Silver Nitrate – Lapis infernalis – AgNO3
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Silver Nitrate – Lapis infernalis – AgNO3
Silver Nitrate (AgNO3), còn gọi là Lapis infernalis (Đá địa ngục), là một hợp chất vô cơ của bạc. Đây là một tinh thể không màu, dễ tan trong nước và có tính oxy hóa mạnh. Khi tiếp xúc với ánh sáng, nó bị phân hủy và chuyển sang màu tối. Silver Nitrate được ứng dụng rộng rãi trong y học để sát trùng, điều trị loét da và mụn cóc. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong nhiếp ảnh, mạ bạc, sản xuất gương và phân tích hóa học. Do tính ăn mòn, hợp chất này cần được bảo quản cẩn thận, tránh tiếp xúc trực tiếp với da.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sliver Nitrate
Tên gọi khác: Lapis Infernalis, Đá địa ngục, Bạc Nitrat, Nitrat Bạc, Argenti Nitras, Lunar Caustic
Công thức: AgNO3
Số CAS: 7761-88-8
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Silver Nitrate – Lapis infernalis – AgNO3 là gì?
Silver Nitrate (AgNO₃), hay còn gọi là Lapis Infernalis (Đá địa ngục), là một hợp chất bạc quan trọng có tính oxy hóa mạnh. Ở dạng tinh khiết, nó là tinh thể không màu, dễ tan trong nước, ethanol và axeton. Khi tiếp xúc với ánh sáng, Silver Nitrate bị phân hủy, tạo ra bạc kim loại và làm hợp chất chuyển màu sẫm. Do đặc tính kháng khuẩn, nó được sử dụng trong y học để sát trùng, điều trị loét da và mụn cóc. Trong công nghiệp, AgNO₃ là nguyên liệu sản xuất phim ảnh, mạ bạc, làm gương và nhuộm vải.
Ngoài ra, nó còn là thuốc thử quan trọng trong hóa phân tích, giúp xác định ion clorua (Cl⁻) thông qua phản ứng tạo kết tủa bạc clorua (AgCl). Tuy có nhiều ứng dụng, Silver Nitrate cũng có tính ăn mòn và có thể gây bỏng da nếu tiếp xúc trực tiếp. Do đó, khi sử dụng cần đeo găng tay và tránh để dính vào da hoặc mắt. Hóa chất này được bảo quản trong lọ tối màu, nơi khô ráo, tránh ánh sáng và các chất dễ cháy để đảm bảo an toàn và duy trì chất lượng trong thời gian dài.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Silver Nitrate – Lapis infernalis – AgNO3
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Chất rắn, tinh thể không màu hoặc bột trắng.
- Khối lượng mol: 169.87 g/mol.
- Tỷ trọng: 4.35 g/cm³ (ở 25°C).
- Điểm nóng chảy: 212°C (khi nóng chảy có thể phân hủy một phần).
- Điểm sôi: Phân hủy ở khoảng 440°C, không có điểm sôi cụ thể.
- Độ tan:
- Tan tốt trong nước (~256 g/L ở 20°C).
- Tan trong ethanol, axeton nhưng ít tan trong ether.
- Tính chất quang hóa: Bị phân hủy dưới ánh sáng, chuyển thành màu xám hoặc đen do giải phóng bạc kim loại.
- Mùi: Không mùi.
- Tính ăn mòn: Có khả năng ăn mòn da, làm da chuyển màu đen khi tiếp xúc.
Tính chất hóa học
1. Phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng
Silver Nitrate không bền dưới ánh sáng. Khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt độ cao, nó bị phân hủy, tạo ra bạc kim loại, khí nitơ oxit và oxy. Phản ứng này làm cho Silver Nitrate chuyển sang màu sẫm hoặc đen theo thời gian. Vì lý do này, hóa chất này thường được bảo quản trong chai tối màu để hạn chế sự phân hủy.
2. Phản ứng với các ion halide (Cl⁻, Br⁻, I⁻) tạo kết tủa bạc halide
Silver Nitrate là một thuốc thử quan trọng để nhận biết các ion halide trong dung dịch. Khi cho AgNO₃ vào dung dịch chứa ion halide (Cl⁻, Br⁻, I⁻), nó sẽ tạo ra kết tủa bạc halide không tan trong nước:
- Với ion clorua (Cl⁻), tạo kết tủa màu trắng của bạc clorua (AgCl).
- Với ion bromua (Br⁻), tạo kết tủa màu kem của bạc bromua (AgBr).
- Với ion iotua (I⁻), tạo kết tủa màu vàng đậm của bạc iotua (AgI).
Màu sắc khác nhau của các kết tủa giúp xác định loại ion halide có trong dung dịch.
3. Phản ứng với kim loại hoạt động mạnh hơn bạc
Silver Nitrate có thể phản ứng với các kim loại như đồng (Cu), kẽm (Zn), sắt (Fe) do tính oxy hóa mạnh của ion bạc (Ag⁺). Khi kim loại hoạt động hơn bạc được nhúng vào dung dịch AgNO₃, bạc kim loại sẽ được giải phóng dưới dạng lớp bạc bám trên bề mặt kim loại. Phản ứng này thường được sử dụng trong công nghệ mạ bạc, giúp tạo lớp bạc mỏng trên các vật liệu khác.
4. Phản ứng với bazơ tạo bạc oxit (Ag₂O)
Khi Silver Nitrate phản ứng với dung dịch bazơ như natri hydroxit (NaOH) hoặc kali hydroxit (KOH), nó tạo thành bạc oxit (Ag₂O) có màu nâu. Hợp chất này không tan trong nước và có tính chất bazơ yếu. Tuy nhiên, bạc oxit có thể tan trong dung dịch amoniac (NH₃), tạo ra phức bạc hòa tan. Phản ứng này được ứng dụng trong phản ứng Tollens để kiểm tra sự có mặt của anđehit.
5. Phản ứng Tollens – Ứng dụng trong tráng bạc
Silver Nitrate có thể tham gia phản ứng Tollens, trong đó nó kết hợp với amoniac để tạo thành dung dịch phức bạc amoniac. Dung dịch này có khả năng phản ứng với anđehit, khử bạc về dạng kim loại, tạo một lớp bạc sáng bóng trên bề mặt thủy tinh hoặc vật liệu khác. Đây là nguyên tắc được ứng dụng trong công nghệ sản xuất gương và kiểm tra sự có mặt của anđehit trong hóa học hữu cơ.
6. Tính oxy hóa mạnh – Phản ứng với chất khử
Silver Nitrate có khả năng oxy hóa nhiều chất khử như khí hydro sulfua (H₂S) hoặc các hợp chất chứa lưu huỳnh. Khi phản ứng với H₂S, nó tạo thành bạc sunfua (Ag₂S), một hợp chất có màu đen. Do đó, Silver Nitrate có thể được sử dụng để nhận biết sự có mặt của khí H₂S hoặc hợp chất chứa lưu huỳnh trong môi trường.
3. Ứng dụng của Silver Nitrate – Lapis infernalis – AgNO3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ứng dụng trong y học và dược phẩm
1.1. Sát trùng và điều trị vết thương
- Silver Nitrate có đặc tính kháng khuẩn mạnh, giúp tiêu diệt vi khuẩn trên bề mặt da và vết thương.
- Dung dịch AgNO₃ loãng (0.5% – 1%) được dùng để sát trùng vết thương và vết bỏng.
- Trước đây, Silver Nitrate được sử dụng để nhỏ mắt trẻ sơ sinh ngay sau khi sinh nhằm ngăn ngừa bệnh viêm kết mạc do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra.
1.2. Điều trị mụn cóc và vết chai
- Bạc Nitrat được sử dụng để loại bỏ mô chết và điều trị mụn cóc bằng cách phá hủy protein của tế bào.
- Thanh Silver Nitrate (Lápis bạc) được dùng chấm trực tiếp lên mụn cóc để làm khô và rụng mô bị tổn thương.
1.3. Điều trị loét da và mô hạt
- Dung dịch AgNO₃ đậm đặc hơn có thể được sử dụng để đốt mô hạt dư thừa, giúp quá trình hồi phục da diễn ra nhanh chóng hơn.
2. Ứng dụng trong nhiếp ảnh
2.1. Sản xuất phim ảnh truyền thống
- Silver Nitrate là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất phim ảnh, vì nó là tiền chất tạo ra bạc halide nhạy sáng (AgCl, AgBr, AgI).
- Khi tiếp xúc với ánh sáng, các hạt bạc halide trải qua phản ứng hóa học, tạo nên hình ảnh âm bản.
2.2. Sản xuất giấy ảnh và phim X-quang
- Trong y học, Silver Nitrate được dùng để sản xuất phim X-quang, giúp chẩn đoán hình ảnh trong y tế.
- Trong ngành in ấn, nó cũng được dùng để sản xuất giấy ảnh chất lượng cao.
3. Ứng dụng trong công nghiệp mạ bạc và sản xuất gương
3.1. Mạ bạc trang sức và dụng cụ
- AgNO₃ được sử dụng trong quá trình điện phân mạ bạc, giúp tạo lớp bạc bóng trên kim loại hoặc nhựa.
- Ứng dụng nhiều trong chế tác trang sức, dụng cụ y tế và linh kiện điện tử.
3.2. Sản xuất gương
- Trong công nghệ làm gương, Silver Nitrate được khử thành bạc kim loại, tạo ra một lớp bạc mỏng trên mặt kính.
- Quy trình này giúp tạo ra những tấm gương có độ phản chiếu cao, được sử dụng trong dân dụng và công nghiệp.
4. Ứng dụng trong hóa phân tích
4.1. Phát hiện ion halide (Cl⁻, Br⁻, I⁻)
- Silver Nitrate là thuốc thử quan trọng trong hóa học phân tích để kiểm tra sự có mặt của ion halide trong dung dịch.
- Khi phản ứng với ion Cl⁻, Br⁻ hoặc I⁻, nó tạo kết tủa bạc halide có màu sắc đặc trưng giúp xác định thành phần dung dịch.
4.2. Ứng dụng trong phản ứng Tollens
- Silver Nitrate kết hợp với amoniac để tạo thuốc thử Tollens, được dùng để nhận diện hợp chất có nhóm anđehit.
- Khi phản ứng với anđehit, bạc kim loại sẽ bám lên thành ống nghiệm, tạo lớp gương bạc đặc trưng.
5. Ứng dụng trong công nghiệp dệt may và nhuộm màu
5.1. Nhuộm vải
- Silver Nitrate được sử dụng trong ngành dệt nhuộm, giúp cố định màu sắc lên vải và tăng độ bền màu.
- Ứng dụng chủ yếu trong nhuộm sợi tổng hợp và sợi tự nhiên.
5.2. Nhuộm tóc
- AgNO₃ có thể phản ứng với protein trong tóc, tạo màu đen hoặc nâu, được sử dụng trong một số loại thuốc nhuộm tóc chuyên biệt.
6. Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất và môi trường
6.1. Chế tạo hợp chất bạc khác
- Silver Nitrate là tiền chất quan trọng để tổng hợp các hợp chất bạc khác như bạc clorua (AgCl), bạc bromua (AgBr), bạc iotua (AgI) dùng trong nhiếp ảnh và công nghệ tiên tiến.
6.2. Xử lý nước và kháng khuẩn
- Do đặc tính diệt khuẩn mạnh, Silver Nitrate được sử dụng trong một số hệ thống lọc nước để tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật có hại.
7. Ứng dụng trong an ninh và pháp y
- Silver Nitrate được sử dụng trong điều tra pháp y để phát hiện dấu vân tay trên các bề mặt xốp, như giấy hoặc gỗ.
- Ion bạc trong AgNO₃ phản ứng với muối NaCl có trong mồ hôi, tạo ra bạc clorua (AgCl), giúp làm hiện rõ dấu vân tay.
Tỉ lệ sử dụng
1. Trong y học và dược phẩm
- Sát trùng vết thương, bỏng: Dung dịch 0.5% – 1% (w/v) được dùng để sát khuẩn và hỗ trợ điều trị vết thương ngoài da.
- Điều trị viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh: Dung dịch 1% nhỏ vào mắt ngay sau khi sinh để phòng ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae.
- Điều trị mụn cóc và mô hạt dư thừa: Thanh Silver Nitrate (lápis bạc) chứa khoảng 75% Silver Nitrate và 25% Kali Nitrat (KNO₃), dùng để chấm trực tiếp lên vùng cần điều trị.
- Xử lý loét da: Dung dịch đậm đặc hơn 10% – 20% có thể được sử dụng trong điều trị loét da nặng hoặc để phá hủy mô hạt dư thừa.
2. Trong nhiếp ảnh và công nghiệp phim ảnh
- Chế tạo phim ảnh truyền thống: Silver Nitrate được sử dụng để tạo bạc halide (AgCl, AgBr, AgI), với hàm lượng thường chiếm khoảng 30% – 40% trong lớp phủ nhũ ảnh trên phim.
- Sản xuất giấy ảnh: Tỷ lệ Silver Nitrate dao động từ 10% – 50% tùy theo loại giấy ảnh và mục đích sử dụng.
- Phim X-quang y tế: Lớp phủ trên phim chứa khoảng 20% – 30% Silver Nitrate.
3. Trong công nghiệp mạ bạc và sản xuất gương
- Mạ bạc điện phân: Dung dịch mạ bạc thường chứa 0.1M – 0.5M AgNO₃ (tương đương khoảng 1.7% – 8.5% w/v).
- Sản xuất gương: Silver Nitrate được sử dụng ở nồng độ khoảng 5% – 10%, sau đó được khử thành bạc kim loại để tạo lớp phản chiếu trên mặt kính.
4. Trong hóa phân tích
- Nhận biết ion halide (Cl⁻, Br⁻, I⁻): Dung dịch Silver Nitrate 0.1M – 0.5M được sử dụng để xác định nồng độ ion halide trong dung dịch.
- Phản ứng Tollens (tráng bạc): Dung dịch chứa 5% – 10% AgNO₃ kết hợp với amoniac và NaOH để tạo phức bạc dùng trong phản ứng Tollens.
5. Trong công nghiệp dệt nhuộm
- Nhuộm vải: Silver Nitrate được dùng ở tỷ lệ 0.1% – 5% để cố định màu và tăng độ bền màu.
- Nhuộm tóc: Một số sản phẩm nhuộm tóc chứa 1% – 3% AgNO₃ để tạo màu đen tự nhiên thông qua phản ứng với protein trong tóc.
6. Trong xử lý nước và kháng khuẩn
- Khử trùng nước: Nồng độ Silver Nitrate trong hệ thống lọc nước thường dưới 0.1 mg/L để đảm bảo an toàn và hiệu quả kháng khuẩn.
- Bảo quản và chống vi khuẩn trong vật liệu y tế: AgNO₃ được sử dụng với tỷ lệ <0.1% trong một số loại vật liệu kháng khuẩn.
7. Trong pháp y và an ninh
- Phát hiện dấu vân tay: Dung dịch Silver Nitrate 0.5% – 2% được phun lên bề mặt xốp như giấy hoặc gỗ để làm rõ dấu vân tay tiềm ẩn.
Ngoài Silver Nitrate – Lapis infernalis – AgNO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Silver Nitrate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Silver Sulfate – Bạc Sunfat – Ag₂SO₄
- Silver Chloride – Bạc Clorua – AgCl
- Silver Bromide – Bạc Bromua – AgBr
- Silver Iodide – Bạc Iodua – AgI
- Silver Oxide – Bạc Oxit – Ag₂O
- Silver Fluoride – Bạc Florua – AgF
- Silver Acetate – Bạc Acetat – AgC₂H₃O₂
- Silver Carbonate – Bạc Cacbonat – Ag₂CO₃
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Silver Nitrate – Lapis infernalis – AgNO3
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
-
Tránh ánh sáng:
- Silver Nitrate dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng, tạo ra bạc kim loại và làm dung dịch hoặc bột bạc nitrat bị xám hoặc đen.
- Bảo quản trong chai thủy tinh màu tối (hổ phách) hoặc thùng kín, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
-
Môi trường khô ráo, thoáng mát:
- Nhiệt độ bảo quản tốt nhất là 15 – 25°C.
- Tránh bảo quản ở những nơi có độ ẩm cao vì Silver Nitrate dễ hấp thụ nước và vón cục.
-
Tránh xa các chất dễ cháy và chất khử:
- Không đặt gần các chất hữu cơ (giấy, gỗ, vải, dầu mỡ, cồn, đường) vì Silver Nitrate có tính oxy hóa mạnh, có thể gây cháy khi tiếp xúc với các chất này.
- Không bảo quản chung với bột kim loại (nhôm, sắt, kẽm) vì có thể gây phản ứng khử tạo bạc kim loại.
-
Tránh tiếp xúc với da và mắt:
- Khi bị rò rỉ hoặc dính vào da, Silver Nitrate có thể gây bỏng hóa học và để lại vết đen do bạc kim loại bám vào.
2. Đóng gói và lưu trữ
-
Dạng rắn (bột, tinh thể):
- Đóng gói trong hộp hoặc chai nhựa, thủy tinh tối màu có nắp kín.
- Đặt nhãn cảnh báo rõ ràng trên bao bì để tránh nhầm lẫn với các hóa chất khác.
-
Dạng dung dịch:
- Chỉ pha dung dịch khi cần sử dụng, tránh lưu trữ lâu dài vì dung dịch dễ bị phân hủy.
- Dung dịch Silver Nitrate cần bảo quản trong chai thủy tinh tối màu, kín khí, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao.
3. Thời gian bảo quản
- Silver Nitrate khô có thể bảo quản được nhiều năm nếu điều kiện bảo quản tốt.
- Dung dịch Silver Nitrate nên sử dụng trong vòng 3 – 6 tháng để tránh bị phân hủy và giảm hiệu quả.
4. Xử lý khi bị rò rỉ hoặc nhiễm bẩn
- Nếu Silver Nitrate rơi ra ngoài, có thể lau sạch bằng nước và natri clorua (NaCl) để kết tủa thành bạc clorua (AgCl), sau đó thu gom và xử lý.
- Nếu bị dính lên da, rửa ngay bằng nước nhiều lần, có thể dùng dung dịch natri thiosulfat (Na₂S₂O₃) để làm sạch vết bạc.
Xử lý sự cố
1. Silver Nitrate tiếp xúc với da
Triệu chứng:
- Xuất hiện vết đen trên da do bạc kim loại bám vào.
- Nếu dung dịch đậm đặc, có thể gây kích ứng, nóng rát hoặc bỏng hóa học.
Cách xử lý:
- Rửa ngay bằng nước sạch trong 10 – 15 phút để loại bỏ hóa chất.
- Nếu bị kích ứng hoặc bỏng, dùng dung dịch Natri Thiosulfat (Na₂S₂O₃) 5% để trung hòa và làm sạch vết bạc.
- Vết đen trên da không nguy hiểm và sẽ mờ dần trong vài ngày do quá trình bong tế bào da chết.
2. Silver Nitrate tiếp xúc với mắt
Triệu chứng:
- Đau rát, đỏ mắt, chảy nước mắt.
- Nếu không xử lý kịp thời, có thể gây tổn thương giác mạc.
Cách xử lý:
- Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch hoặc dung dịch NaCl 0.9% trong 15 – 20 phút.
- Không dụi mắt để tránh gây tổn thương thêm.
- Đến ngay cơ sở y tế nếu cảm giác nóng rát không giảm sau khi rửa sạch.
3. Silver Nitrate dính vào quần áo hoặc vật liệu hữu cơ (gỗ, giấy, vải, bông, cồn, dầu mỡ)
Nguy cơ:
- Gây cháy khi tiếp xúc với các chất hữu cơ.
- Vết bẩn màu đen không thể giặt sạch bằng nước thông thường.
Cách xử lý:
- Nếu dính vào quần áo, thay quần áo ngay và rửa sạch vùng da tiếp xúc.
- Nếu Silver Nitrate khô rơi vào vật liệu dễ cháy, lau sạch ngay bằng khăn ẩm để tránh nguy cơ cháy.
- Vết bẩn trên quần áo có thể tẩy bằng dung dịch Na₂S₂O₃ 5% hoặc dung dịch KI (Kali Iodua), nhưng thường không thể loại bỏ hoàn toàn.
4. Silver Nitrate bị đổ hoặc rò rỉ
Mức độ nguy hiểm:
- Nếu Silver Nitrate dạng bột hoặc dung dịch bị đổ ra ngoài, có thể làm hỏng bề mặt tiếp xúc và gây ô nhiễm.
Cách xử lý:
-
Dạng khô:
- Dùng dung dịch muối ăn (NaCl) để kết tủa bạc thành AgCl (bạc clorua) – một dạng ít độc hơn.
- Thu gom chất rắn và xử lý theo quy định về hóa chất nguy hại.
-
Dạng dung dịch:
- Trung hòa bằng dung dịch Natri Thiosulfat (Na₂S₂O₃) để giảm tính oxy hóa.
- Lau sạch bằng nước nhiều lần để loại bỏ hoàn toàn hóa chất.
5. Silver Nitrate tiếp xúc với kim loại hoặc chất khử mạnh
Nguy cơ:
- Có thể tạo ra bạc kim loại hoặc gây phản ứng sinh nhiệt.
- Nếu phản ứng với nhôm hoặc sắt, có thể tạo khí độc.
Cách xử lý:
- Nếu Silver Nitrate đổ lên bề mặt kim loại, rửa ngay bằng nước nhiều lần để tránh ăn mòn.
- Tránh tiếp xúc với bột nhôm, sắt, kẽm hoặc các chất dễ cháy.
6. Silver Nitrate gây cháy do tiếp xúc với vật liệu hữu cơ
Nguy cơ:
- Là một chất oxy hóa mạnh, có thể gây cháy khi tiếp xúc với các chất dễ cháy như gỗ, vải, dầu mỡ hoặc giấy.
Cách xử lý:
-
Nếu xảy ra cháy nhỏ:
- Dùng bột NaCl (muối ăn) hoặc NaHCO₃ (baking soda) để dập lửa.
- Không dùng nước nếu có kim loại kiềm hoặc hóa chất dễ phản ứng với nước.
-
Nếu cháy lớn:
- Sử dụng bình chữa cháy CO₂ hoặc bột khô.
- Sơ tán khỏi khu vực nguy hiểm và gọi cứu hỏa.
7. Hít phải hơi Silver Nitrate hoặc bụi hóa chất
Triệu chứng:
- Kích ứng mũi, họng, có thể gây ho hoặc khó thở.
- Nếu tiếp xúc lâu dài có thể gây tổn thương phổi.
Cách xử lý:
- Di chuyển ra nơi thoáng khí ngay lập tức.
- Uống nước nhiều để giảm kích ứng đường hô hấp.
- Nếu có dấu hiệu khó thở hoặc ho kéo dài, đến ngay cơ sở y tế để kiểm tra.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Silver Nitrate – Lapis infernalis – AgNO3
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Silver Nitrate – Lapis infernalis – AgNO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Silver Nitrate – Lapis infernalis – AgNO3 Hãy lựa chọn mua Silver Nitrate – Lapis infernalis – AgNO3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Silver Nitrate – Lapis infernalis – AgNO3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành
Đây là địa chỉ mua Silver Nitrate – Lapis infernalis – AgNO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Silver Nitrate – Lapis infernalis – AgNO3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Silver Nitrate – Lapis infernalis – AgNO3 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Silver Nitrate – Lapis infernalis – AgNO3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sliver Nitrate – Lapis infernalis – AgNO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sliver Nitrate – Lapis infernalis – AgNO3, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sliver Nitrate – Lapis infernalis – AgNO3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sliver Nitrate – Lapis infernalis – AgNO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sliver Nitrate ở đâu, mua bán Lapis infernalis ở hà nội, mua bán AgNO3 giá rẻ. Mua bán Sliver Nitrate dùng trong ngành y học, nhiếp ảnh, xi mạ,…
Nhập khẩu Sliver Nitrate – Lapis infernalis – AgNO3 cung cấp Sliver Nitrate
Hotline: 0867.883.818
Zalo: 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Silver Nitrate – Lapis infernalis – AgNO3
Chưa có đánh giá nào.