Đường Maltitol – C12H24O11 – E965

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Đường Maltitol – C12H24O11 – E965  là một loại polyol thuộc nhóm carbohydrate, được sử dụng rộng rãi làm chất tạo ngọt thay thế đường sucrose. Hợp chất này có vị ngọt tự nhiên, gần giống với đường mía, nhưng cung cấp ít calo hơn và có chỉ số đường huyết thấp hơn. Nhờ những đặc tính trên, Maltitol trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.

Nhờ những ưu điểm trên, đường Maltitol đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm thực phẩm lành mạnh hơn, đồng thời vẫn giữ được hương vị thơm ngon và kết cấu hấp dẫn.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Maltitol
Tên gọi khác: Maltisorb, SweetPearl, Malbit, Lesys, E965
Công thức: C12H24O11
Số CAS: 585-88-6.
Xuất xứ: Thái Lan
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột hoặc hạt tinh thể màu trắng
Hotline: 0867.883.818

1. Đường Maltitol – C12H24O11 là gì?

Maltitol là một loại đường thay thế có nguồn gốc từ đường mía hoặc bắp, thuộc nhóm polyol (hoặc polyols), còn được gọi là đường đối vận hoặc đường không đường. Nó được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và đồ uống như một chất làm ngọt nhân tạo thay thế cho đường mà không gây tăng đường huyết mạnh như đường thường.

Maltitol có một số ưu điểm so với đường thông thường. Nó có khả năng làm ngọt gần bằng đường, nhưng ít calo hơn và không gây tăng đường huyết đột ngột, do đó thích hợp cho người bệnh tiểu đường hoặc người muốn giảm calo trong khẩu phần ăn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sử dụng quá nhiều maltitol có thể gây tiêu chảy hoặc rối loạn tiêu hóa ở một số người.

Điểm đặc biệt của Maltitol là khả năng cung cấp vị ngọt mà không gây sâu răng do vi khuẩn trong khoang miệng không thể lên men chất này. Đồng thời, chỉ khoảng 50-60% Maltitol được hấp thụ qua ruột non, phần còn lại được vi khuẩn đường ruột lên men, giúp cung cấp năng lượng một cách từ từ và hỗ trợ hệ tiêu hóa.

Với chỉ số đường huyết (GI) khoảng 35, Maltitol không gây tăng đường huyết đột ngột, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho người tiểu đường và người đang kiểm soát cân nặng. Ngoài ra, hợp chất này có tính ổn định cao khi gia nhiệt, không bị phân hủy ở nhiệt độ nấu nướng thông thường, giúp duy trì hương vị và kết cấu sản phẩm trong quá trình chế biến.

Đường Maltitol - C12H24O11 - E965

2. Tính chất vật lý và hóa học của Đường Maltitol – C12H24O11 – E965

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Ở điều kiện thường, Maltitol tồn tại dưới dạng tinh thể rắn, không màu hoặc bột trắng.
  • Độ hòa tan: Tan tốt trong nước, độ hòa tan tăng theo nhiệt độ. Hòa tan hạn chế trong ethanol và không tan trong dung môi hữu cơ như benzen hoặc ether.
  • Vị ngọt: Có vị ngọt tự nhiên, độ ngọt bằng khoảng 75-90% đường sucrose. Không để lại hậu vị đắng.
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 148°C – 151°C, phụ thuộc vào độ tinh khiết.
  • Độ nhớt: Trong dung dịch nước, Maltitol tạo ra độ nhớt cao, phù hợp để tạo kết cấu đặc trong thực phẩm.
  • Tính hút ẩm: Có khả năng hút ẩm từ không khí, giúp duy trì độ ẩm cho sản phẩm thực phẩm.
  • Nhiệt độ phân hủy: Trên 180°C, Maltitol bị phân hủy, tạo ra các hợp chất bay hơi và cacbon.

Tính chất hóa học

  • Cấu trúc hóa học: Công thức phân tử C₁₂H₂₄O₁₁, thuộc nhóm polyol với hai nhóm chức chính là hydroxyl (-OH). Các nhóm hydroxyl này đóng vai trò quan trọng trong tính chất hòa tan và phản ứng hóa học của hợp chất.
  • Tính khử: Không có tính khử như đường glucose hay fructose do nhóm chức anomeric bị bão hòa. Điều này giúp Maltitol ổn định hơn trong các điều kiện chế biến nhiệt độ cao.
  • Phản ứng với axit và kiềm: Ổn định trong môi trường axit và kiềm nhẹ. Tuy nhiên, trong môi trường axit mạnh hoặc ở nhiệt độ cao, các liên kết glycosidic có thể bị phá vỡ, tạo thành sorbitol và glucose.
  • Phản ứng oxy hóa: Không dễ bị oxy hóa do không có nhóm aldehyde tự do. Tính chất này làm cho Maltitol ít tham gia các phản ứng Maillard, giúp bảo toàn màu sắc tự nhiên của sản phẩm thực phẩm.
  • Tính ổn định nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ chế biến thông thường, phù hợp để sử dụng trong nướng bánh, kẹo và các sản phẩm chịu nhiệt khác.
  • Phản ứng với kim loại: Không phản ứng với kim loại thông thường trong điều kiện sử dụng thực phẩm.

3.Ứng dụng của Đường Maltitol – C12H24O11 – E965  do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Trong công nghiệp thực phẩm

Ứng dụng: Maltitol được sử dụng làm chất tạo ngọt trong kẹo không đường, socola, bánh quy và thực phẩm ăn kiêng. Hợp chất giúp giảm tổng lượng đường mà không ảnh hưởng đến hương vị. Đặc biệt, Maltitol hỗ trợ tạo kết cấu mềm dẻo trong kẹo dẻo và bánh nhai.

Cơ chế hoạt động: Các nhóm hydroxyl (-OH) trong cấu trúc Maltitol liên kết với thụ thể vị ngọt trên lưỡi. Liên kết này mang lại cảm giác ngọt tự nhiên mà không gây hậu vị đắng. Không giống glucose hay fructose, Maltitol không bị enzyme amylase phân hủy hoàn toàn. Khoảng 50-60% hợp chất được hấp thụ trực tiếp, không làm tăng đường huyết đột ngột. Phần còn lại di chuyển đến ruột già và lên men nhờ vi khuẩn đường ruột. Quá trình lên men tạo ra các axit béo chuỗi ngắn như butyrate và propionate, giúp cải thiện sức khỏe đường ruột.

Maltitol-kẹo-1

3.2. Trong sản xuất đồ uống

Ứng dụng: Maltitol là chất tạo ngọt phổ biến trong nước giải khát, sữa không đường và nước tăng lực. Hợp chất giúp duy trì độ trong suốt và độ ổn định của đồ uống, đặc biệt trong sản phẩm có tính axit nhẹ.

Cơ chế hoạt động: Nhờ tính chất hòa tan cao, các phân tử Maltitol phân tán đều trong dung dịch. Điều này giúp vị ngọt phân bố đồng nhất mà không gây cảm giác gắt. Cấu trúc polyol giúp Maltitol duy trì tính ổn định trong môi trường pH thấp. Trong quá trình bảo quản, hợp chất không bị phân hủy thành các hợp chất có mùi hoặc vị lạ. Do đó, đồ uống giữ được hương vị tự nhiên lâu dài.

3.3. Trong thực phẩm chức năng và dinh dưỡng

Ứng dụng: Maltitol thường có mặt trong thanh protein, thanh năng lượng và thực phẩm bổ sung cho người tiểu đường. Hợp chất cung cấp năng lượng mà không làm tăng đường huyết đột ngột. Đây là lựa chọn lý tưởng cho người cần kiểm soát cân nặng hoặc đường huyết.

Cơ chế hoạt động: Chỉ khoảng 50-60% Maltitol được hấp thụ qua ruột non, phần còn lại được vi khuẩn đường ruột lên men. Quá trình này tạo ra các axit béo chuỗi ngắn, cung cấp năng lượng từ từ và hỗ trợ hệ vi sinh đường ruột. Với chỉ số đường huyết (GI) khoảng 35, Maltitol không gây tăng đường huyết đột ngột. Đây là đặc điểm quan trọng đối với người tiểu đường hoặc người ăn kiêng.

3.4. Trong sản xuất dược phẩm

Ứng dụng: Maltitol đóng vai trò là chất điều vị trong siro ho, thuốc viên nhai và viên ngậm. Hợp chất giúp che giấu vị đắng của hoạt chất dược liệu. Maltitol cũng được sử dụng làm chất độn trong viên nang và viên nén để tạo kết cấu ổn định.

Cơ chế hoạt động: Các nhóm hydroxyl (-OH) trong Maltitol liên kết với các phân tử gây vị đắng như alkaloid hoặc hợp chất chứa nhóm amin. Quá trình này làm giảm cường độ vị đắng mà không ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Ngoài ra, tính chất không lên men trong khoang miệng giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây sâu răng. Điều này đặc biệt quan trọng với các sản phẩm thuốc viên ngậm và siro ho.

3.5. Trong ngành mỹ phẩm

Ứng dụng: Maltitol được sử dụng trong kem dưỡng ẩm, serum và mặt nạ để duy trì độ ẩm cho da. Hợp chất cũng có mặt trong các sản phẩm trang điểm như son môi và kem nền để cải thiện kết cấu và độ bám dính.

Cơ chế hoạt động: Nhờ tính hút ẩm tự nhiên, các phân tử Maltitol hấp thụ độ ẩm từ môi trường và giữ lại trên bề mặt da. Quá trình này giúp da duy trì độ mềm mại và ngậm nước trong thời gian dài. Cấu trúc polyol còn giảm sự bay hơi nước qua biểu bì, giúp làm dịu da nhạy cảm. Trong sản phẩm trang điểm, Maltitol hoạt động như chất kết dính nhẹ, giúp các thành phần bám chặt hơn trên da mà không gây cảm giác nhờn dính.

Tỷ lệ sử dụng % Đường Maltitol – C12H24O11 – E965

1. Trong công nghiệp thực phẩm

  • Kẹo không đường và socola: Tỷ lệ Maltitol dao động từ 40% đến 70% tổng khối lượng sản phẩm. Tỷ lệ này giúp sản phẩm đạt vị ngọt tương tự đường nhưng ít calo hơn.
  • Bánh quy và bánh nướng: Tỷ lệ thường từ 20% đến 50%. Hợp chất giúp duy trì kết cấu mềm dẻo mà không làm sản phẩm quá ngọt.
  • Thực phẩm ăn kiêng: Trong sản phẩm dành cho người tiểu đường, tỷ lệ có thể lên tới 70% để thay thế hoàn toàn đường sucrose.

2. Trong sản xuất đồ uống

  • Nước giải khát và sữa không đường: Tỷ lệ sử dụng thường từ 2% đến 5% để duy trì vị ngọt nhẹ mà không ảnh hưởng đến hương vị tự nhiên.
  • Nước tăng lực và đồ uống thể thao: Tỷ lệ dao động từ 1% đến 3%. Maltitol cung cấp năng lượng chậm rãi, giúp duy trì sức bền mà không làm tăng đường huyết nhanh chóng.

3. Trong thực phẩm chức năng và dinh dưỡng

  • Thanh protein và thanh năng lượng: Tỷ lệ thường từ 20% đến 40%. Hợp chất giúp cung cấp năng lượng kéo dài mà không gây cảm giác nặng bụng.
  • Thực phẩm bổ sung cho người tiểu đường: Tỷ lệ có thể lên tới 50% để đảm bảo vị ngọt tự nhiên mà vẫn kiểm soát đường huyết hiệu quả.

4. Trong sản xuất dược phẩm

  • Siro ho và thuốc viên nhai: Tỷ lệ Maltitol thường chiếm từ 10% đến 30% để che giấu vị đắng của hoạt chất dược liệu.
  • Viên ngậm và thuốc dạng bột: Tỷ lệ dao động từ 20% đến 50%. Hợp chất giúp duy trì độ ngọt và kết cấu mà không gây sâu răng.

5. Trong ngành mỹ phẩm

  • Kem dưỡng ẩm và serum: Tỷ lệ Maltitol thường từ 1% đến 5%. Hợp chất giúp duy trì độ ẩm cho da mà không gây nhờn dính.
  • Sản phẩm trang điểm: Trong son môi và kem nền, tỷ lệ sử dụng dao động từ 0,5% đến 3%. Maltitol giúp cải thiện kết cấu và tăng độ bám dính của sản phẩm.

Ngoài Đường Maltitol – C12H24O11 – E965 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Hidrocacbon: Hidrocacbon như dầu, sáp, hoặc chất dẻo có thể được sử dụng để điều chỉnh độ mềm hoặc độ cứng của sản phẩm. Ví dụ: Dầu dừa (Cocos nucifera oil, CAS: 8001-31-8).
  • Chất chống oxi hóa: Các chất chống oxi hóa như vitamin C (Axit ascorbic, CAS: 50-81-7) hoặc vitamin E (Tocopherol, CAS: 1406-18-4) có thể được thêm vào sản phẩm để bảo quản và tạo độ bền cho sản phẩm thực phẩm.
  • Chất màu: Chất màu như caramel (CAS: 8028-89-5) hoặc hợp chất tạo màu tự nhiên như beet juice powder (bột nước củ dền, CAS: 7659-95-2) có thể được sử dụng để tạo màu sắc cho sản phẩm.
  • Chất chống vón cục: Chất chống vón cục như lecithin (Lecithin, CAS: 8002-43-5) có thể được sử dụng để ngăn sản phẩm kết tủa hoặc vón cục.
  • Chất chống tạo bọt: Chất chống tạo bọt như polysorbate 80 (CAS: 9005-65-6) có thể được sử dụng trong sản phẩm có độ bọt để cải thiện cấu trúc và vị ngon của sản phẩm.
  • Axit: Axit như axit citric (Axit citric, CAS: 77-92-9) hoặc axit sorbic (Axit sorbic, CAS: 110-44-1) có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ acid của sản phẩm thực phẩm.
  • Muối: Muối như muối bàn (Clorua natri, CAS: 7647-14-5) có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh mùi vị và bảo quản.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Đường Maltitol – C12H24O11 – E965 :

Bảo quản Đường Maltitol đúng cách

  • Điều kiện bảo quản:
    • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ từ 15°C – 25°C.
    • Tránh tiếp xúc với độ ẩm để ngăn ngừa hiện tượng vón cục và biến chất.
    • Để xa ánh sáng trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
  • Quy cách lưu trữ: Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để duy trì chất lượng. Đặt nhãn mác rõ ràng, ghi chú ngày sản xuất và hạn sử dụng.

 An toàn khi sử dụng Đường Maltitol

  • Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE):
    • Sử dụng găng tay và khẩu trang nếu tiếp xúc với số lượng lớn trong quá trình sản xuất.
    • Đảm bảo khu vực làm việc thông thoáng để hạn chế hít phải bụi.
  • Lưu ý khi sử dụng:
    • Không ăn quá nhiều trong thời gian ngắn để tránh tác dụng phụ như đầy hơi hoặc tiêu chảy.
    • Tránh để đường tiếp xúc với mắt và da trong quá trình xử lý.

Xử lý sự cố khi sử dụng Đường Maltitol

  • Trường hợp tiếp xúc với da:
    • Rửa sạch vùng da tiếp xúc bằng nước lạnh và xà phòng.
    • Nếu xuất hiện kích ứng, cần tìm sự hỗ trợ y tế.
  • Trường hợp tiếp xúc với mắt:
    • Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
    • Nếu cảm thấy đau rát hoặc giảm thị lực, cần liên hệ với bác sĩ chuyên khoa.
  • Trường hợp hít phải:
    • Di chuyển ngay người bị nạn ra nơi thoáng khí. Nếu có dấu hiệu khó thở, cần hỗ trợ hô hấp nhân tạo và gọi cấp cứu.
  • Trường hợp nuốt phải quá liều:
    • Cho nạn nhân uống nước để pha loãng lượng đường trong cơ thể.
    • Nếu xuất hiện triệu chứng đau bụng hoặc tiêu chảy, nên nghỉ ngơi và uống nhiều nước.
  • Xử lý sự cố tràn đổ:
    • Sử dụng vật liệu thấm hút như cát hoặc vải khô để thu gom đường bị tràn.
    • Làm sạch khu vực bằng nước và chất tẩy rửa thông thường.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Đường Maltitol – C12H24O11 – E965  dưới đây:

  • MSDS (Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất): Cung cấp thông tin về tính chất hóa học. Độc tính và cách xử lý sự cố.
  • COA (Giấy chứng nhận phân tích): Xác nhận độ tinh khiết, tạp chất và các thông số kỹ thuật.
  • C/O (Giấy chứng nhận xuất xứ): Xác định nguồn gốc sản phẩm, hỗ trợ nhập khẩu và xuất khẩu.
  • C/Q (Giấy chứng nhận chất lượng): Đảm bảo chất lượng phù hợp với các tiêu chuẩn sản xuất.
  • TDS (Tài liệu kỹ thuật): Thông tin về tính chất vật lý, hóa học và ứng dụng của hóa chất.
  • Giấy phép vận chuyển và lưu hành hóa chất nguy hiểm: Đảm bảo vận chuyển an toàn, đúng pháp luật.
  • Chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế (ISO, REACH, RoHS): Đáp ứng yêu cầu về chất lượng, an toàn và bảo vệ môi trường.

5. Mua Đường Maltitol – C12H24O11 – E965  giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Đường Maltitol – C12H24O11 – E965  tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Đường Maltitol – C12H24O11 – E965  được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Đường Maltitol – C12H24O11 – E965  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Đường Maltitol – C12H24O11 – E965  do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Đường Maltitol – C12H24O11 – E965 có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Đường Maltitol – C12H24O11 – E965  tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Đường Maltitol – C12H24O11 – E965 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Đường Maltitol – C12H24O11 – E965, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Đường Maltitol – C12H24O11 – E965 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Đường Maltitol – C12H24O11 – E965 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Đường Maltitol – C12H24O11 – E965 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Đường Maltitol – C12H24O11 – E965 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Đường Maltitol – C12H24O11 – E965 cung cấp Đường Maltitol – C12H24O11 – E965 .

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

 

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Đường Maltitol – C12H24O11 – E965

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Đường Maltitol – C12H24O11 – E965
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0