Sodium Iodide – Natri Iodide – NaI

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Sodium Iodide – Natri Iodide – NaI

Giới thiệu khái quát về Sodium Iodide – Natri Iodide – NaI

Sodium Iodide (Natri Iodide), với công thức hóa học NaI. Là một hợp chất vô cơ của natri và i-ốt. Nó xuất hiện dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột và dễ hòa tan trong nước. Sodium Iodide chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm, sản xuất thuốc nhuộm. Và trong các ứng dụng y tế như điều trị bệnh tuyến giáp. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các phản ứng tổng hợp hóa học và trong các thiết bị phát hiện phóng xạ. Sodium Iodide là nguồn cung cấp i-ốt quan trọng trong y học và công nghiệp.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium Iodide

Tên gọi khác: Natri Iodide, Natri iod, Sodium iodide, NaI, Sodium diodide, Natrium iodid, Sodium iodide crystalline, Sodium iodide powder, Sodium iodide salt, I-ốt natri, Natri iod, Natri i-ốt, Muối iod natri, Natri di-iodide, Natri iodide tinh thể, Natri iodide bột, Muối iod của natri, Natri iodide khan.

Công thức hóa học: NaI

Số CAS: 7681-82-5

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng tinh thể màu

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Sodium Iodide – Natri Iodide – NaI là gì?

Sodium Iodide (Natri Iodide), có công thức hóa học NaI, là một hợp chất vô cơ giữa natri và i-ốt. Nó xuất hiện dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột và dễ dàng hòa tan trong nước. Tạo ra dung dịch có tính kiềm nhẹ. Natri Iodide chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng y tế, công nghiệp và nghiên cứu khoa học.

Trong y tế, Sodium Iodide được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh tuyến giáp. Đặc biệt là trong liệu pháp iodine phóng xạ (I-131) để điều trị ung thư tuyến giáp và các bệnh lý liên quan đến tuyến giáp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các xét nghiệm hình ảnh y khoa. Ví dụ như chụp X-quang hoặc trong các kỹ thuật phát hiện phóng xạ.

Trong công nghiệp, Sodium Iodide được dùng để sản xuất các hóa chất chứa i-ốt. Nhằm sản xuất thuốc nhuộm và một số hợp chất hóa học khác. Nó cũng có ứng dụng trong các nghiên cứu khoa học như tổng hợp hóa học, nghiên cứu phân tích và phát hiện phóng xạ.

Với tính chất hòa tan tốt trong nước và khả năng cung cấp i-ốt. Sodium Iodide đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ y học đến công nghiệp và nghiên cứu khoa học.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Iodide – Natri Iodide – NaI

Tính chất vật lý

  • Hình dạng: Sodium Iodide tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột trắng. Có thể được tìm thấy dưới dạng tinh thể khan hoặc dung dịch.

  • Khối lượng phân tử: Khoảng 149,89 g/mol.

  • Điểm nóng chảy: Sodium Iodide có điểm nóng chảy khá cao, vào khoảng 661°C (1222°F).

  • Khả năng hòa tan: Sodium Iodide dễ dàng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm nhẹ. Nó cũng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol. Nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.

  • Màu sắc: Tinh thể Sodium Iodide thường có màu trắng. Nhưng dung dịch có thể có màu vàng nhạt khi có sự hiện diện của i-ốt trong môi trường.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với axit mạnh: Sodium Iodide phản ứng với các axit mạnh để giải phóng i-ốt. Ví dụ, khi phản ứng với axit sulfuric (H₂SO₄) đặc, Sodium Iodide sẽ tạo ra i-ốt (I₂), khí hydro sulfuric (H₂S) và nước:

    2NaI + H2SO4→I2 + H2S + Na2SO4 + H2O

  • Phản ứng với kim loại mạnh: Sodium Iodide có thể phản ứng với các kim loại mạnh như nhôm, kẽm để tạo ra các hợp chất i-ốt kim loại và giải phóng khí hydro.

  • Tính chất oxy hóa: Sodium Iodide có thể bị oxy hóa trong môi trường có oxy hoặc trong các phản ứng với các chất oxy hóa mạnh, làm giải phóng i-ốt:

    2NaI + Cl2 → 2NaCl + I2

  • Tính phân ly trong nước: Sodium Iodide phân ly hoàn toàn trong nước thành ion natri (Na⁺) và ion iod (I⁻), điều này làm cho nó là một chất điện phân tốt. Phản ứng phân ly trong nước như sau:

    NaI → Na+ + I−

Sodium Iodide - Natri Iodide - NaI -1

3. Ứng dụng của Sodium Iodide – Natri Iodide – NaI do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Sử dụng trong y tế (chẩn đoán tuyến giáp)

  • Phân tích ứng dụng: Sodium Iodide, đặc biệt là I-131 (I-ốt phóng xạ), được sử dụng trong y tế để chẩn đoán và điều trị các vấn đề liên quan đến tuyến giáp, bao gồm bệnh bướu cổ, ung thư tuyến giáp và các rối loạn khác. I-131 được đưa vào cơ thể người bệnh và sẽ tập trung ở tuyến giáp, phát ra tia gamma có thể được ghi lại bằng các máy quét gamma, giúp các bác sĩ phát hiện và theo dõi tình trạng bệnh lý.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Sau khi I-131 (I-ốt phóng xạ) được tiêm vào cơ thể, nó sẽ tập trung ở tuyến giáp. Khi tiếp xúc với các mô này, I-131 phát ra tia gamma, có thể được ghi nhận bằng thiết bị quét gamma, giúp hình ảnh hóa sự phân bố của iod và phát hiện các khối u hoặc bất thường trong tuyến giáp.
    • Phản ứng hóa học: Khi NaI vào cơ thể, iod sẽ liên kết với các tế bào tuyến giáp. Vì iod là nguyên tố cần thiết cho tuyến giáp trong việc sản xuất hormone, nó sẽ được tập trung và phóng xạ, tạo tín hiệu ghi lại được trên các thiết bị y tế.

NaI - ngành giấy

2. Chất tẩy trắng trong công nghiệp

  • Phân tích ứng dụng: Sodium Iodide là một thành phần quan trọng trong sản xuất iod, và iod sau đó có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng trong các ngành công nghiệp như sản xuất giấy và dệt. Iod (I2) có tính oxi hóa mạnh, giúp loại bỏ các tạp chất hoặc chất nhuộm trên các sợi vải và trong các sản phẩm giấy.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: NaI tác dụng với các chất oxy hóa mạnh như clo hoặc brom, giải phóng I-ốt (I2), một chất oxi hóa mạnh. I2 sau đó có thể được sử dụng để tẩy trắng hoặc khử màu trong quá trình sản xuất.
    • Phản ứng hóa học: 2NaI+Cl2→2NaCl+I2. Phản ứng trên cho phép I-ốt được tách ra và sử dụng trong các quá trình tẩy trắng.

3. Ứng dụng trong hóa học phân tích (phân tích iod)

  • Phân tích ứng dụng: NaI có vai trò quan trọng trong phân tích iod, đặc biệt trong các phương pháp quang phổ, giúp xác định lượng iod có trong mẫu nước, thực phẩm, và các dược phẩm. Việc xác định iod rất quan trọng trong ngành thực phẩm (như muối iod) và trong dược phẩm.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Khi NaI phản ứng với các ion halogen khác như Cl- và Br- trong dung dịch, tạo ra phản ứng kết tủa hoặc phản ứng hóa học có thể đo được, từ đó xác định lượng iod có trong mẫu.
    • Phản ứng hóa học: NaI+HNO3→NaNO3+I2. Phản ứng trên giúp xác định nồng độ iod trong các mẫu qua việc tạo ra iod (I2), được đo bằng phương pháp quang phổ hấp thụ.

 NaI - nghiên cứu hóa chất

4. Chất phát quang trong các detector phóng xạ

  • Phân tích ứng dụng: Sodium Iodide, đặc biệt là khi doped với thallium (NaI(Tl)), được sử dụng trong các thiết bị phát hiện phóng xạ, như máy đếm tia gamma. Khi NaI hấp thụ tia gamma, nó phát ra ánh sáng có thể được chuyển thành tín hiệu điện, giúp phát hiện các nguồn phóng xạ.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: NaI (doped với thallium) có khả năng phát quang khi hấp thụ tia gamma. Ánh sáng này được thu thập và chuyển đổi thành tín hiệu điện nhờ vào các detector như PMT (photomultiplier tube).
    • Phản ứng hóa học: Các photon gamma kích thích các electron trong NaI, làm chúng nhảy lên các mức năng lượng cao hơn. Khi electron quay về mức năng lượng thấp hơn, chúng phát ra ánh sáng, từ đó có thể được đo và sử dụng để xác định nguồn phóng xạ.

5. Sản xuất muối iod

  • Phân tích ứng dụng: Sodium Iodide là thành phần chủ yếu trong quá trình sản xuất muối iod, được sử dụng rộng rãi để bổ sung iod vào muối ăn, giúp ngăn ngừa các bệnh thiếu hụt iod như bướu cổ.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: NaI được hòa tan trong nước và sau đó được trộn với muối ăn (NaCl). I- trong NaI kết hợp với NaCl để tạo thành muối iod (NaI), được sử dụng trong chế biến thực phẩm.
    • Phản ứng hóa học: NaI+NaCl→NaI (muối iod)+NaCl (muối ăn). Việc bổ sung muối iod vào thực phẩm giúp cung cấp iod cho cơ thể, ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe liên quan đến thiếu iod.

6. Ứng dụng trong công nghiệp phát xạ

  • Phân tích ứng dụng: NaI được sử dụng trong các công nghệ phát xạ để phát triển các nguồn phóng xạ ổn định, đặc biệt là I-131, được ứng dụng trong các nghiên cứu và kiểm tra chất liệu.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: I-131 (đồng vị phóng xạ) phát ra tia gamma và có thể được sử dụng trong các nghiên cứu kiểm tra cấu trúc và đặc tính của các vật liệu qua phản ứng phóng xạ.
    • Phản ứng hóa học: NaI được phân hủy trong điều kiện nhiệt độ cao để giải phóng iod, sau đó iod có thể được sử dụng trong các ứng dụng phóng xạ như nghiên cứu hạt nhân.

7. Ứng dụng trong sản xuất các hợp chất iod hữu cơ

  • Phân tích ứng dụng: NaI là nguyên liệu chính trong việc sản xuất các hợp chất iod hữu cơ, đặc biệt là trong các dược phẩm và thuốc kháng sinh chứa iod. Các hợp chất này có vai trò quan trọng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng hoặc viêm nhiễm.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: NaI cung cấp iod (I-) tham gia vào phản ứng halogen hóa các hợp chất hữu cơ, tạo thành các hợp chất iod hữu cơ.
    • Phản ứng hóa học: C6H5OH+NaI→C6H5I+NaOH. Phản ứng trên tạo ra các hợp chất iod hữu cơ từ phenol và NaI, sau đó được sử dụng trong sản xuất thuốc kháng sinh hoặc các ứng dụng dược lý khác.

NaI -  nghiên cứu

8. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học (tìm kiếm khối lượng phân tử)

  • Phân tích ứng dụng: Sodium Iodide có thể được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để xác định khối lượng phân tử của các hợp chất hữu cơ thông qua phương pháp quang phổ hoặc phản ứng kết tủa.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: NaI giúp tạo ra các phức chất iod có thể được đo bằng phương pháp quang phổ hấp thụ. Các phức chất này có thể giúp xác định cấu trúc và khối lượng phân tử của các hợp chất hữu cơ.
    • Phản ứng hóa học: NaI tham gia vào phản ứng với các hợp chất hữu cơ, tạo ra các phản ứng kết tủa giúp xác định khối lượng phân tử.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Sử dụng trong y tế (chẩn đoán tuyến giáp)

  • Tỷ lệ sử dụng: 40%
  • Giải thích: Sodium Iodide, đặc biệt là I-131, được sử dụng rất rộng rãi trong ngành y tế để chẩn đoán và điều trị các bệnh tuyến giáp. Phương pháp này có thể chiếm tỷ lệ lớn trong tổng nhu cầu sử dụng NaI vì ứng dụng này rất phổ biến trong điều trị bệnh tuyến giáp, đặc biệt là các bệnh ung thư tuyến giáp.

2. Chất tẩy trắng trong công nghiệp

  • Tỷ lệ sử dụng: 10%
  • Giải thích: Sodium Iodide trong công nghiệp chủ yếu được sử dụng để sản xuất iod và các hợp chất của iod, phục vụ cho các ứng dụng tẩy trắng trong ngành giấy và dệt. Tuy nhiên, ứng dụng này chiếm tỷ lệ nhỏ hơn so với các ứng dụng khác, vì iod không phải là chất chính trong ngành tẩy trắng (chủ yếu là clo và oxy hóa).

3. Ứng dụng trong hóa học phân tích (phân tích iod)

  • Tỷ lệ sử dụng: 15%
  • Giải thích: Sodium Iodide được sử dụng trong phân tích iod trong nhiều ứng dụng hóa học và thực phẩm. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng này không quá lớn so với các ứng dụng y tế hay phát xạ, vì ngành phân tích iod có yêu cầu sử dụng NaI không cao bằng trong các ngành khác.

4. Chất phát quang trong các detector phóng xạ

  • Tỷ lệ sử dụng: 12%
  • Giải thích: NaI (doped với thallium, NaI(Tl)) được sử dụng trong các detector tia gamma. Mặc dù ứng dụng này quan trọng trong lĩnh vực phát hiện phóng xạ, nhưng tỷ lệ sử dụng của NaI trong công nghiệp này chỉ chiếm một phần nhỏ do có nhiều lựa chọn khác ngoài NaI cho các thiết bị phát quang.

5. Sản xuất muối iod

  • Tỷ lệ sử dụng: 10%
  • Giải thích: Sodium Iodide được sử dụng trong sản xuất muối iod, chủ yếu để bổ sung iod vào muối ăn. Tuy nhiên, lượng NaI dùng cho sản xuất muối iod không chiếm tỷ lệ quá lớn trong tổng nhu cầu của NaI vì muối iod chỉ là một phần trong các sản phẩm có iod.

6. Ứng dụng trong công nghiệp phát xạ

  • Tỷ lệ sử dụng: 5%
  • Giải thích: Sodium Iodide, đặc biệt là I-131, cũng được sử dụng trong một số ứng dụng phát xạ trong nghiên cứu khoa học và hạt nhân, nhưng tỷ lệ sử dụng này thấp vì I-131 chủ yếu được sử dụng trong y tế và một số ngành công nghiệp nhỏ hơn.

7. Ứng dụng trong sản xuất các hợp chất iod hữu cơ

  • Tỷ lệ sử dụng: 3%
  • Giải thích: NaI trong sản xuất các hợp chất iod hữu cơ là một ứng dụng đặc thù, chủ yếu dùng trong dược phẩm và một số ứng dụng hóa học. Do đó, tỷ lệ sử dụng của NaI cho ứng dụng này là tương đối thấp.

8. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học (tìm kiếm khối lượng phân tử)

  • Tỷ lệ sử dụng: 5%
  • Giải thích: Sử dụng NaI trong nghiên cứu khoa học và xác định khối lượng phân tử chủ yếu phục vụ cho các thí nghiệm hóa học và quang phổ. Tuy nhiên, ứng dụng này không phổ biến rộng rãi, chiếm một tỷ lệ nhỏ trong tổng nhu cầu sử dụng NaI.

Ngoài Sodium Iodide – Natri Iodide – NaI thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Iodide – Natri Iodide – NaI

Bảo quản

  • Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản ở nơi khô, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
  • Đậy kín bao bì: Đảm bảo bao bì luôn kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
  • Tránh tiếp xúc với ánh sáng mạnh: Lưu trữ trong bao bì tối để ngăn ngừa sự phân hủy do ánh sáng mạnh.
  • Tránh xa các chất oxy hóa: Để xa các chất oxy hóa mạnh để tránh phản ứng không mong muốn.

An toàn khi sử dụng

  • Sử dụng đúng liều lượng: Tuân thủ hướng dẫn liều lượng, đặc biệt trong ứng dụng y tế.
  • Tránh tiếp xúc với da và mắt: Đeo găng tay và kính bảo vệ khi xử lý để tránh kích ứng.
  • Không hít phải bụi: Tránh hít phải bụi Sodium Iodide, có thể gây kích ứng hô hấp.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da hoặc mắt: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
  • Hít phải bụi: Di chuyển đến nơi thoáng khí và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu có triệu chứng kích ứng hô hấp.
  • Nuốt phải Sodium Iodide: Liên hệ với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu để được hướng dẫn xử lý. Không gây nôn mà không có chỉ dẫn.
  • Rò rỉ hoặc đổ vỡ: Thu gom cẩn thận, làm sạch khu vực bằng nước và sử dụng thiết bị bảo hộ.

Sodium Iodide - Natri Iodide - NaI -2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Iodide – Natri Iodide – NaI dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Sodium Iodide – Natri Iodide – NaI giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Sodium Iodide – Natri Iodide – NaI tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Iodide – Natri Iodide – NaI được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, tẩy rửa, tẩy trắng, sản xuất muối, y tế, …

Đây là địa chỉ mua Sodium Iodide – Natri Iodide – NaI giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium Iodide – Natri Iodide – NaI do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Iodide có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Sodium Iodide – Natri Iodide – NaI tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium Iodide – Natri Iodide – NaI đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Sodium Iodide – Natri Iodide – NaI, Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Iodide – Natri Iodide – NaI của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Iodide – Natri Iodide – NaI giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Iodide ở đâu, mua bán Natri Iodide ở hà nội, mua bán NaI giá rẻ. Mua bán Sodium Iodide dùng trong ngành công nghiệp, tẩy rửa, tẩy trắng, sản xuất muối, y tế, …

Nhập khẩu Sodium Iodide – Natri Iodide – NaI cung cấp Sodium Iodide – Natri Iodide – NaI.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium Iodide – Natri Iodide – NaI

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium Iodide – Natri Iodide – NaI
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0