Barium Selenite-BaSeO3 là gì? – một hợp chất hóa học, có công thức hóa học là BaSeO₃. Trong công thức này, “Ba” đại diện cho Barium, và SeO₃ đại diện cho nhóm Selenite. Barium là một nguyên tố kim loại thuộc nhóm 2 của bảng tuần hoàn, nổi bật với tính chất hóa học kiềm đất. Selenite, một dạng của Selenium, kết hợp với Oxy để tạo thành nhóm SeO₃.
Barium Selenite-BaSeO3 là gì?
Barium Selenite là một hợp chất hóa học phức tạp có công thức hóa học BaSeO₃, biểu thị sự kết hợp giữa Barium và nhóm Selenite. Đây là một hợp chất ít gặp trong tự nhiên nhưng mang nhiều tính chất quan trọng trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghiệp. Trong cấu trúc của nó, Barium, một kim loại kiềm đất, góp phần tạo ra tính chất đặc biệt cho hợp chất này, trong khi nhóm Selenite, dẫn xuất từ Selenium, bổ sung thêm tính chất hóa học độc đáo.
Với các tính chất vật lý và hóa học đặc thù, Barium Selenite được sử dụng trong sản xuất thủy tinh và gốm sứ, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác và độ bền cao. Hợp chất này cũng đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu hóa học vô cơ và vật liệu, cung cấp hiểu biết sâu sắc về cách tương tác giữa các nguyên tố và nhóm hóa học khác nhau.
Tuy nhiên, Barium Selenite cần được xử lý cẩn thận do tính chất độc hại của nó. Sự tiếp xúc không an toàn có thể dẫn đến rủi ro sức khỏe. Yêu cầu các biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, hợp chất này cũng thể hiện khả năng phản ứng với nhiều chất hóa học khác, tạo ra các phức hợp và sản phẩm phụ khác nhau trong điều kiện phòng thí nghiệm.
Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Barium Selenite-BaSeO3 là gì?
Cấu tạo của Barium Selenite-BaSeO3 là gì?
- Nguyên tử chính: Một nguyên tử Bari (Ba²⁺) mang điện tích dương.
- Nhóm Selenite (SeO₃²⁻): Gồm một nguyên tử Selenium (Se) liên kết cộng hóa trị với ba nguyên tử Oxy (O) theo cấu trúc hình chóp tam giác (trigonal pyramidal).
Trong mạng tinh thể, ion Ba²⁺ liên kết ion SeO₃²⁻ bằng lực hút tĩnh điện, tạo nên cấu trúc ion bền vững. Selenium ở trạng thái oxy hóa +4, còn Oxy ở trạng thái -2.
Cấu trúc này giúp Bari Selenit có tính chất ổn định, độ tan thấp và khả năng phản ứng trong các môi trường hóa học đặc thù.
Tính chất của Barium Selenite-BaSeO3 là gì?
Tính chất vật lý:
- Trạng thái: Chất rắn kết tinh màu trắng hoặc xám nhạt, dạng bột hoặc tinh thể.
- Khối lượng phân tử: 264,28 g/mol.
- Độ tan: Hòa tan kém trong nước (≈ 0,0028 g/100 ml ở 20°C), dễ tan trong axit loãng.
- Tỉ trọng: Khoảng 4,25 g/cm³, nặng hơn nhiều so với nước.
- Điểm nóng chảy: Không xác định rõ, phân hủy ở nhiệt độ cao.
- Độ bền nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ thường, phân hủy khi gia nhiệt mạnh.
Tính chất hóa học:
- Phản ứng với axit: Tác dụng với axit hydrochloric (HCl), giải phóng khí hydrogen selenide (H₂Se) có mùi hôi, độc hại.
- Tính oxy hóa-khử: Ion selenite (SeO₃²⁻) có tính oxy hóa yếu, phản ứng với chất khử mạnh.
- Phản ứng nhiệt phân: Phân hủy ở nhiệt độ cao, giải phóng selen dioxide (SeO₂) và bari oxide (BaO).
- Độ bền hóa học: Ổn định trong điều kiện thường nhưng dễ phân hủy dưới tác động của axit mạnh và nhiệt độ cao.
- Độc tính: Hợp chất chứa selen mang độc tính cao, cần xử lý cẩn thận
Ứng dụng của Barium Selenite-BaSeO3 là gì?
1. Ứng dụng trong công nghiệp quang học:
- Công dụng: Là vật liệu sản xuất thấu kính, bộ lọc quang học và lớp phủ quang học.
- Lợi ích: Tăng cường độ truyền sáng, giảm nhiễu xạ và cải thiện chất lượng hình ảnh.
- Phạm vi sử dụng: Áp dụng trong kính thiên văn, thiết bị y tế và máy ảnh công nghệ cao.
Cơ chế hoạt động:
- Ion SeO₃²⁻ điều chỉnh chiết suất vật liệu, giúp ánh sáng truyền qua với độ suy giảm thấp.
- Cấu trúc tinh thể của BaSeO₃ giảm sự tán xạ và phản xạ không mong muốn.
2. Ứng dụng trong sản xuất cảm biến hóa học:
- Công dụng: Là thành phần trong cảm biến phát hiện khí độc như H₂S, SO₂ và NO₂.
- Lợi ích: Tăng độ nhạy, tốc độ phản hồi và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
- Phạm vi sử dụng: Áp dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, khai thác mỏ và xử lý môi trường.
Cơ chế hoạt động:
- Barium Selenite phản ứng với khí độc, tạo ra các sản phẩm thay đổi tính dẫn điện hoặc màu sắc.
- Quá trình oxy hóa khử tại bề mặt cảm biến giúp phát hiện nồng độ khí ở mức vi lượng.
3. Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
- Công dụng: Được sử dụng trong sản xuất chất bán dẫn, linh kiện điện tử và tụ điện.
- Lợi ích: Tăng tính dẫn điện, giảm tổn hao năng lượng và tăng độ bền nhiệt.
- Phạm vi sử dụng: Áp dụng trong vi mạch, thiết bị viễn thông và cảm biến áp suất.
Cơ chế hoạt động:
- Cấu trúc mạng tinh thể giúp kiểm soát sự di chuyển của electron, giảm trở kháng điện tử.
- Ion SeO₃²⁻ tạo ra các trạng thái năng lượng đặc biệt, hỗ trợ dẫn điện và truyền tín hiệu nhanh hơn.
4. Ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp:
- Công dụng: Loại bỏ kim loại nặng như chì (Pb²⁺), thủy ngân (Hg²⁺) và cadmium (Cd²⁺).
- Lợi ích: Giúp nước thải đạt tiêu chuẩn an toàn môi trường, giảm tác động độc hại.
- Phạm vi sử dụng: Áp dụng trong nhà máy hóa chất, luyện kim và sản xuất pin.
Cơ chế hoạt động:
- Ion SeO₃²⁻ kết tủa với kim loại nặng, tạo ra hợp chất không tan như PbSe hoặc HgSe.
- Các hợp chất này dễ dàng được tách ra bằng phương pháp lắng hoặc lọc cơ học.
5. Ứng dụng trong y học và dược phẩm:
- Công dụng: Hỗ trợ nghiên cứu độc tính của selen và phát triển thuốc chống oxy hóa.
- Lợi ích: Giúp điều trị các bệnh do thiếu selen và giảm tổn thương tế bào do gốc tự do.
- Phạm vi sử dụng: Áp dụng trong phòng thí nghiệm sinh học, dược phẩm và nghiên cứu y học.
Cơ chế hoạt động:
- Ion SeO₃²⁻ tham gia vào các phản ứng sinh hóa, điều chỉnh quá trình trao đổi chất trong tế bào.
- Tính oxy hóa yếu của selen giúp trung hòa các gốc tự do, bảo vệ màng tế bào khỏi hư hại.
6. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học:
- Công dụng: Là chất phản ứng trong các thí nghiệm nghiên cứu tính chất của selen và hợp chất selenit.
- Lợi ích: Hỗ trợ nghiên cứu về độc tính, phản ứng hóa học và tính chất quang học của selen.
- Phạm vi sử dụng: Áp dụng trong các viện nghiên cứu, phòng thí nghiệm hóa học và trường đại học.
Cơ chế hoạt động:
- Ion SeO₃²⁻ đóng vai trò là chất nhận electron trong các phản ứng oxy hóa-khử.
- Sự thay đổi trạng thái oxy hóa của selen cung cấp dữ liệu quan trọng về tính chất hóa học và vật lý.
Mua Barium Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 , Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Nhập khẩu Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 cung cấp Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 .
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com