Copper Gluconate hay được còn được gọi là C12H22CuO14. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Copper Gluconate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.
Copper Gluconate là gì?
Đồng Gluconat (Copper Gluconate) có công thức hóa học C12H22CuO14. Là một hợp chất của đồng (Cu) và axit gluconic. Đây là một muối của đồng (II) với gluconic acid. Thường được sử dụng như một nguồn bổ sung đồng trong các sản phẩm thực phẩm chức năng, dược phẩm và các chế phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng.
Đồng là một nguyên tố vi lượng quan trọng đối với cơ thể con người. Đóng vai trò trong nhiều quá trình sinh lý như sản xuất năng lượng, hình thành hồng cầu. Nhằm duy trì sức khỏe mạch máu, và hỗ trợ hệ thống miễn dịch. Nó cũng tham gia vào quá trình tạo collagen và có tác dụng chống oxy hóa. Giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do các gốc tự do.
Đồng Gluconat được sử dụng phổ biến để điều trị và ngăn ngừa tình trạng thiếu đồng. Đặc biệt trong các trường hợp cơ thể không thể hấp thụ đủ lượng đồng từ thực phẩm. Nó có thể được dùng trong các trường hợp thiếu hụt đồng, các bệnh lý liên quan đến hệ miễn dịch, hoặc để hỗ trợ các vấn đề về da và mạch máu.
Tuy nhiên, việc sử dụng Đồng Gluconat cần tuân thủ liều lượng khuyến cáo. Vì quá liều có thể dẫn đến ngộ độc đồng, gây hại cho gan và thận.
2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Copper Gluconate?
Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Copper Gluconate ?
Tính chất Copper Gluconate
Tính chất vật lý
-
Màu sắc: Đồng Gluconat thường có màu xanh lá cây hoặc xanh dương. Phụ thuộc vào sự tinh khiết và trạng thái kết tinh của hợp chất.
-
Dạng vật lý: Đồng Gluconat tồn tại dưới dạng bột tinh thể hoặc dạng viên nén (khi làm dược phẩm hoặc thực phẩm bổ sung).
-
Khối lượng phân tử: Khoảng 453,8 g/mol. Được tính từ công thức hóa học C12H22CuO14.
-
Điểm nóng chảy: Đồng Gluconat không có điểm nóng chảy cụ thể do nó dễ bị phân hủy khi gặp nhiệt độ cao, thay vì chuyển thành dạng lỏng.
-
Hòa tan trong nước: Đồng Gluconat có khả năng hòa tan trong nước ở mức độ vừa phải. Dung dịch đồng gluconat có màu xanh nhạt, nhờ vào sự hiện diện của ion đồng (Cu2+).
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với axit: Đồng Gluconat có thể phản ứng với các axit mạnh. Ví dụ như axit sulfuric (H₂SO₄) hoặc axit nitric (HNO₃) để giải phóng ion đồng (Cu²⁺) trong dung dịch. Phản ứng này giúp tạo ra các muối đồng khác hoặc dung dịch chứa ion đồng.
Ví dụ:
Cu(C₆H₁₁O₆)₂+2H2SO4→CuSO4+2C6H11O6H2+H2O -
Phản ứng oxy hóa-khử: Đồng Gluconat có thể tham gia vào các phản ứng oxy hóa-khử. Trong đó ion đồng (Cu²⁺) có thể bị khử thành đồng (Cu⁰) dưới tác động của các chất khử hoặc bị oxy hóa thành ion đồng (Cu³⁺) trong điều kiện đặc biệt.
-
Phản ứng với các base: Đồng Gluconat có thể phản ứng với các base mạnh. Ví dụ như natri hydroxide (NaOH) tạo ra kết tủa đồng (II) hydroxide (Cu(OH)₂), một chất không tan trong nước.
Ví dụ:
Cu(C₆H₁₁O₆)₂+2NaOH→Cu(OH)2+2C6H11O6Na -
Khả năng bị phân hủy: Khi đun nóng, Đồng Gluconat có thể bị phân hủy, giải phóng khí và chuyển thành các hợp chất khác. Ví dụ như oxit đồng (CuO), axit gluconic và các hợp chất carbon. Quá trình phân hủy này có thể xảy ra khi nhiệt độ quá cao.
-
Tác dụng với các chất khử mạnh: Ion đồng (Cu²⁺) trong Đồng Gluconat có thể bị khử bởi các chất khử mạnh. Ví dụ như hydro, các hợp chất chứa carbon hoặc các kim loại có tính khử mạnh, dẫn đến sự hình thành đồng kim loại (Cu⁰).
Cấu tạo của Copper Gluconate
-
Ion đồng (Cu²⁺): Đồng (Cu) trong Copper Gluconate tồn tại dưới dạng ion đồng (Cu²⁺). Là một ion kim loại chuyển tiếp có khả năng tham gia vào các phản ứng oxy hóa-khử. Nó rất quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa trong cơ thể và trong công nghiệp.
-
Axit gluconic (C₆H₁₂O₆): Gluconate là dạng muối của axit gluconic, một axit hữu cơ có công thức phân tử C₆H₁₂O₆. Axit gluconic được tạo ra từ quá trình oxi hóa glucose (glucose là một monosaccharide).
-
Cấu trúc phân tử: Copper Gluconate có cấu trúc phân tử như sau:
- Gluconate (C₆H₁₂O₆) là một phân tử đường có nhóm -COOH (carboxyl) ở đầu chuỗi.
- Ion đồng (Cu²⁺) gắn với nhóm carboxyl của gluconate để tạo thành muối đồng gluconate.
Ứng dụng của Copper Gluconate
- Bổ sung dinh dưỡng: Cung cấp đồng cho cơ thể, hỗ trợ chức năng enzyme, sản xuất năng lượng và duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh.
- Chống oxi hóa: Giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa.
- Điều trị thiếu máu: Hỗ trợ quá trình tạo máu, đặc biệt khi thiếu đồng trong cơ thể.
- Mỹ phẩm: Thúc đẩy sản sinh collagen, cải thiện độ đàn hồi và sức khỏe làn da.
- Nông nghiệp: Bổ sung đồng cho cây trồng, ngăn ngừa bệnh thiếu đồng và hỗ trợ quang hợp.
- Điều trị viêm khớp: Giảm viêm và hỗ trợ tái tạo mô khớp.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Copper Gluconate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.