Sorbitol Bột – C6H14O6 là gì? Sorbitol Powder là một polyol (alcohol đa chức) tồn tại ở dạng bột trắng, không mùi, vị ngọt nhẹ. Công thức hóa học C₆H₁₄O₆, với cấu trúc mạch thẳng gồm sáu nguyên tử carbon, mỗi carbon liên kết với một nhóm hydroxyl (-OH). Tính chất này giúp Sorbitol tan tốt trong nước, có khả năng hút ẩm cao và ổn định ở nhiều điều kiện khác nhau.
Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6 là gì?
Sorbitol là một loại đường đường alkyl polyol thuộc họ đường đường. Nó thường được sử dụng như một chất làm ngọt thay thế cho đường, đặc biệt trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống có ít calo hoặc không calo. Sorbitol có khả năng làm ngọt tương tự như đường, nhưng nó có ít calo hơn, nên thường được sử dụng trong các sản phẩm ăn kiêng và thức uống không đường.
Sorbitol có dạng dạng bột (sorbitol powder) hoặc dạng lỏng, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Nó thường được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để tạo ra các sản phẩm như kẹo, thực phẩm bảo quản và nhiều loại thực phẩm khác. Ngoài ra, sorbitol cũng có thể được sử dụng trong công nghiệp dược phẩm và trong một số sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6 là gì?
Cấu tạo của Sorbitol Bột – C6H14O6 là gì?
1. Công thức phân tử
- Công thức hóa học: C₆H₁₄O₆
- Phân tử khối: 182.17 g/mol
2. Cấu trúc phân tử
- Sorbitol thuộc nhóm polyol (đường rượu), là đồng phân của mannitol.
- Phân tử gồm 6 nguyên tử carbon (C), liên kết với 14 nguyên tử hydro (H) và 6 nhóm hydroxyl (-OH).
3. Cấu trúc hóa học chi tiết
- Chuỗi carbon thẳng (linear chain), không phân nhánh.
- Các nguyên tử carbon liên kết với nhau qua liên kết đơn (C-C).
- Mỗi carbon gắn với ít nhất một nhóm hydroxyl (-OH), giúp Sorbitol có tính hút ẩm và dễ tan trong nước.
4. Công thức cấu tạo: HO–CH₂–CHOH–CHOH–CHOH–CHOH–CH₂–OH
5. Đặc điểm nổi bật của cấu trúc
- Hai nhóm hydroxyl ở hai đầu phân tử tạo tính ổn định và khả năng liên kết hydro.
- Các nhóm hydroxyl trung tâm góp phần vào độ nhớt và tính giữ ẩm của Sorbitol.
- Cấu trúc đối xứng giúp Sorbitol ít bị biến tính trong điều kiện nhiệt độ cao.
Tính chất của Sorbitol Bột – C6H14O6 là gì?
Tính chất vật lý:
- Trạng thái: Dạng bột tinh thể trắng, không mùi, vị ngọt nhẹ.
- Độ tan: Tan tốt trong nước, ít tan trong ethanol và không tan trong các dung môi hữu cơ không phân cực.
- Độ nhớt: Không có tính nhớt như Sorbitol lỏng, dễ hòa tan và phân tán đều trong nước.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 95 °C.
- Điểm sôi: Phân hủy trước khi sôi.
- Tỷ trọng: Khoảng 1,49 g/cm³ ở nhiệt độ phòng.
- Độ pH: Trung tính, không ảnh hưởng nhiều đến độ pH của dung dịch khi hòa tan.
- Tính hút ẩm: Cao nhờ các nhóm hydroxyl (-OH), giúp duy trì độ ẩm trong thực phẩm và mỹ phẩm.
Tính chất hóa học:
- Công thức phân tử: C₆H₁₄O₆.
- Khối lượng phân tử: 182,17 g/mol.
- Cấu trúc phân tử: Mạch thẳng gồm 6 nguyên tử carbon với mỗi nguyên tử carbon liên kết với một nhóm hydroxyl (-OH), làm tăng tính tan và khả năng hút ẩm.
- Độ ổn định: Ổn định ở nhiệt độ và áp suất bình thường, không bị phân hủy dễ dàng.
- Phản ứng oxy hóa: Dễ bị oxy hóa thành sorbose, là giai đoạn đầu trong tổng hợp vitamin C (acid ascorbic).
- Phản ứng với acid và kiềm: Ổn định với acid yếu và kiềm nhẹ, nhưng có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với acid mạnh ở nhiệt độ cao.
- Phản ứng tạo ester: Các nhóm hydroxyl (-OH) có thể phản ứng với acid béo để tạo ra ester sorbitol, ứng dụng trong sản xuất chất nhũ hóa và chất tạo đặc.
- Không kết tinh: Trong một số công thức thực phẩm, Sorbitol bột có thể giữ ẩm mà không kết tinh, nhờ khả năng liên kết với nước thông qua liên kết hydro.
Ứng dụng của Sorbitol Bột – C6H14O6 là gì?
2.1. Ngành thực phẩm:
Ứng dụng: Sorbitol Powder là chất tạo ngọt thay thế đường, giữ ẩm và ổn định kết cấu thực phẩm.
-
- Giữ ẩm trong bánh kẹo, bánh nướng, giúp sản phẩm mềm, kéo dài thời gian bảo quản.
- Tạo vị ngọt nhẹ trong đồ uống không đường và kẹo cao su, không gây sâu răng.
- Duy trì độ mềm mịn trong kem và sữa chua đông lạnh, ngăn chặn kết tinh đường và cải thiện kết cấu.
Cơ chế hoạt động:
-
- Các nhóm hydroxyl (-OH) liên kết với phân tử nước qua liên kết hydro, giúp giữ nước và duy trì độ ẩm lâu dài.
- Sorbitol có độ ngọt bằng 60% sucrose nhưng không bị lên men bởi vi khuẩn Streptococcus mutans, ngăn ngừa sâu răng.
- Trong kem lạnh, Sorbitol hạ điểm đông đặc, hạn chế sự hình thành tinh thể đường lớn, giúp kết cấu mịn mượt hơn.
2.2. Ngành dược phẩm:
Ứng dụng: Sorbitol Powder là tá dược không thể thiếu trong viên nén, thuốc nhuận tràng và siro thuốc.
-
- Là chất độn và chất làm ngọt trong viên nén nhai, cải thiện hương vị và kết cấu.
- Hoạt động như thuốc nhuận tràng thẩm thấu, giảm táo bón hiệu quả và an toàn.
- Điều chỉnh độ nhớt trong siro thuốc, giúp thuốc dễ nuốt và tăng tính ổn định.
Cơ chế hoạt động:
-
- Sorbitol không được hấp thụ hoàn toàn trong ruột non, tạo áp suất thẩm thấu hút nước vào ruột già, làm mềm phân và tăng nhu động ruột.
- Tác dụng nhuận tràng xảy ra sau 1–4 giờ, phụ thuộc vào liều lượng.
- Trong viên nén, các nhóm hydroxyl tương tác với các chất kết dính và chất tạo viên, cải thiện độ cứng và độ bền của viên thuốc.
2.3. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:
Ứng dụng: Sorbitol Powder đóng vai trò chất giữ ẩm, làm mềm và điều chỉnh độ nhớt trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
-
- Giữ ẩm và làm mềm da trong kem dưỡng, sữa tắm và lotion, giảm tình trạng khô da.
- Cải thiện độ mềm mượt và độ đặc trong dầu gội và sữa rửa mặt.
- Tạo vị ngọt nhẹ và giúp kem đánh răng không bị khô cứng.
Cơ chế hoạt động:
-
- Các nhóm hydroxyl (-OH) của Sorbitol liên kết với phân tử nước qua liên kết hydro, giữ nước trên bề mặt da và tóc, ngăn ngừa mất nước.
- Sorbitol hút nước từ môi trường xung quanh, giúp sản phẩm duy trì độ ẩm ngay cả trong điều kiện khô.
- Trong kem đánh răng, Sorbitol tạo ra kết cấu mềm dẻo và giúp các thành phần hoạt tính phân tán đều.
2.4. Ngành công nghiệp hóa chất:
Ứng dụng: Sorbitol Powder là nguyên liệu trung gian quan trọng trong sản xuất vitamin C và các hợp chất hữu cơ khác.
-
- Là nguyên liệu chính để tổng hợp acid ascorbic (vitamin C) thông qua quá trình oxy hóa thành sorbose.
- Được sử dụng để sản xuất các chất nhũ hóa và chất tạo đặc nhờ khả năng tạo ester với acid béo.
- Là thành phần trong keo dán, sơn phủ và chất tẩy rửa, giúp kiểm soát độ nhớt và duy trì tính ổn định.
Cơ chế hoạt động:
-
- Dưới tác động của vi khuẩn Gluconobacter, Sorbitol bị oxy hóa thành sorbose – tiền chất chính của vitamin C.
- Các nhóm hydroxyl trong Sorbitol phản ứng với acid béo để tạo ra ester sorbitol, giúp nhũ hóa các thành phần không hòa tan, tạo nhũ tương bền vững.
2.5. Các ứng dụng sáng tạo:
- Bao bì phân hủy sinh học: Sorbitol là thành phần chính trong nhựa phân hủy sinh học, giúp giảm thiểu rác thải nhựa.
- Sơn phủ và chất tẩy rửa: Tăng độ nhớt và kiểm soát độ chảy của các sản phẩm công nghiệp.
- Thức ăn chăn nuôi: Là chất tạo ngọt và bổ sung năng lượng dễ hấp thụ cho gia súc và gia cầm.
- Dược phẩm thú y: Giúp cải thiện độ nhớt và khả năng hòa tan của các công thức thuốc thú y.
Mua Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6 , Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Nhập khẩu Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6 cung cấp Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6 .
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com