Gallic Acid – Axit Gallic – C7H6O5
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Gallic Acid – Axit Gallic – C7H6O5 thuộc nhóm axit trihydroxybenzoic, là một axit hữu cơ, danh pháp là 3,4,5-trihydroxyaxit benzoic, có trong lá chè và nhiều loại thực vật khác. Công thức hóa học là C₆H₂(OH)₃COOH. Axit gallic có thể ở cả dạng tự do hay là một phần của tannin. Các muối và este của axit gallic được gọi là ‘gallat’.
Thông tin sản phẩm
1. Gallic Acid – Axit Gallic – C7H6O5 là gì?
Gallic Acid (Axit Gallic, C₇H₆O₅) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm axit phenolic, có cấu trúc gồm một vòng benzen gắn với ba nhóm hydroxyl (-OH) và một nhóm carboxyl (-COOH). Chất này tồn tại tự nhiên trong nhiều loại thực vật như chè xanh, vỏ cây sồi và quả nho.
Về tính chất vật lý, axit gallic ở dạng tinh thể trắng hoặc bột. Tan tốt trong nước và ethanol. Nó thể hiện tính axit yếu với khả năng cho đi proton từ nhóm carboxyl. Đồng thời có hoạt tính chống oxy hóa mạnh nhờ các nhóm hydroxyl.
Trong lĩnh vực công nghiệp và y học, axit gallic được ứng dụng rộng rãi nhờ các đặc tính sinh học vượt trội. Đặc biệt, trong ngành thực phẩm, nó đóng vai trò như chất bảo quản tự nhiên. Ngăn ngừa quá trình oxy hóa lipid và kéo dài hạn sử dụng của sản phẩm. Trong y học, axit gallic được nghiên cứu vì tiềm năng chống viêm, chống ung thư và bảo vệ thần kinh. Ngoài ra, ngành dược phẩm còn khai thác đặc tính kháng khuẩn của chất này để phát triển các loại thuốc điều trị nhiễm trùng.
Về cơ chế hoạt động, các nhóm hydroxyl trên vòng benzen đóng vai trò trung hòa các gốc tự do thông qua quá trình hiến electron hoặc hydro. Từ đó giảm thiểu tổn thương tế bào do stress oxy hóa. Đồng thời, nhóm carboxyl tham gia liên kết với các ion kim loại, hạn chế quá trình oxy hóa do kim loại xúc tác. Chính sự kết hợp này giúp axit gallic trở thành một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và ổn định. Mang lại giá trị cao trong các lĩnh vực ứng dụng đa dạng.
1. Tính chất vật lý và hóa học của Gallic Acid – Axit Gallic – C7H6O5
Tính chất vật lý của Gallic Acid (Axit Gallic, C₇H₆O₅)
- Trạng thái: Tinh thể rắn màu trắng hoặc hơi vàng, có vị chua nhẹ.
- Độ tan: Tan tốt trong nước, ethanol và methanol; ít tan trong ether và chloroform.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 250 °C (phân hủy trước khi nóng chảy).
- Khối lượng phân tử: 170,12 g/mol.
- Độ bay hơi: Không bay hơi do cấu trúc phân tử lớn và liên kết hydro bền vững.
Tính chất hóa học của Gallic Acid (Axit Gallic, C₇H₆O₅)
- Tính axit yếu: Nhóm carboxyl (-COOH) thể hiện tính axit yếu. Có thể phân ly trong nước tạo ion carboxylat.
- Tính khử mạnh: Ba nhóm hydroxyl (-OH) trên vòng benzen đóng vai trò chất khử. Trung hòa các gốc tự do và kim loại nặng.
- Phản ứng ester hóa: Tác dụng với anhydride hoặc halogen acid tạo ra các ester gallic. Được ứng dụng trong công nghiệp dược phẩm và mỹ phẩm.
- Phản ứng với kim loại: Hình thành phức màu với các ion kim loại như Fe³⁺. Tạo phức màu xanh đen đặc trưng, ứng dụng trong sản xuất mực in.
- Phản ứng oxy hóa: Dễ bị oxy hóa trong không khí, đặc biệt ở môi trường kiềm. Tạo ra các hợp chất quinone có màu nâu.
2.Ứng dụng của Gallic Acid – Axit Gallic – C7H6O5 do KDCCHEMICAL cung cấp
1. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm
Trong ngành thực phẩm, axit gallic đóng vai trò là chất chống oxy hóa tự nhiên. Giúp bảo quản thực phẩm và đồ uống bằng cách ngăn chặn quá trình oxy hóa lipid và protein. Chất này thường được sử dụng trong các sản phẩm chế biến như dầu ăn, thịt nguội, đồ hộp và đồ uống có cồn để duy trì hương vị, màu sắc và giá trị dinh dưỡng.
- Cơ chế hoạt động:
Ba nhóm hydroxyl (-OH) trên vòng benzen đóng vai trò là các vị trí cho đi electron hoặc nguyên tử hydro. Từ đó trung hòa các gốc tự do sinh ra trong quá trình oxy hóa lipid. Quá trình này giúp cắt đứt chuỗi phản ứng tự oxy hóa. Làm chậm sự hình thành các hợp chất aldehyde và ketone gây mùi ôi khét. Đồng thời, nhóm carboxyl (-COOH) của axit gallic có khả năng tạo liên kết hydro với các phân tử protein. Bảo vệ cấu trúc protein khỏi sự phân hủy do oxy hóa.
Ví dụ, trong bảo quản dầu thực vật, axit gallic giúp kéo dài hạn sử dụng bằng cách ức chế sự hình thành peroxit, hợp chất gây hư hỏng dầu. Trong các sản phẩm thịt chế biến, chất này hạn chế quá trình oxy hóa lipid mà không ảnh hưởng đến màu sắc và hương vị của thịt.
2. Ứng dụng trong y học và dược phẩm
Gallic acid là một hợp chất có giá trị cao trong y học nhờ các đặc tính kháng viêm, chống oxy hóa và chống ung thư. Nó được nghiên cứu để điều trị các bệnh liên quan đến stress oxy hóa như bệnh tim mạch. Ung thư, tiểu đường và các bệnh thoái hóa thần kinh. Ngoài ra, axit gallic còn được sử dụng làm nguyên liệu tổng hợp thuốc kháng khuẩn và thuốc chống viêm.
- Cơ chế hoạt động:
Các nhóm hydroxyl đóng vai trò trung hòa các gốc tự do như superoxide (O₂⁻•), hydroxyl (OH•) và peroxynitrite (ONOO⁻). Giúp giảm thiểu tổn thương tế bào và ngăn chặn quá trình viêm. Đặc biệt, axit gallic có khả năng ức chế hoạt động của các enzyme gây viêm như cyclooxygenase (COX) và lipoxygenase (LOX), từ đó làm giảm sản xuất các chất trung gian gây viêm như prostaglandin và leukotriene.
Trong điều trị ung thư, axit gallic thể hiện khả năng gây chết tế bào ung thư theo cơ chế apoptosis (chết tế bào theo chương trình) thông qua việc kích hoạt các protein pro-apoptotic như Bax và caspase-3, đồng thời ức chế các protein chống apoptosis như Bcl-2. Ngoài ra, chất này còn có tác dụng ức chế sự tăng sinh của các tế bào ung thư bằng cách ngăn chặn chu kỳ tế bào tại pha G1 và G2/M.
3. Ứng dụng trong mỹ phẩm
Nhờ đặc tính chống oxy hóa và kháng khuẩn, axit gallic được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da nhằm làm sáng da, giảm thâm nám, ngăn ngừa lão hóa và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Hợp chất này thường có mặt trong các loại serum, kem dưỡng và mặt nạ dưỡng da.
- Cơ chế hoạt động:
Các nhóm hydroxyl trung hòa các gốc tự do sinh ra do tác động của tia UV và ô nhiễm môi trường, từ đó bảo vệ các tế bào da và làm chậm quá trình lão hóa. Đồng thời, axit gallic ức chế hoạt động của enzyme tyrosinase, enzyme chịu trách nhiệm xúc tác quá trình tổng hợp melanin, giúp giảm sự hình thành sắc tố melanin và làm sáng da.
Ngoài ra, khả năng kháng khuẩn của axit gallic giúp hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây mụn như Propionibacterium acnes. Hỗ trợ điều trị mụn viêm và ngăn ngừa các tổn thương da do vi khuẩn. Với các sản phẩm chống lão hóa, axit gallic còn kích thích tổng hợp collagen và elastin, giúp da duy trì độ đàn hồi và săn chắc.
Ví dụ, trong các loại kem dưỡng trắng da, axit gallic không chỉ giúp làm mờ vết thâm mà còn bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV bằng cách giảm quá trình oxy hóa lipid trên bề mặt da. Trong các sản phẩm trị mụn, hợp chất này giúp giảm viêm và ngăn ngừa sự hình thành mụn mủ nhờ khả năng ức chế vi khuẩn và giảm tiết bã nhờn.
4. Ứng dụng trong công nghiệp in ấn và thuộc da
Gallic acid có vai trò quan trọng trong ngành in ấn truyền thống nhờ khả năng tạo phức với kim loại, đặc biệt là sắt, để tạo ra mực in có độ bền cao. Ngoài ra, trong ngành thuộc da, hợp chất này được sử dụng để xử lý da động vật, giúp da trở nên bền, mềm mại và ít bị phân hủy hơn.
- Cơ chế hoạt động:
Khi phản ứng với ion Fe³⁺, các nhóm hydroxyl của axit gallic tạo phức chất màu xanh đen bền vững, được sử dụng làm mực viết và mực in từ thời cổ đại. Phức chất này có độ bền màu cao và ít bị phai theo thời gian, do đó được ứng dụng rộng rãi trong việc ghi chép tài liệu quan trọng.
Trong quá trình thuộc da, các nhóm hydroxyl của axit gallic liên kết với các phân tử collagen trong da động vật thông qua liên kết hydro, giúp tăng độ bền và tính đàn hồi của da. Đồng thời, hợp chất này còn có tác dụng kháng khuẩn, ngăn ngừa sự phân hủy sinh học của da và kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm da thuộc.
Ví dụ, mực sắt-gallic từng được sử dụng để ghi chép các văn bản pháp luật và tài liệu lưu trữ lâu dài nhờ khả năng bám chắc trên giấy và không bị phai màu theo thời gian. Trong ngành thuộc da, axit gallic giúp da bò và da cừu trở nên mềm mại hơn, đồng thời tăng khả năng chống thấm nước và chống nấm mốc.
5. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học
Gallic acid là một chất chuẩn quan trọng trong các phương pháp phân tích hóa học và nghiên cứu sinh học nhờ tính chất hóa học ổn định và khả năng tạo phức với kim loại. Nó được sử dụng rộng rãi trong các thí nghiệm sắc ký (HPLC, GC) để phân tích thành phần polyphenol trong thực phẩm, dược phẩm và các mẫu sinh học.
- Cơ chế hoạt động:
Nhóm carboxyl (-COOH) và các nhóm hydroxyl (-OH) của axit gallic dễ dàng tạo liên kết hydro và liên kết ion với các phân tử khác, giúp tăng độ hòa tan và cải thiện độ phân tách trong quá trình sắc ký. Ngoài ra, khả năng tạo phức với kim loại giúp axit gallic được sử dụng làm chất chỉ thị trong các phản ứng phân tích định tính và định lượng.
Ví dụ, trong nghiên cứu về các hợp chất chống oxy hóa, gallic acid thường được sử dụng như một chất đối chứng để đánh giá hoạt tính khử gốc tự do của các hợp chất khác. Trong phân tích thực phẩm, hợp chất này giúp xác định hàm lượng polyphenol tổng số. Qua đó đánh giá giá trị dinh dưỡng và khả năng chống oxy hóa của các sản phẩm thực phẩm và đồ uống.
Tỷ lệ sử dụng % Gallic Acid – Axit Gallic – C7H6O5:
1. Trong công nghiệp thực phẩm
Gallic Acid hoạt động như một chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm và đồ uống.
- Tỷ lệ sử dụng:
- Trong dầu ăn và thực phẩm chế biến: 0,01% – 0,03% trọng lượng sản phẩm.
- Trong đồ uống có cồn và nước giải khát: 0,005% – 0,01%.
- Trong các sản phẩm thịt nguội và đồ hộp: 0,01% – 0,02%.
Các tỷ lệ này tuân theo quy định an toàn thực phẩm quốc tế. Đảm bảo không gây ảnh hưởng đến hương vị và chất lượng sản phẩm.
2. Trong y học và dược phẩm
Gallic Acid được sử dụng để điều chế thuốc kháng viêm, chống oxy hóa và hỗ trợ điều trị ung thư, tiểu đường.
- Tỷ lệ sử dụng:
- Trong viên nang và viên nén: 1% – 5% theo khối lượng của chế phẩm.
- Trong dung dịch tiêm và thuốc nhỏ giọt: 0,1% – 0,5%.
- Trong các sản phẩm bổ sung chống oxy hóa: 0,5% – 1%.
Tỷ lệ này đảm bảo duy trì hiệu quả điều trị mà không gây độc tính cho cơ thể.
3. Trong mỹ phẩm và chăm sóc da
Nhờ khả năng chống oxy hóa, làm sáng da và kháng khuẩn, Gallic Acid được ứng dụng trong serum, kem dưỡng và mặt nạ.
- Tỷ lệ sử dụng:
- Trong các sản phẩm dưỡng trắng và chống lão hóa: 0,5% – 2%.
- Trong serum và kem trị thâm nám: 1% – 3%.
- Trong các sản phẩm trị mụn: 0,5% – 1,5%.
Việc sử dụng đúng tỷ lệ giúp tăng hiệu quả mà không gây kích ứng cho da, đặc biệt đối với da nhạy cảm.
4. Trong công nghiệp in ấn và thuộc da
Gallic Acid đóng vai trò tạo phức với kim loại trong sản xuất mực in và xử lý da động vật.
- Tỷ lệ sử dụng:
- Trong mực sắt-gallic: 5% – 10% so với tổng khối lượng hỗn hợp mực.
- Trong quá trình thuộc da: 0,5% – 2% so với khối lượng da cần xử lý.
Tỷ lệ này giúp tạo màu bền vững và tăng tính đàn hồi, độ bền của da thuộc.
5. Trong nghiên cứu khoa học
Gallic Acid được dùng làm chất chuẩn trong các phương pháp phân tích sắc ký và nghiên cứu sinh học.
- Tỷ lệ sử dụng:
- Trong phân tích HPLC và GC: 0,01% – 0,1% theo thể tích dung dịch phân tích.
- Trong các thí nghiệm sinh học: 0,1% – 1% theo nồng độ dung dịch.
Việc kiểm soát chặt chẽ nồng độ giúp đảm bảo tính chính xác và độ lặp lại của kết quả nghiên cứu.
Ngoài Gallic Acid – Axit Gallic – C7H6O5 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
- Ascorbic Acid (Vitamin C): Acid Gallic có thể được kết hợp với ascorbic acid (C6H8O6) để tăng cường khả năng chống oxy hóa. Sự kết hợp này thường được sử dụng trong thực phẩm để duy trì màu sắc và chất lượng.
- Sodium Benzoate (C7H5NaO2): Sodium benzoate là một chất bảo quản phổ biến trong thực phẩm. Khi kết hợp với Acid Gallic, nó có thể cải thiện khả năng bảo quản của sản phẩm và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
- Catechins: Catechins là một loại hợp chất polyphenol tự nhiên có trong trà xanh. Khi kết hợp với Acid Gallic, chúng có thể cải thiện tính chất chống oxy hóa và kháng vi khuẩn của sản phẩm.
- Vitamin E (Tocopherol): Tocopherol là một hợp chất vitamin E tự nhiên (C29H50O2) có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ. Khi kết hợp với Acid Gallic, nó có thể tăng cường khả năng chống oxy hóa của sản phẩm thực phẩm.
- Citric Acid (C6H8O7): Citric acid thường được sử dụng làm chất điều chỉnh độ acid trong thực phẩm và cũng có tác dụng chống oxy hóa nhẹ. Kết hợp với Acid Gallic, nó có thể tạo ra một hiệu ứng tăng cường trong việc bảo quản thực phẩm.
- Sodium Metabisulfite (Na2S2O5): Sodium metabisulfite thường được sử dụng làm chất chống oxy hóa và chất khử trong thực phẩm. Kết hợp với Acid Gallic. Nó có thể cải thiện tính chất bảo quản của sản phẩm.
3. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Gallic Acid – Axit Gallic – C7H6O5 :
1. Bảo quản Gallic Acid đúng cách
- Điều kiện bảo quản:
- Bảo quản trong bao bì kín, không thấm khí. Tránh tiếp xúc với không khí để ngăn ngừa quá trình oxy hóa.
- Giữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ từ 15°C – 25°C và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tránh xa các nguồn nhiệt và các chất oxy hóa mạnh để phòng ngừa phản ứng hóa học không mong muốn.
- Lưu ý về bảo quản lâu dài:
- Kiểm tra định kỳ để phát hiện các dấu hiệu biến chất như thay đổi màu sắc hoặc mùi.
- Đặt nhãn mác rõ ràng, ghi chú ngày nhập kho và hạn sử dụng để đảm bảo kiểm soát chất lượng.
2. An toàn khi sử dụng Gallic Acid
- Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE):
- Sử dụng găng tay cao su, kính bảo hộ và áo choàng phòng thí nghiệm khi thao tác với Gallic Acid.
- Đảm bảo khu vực làm việc được thông gió tốt để hạn chế hít phải hơi hoặc bụi hóa chất.
- Biện pháp phòng ngừa:
- Tránh để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và đường hô hấp.
- Không ăn uống hoặc hút thuốc trong khu vực sử dụng hóa chất.
- Rửa tay kỹ sau khi tiếp xúc với hóa chất, ngay cả khi đã sử dụng găng tay.
3. Xử lý sự cố khi sử dụng Gallic Acid
- Trường hợp tiếp xúc với da:
- Rửa sạch vùng da bị tiếp xúc bằng nước lạnh và xà phòng trong ít nhất 15 phút.
- Nếu xuất hiện triệu chứng kích ứng, cần tìm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
- Trường hợp tiếp xúc với mắt:
- Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Giữ mí mắt mở để nước chảy qua toàn bộ mắt.
- Gọi cấp cứu hoặc liên hệ bác sĩ chuyên khoa nếu cảm thấy đau rát hoặc giảm thị lực.
- Trường hợp hít phải:
- Di chuyển ngay người bị nạn ra nơi thoáng khí. Nếu có dấu hiệu khó thở, cần hỗ trợ hô hấp nhân tạo và gọi cấp cứu.
- Trường hợp nuốt phải:
- Không được kích thích nôn trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
- Cho nạn nhân súc miệng và uống nước sạch để pha loãng hóa chất trong dạ dày.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức và mang theo nhãn sản phẩm hoặc thông tin về hóa chất.
- Xử lý sự cố tràn đổ:
- Đeo găng tay và khẩu trang khi thu dọn hóa chất bị tràn.
- Sử dụng vật liệu thấm hút như cát, đất hoặc vật liệu chuyên dụng để hấp thụ hóa chất.
- Thu gom chất thải vào thùng chứa chuyên dụng, dán nhãn rõ ràng và xử lý theo quy định về chất thải nguy hại.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Gallic Acid – Axit Gallic – C7H6O5 dưới đây:
- Giấy chứng nhận chất lượng (COA): Cung cấp thông tin về độ tinh khiết, độ ẩm và tạp chất.
- Giấy chứng nhận an toàn hóa chất (SDS): Hướng dẫn an toàn khi sử dụng, xử lý sự cố và sơ cứu.
- Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O): Xác định nguồn gốc, hỗ trợ hưởng ưu đãi thuế quan.
- Giấy chứng nhận kiểm nghiệm vi sinh: Đảm bảo không chứa vi sinh vật gây hại.
- Giấy chứng nhận tuân thủ tiêu chuẩn: Đáp ứng các tiêu chuẩn ISO, USP, EP hoặc FCC.
- Giấy phép lưu hành sản phẩm: Cho phép sử dụng trong thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm.
- Tài liệu kỹ thuật (TDS): Cung cấp thông tin về đặc điểm kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng.
Mua Gallic Acid – Axit Gallic – C7H6O5 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Gallic Acid – Axit Gallic – C7H6O5 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Gallic Acid – Axit Gallic – C7H6O5 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Gallic Acid – Axit Gallic – C7H6O5 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Gallic Acid – Axit Gallic – C7H6O5 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Gallic Acid – Axit Gallic – C7H6O5 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Gallic Acid – Axit Gallic – C7H6O5 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Gallic Acid – Axit Gallic – C7H6O5 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Gallic Acid – Axit Gallic – C7H6O5, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Gallic Acid – Axit Gallic – C7H6O5 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Gallic Acid – Axit Gallic – C7H6O5 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Gallic Acid – Axit Gallic – C7H6O5 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Gallic Acid – Axit Gallic – C7H6O5 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Gallic Acid – Axit Gallic – C7H6O5 cung cấp Gallic Acid – Axit Gallic – C7H6O5 .
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Gallic Acid – Axit Gallic – C7H6O5
Chưa có đánh giá nào.