Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2

Giới thiệu khái quát về Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2

Cobalt Phosphate (Coban Photphat), với công thức hóa học Co3(PO4)2. Là một hợp chất vô cơ của cobalt và axit photphoric. Hợp chất này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như một chất xúc tác, trong pin hoặc trong sản xuất vật liệu điện tử. Cobalt Phosphate cũng được nghiên cứu vì tính chất hấp thụ ion. Và có khả năng hỗ trợ các phản ứng hóa học trong các hệ thống năng lượng tái tạo.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Cobalt Phosphate

Tên gọi khác: Coban Photphat, Cobalt phosphate, Cobalt(II) phosphate, Cobalt orthophosphate, Cobalt(II) orthophosphate, Cobalt(III) phosphate, Cobalt phosphate salt, Cobalt diphosphate, Cobalt(II) phosphoric.

Công thức hóa học: Co3(PO4)2

Số CAS: 10294-50-5

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng bột màu tím.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2 là gì?

Cobalt Phosphate (Coban Photphat), với công thức hóa học Co₃(PO₄)₂. Là một hợp chất vô cơ giữa cobalt và axit photphoric. Đây là một muối của cobalt (II) với photphat. Cobalt Phosphate được ứng dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp hóa chất và sản xuất vật liệu điện tử. Với đặc tính ổn định và khả năng phản ứng với các ion khác. Giúp cải thiện hiệu suất của các quá trình hóa học.

Một trong những ứng dụng nổi bật của Cobalt Phosphate là trong sản xuất pin và các thiết bị lưu trữ năng lượng. Đặc biệt là trong các nghiên cứu về năng lượng tái tạo. Hợp chất này còn được nghiên cứu trong việc làm chất xúc tác cho các phản ứng hóa học và các quy trình tổng hợp hóa học khác. Cobalt Phosphate có khả năng cải thiện sự chuyển đổi năng lượng và tăng cường hiệu quả của các tế bào năng lượng, từ đó đóng góp vào việc phát triển các công nghệ năng lượng sạch.

Ngoài ra, Cobalt Phosphate còn được nghiên cứu trong lĩnh vực sinh học và y học, đặc biệt là trong các nghiên cứu liên quan đến khả năng hấp thụ ion và các phản ứng trong các hệ thống sinh lý. Mặc dù có tiềm năng lớn, việc sử dụng Cobalt Phosphate cần phải tuân thủ các quy định về an toàn, vì cobalt là một nguyên tố vi lượng có thể gây độc hại nếu tiếp xúc quá mức.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Cobalt Phosphate thường có màu xanh dương hoặc xanh lá cây, tùy thuộc vào dạng tinh thể và độ tinh khiết của hợp chất.

  • Dạng vật lý: Hợp chất này thường tồn tại dưới dạng tinh thể rắn hoặc bột mịn.

  • Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Cobalt Phosphate (Co₃(PO₄)₂) khoảng 390,87 g/mol.

  • Độ hòa tan: Cobalt Phosphate có độ hòa tan rất thấp trong nước. Điều này làm cho nó ít tan trong môi trường ẩm ướt. Góp phần làm tăng độ ổn định của hợp chất trong các ứng dụng công nghiệp.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với axit:
    Cobalt Phosphate có thể phản ứng với các axit mạnh như axit sulfuric (H₂SO₄) hoặc axit nitric (HNO₃). Giải phóng ion cobalt (Co²⁺) và tạo ra các muối của cobalt. Ví dụ, khi phản ứng với axit sulfuric, nó có thể tạo ra cobalt sulfate và axit photphoric. Co₃(PO₄)₂+2H2SO4→3CoSO4+2H3PO4

  • Khả năng trao đổi ion:
    Cobalt Phosphate có khả năng trao đổi ion, có thể hấp thụ và giải phóng các ion như Na⁺, K⁺ trong môi trường thích hợp. Làm cho nó có tiềm năng trong các ứng dụng xử lý nước và hóa học.

  • Tính ổn định:
    Cobalt Phosphate khá ổn định dưới điều kiện bình thường, không dễ bị phân hủy hay biến đổi. Tuy nhiên, nó có thể phản ứng khi gặp các dung dịch kiềm mạnh. Tạo ra các hợp chất khác của cobalt.

  • Phản ứng với kiềm:
    Khi tiếp xúc với dung dịch kiềm như natri hydroxide (NaOH), Cobalt Phosphate có thể tạo ra Cobalt hydroxide (Cu(OH)₂), một chất kết tủa không tan trong nước.

    Co₃(PO₄)₂+6NaOH→3Co(OH)2+2Na3PO4

  • Khả năng tham gia vào các phản ứng xúc tác:
    Cobalt Phosphate được nghiên cứu như một chất xúc tác trong các phản ứng hóa học. Đặc biệt là trong các quá trình chuyển đổi năng lượng hoặc xử lý hóa chất. Nó có thể giúp tăng tốc các phản ứng oxy hóa-khử.

Cobalt Phosphate - Coban Photphat - Co3(PO4)2 -1

3. Ứng dụng của Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể (Hỗ trợ điều trị thiếu cobalt)

  • Phân tích ứng dụng: Cobalt Phosphate được sử dụng trong các chế phẩm bổ sung dinh dưỡng để cung cấp cobalt cho cơ thể. Cobalt là yếu tố vi lượng thiết yếu để tổng hợp vitamin B12 (cyanocobalamin), có vai trò quan trọng trong việc tạo máu và duy trì hệ thần kinh. Thiếu cobalt có thể dẫn đến thiếu vitamin B12, gây thiếu máu và các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Phản ứng hóa học: Cobalt trong Co₃(PO₄)₂ sẽ được giải phóng vào cơ thể dưới dạng ion Co²⁺ khi hòa tan trong nước. Ion cobalt sau đó tham gia vào quá trình tổng hợp vitamin B12 trong cơ thể.
    • Hiện tượng vật lý: Sau khi được hấp thu, cobalt giúp tạo ra các enzyme cần thiết trong cơ thể để hỗ trợ tổng hợp các axit nucleic, đặc biệt là trong quá trình tạo máu. Thiếu cobalt làm gián đoạn quá trình này, dẫn đến các triệu chứng của thiếu máu.

Co3(PO4)2- dược phẩm

2. Chất xúc tác trong phản ứng hóa học

  • Phân tích ứng dụng: Cobalt Phosphate được sử dụng như một chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, đặc biệt là trong việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ, xúc tác phản ứng oxi hóa-khử, và các quá trình hóa học khác. Cobalt (Co) là một kim loại chuyển tiếp có tính chất xúc tác cao, giúp giảm năng lượng kích hoạt của các phản ứng hóa học.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Phản ứng hóa học: Cobalt (Co) có thể tham gia vào các phản ứng oxy hóa-khử, thay đổi trạng thái oxy hóa của cobalt từ Co²⁺ sang Co³⁺ và ngược lại, từ đó giúp xúc tác quá trình chuyển hóa các chất tham gia phản ứng.
    • Hiện tượng vật lý: Ion Co²⁺ trong Co₃(PO₄)₂ có khả năng hấp thụ và giải phóng năng lượng, giúp quá trình phản ứng diễn ra nhanh chóng hơn mà không bị thay đổi theo thời gian.

Co3(PO4)2 - nông nghiệp 1

3. Ứng dụng trong nông nghiệp (Bổ sung dinh dưỡng cho cây trồng)

  • Phân tích ứng dụng: Cobalt Phosphate cung cấp cobalt cho cây trồng, một yếu tố vi lượng quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình quang hợp và tổng hợp vitamin B12 cho vi sinh vật trong đất. Các vi sinh vật trong đất sử dụng vitamin B12 để chuyển hóa dinh dưỡng cho cây trồng, giúp cây phát triển tốt hơn.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Phản ứng hóa học: Cobalt được giải phóng từ Co₃(PO₄)₂ vào đất dưới dạng ion Co²⁺. Các vi sinh vật trong đất sử dụng cobalt để tổng hợp vitamin B12, từ đó tạo ra các enzyme hỗ trợ quá trình quang hợp và chuyển hóa các chất dinh dưỡng trong cây.
    • Hiện tượng vật lý: Vi sinh vật trong đất kích thích sự hấp thụ các chất dinh dưỡng, giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh hơn. Thiếu cobalt sẽ làm giảm hiệu quả quang hợp và sự phát triển của cây trồng.

4. Ứng dụng trong pin và công nghệ năng lượng

  • Phân tích ứng dụng: Cobalt Phosphate được sử dụng trong các pin lithium-ion, đặc biệt là trong cathode của pin. Cobalt giúp cải thiện hiệu suất và độ bền của pin, nâng cao khả năng lưu trữ và cung cấp năng lượng.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Phản ứng hóa học: Cobalt trong Co₃(PO₄)₂ tham gia vào phản ứng điện hóa trong pin. Khi pin sạc hoặc xả, ion lithium di chuyển qua các điện cực, và cobalt giúp tăng cường hiệu suất phản ứng tại cathode, giữ ổn định cấu trúc của pin.
    • Hiện tượng vật lý: Cobalt trong cathode giúp cải thiện độ ổn định và khả năng lưu trữ năng lượng trong suốt quá trình sạc và xả của pin. Các phản ứng điện hóa giữa cobalt và lithium tạo ra năng lượng ổn định cho pin.

Co3(PO4)2 - sản xuất pin

5. Ứng dụng trong xử lý nước (Loại bỏ phốt-phát)

  • Phân tích ứng dụng: Cobalt Phosphate có khả năng loại bỏ phốt-phát dư thừa trong nước, giúp làm sạch nước và ngăn ngừa hiện tượng phú dưỡng trong các hồ, ao, hoặc hệ thống xử lý nước thải.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Phản ứng hóa học: Ion Co²⁺ trong Co₃(PO₄)₂ phản ứng với ion phốt-phát (PO₄³⁻) trong nước để tạo thành hợp chất không tan, từ đó loại bỏ phốt-phát ra khỏi nước.
    • Hiện tượng vật lý: Hợp chất phốt-phát được kết tủa dưới dạng cặn không tan trong nước, giúp làm sạch nước và giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước, từ đó ngăn ngừa phú dưỡng.

Co3(PO4)2 - xử lý nước -1

6. Điều trị bệnh về da (Ứng dụng trong mỹ phẩm)

  • Phân tích ứng dụng: Cobalt Phosphate có tác dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là trong việc điều trị các vấn đề về da như mụn trứng cá, tăng cường tái tạo da và làm dịu da.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Phản ứng hóa học: Cobalt tham gia vào quá trình tăng cường sản xuất collagen và elastin trong da. Các phản ứng hóa học thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da và làm giảm viêm.
    • Hiện tượng vật lý: Cobalt giúp làm lành da, tăng cường độ đàn hồi và cải thiện sức khỏe làn da. Các sản phẩm chứa cobalt cũng có thể giảm các dấu hiệu lão hóa da nhờ khả năng chống viêm và kích thích tái tạo tế bào.

7. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học (Vật liệu nghiên cứu hóa học)

  • Phân tích ứng dụng: Cobalt Phosphate được sử dụng trong các thí nghiệm nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong việc khám phá các tính chất của hợp chất ion kim loại và phản ứng hóa học giữa các ion kim loại.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Phản ứng hóa học: Cobalt Phosphate được sử dụng trong các thí nghiệm để nghiên cứu tính chất của cobalt trong các hợp chất khác, phản ứng với các chất khác để tạo ra các hợp chất có tính chất đặc biệt.
    • Hiện tượng vật lý: Các thí nghiệm giúp hiểu rõ hơn về cách thức cobalt tương tác với các ion khác, cung cấp thông tin về khả năng xúc tác và tính chất của cobalt trong các phản ứng hóa học phức tạp.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể (Hỗ trợ điều trị thiếu cobalt)

  • Tỷ lệ sử dụng (%): 0.5 – 2%
  • Giải thích: Trong các chế phẩm bổ sung dinh dưỡng, cobalt phosphate được sử dụng như một nguồn cung cấp cobalt – một yếu tố vi lượng cần thiết cho việc tổng hợp vitamin B12 trong cơ thể. Tuy nhiên, cobalt là một nguyên tố vi lượng, do đó tỷ lệ sử dụng thường rất thấp, chỉ từ 0.5% đến 2%. Cobalt phosphate được bổ sung vào các sản phẩm này để hỗ trợ cơ thể trong việc sản xuất hồng cầu và duy trì chức năng thần kinh, nhưng chỉ cần một lượng nhỏ là đủ để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.

2. Chất xúc tác trong phản ứng hóa học

  • Tỷ lệ sử dụng (%): 1 – 5%
  • Giải thích: Cobalt phosphate có thể được sử dụng như một chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, đặc biệt là trong các quá trình oxy hóa-khử hoặc tổng hợp các hợp chất hữu cơ. Trong các hệ xúc tác công nghiệp, tỷ lệ sử dụng cobalt phosphate thường dao động từ 1% đến 5%, tùy thuộc vào tính chất của phản ứng và lượng chất xúc tác cần thiết để kích thích phản ứng mà không làm thay đổi sản phẩm cuối cùng. Đây là một lượng vừa phải để tối ưu hóa hiệu suất phản ứng mà không lãng phí tài nguyên.

3. Ứng dụng trong nông nghiệp (Bổ sung dinh dưỡng cho cây trồng)

  • Tỷ lệ sử dụng (%): 0.1 – 0.5%
  • Giải thích: Cobalt phosphate cung cấp cobalt cho cây trồng, là một yếu tố vi lượng hỗ trợ sự phát triển của cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật trong đất. Tuy nhiên, cây chỉ cần một lượng cobalt rất nhỏ, vì vậy tỷ lệ sử dụng cobalt phosphate trong các loại phân bón hay dung dịch phun cho cây trồng rất thấp, từ 0.1% đến 0.5%. Cobalt giúp cây trồng hấp thu dinh dưỡng và phát triển tốt hơn, nhưng vì chỉ cần một lượng vi lượng nhỏ, nên không cần sử dụng quá nhiều cobalt phosphate.

4. Ứng dụng trong pin và công nghệ năng lượng

  • Tỷ lệ sử dụng (%): 5 – 20%
  • Giải thích: Trong các pin lithium-ion, cobalt phosphate có vai trò quan trọng trong việc tăng cường hiệu suất và độ bền của pin. Cobalt được sử dụng trong cathode của pin lithium-ion để cải thiện khả năng lưu trữ năng lượng và hiệu quả sử dụng. Tỷ lệ cobalt phosphate trong pin có thể khá cao, dao động từ 5% đến 20%, tùy thuộc vào công nghệ pin và yêu cầu kỹ thuật của nhà sản xuất. Cobalt giúp ổn định cấu trúc và cải thiện sự dẫn điện của các điện cực trong pin, tăng cường hiệu suất sạc-xả.

5. Ứng dụng trong xử lý nước (Loại bỏ phốt-phát)

  • Tỷ lệ sử dụng (%): 0.5 – 2%
  • Giải thích: Cobalt phosphate có khả năng loại bỏ phốt-phát dư thừa trong nước, giúp làm sạch nước và ngăn ngừa phú dưỡng. Phốt-phát là một yếu tố gây ô nhiễm môi trường nước, đặc biệt trong các hệ thống xử lý nước thải. Tỷ lệ sử dụng cobalt phosphate trong xử lý nước thải thường khá thấp (0.5% đến 2%), vì nó chỉ tham gia vào phản ứng hóa học với ion phốt-phát để tạo thành hợp chất không tan, giúp loại bỏ phốt-phát ra khỏi nước mà không cần sử dụng quá nhiều. Cobalt phosphate là một lựa chọn hiệu quả nhưng tiết kiệm cho các hệ thống xử lý nước.

6. Điều trị bệnh về da (Ứng dụng trong mỹ phẩm)

  • Tỷ lệ sử dụng (%): 0.1 – 1%
  • Giải thích: Cobalt phosphate có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, như kem dưỡng hoặc thuốc điều trị mụn, nhờ vào khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm dịu các vết thương trên da. Tuy nhiên, lượng cobalt cần thiết trong mỹ phẩm là rất nhỏ vì đây là một nguyên tố vi lượng. Do đó, tỷ lệ sử dụng cobalt phosphate trong các sản phẩm mỹ phẩm thường rất thấp, từ 0.1% đến 1%. Lượng nhỏ này là đủ để phát huy tác dụng mà không gây tác dụng phụ.

7. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học (Vật liệu nghiên cứu hóa học)

  • Tỷ lệ sử dụng (%): 1 – 10%
  • Giải thích: Trong các nghiên cứu khoa học, cobalt phosphate được sử dụng như một vật liệu nghiên cứu để khảo sát các tính chất của ion cobalt và phản ứng hóa học giữa cobalt và các hợp chất khác. Tỷ lệ sử dụng cobalt phosphate trong các thí nghiệm nghiên cứu có thể dao động từ 1% đến 10%, tùy thuộc vào loại nghiên cứu và mục tiêu cụ thể của nghiên cứu đó. Cobalt phosphate giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về các phản ứng hóa học và tính chất của cobalt trong các môi trường khác nhau.

Ngoài Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

  • Cobalt Sulfate – CoSO₄
  • Copper Phosphate – Cu₃(PO₄)₂
  • Nickel Phosphate – Ni₃(PO₄)₂
  • Iron Phosphate – FePO₄
  • Manganese Phosphate – Mn₃(PO₄)₂
  • Zinc Phosphate – Zn₃(PO₄)₂
  • Calcium Phosphate – Ca₃(PO₄)₂
  • Aluminum Phosphate – AlPO₄
  • Magnesium Phosphate – Mg₃(PO₄)₂
  • Ammonium Phosphate – (NH₄)₃PO₄

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2

Bảo quản

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh độ ẩm cao, ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Đóng gói kín: Đảm bảo bao bì được đóng kín để ngăn ngừa tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất mạnh: Bảo quản xa axit mạnh và kiềm để tránh phản ứng hóa học.
  • Kiểm tra định kỳ: Định kỳ kiểm tra sản phẩm để phát hiện dấu hiệu biến chất hoặc phân hủy.

An toàn khi sử dụng

  • Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng: Sử dụng đúng theo chỉ dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp: Không để Cobalt Phosphate tiếp xúc với da, mắt hoặc hít phải bụi.
  • Sử dụng thiết bị bảo vệ: Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc với Cobalt Phosphate.
  • Đảm bảo thông gió tốt: Làm việc trong khu vực thông gió tốt để tránh hít phải bụi.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch và xà phòng, nếu kích ứng kéo dài, tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay với nước sạch ít nhất 15 phút, nếu đau mắt, tìm sự trợ giúp y tế.
  • Hít phải bụi: Di chuyển ngay đến khu vực thoáng khí, nếu khó thở, cần cấp cứu.
  • Nuốt phải: Uống nhiều nước và theo dõi tình trạng. Nếu nuốt phải nhiều hoặc có triệu chứng ngộ độc, tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

Cobalt Phosphate - Coban Photphat - Co3(PO4)2 -1

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, nông nghiệp, điện tử, xử lý nước, dược phẩm…

Đây là địa chỉ mua Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Cobalt Phosphate có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2, Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Cobalt Phosphate ở đâu, mua bán Coban Photphat ở hà nội, mua bán Co3(PO4)2giá rẻ. Mua bán Cobalt Phosphate dùng trong ngành công nghiệp, nông nghiệp, điện tử, xử lý nước, dược phẩm…

Nhập khẩu Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2 cung cấp Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0