Poly Ferric Sulphate là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?

Poly Ferric Sulphate - Chất keo tụ PFS -2

Poly Ferric Sulphate hay được còn được gọi là PFS. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Poly Ferric Sulphate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.

Poly Ferric Sulphate là gì?

Poly Ferric Sulphate (PFS), hay còn gọi là chất keo tụ PFS. Là một hợp chất hóa học chứa sắt (Fe) với công thức hóa học là [Fe2(OH)n(SO4)3-n]. Đây là một dạng polyme hóa của ferric sulfate. Được sử dụng phổ biến trong ngành xử lý nước thải và xử lý nước uống. PFS là một chất keo tụ mạnh. Có khả năng kết dính các hạt lơ lửng, tạp chất hữu cơ, kim loại nặng, vi khuẩn và các hợp chất độc hại trong nước. Từ đó giúp làm sạch và cải thiện chất lượng nước.

PFS hoạt động thông qua quá trình keo tụ. Trong đó các phân tử PFS phản ứng với các tạp chất trong nước để hình thành các bông cặn dễ dàng lắng xuống. So với các chất keo tụ truyền thống như nhôm sulfate (alum). PFS có hiệu quả cao hơn trong việc loại bỏ các tạp chất và có ưu điểm không gây ô nhiễm thêm cho nguồn nước. PFS cũng có khả năng hoạt động tốt ở dải pH rộng. Giúp tăng cường hiệu quả xử lý nước.

Ngoài ứng dụng trong xử lý nước, Poly Ferric Sulphate còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác. Ví dụ như giấy, dệt nhuộm, và trong sản xuất nước giải khát. Với đặc tính thân thiện với môi trường và hiệu quả cao. PFS đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các hệ thống xử lý nước hiện đại.

2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Poly Ferric Sulphate?

Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Poly Ferric Sulphate?

Tính chất Poly Ferric Sulphate

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: PFS thường có màu nâu đỏ hoặc nâu sẫm, do sự có mặt của sắt (Fe) trong cấu trúc hóa học của nó.

  • Dạng tồn tại: PFS tồn tại dưới dạng bột hoặc dạng lỏng. Tùy vào phương pháp sản xuất và yêu cầu sử dụng. Dạng bột thường dễ bảo quản và vận chuyển.

  • Khả năng hòa tan: PFS có khả năng hòa tan tốt trong nước. Tạo thành dung dịch có tính axit nhẹ. Dung dịch PFS có khả năng keo tụ cao khi được sử dụng trong xử lý nước.

  • Khả năng keo tụ: PFS là chất keo tụ hiệu quả, có khả năng kết dính và lắng các tạp chất. Giúp làm sạch nước. Nó hoạt động tốt ở pH từ 3 đến 7.

Tính chất hóa học

  • Tính axit nhẹ: PFS có tính axit nhẹ khi hòa tan trong nước. Với giá trị pH của dung dịch thường trong khoảng từ 3 đến 5. Điều này giúp PFS có khả năng hoạt động tốt trong môi trường nước có độ pH thấp.

  • Khả năng tạo liên kết với các tạp chất: PFS có khả năng tạo phức hợp với các tạp chất trong nước. Như các hạt lơ lửng, kim loại nặng, và hợp chất hữu cơ. Khi PFS được thêm vào nước, các ion Fe(III) trong PFS sẽ phản ứng với các hạt này. Nhằm tạo thành các bông cặn, giúp các tạp chất dễ dàng lắng xuống.

  • Quá trình thủy phân: Khi hòa tan trong nước, PFS trải qua quá trình thủy phân. Trong đó các ion ferric (Fe³⁺) tạo thành các phức hợp hydroxy, giúp loại bỏ các hạt lơ lửng. Quá trình này dẫn đến sự hình thành các bông cặn lớn, dễ lắng.

  • Khả năng hoạt động trong dải pH rộng: PFS có thể hoạt động hiệu quả trong dải pH từ 3 đến 7. Rộng hơn so với nhiều chất keo tụ khác như nhôm sulfate. Điều này làm cho PFS trở thành một lựa chọn linh hoạt trong xử lý nước với các nguồn nước có pH khác nhau.

  • Tính oxi hóa: Do có sắt (Fe³⁺), PFS có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa khử. Giúp loại bỏ các chất độc hại trong nước. Ví dụ như hydrogen sulfide (H₂S), kim loại nặng và vi khuẩn.

Poly Ferric Sulphate là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng? -1

Cấu tạo của Poly Ferric Sulphate

1. Cấu tạo phân tử:

  • Cation Fe³⁺ (ion sắt hóa trị ba) đóng vai trò chính trong cấu trúc của PFS. Cấu trúc của PFS bao gồm một mạng lưới các ion Fe³⁺ liên kết với nhau qua các nhóm OH⁻ (hydroxit) và SO₄²⁻ (sunfat).

  • Cấu trúc Polyme: Poly Ferric Sulphate có dạng cấu trúc polymer, trong đó các ion sắt Fe³⁺ được liên kết bởi các nhóm OH⁻SO₄²⁻ tạo thành các phức hợp có cấu trúc phân tử phức tạp. Các phân tử này có thể chứa nhiều đơn vị Fe³⁺ được kết nối với nhau thông qua các nhóm hydroxit và sunfat, tạo ra một mạng lưới polymer hóa.

2. Các thành phần chính:

  • Ion Fe³⁺ (Sắt hóa trị ba): Là thành phần chính của Poly Ferric Sulphate, ion Fe³⁺ đóng vai trò quan trọng trong quá trình keo tụ, giúp kết hợp các tạp chất trong nước.

  • Ion SO₄²⁻ (Sunfat): Các ion này có vai trò trong việc tạo ra các liên kết với các ion Fe³⁺, đồng thời giúp ổn định cấu trúc phân tử của Poly Ferric Sulphate.

  • Ion OH⁻ (Hydroxit): Các nhóm OH⁻ liên kết với ion Fe³⁺ tạo ra các liên kết hydroxit, giúp PFS trở thành một chất keo tụ hiệu quả.

3. Cấu trúc Polymer:

  • PFS có tính chất là một polyme, với nhiều đơn vị Fe³⁺ kết hợp với nhau qua các nhóm OH⁻ và SO₄²⁻. Các đơn vị này tạo thành một cấu trúc ba chiều, cho phép PFS có khả năng tương tác mạnh mẽ với các tạp chất trong nước và giúp chúng kết tụ lại

Ứng dụng của Poly Ferric Sulphate

  • Xử lý nước cấp và nước sinh hoạt: Loại bỏ tạp chất, vi khuẩn, và các chất ô nhiễm trong nước.
  • Xử lý nước thải công nghiệp: Giúp loại bỏ kim loại nặng, hợp chất hữu cơ và các tạp chất trong nước thải.
  • Xử lý nước ao hồ, sông suối: Cải thiện chất lượng nước, loại bỏ tảo và các tạp chất hữu cơ.
  • Ngành giấy: Tăng cường độ sáng của bột giấy và loại bỏ tạp chất.
  • Sản xuất dầu mỏ: Loại bỏ tạp chất từ dầu thô, cải thiện chất lượng dầu.
  • Xử lý nước bể bơi: Loại bỏ vi khuẩn và hạt mịn, giữ nước trong và an toàn.
  • Xử lý nước thải sinh hoạt: Làm sạch nước thải sinh hoạt, loại bỏ vi khuẩn và chất hữu cơ.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Poly Ferric Sulphate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0