Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rã

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rã

Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rã Natri starch glycolat được sử dụng như một tá dược hòa tan ứng dụng trong dược phẩm cho viên nén và viên nang. Nó hấp thụ nước nhanh chóng, làm trương nở dẫn đến sự tan rã của viên nén và hạt. Đồng thời Natri starch glycolat còn được sử dụng như một chất phân hủy, một chất đình chỉ và như một chất tạo keo.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium Starch Glycolate
Tên gọi khác: Natri Starch Glycolat, Carboxymethyl starch sodium (CMS-Na), Tá Dược Rã, Explotab, Primojel
Xuất xứ: Đài Loan – Ấn Độ
Quy cách: 25kg/thùng
Grade: USP – Dược phẩm
Ngoại quan: Dạng bột mịn màu trắng
Hotline: 0867.883.818

1. Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rã là gì?

Sodium starch glycolate (SSG) là một loại hợp chất được sử dụng trong ngành dược phẩm và thực phẩm. Nó thường được sử dụng làm chất làm tan nhanh (disintegrant) trong các viên nén hoặc viên bao phim để giúp thuốc hoặc thực phẩm tan nhanh hơn khi tiếp xúc với nước trong dạ dày hoặc ruột. Sodium Starch Glycolate (SSG) là muối natri của tinh bột glycol hóa, có công thức tổng quát (C₆H₁₀O₅)ₙ•Na. Đây là một tá dược rã siêu việt trong dược phẩm. Giúp viên nén và viên nang tan nhanh khi tiếp xúc với nước.

SSG thường được sản xuất từ bột bắp, bột khoai tây hoặc bột sắn dây sau quá trình biến đổi hóa học để tạo ra tính năng làm tan nhanh. Khi sản phẩm dạng viên nén hoặc viên bao phim chứa SSG tiếp xúc với nước, SSG sẽ hấp thụ nước và sưng to, gây ra áp lực nội bào, dẫn đến sự phân tán nhanh của sản phẩm. Điều này giúp các loại viên nén hoặc viên bao phim tan nhanh hơn, giúp thuốc hoặc thực phẩm được hấp thụ và hoạt động nhanh chóng trong cơ thể.

Sodium starch glycolate thường được liệt kê trong thành phần của các sản phẩm dược phẩm và thực phẩm, và nó được sử dụng để cải thiện khả năng tan của các sản phẩm này.

Nguồn gốc và cách sản xuất Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rã

Sodium starch glycolate (SSG) thường được sản xuất từ tinh bột thực phẩm và sau đó được biến đổi hóa học để tạo ra tính năng làm tan nhanh. Dưới đây là một mô tả tổng quan về nguồn gốc và quy trình sản xuất SSG:

Nguồn gốc:

  • Tinh bột thực phẩm: Nguyên liệu chính để sản xuất SSG là tinh bột thực phẩm, có thể lấy từ nhiều nguồn như bột bắp, bột khoai tây, hoặc bột sắn dây.

Quy trình sản xuất:

  1. Thu thập tinh bột: Bước đầu tiên là thu thập và tinh chế tinh bột từ nguồn gốc tinh bột như bắp, khoai tây hoặc sắn dây. Tinh bột này thường được làm sạch và tinh chế để loại bỏ tạp chất và tạo ra một dạng tinh bột sạch.
  2. Biến đổi hóa học: Sau đó, tinh bột thực phẩm được xử lý hóa học để biến đổi nó thành Sodium starch glycolate. Quá trình này thường liên quan đến việc thêm natri (sodium) vào tinh bột, tạo thành dạng Sodium starch glycolate. Quá trình này có thể bao gồm các phản ứng hoá học khác nhau tùy thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể và nhà sản xuất.
  3. Tinh chế và kiểm tra chất lượng: Sau khi quá trình biến đổi hóa học hoàn thành, sản phẩm được tinh chế để loại bỏ tạp chất và đảm bảo tính chất lượng. SSG cũng có thể được kiểm tra để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng được đặt ra bởi cơ quan quản lý.
  4. Đóng gói và phân phối: Cuối cùng, SSG được đóng gói và phân phối tới các nhà sản xuất dược phẩm và thực phẩm để sử dụng trong sản phẩm của họ.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rã

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Bột mịn, màu trắng hoặc trắng ngà, không mùi.
  • Nguồn gốc: Chiết xuất từ tinh bột tự nhiên như khoai tây, ngô hoặc lúa mì.
  • Độ hòa tan: Không tan trong nước, ethanol và dung môi hữu cơ khác nhưng có khả năng hút nước và trương nở mạnh.
  • Kích thước hạt: 20–100 µm, giúp tăng cường khả năng rã của viên nén.
  • Khả năng trương nở: Hấp thụ nước gấp 10–30 lần khối lượng của nó, hỗ trợ phá vỡ viên nén nhanh chóng.
  • Tỷ trọng khối: 0.54–0.60 g/cm³, tùy vào nguồn gốc và phương pháp sản xuất.
  • Độ pH (1% dung dịch nước): 5.5–7.5, phù hợp với nhiều công thức dược phẩm.

Tính chất hóa học

  • Công thức tổng quát: (C₆H₁₀O₅)ₙ•Na
  • Thành phần chính: Muối natri của tinh bột glycol hóa.
  • Cấu trúc polymer: Sodium Starch Glycolate là một polysaccharide có chứa liên kết α-D-glucose với nhóm carboxymethyl (-CH₂COONa) giúp tăng cường khả năng hút nước.
  • Tương tác hóa học:
    • Ổn định trong điều kiện pH 4–8.
    • Không phản ứng với các tá dược thông thường trong dược phẩm.
    • Không tương thích với các chất oxy hóa mạnh như peroxit hoặc axit mạnh, có thể gây phân hủy.

Cơ chế hoạt động trong dược phẩm

Cơ chế mao dẫn và thẩm thấu

  • Khi viên thuốc tiếp xúc với nước, Sodium Starch Glycolate hút nước qua lực mao dẫn, làm viên nén giãn nở và tách rời các hạt thành phần.

Cơ chế trương nở: Khi nước thấm vào, các chuỗi polymer mở rộng nhanh chóng, tạo áp lực từ bên trong giúp viên thuốc tan rã.

Sodium Starch Glycolate - Natri Starch Glycolat - Tá Dược Rã

3.Ứng dụng của Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rã do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Ứng dụng trong dược phẩm

3.1.1. Tá dược rã trong viên nén, viên nang

Sodium Starch Glycolate là một trong những tá dược rã hiệu quả nhất, giúp thuốc phân rã nhanh và tăng sinh khả dụng.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hút nước mạnh nhờ liên kết hydro giữa phân tử nước và chuỗi polymer.
    • Khi hấp thụ nước, các chuỗi polymer trương nở, tạo áp lực đẩy mạnh lên viên nén.
    • Sự giãn nở này làm viên nén vỡ thành từng hạt nhỏ, giải phóng dược chất.
  • Ứng dụng phổ biến:

    • Dùng trong viên nén nén trực tiếp hoặc viên nén ép ướt.
    • Thích hợp cho viên nang cứng và viên nang mềm.
    • Hiệu quả cao với dược phẩm có độ hòa tan kém.

3.1.2. Tá dược rã trong viên nén nhai

Viên nén nhai yêu cầu tan rã nhanh khi nhai, tránh để lại cảm giác dính trong miệng.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Khi tiếp xúc với nước bọt, Sodium Starch Glycolate hấp thụ nước và làm viên thuốc rã ra nhanh chóng.
    • Các hạt tinh bột giãn nở nhưng không hòa tan, giúp thuốc không tạo kết cấu nhầy khó chịu.
  • Ứng dụng:

    • Thường gặp trong viên nén nhai vitamin, viên bổ sung khoáng chất.
    • Được sử dụng trong viên thuốc giảm đau nhai dành cho trẻ em.

3.1.3. Thành phần chính trong viên nén phân tán nhanh (ODTs)

Sodium Starch Glycolate giúp viên nén phân tán nhanh tan rã ngay trong miệng, không cần nước uống.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Khi tiếp xúc với nước bọt, các hạt tinh bột trương nở mạnh.
    • Viên thuốc vỡ ra nhanh chóng, tạo điều kiện cho dược chất hòa tan.
    • Tăng khả năng hấp thụ thuốc qua niêm mạc miệng, giảm thời gian tác dụng.
  • Ứng dụng phổ biến:

    • Dùng trong viên nén tan nhanh, phù hợp với người cao tuổi, trẻ em.
    • Tích hợp trong viên thuốc chống dị ứng, thuốc giảm đau tức thì.

3.2. Ứng dụng trong thực phẩm

3.2.1. Chất tạo độ nhớt và ổn định kết cấu thực phẩm

Sodium Starch Glycolate có khả năng hút nước và tạo gel nhẹ, giúp ổn định cấu trúc thực phẩm.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Các chuỗi polymer giữ nước giữa các liên kết, tạo độ nhớt phù hợp.
    • Hạn chế hiện tượng tách pha trong nước sốt, súp, thực phẩm đóng hộp.
  • Ứng dụng phổ biến:

    • Có mặt trong nước sốt, thực phẩm chế biến sẵn, súp đông lạnh.
    • Được sử dụng trong các loại thực phẩm đóng hộp, ngăn chặn hiện tượng tách nước.

3.2.2. Cải thiện kết cấu bánh kẹo

Sodium Starch Glycolate giúp giữ nước trong sản phẩm bánh kẹo, làm chậm quá trình khô cứng.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hấp thụ nước từ môi trường xung quanh, giữ độ ẩm trong bánh.
    • Ngăn bánh quy và kẹo dẻo bị cứng khi bảo quản lâu ngày.
  • Ứng dụng phổ biến:

    • Dùng trong bánh bông lan, bánh mì để giữ độ mềm.
    • Được sử dụng trong kẹo dẻo, kẹo mềm để duy trì kết cấu.

3.3. Ứng dụng trong mỹ phẩm

3.3.1. Kiểm soát dầu trong mỹ phẩm trang điểm

Sodium Starch Glycolate có khả năng hấp thụ dầu hiệu quả, giúp lớp trang điểm lâu trôi hơn.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Các hạt tinh bột có diện tích bề mặt lớn, giúp hút dầu thừa trên da.
    • Ngăn chặn lớp nền bị bóng dầu, giúp phấn phủ bám tốt hơn.
  • Ứng dụng phổ biến:

    • Dùng trong phấn nền, phấn phủ kiểm soát dầu.
    • Ứng dụng trong kem dưỡng giúp da không bị nhờn.

3.3.2. Chất ổn định trong kem dưỡng da, serum

Sodium Starch Glycolate giúp các sản phẩm kem dưỡng giữ được độ ổn định, không bị tách lớp.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hỗ trợ nhũ hóa, giúp dầu và nước hòa trộn đều.
    • Giữ cấu trúc kem đồng nhất, tăng cảm giác mềm mượt khi thoa lên da.
  • Ứng dụng phổ biến:

    • Có mặt trong kem dưỡng, kem chống nắng.
    • Được sử dụng trong các loại serum có thành phần nước và dầu.

3.4. Ứng dụng trong công nghiệp

3.4.1. Sản xuất chất tẩy rửa

Sodium Starch Glycolate giúp phân tán chất hoạt động bề mặt trong bột giặt, chất tẩy rửa.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hỗ trợ làm tan chất hoạt động bề mặt trong nước.
    • Giảm hiện tượng bám cặn bột giặt trên quần áo.
  • Ứng dụng phổ biến:

    • Có mặt trong bột giặt, nước giặt, viên giặt xả.
    • Được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, công nghiệp.

3.4.2. Sản xuất giấy và vật liệu đóng gói

Sodium Starch Glycolate giúp tăng độ bền và khả năng hút nước của giấy.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Liên kết giữa các sợi cellulose, tạo lớp bảo vệ chống thấm nhẹ.
    • Hỗ trợ quá trình kết dính giữa các lớp giấy trong sản xuất bìa carton.
  • Ứng dụng phổ biến:

    • Dùng trong sản xuất giấy in, giấy bọc thực phẩm.
    • Được sử dụng trong bao bì giấy chống ẩm.

Sodium Starch Glycolate - Natri Starch Glycolat - Tá Dược Rã

Tỷ lệ sử dụng % Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rã

1.Tỷ lệ sử dụng trong ngành dược phẩm

Trong dược phẩm, Sodium Starch Glycolate chủ yếu được sử dụng như một tá dược rã, giúp viên nén và viên nang tan rã nhanh chóng khi tiếp xúc với dịch tiêu hóa, từ đó tăng cường sinh khả dụng của hoạt chất.

  • Viên nén thông thường: 2–8% theo khối lượng viên.

    • Ở mức 2–4%, Sodium Starch Glycolate cung cấp độ rã vừa phải, phù hợp với các công thức có độ hòa tan cao.
    • Ở mức 5–8%, nó giúp viên nén rã nhanh hơn, đặc biệt cần thiết cho các hoạt chất khó hòa tan.
  • Viên nén nhai: 3–6% theo khối lượng viên.

    • Tỷ lệ này đảm bảo viên thuốc rã nhanh mà không bị dính hoặc tạo cảm giác khó chịu khi nhai.
    • Nếu vượt quá 6%, viên nén có thể trở nên giòn và dễ vỡ trong quá trình bảo quản.
  • Viên nén phân tán nhanh (ODTs – Orally Disintegrating Tablets): 4–10%.

    • ODTs yêu cầu khả năng tan rã ngay khi tiếp xúc với nước bọt.
    • Ở mức 4–6%, Sodium Starch Glycolate đảm bảo tốc độ rã tốt mà không ảnh hưởng đến kết cấu viên.
    • Ở mức 7–10%, tốc độ rã được tăng cường đáng kể nhưng có thể làm viên dễ hút ẩm hơn.
  • Viên nang cứng, viên nang mềm: 2–6%.

    • Hỗ trợ phân tán hoạt chất đều trong môi trường tiêu hóa.
    • Tránh hiện tượng vón cục hoặc rã không đồng đều trong viên nang.

2. Tỷ lệ sử dụng trong thực phẩm

Sodium Starch Glycolate được ứng dụng trong thực phẩm như một chất ổn định, giữ ẩm và cải thiện kết cấu.

  • Nước sốt, súp đóng hộp: 0.5–2%.

    • Ở mức 0.5–1%, nó giúp ổn định nhũ tương và tránh tách lớp dầu nước.
    • Ở mức 1.5–2%, nó tạo độ sệt phù hợp, giúp nước sốt có kết cấu đồng nhất.
  • Bánh mì, bánh quy, bánh ngọt: 1–3%.

    • Sodium Starch Glycolate giữ nước trong bột bánh, giúp bánh mềm lâu hơn.
    • Ở mức 1%, bánh có độ mềm vừa phải.
    • Ở mức 2–3%, bánh trở nên xốp hơn nhưng không bị nhão.
  • Kẹo dẻo, kẹo mềm: 1–3%.

    • Hỗ trợ giữ ẩm, tránh hiện tượng kẹo bị khô cứng.
    • Đảm bảo kết cấu dẻo dai ổn định trong thời gian dài.

3.Tỷ lệ sử dụng trong mỹ phẩm

Trong mỹ phẩm, Sodium Starch Glycolate hoạt động như một chất kiểm soát dầu nhờn, chất ổn định nhũ tương và chất cải thiện kết cấu.

  • Phấn phủ, phấn nền: 1–5%.

    • Ở mức 1–2%, giúp kiểm soát dầu nhẹ nhàng, phù hợp với da thường.
    • Ở mức 3–5%, hiệu quả hút dầu cao hơn, giữ lớp nền lâu trôi cả ngày.
  • Kem dưỡng da, serum: 0.5–3%.

    • Ở mức 0.5–1%, giúp nhũ tương ổn định mà không làm kem quá đặc.
    • Ở mức 1.5–3%, giúp tạo độ mượt và giảm cảm giác nhờn rít khi thoa lên da.

4.Tỷ lệ sử dụng trong công nghiệp

Trong công nghiệp, Sodium Starch Glycolate được sử dụng chủ yếu trong chất tẩy rửa, giấy, bao bì và vật liệu chống ẩm.

  • Bột giặt, nước giặt, viên giặt: 1–3%.

    • Giúp phân tán chất hoạt động bề mặt, tăng hiệu quả giặt sạch.
    • Ở mức 1%, hỗ trợ tan bọt tốt hơn.
    • Ở mức 2–3%, giúp hạn chế cặn bột giặt bám trên vải.
  • Giấy, bao bì chống ẩm: 1–3%.

    • Ở mức 1%, giúp giấy có khả năng hút ẩm vừa phải.
    • Ở mức 2–3%, tăng cường độ bền, tránh hiện tượng rách hoặc nhão khi gặp nước.

Ngoài Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rã thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Tinh bột biến tính (Starch Glycolate):

    • Tên thương mại: Explotab, Primogel.
    • Đặc điểm: Tinh bột biến tính có khả năng hút nước nhanh và trương nở mạnh, giúp viên rã nhanh chóng. Hàm lượng sử dụng thường từ 2-6%.
  • Cellulose vi tinh thể (Microcrystalline Cellulose – Avicel):

    • Đặc điểm: Avicel có khả năng hút nước và trương nở, giúp viên rã nhanh. Ngoài ra, Avicel còn cải thiện độ trơn chảy và độ cứng của viên. Hàm lượng sử dụng khoảng 10%.
  • Natri croscarmellose (Croscarmellose Sodium):

    • Tên thương mại: Ac-Di-Sol, Explocel, Solutab, Vivasol.
    • Đặc điểm: Là dẫn xuất cellulose liên kết chéo, natri croscarmellose có khả năng trương nở và hút nước mạnh, giúp viên rã nhanh chóng.
  • Tinh bột tiền gelatin hóa (Pregelatinized Starch):

    • Đặc điểm: Tinh bột đã được xử lý nhiệt và ẩm, cải thiện khả năng trương nở và hút nước, hỗ trợ quá trình rã của viên.
  • Các hóa chất có thể được sử dụng để làm cho sản phẩm dược phẩm tan hoặc hấp thụ nhanh hơn. Sodium lauryl sulfate (SLS)

3. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rã:

Bảo quản Sodium Starch Glycolate đúng cách

Điều kiện bảo quản lý tưởng

  • Nhiệt độ từ 15 – 30°C, tránh môi trường có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
  • Độ ẩm dưới 50% RH để ngăn chặn sự hút ẩm và vón cục.
  • Tránh ánh nắng trực tiếp, bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Đựng trong bao bì kín, chống ẩm như túi polyethylene hoặc thùng nhựa có nắp đậy kín.
  • Nếu bao bì đã mở, cần dán kín ngay sau khi sử dụng để tránh hút ẩm.

Lưu ý khi bảo quản

  • Đặt Sodium Starch Glycolate xa nguồn nhiệt, khu vực có nguy cơ cháy nổ.
  • Không để hóa chất gần nguồn nước hoặc trong khu vực có độ ẩm cao.
  • Kiểm tra định kỳ để phát hiện tình trạng vón cục hoặc biến đổi tính chất.

An toàn khi sử dụng Sodium Starch Glycolate

Mặc dù Sodium Starch Glycolate được xem là tương đối an toàn, vẫn cần tuân thủ các nguyên tắc bảo hộ khi tiếp xúc để đảm bảo sức khỏe và tránh rủi ro.

Trang bị bảo hộ cá nhân khi làm việc với Sodium Starch Glycolate

  • Sử dụng găng tay chống hóa chất để tránh tiếp xúc trực tiếp với da.
  • Đeo kính bảo hộ để bảo vệ mắt khỏi bụi hóa chất.
  • Sử dụng mặt nạ chống bụi khi làm việc với lượng lớn SSG dạng bột, tránh hít phải bụi mịn gây kích ứng hô hấp.
  • Mặc quần áo bảo hộ dài tay để hạn chế tiếp xúc với da.

Nguyên tắc an toàn khi thao tác

  • Khi lấy Sodium Starch Glycolate từ bao bì, sử dụng dụng cụ sạch và khô.
  • Tránh làm đổ bột ra ngoài, vì bột có thể trôi nổi trong không khí và gây kích ứng hô hấp.
  • Không ăn uống, hút thuốc khi làm việc với hóa chất để tránh nguy cơ nuốt phải.
  • Sau khi sử dụng, rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước sạch.

Xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Starch Glycolate

Hít phải bụi Sodium Starch Glycolate

  • Di chuyển nạn nhân đến nơi thoáng khí.
  • Nếu có dấu hiệu khó thở, cần hỗ trợ hô hấp ngay lập tức và gọi cấp cứu.
  • Súc miệng bằng nước sạch để loại bỏ bụi còn sót lại trong khoang miệng.

Tiếp xúc với da

  • Rửa ngay vùng da bị dính bột bằng nước sạch và xà phòng dịu nhẹ.
  • Nếu da bị đỏ, sưng hoặc kích ứng kéo dài, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra.

Dính vào mắt

  • Lập tức rửa mắt dưới vòi nước sạch trong ít nhất 15 phút.
  • Không dụi mắt để tránh tổn thương giác mạc.
  • Nếu mắt vẫn kích ứng sau khi rửa, cần đến bác sĩ chuyên khoa mắt.

Nuốt phải Sodium Starch Glycolate

  • Súc miệng ngay bằng nước sạch, nhưng không được kích thích nôn trừ khi có hướng dẫn của chuyên gia y tế.
  • Uống nhiều nước để làm loãng hóa chất trong đường tiêu hóa.
  • Nếu có dấu hiệu khó chịu nghiêm trọng, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.

Rò rỉ hoặc đổ tràn Sodium Starch Glycolate

  • Không dùng nước để lau vì SSG trương nở khi tiếp xúc với nước.
  • Sử dụng chổi khô hoặc máy hút bụi chuyên dụng để thu gom hóa chất.
  • Đựng bột thu gom vào túi kín và dán nhãn đúng cách để xử lý theo quy định.
  • Nếu hóa chất rơi vãi trên bề mặt ướt, sử dụng chất hấp thụ như cát khô để trung hòa trước khi làm sạch.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rã dưới đây:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

 

5. Mua Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rã giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rã tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rã được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rã giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rã do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rãcó thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rã tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rãđang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rã, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rãcủa KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rãgiá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rãở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rãdùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rãcung cấp Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rã.

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rã

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium Starch Glycolate – Natri Starch Glycolat – Tá Dược Rã
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0