C), không tan trong ethanol, methanol, ether.
  • Độ dẫn điện: Dẫn điện tốt khi nóng chảy, là một chất điện ly mạnh khi hòa tan trong nước.
  • Hằng số điện môi: 9,0 (ở 1 MHz).
  • Chiết suất: 1,392 (ở 589 nm), thấp so với nhiều muối halide khác.
  • Cấu trúc tinh thể: Lập phương (kiểu NaCl), với khoảng cách liên kết Li–F ngắn nhất trong các muối fluoride kiềm.

2. Tính chất hóa học

  • Độ bền hóa học: Tương đối trơ, không phản ứng với nhiều dung môi hữu cơ và axit yếu.
  • Tính bazơ: Là một muối của axit yếu HF và bazơ mạnh LiOH, có tính kiềm yếu.
  • Phản ứng với nước: Ít tan nhưng vẫn phân ly thành ion Li⁺ và F⁻, làm tăng nhẹ pH dung dịch do phản ứng thủy phân yếu của ion F⁻.
  • Phản ứng với axit mạnh:
    • Dễ dàng phản ứng với axit mạnh như H₂SO₄, HCl tạo thành HF bay hơi:
    • Phản ứng này nguy hiểm do HF là chất ăn mòn mạnh.
  • Phản ứng với bazơ mạnh: Không phản ứng đáng kể với NaOH, KOH ở nhiệt độ thường.
  • Phản ứng với kim loại kiềm thổ: Có thể phản ứng với Ca hoặc Mg ở nhiệt độ cao để tạo hợp chất intermetallic.
  • Độ ổn định nhiệt: Rất bền, chỉ phân hủy ở nhiệt độ cực cao (~1676°C).
  • Khả năng hấp thụ neutron: Do chứa Li-6, một đồng vị có tiết diện hấp thụ neutron cao, LiF được sử dụng trong các bộ điều khiển hạt nhân.

Lithium Fluoride - Lithi Florua - LiF

Ứng dụng của Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAM

1. Ứng dụng trong Quang học – Chế tạo Thấu Kính và Cửa Sổ Quang Học

Lithium Fluoride được sử dụng trong chế tạo thấu kính, lăng kính, cửa sổ quang học và lớp phủ chống phản xạ trong các hệ thống quang học cao cấp.

  • Cơ chế hoạt động: LiF có chiết suất thấp (~1,39) và độ truyền sáng vượt trội trong dải bước sóng 0,11 – 6 µm, đặc biệt hiệu quả trong vùng cực tím xa (EUV) và tia X. Điều này giúp giảm hiện tượng tán sắc, hạn chế suy giảm tín hiệu quang học khi làm việc trong môi trường có bước sóng ngắn.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Cửa sổ bảo vệ trong kính thiên văn quan sát tia X và tử ngoại.
    • Thành phần trong thiết bị đo quang phổ huỳnh quang tia X (XRF).
    • Lớp phủ chống phản xạ trên màn hình hiển thị độ phân giải cao.

2. Ứng dụng trong Công nghệ Năng lượng Hạt nhân

Lithium Fluoride đóng vai trò quan trọng trong các lò phản ứng hạt nhân thế hệ mới, đặc biệt là trong các lò phản ứng muối nóng chảy (MSR).

  • Cơ chế hoạt động: Khi kết hợp với các muối fluoride khác như BeF₂ để tạo thành FLiBe. LiF giúp tăng độ bền nhiệt và hóa học của hệ thống muối nóng chảy. Nhờ có đồng vị Li-6, LiF có thể hấp thụ neutron nhiệt. Giúp kiểm soát phản ứng phân hạch. Đồng thời, muối LiF có nhiệt độ nóng chảy cao (~845°C) và độ nhớt thấp. Giúp tối ưu hóa hiệu suất truyền nhiệt.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Chất tải nhiệt trong lò phản ứng MSR để truyền và lưu trữ năng lượng nhiệt.
    • Thành phần trong thanh điều khiển neutron, giúp điều chỉnh tốc độ phản ứng hạt nhân.

3. Ứng dụng trong Sản xuất Pin Lithium-Ion và Điện Phân

Lithium Fluoride là chất phụ gia quan trọng trong sản xuất pin lithium-ion và quá trình điện phân kim loại.

  • Cơ chế hoạt động: Khi được thêm vào chất điện phân của pin lithium-ion. LiF tạo thành một lớp màng bảo vệ SEI (Solid Electrolyte Interphase) trên bề mặt cực âm. Giúp giảm sự phân hủy điện phân và cải thiện tuổi thọ pin. Ngoài ra, trong quá trình điện phân sản xuất nhôm, LiF giúp giảm nhiệt độ nóng chảy của cryolite (Na₃AlF₆). Tăng hiệu suất điện phân và giảm tiêu hao năng lượng.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Chế tạo pin lithium-ion thế hệ mới với mật độ năng lượng cao hơn.
    • Hỗ trợ quá trình điện phân trong công nghiệp sản xuất nhôm.

4. Ứng dụng trong Công nghiệp Gốm Sứ và Thủy Tinh

Lithium Fluoride là chất trợ dung quan trọng trong men gốm, thủy tinh quang học và lớp phủ chịu nhiệt.

  • Cơ chế hoạt động: LiF giúp giảm nhiệt độ nóng chảy của men gốm và thủy tinh, cải thiện độ trong suốt và tính chất cơ học của sản phẩm. Khi kết hợp với các oxide kim loại, LiF tạo ra hiệu ứng phát quang, giúp ứng dụng trong sản xuất vật liệu huỳnh quang.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Thành phần trong men gốm dùng trong gạch lát, đồ sứ.
    • Kính quang học sử dụng trong thiết bị cảm biến hồng ngoại và viễn vọng kính.

5. Ứng dụng trong Liều Kế Phát Quang Nhiệt (TLD) và Y Sinh Học

Lithium Fluoride là vật liệu phổ biến trong các thiết bị đo liều bức xạ trong môi trường y tế và công nghiệp hạt nhân.

  • Cơ chế hoạt động: Khi tiếp xúc với bức xạ ion hóa, các electron trong LiF được kích thích lên mức năng lượng cao hơn và bị bắt giữ trong các bẫy năng lượng. Khi nung nóng, các electron này trở lại trạng thái cơ bản và phát ra ánh sáng. Cường độ ánh sáng phát ra tỷ lệ thuận với liều bức xạ mà vật liệu hấp thụ, giúp đo đạc chính xác mức phơi nhiễm bức xạ.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Đo lường liều bức xạ trong điều trị xạ trị ung thư.
    • Thiết bị đo liều phóng xạ cá nhân trong môi trường làm việc với bức xạ ion hóa.

6. Ứng dụng trong Công Nghệ Laser

Lithium Fluoride được sử dụng trong các hệ thống laser công suất cao nhờ tính chất quang học và độ bền nhiệt cao.

  • Cơ chế hoạt động: LiF có hệ số hấp thụ thấp đối với ánh sáng laser công suất cao, giúp giảm tổn hao năng lượng và duy trì độ trong suốt quang học ổn định. Điều này giúp cải thiện hiệu suất của gương phản xạ và thấu kính trong hệ thống laser.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Chế tạo gương phản xạ trong laser CO₂ và laser excimer.
    • Ống kính quang học trong hệ thống định vị và vũ khí laser.

Mua Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiFtại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiFđang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiFcủa KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiFgiá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiFở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiFdùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiFcung cấp Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF.

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

0