Denka Chloroprene M-130H-C4H5C là một loại cao su tổng hợp có tên gọi khác là cao su chloroprene hoặc neoprene. Được sản xuất bởi công ty Denka, sản phẩm này thuộc vào nhóm cao su không gian mở. Có khả năng chống mài mòn, chống dầu và chống thời tiết tốt.
Cao su tổng hợp Denka Chloroprene – C4H5Cl là gì?
Denka Chloroprene, còn được gọi là Clopren hoặc Chloroprene Rubber (CR), là một loại cao su tổng hợp có nguồn gốc từ monome chloroprene (C₄H₅Cl). Đây là một trong những loại cao su tổng hợp quan trọng nhất. Được phát triển để thay thế cao su tự nhiên. Đồng thời có nhiều tính chất ưu việt như khả năng chống dầu, chịu nhiệt, chịu hóa chất và chống lão hóa tốt.
Công thức hóa học của Denka Chloroprene là C₄H₅Cl, thuộc nhóm cao su polychloroprene. Được tổng hợp bằng phương pháp trùng hợp emulsion chloroprene trong điều kiện thích hợp. Nhờ cấu trúc polymer có chứa nguyên tử clo. Loại cao su này có tính kháng cháy, độ bền cơ học cao và khả năng bám dính tốt hơn nhiều so với cao su tự nhiên.
Denka Chloroprene được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm cao su kỹ thuật, gioăng, đệm chống thấm, ống cao su, găng tay bảo hộ, dây cáp điện, keo dán công nghiệp, băng tải và vật liệu cách nhiệt. Đặc biệt, nó còn được sử dụng trong các sản phẩm cao su chịu dầu, cao su chịu hóa chất và vật liệu chống cháy do tính năng vượt trội trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Nhờ các đặc tính cơ học và hóa học độc đáo, Denka Chloroprene đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp ô tô, xây dựng, hàng không, hàng hải, điện tử, sản xuất giày dép và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
Cấu tạo, tính chất của Denka Chloroprene M-130H-C4H5C là gì?
Cấu tạo của Denka Chloroprene M-130H-C4H5C – Cao su tổng hợp Neoprene là gì?
Cao su Denka Chloroprene M-130H, hay còn gọi là Cao su tổng hợp Neoprene, có cấu tạo dựa trên polymer của chloroprene (2-chlorobuta-1,3-diene) với công thức hóa học tổng quát là (C₄H₅Cl)ₙ.
1. Cấu trúc phân tử:
- Đơn vị cơ bản: Monomer chloroprene (C₄H₅Cl) có cấu trúc gồm một mạch butadiene với một nguyên tử clo (-Cl) gắn vào vị trí C2.
- Liên kết: Các monomer chloroprene liên kết với nhau thông qua phản ứng trùng hợp gốc tự do, tạo thành một chuỗi polymer dài với các nhóm clo (-Cl) phân bố dọc theo mạch chính.
- Sự thay đổi cấu trúc: Tùy theo quá trình polymer hóa và phương pháp sản xuất, có thể có sự biến đổi trong cấu trúc mạch polymer, từ đó ảnh hưởng đến tính chất cơ lý của cao su.
2. Đặc điểm cấu trúc:
- Chuỗi polymer có độ linh hoạt cao, giúp cải thiện tính đàn hồi.
- Nhóm clo (-Cl) gắn trên mạch chính, giúp tăng khả năng kháng dầu, dung môi hữu cơ, oxy hóa và lão hóa nhiệt.
- Liên kết đôi trong mạch polymer, giúp cải thiện tính kết dính và khả năng chịu nhiệt khi lưu hóa.
- Khả năng tạo mạng lưới liên kết ngang, cho phép cao su có độ bền cơ học cao và kháng hóa chất tốt.
Tính chất của Denka Chloroprene M-130H-C4H5C – Cao su tổng hợp Neoprene là gì?
Tính chất vật lý Denka Chloroprene M-130H-C4H5C
- Trạng thái: Cao su tổng hợp dạng hạt hoặc bột màu trắng ngà hoặc vàng nhạt.
- Tính đàn hồi: Có độ đàn hồi tốt, tương đương với cao su tự nhiên.
- Độ bền cơ học: Cao su Denka Chloroprene M-130H có độ bền kéo cao, khả năng chịu lực tốt.
- Độ cứng: Có thể điều chỉnh bằng phụ gia để phù hợp với từng ứng dụng.
- Nhiệt độ sử dụng: Chịu được dải nhiệt độ rộng từ -40°C đến 120°C, duy trì tính ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Khả năng kháng dầu: Có độ kháng dầu tốt hơn cao su tự nhiên và nhiều loại cao su tổng hợp khác.
- Khả năng kháng thời tiết: Chống lại quá trình oxy hóa, tia UV và ozone, hạn chế lão hóa cao su.
- Khả năng kháng cháy: Nhờ nguyên tử clo trong cấu trúc polymer, loại cao su này có tính chống cháy tốt hơn nhiều so với cao su thông thường.
Tính chất hóa học:
- Thành phần hóa học: Cao su Neoprene có công thức hóa học (C₄H₅Cl)n, là một loại polychloroprene thu được từ quá trình trùng hợp chloroprene (C₄H₅Cl).
- Khả năng kháng hóa chất: Chống lại nhiều loại hóa chất như axit loãng, kiềm nhẹ, dung môi hữu cơ và dầu khoáng.
- Tính trơ hóa học: Có tính trơ cao, ít phản ứng với môi trường hóa chất thông thường.
- Khả năng bám dính: Dễ dàng kết hợp với các chất kết dính để tăng độ bám dính với kim loại, vải sợi hoặc các vật liệu khác.
- Phản ứng với dung môi: Không tan trong nước nhưng có thể bị trương nở trong một số dung môi hữu cơ mạnh.
- Độ ổn định nhiệt: Ở nhiệt độ cao, cấu trúc polymer bền vững hơn so với cao su tự nhiên, hạn chế phân hủy nhiệt.
- Tính kháng oxy hóa: Ít bị ảnh hưởng bởi oxy và ozone, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Ứng dụng của Denka Chloroprene M-130H-C4H5C
2.1. Ngành công nghiệp ô tô và hàng không
Ứng dụng: Neoprene được sử dụng rộng rãi trong sản xuất gioăng cao su, ống dẫn nhiên liệu, dây curoa, đệm cách nhiệt, hệ thống giảm chấn và vỏ bọc dây điện trong ô tô, xe tải và máy bay.
Cơ chế hoạt động
- Neoprene có khả năng chịu nhiệt cao và kháng dầu. Giúp các linh kiện trong động cơ hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
- Tính kháng ozon và tia UV bảo vệ vật liệu khỏi lão hóa khi tiếp xúc với môi trường ngoài trời.
- Độ đàn hồi và độ bền cơ học cao giúp Neoprene chịu được tải trọng lớn và dao động mạnh trong hệ thống xe cộ và máy bay.
2.2. Sản xuất găng tay bảo hộ và thiết bị y tế
Ứng dụng: Neoprene được sử dụng trong sản xuất găng tay y tế. Găng tay chống hóa chất, quần áo bảo hộ, đệm y tế, băng nẹp cố định xương và vật liệu chống tĩnh điện.
Cơ chế hoạt động
- Khả năng kháng hóa chất và kháng vi khuẩn giúp bảo vệ người dùng khỏi các tác nhân gây hại.
- Tính đàn hồi cao giúp găng tay và quần áo bảo hộ có độ linh hoạt, ôm sát cơ thể mà vẫn thoải mái.
- Không gây kích ứng da, an toàn khi sử dụng trong môi trường y tế và phòng thí nghiệm.
2.3. Ngành điện – điện tử và sản xuất cáp điện
Ứng dụng: Neoprene là vật liệu chính trong vỏ bọc dây điện, cáp chống cháy, gioăng cách điện và vật liệu chống tĩnh điện.
Cơ chế hoạt động:
- Khả năng kháng cháy và chống rò rỉ điện giúp bảo vệ hệ thống dây điện khỏi nguy cơ cháy nổ.
- Tính chịu nhiệt cao đảm bảo hệ thống điện hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
- Chống nước và hóa chất, giúp bảo vệ dây cáp trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất công nghiệp.
2.4. Ngành xây dựng và vật liệu chống thấm
Ứng dụng: Neoprene được sử dụng để sản xuất gioăng cửa. Đệm chống thấm, lớp lót mái, lớp phủ bê tông, vật liệu chống rung cho công trình.
Cơ chế hoạt động:
- Chống nước tuyệt đối, giúp ngăn rò rỉ nước trong các công trình xây dựng.
- Độ bền cơ học cao và chống mài mòn, kéo dài tuổi thọ công trình.
- Giảm rung động và tiếng ồn, giúp tăng sự ổn định và thoải mái trong các tòa nhà.
2.5. Sản xuất keo dán công nghiệp
Ứng dụng: Neoprene được sử dụng trong keo dán giày. Keo dán gỗ, keo dán kim loại, keo dán cao su, keo dán vật liệu tổng hợp.
Cơ chế hoạt động
- Tính bám dính cao giúp kết dính chắc chắn giữa các vật liệu.
- Kháng nước và chống hóa chất, giúp lớp keo bền lâu, không bị phân rã.
- Độ đàn hồi tốt, giúp keo không bị nứt vỡ khi vật liệu bị giãn nở hoặc rung động.
6. Sản xuất băng tải, ống cao su và sản phẩm kỹ thuật cao
Ứng dụng: Neoprene được dùng trong băng tải công nghiệp. Ống cao su chịu dầu, ống dẫn nước, ống dẫn khí, dây đai truyền động.
Cơ chế hoạt động
- Độ bền kéo cao và chống mài mòn, giúp sản phẩm chịu được tải trọng lớn.
- Kháng dầu và hóa chất, giúp bảo vệ ống và băng tải khi vận hành trong môi trường công nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt, giúp duy trì độ bền trong điều kiện nhiệt độ cao.
7. Sản xuất giày dép thể thao và đồ lặn
Ứng dụng: Neoprene là vật liệu chính trong đế giày thể thao, lót giày, wetsuit, đồ lặn, vớ chống nước.
Cơ chế hoạt động:
- Đàn hồi tốt và kháng nước, giúp bảo vệ bàn chân khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
- Cách nhiệt tốt, giữ ấm cơ thể khi sử dụng dưới nước hoặc thời tiết lạnh.
- Chống trơn trượt, giúp giày dép có độ bám dính tốt hơn.
8. Ngành hàng hải và vật liệu nổi
Ứng dụng: Neoprene được sử dụng để sản xuất phao cứu hộ. Gioăng tàu, vật liệu chống nước biển, lớp lót tàu thuyền.
Cơ chế hoạt động
- Kháng nước biển và chống ăn mòn, giúp bảo vệ các vật liệu khi tiếp xúc với muối biển.
- Độ bền cơ học cao, giúp tàu thuyền chịu được sóng gió và va đập mạnh.
- Độ nổi tốt, giúp tăng khả năng cứu hộ và an toàn hàng hải.
9. Sản xuất vật liệu cách âm và giảm chấn
Ứng dụng: Neoprene được sử dụng trong tấm cách âm. Đệm chống rung, vật liệu giảm chấn trong xe cộ và máy móc.
Cơ chế hoạt động
- Khả năng hấp thụ rung động cao, giúp giảm tiếng ồn và rung động từ máy móc.
- Độ đàn hồi tốt, giúp bảo vệ hệ thống cơ khí khỏi tác động lực lớn.
- Khả năng chống cháy, giúp giảm nguy cơ cháy nổ khi sử dụng trong môi trường công nghiệp.
Tỷ lệ sử dụng % Cao su Denka Chloroprene M-130H-C4H5C – Cao su tổng hợp Neoprene
1. Sản xuất gioăng, phớt, đệm cao su (Seal, Gasket, O-ring)
- Tỷ lệ: 60% – 90% Neoprene trong hỗn hợp cao su.
- Giải thích: Để tăng khả năng kháng dầu, chống hóa chất và đàn hồi. Neoprene được kết hợp với các chất phụ gia như than đen (carbon black), chất hóa dẻo và chất lưu hóa.
2. Ngành ô tô (dây curoa, ống dẫn nhiên liệu, ống làm mát)
- Tỷ lệ: 50% – 85% Neoprene trong công thức tổng hợp.
- Giải thích: Tùy vào loại sản phẩm, Neoprene có thể được pha trộn với NBR (Nitrile Butadiene Rubber) hoặc EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer) để tối ưu hóa độ bền nhiệt và kháng dầu.
3. Sản xuất găng tay chống hóa chất, đồ bảo hộ y tế
- Tỷ lệ: 70% – 95% Neoprene trong hỗn hợp chế tạo.
- Giải thích: Để đảm bảo tính đàn hồi, chống hóa chất và an toàn khi sử dụng. Neoprene được kết hợp với chất ổn định nhiệt và chất chống lão hóa.
4. Ngành điện – điện tử (vỏ bọc dây cáp, lớp cách điện, keo dán điện tử)
- Tỷ lệ: 55% – 80% Neoprene trong công thức cách điện.
- Giải thích: Để tăng tính chịu nhiệt và cách điện, Neoprene thường được kết hợp với chất chống cháy như nhôm hydroxide (Al(OH)₃) hoặc magiê hydroxide (Mg(OH)₂).
5. Ngành xây dựng (màng chống thấm, lớp lót bê tông, đệm cao su giảm chấn)
- Tỷ lệ: 60% – 85% Neoprene trong hỗn hợp vật liệu.
- Giải thích: Neoprene kết hợp với PVC hoặc các chất độn như silica và chất làm dẻo để cải thiện khả năng chống thấm và chịu lực.
6. Sản xuất băng tải, ống cao su chịu dầu và dây đai truyền động
- Tỷ lệ: 50% – 85% Neoprene trong thành phần cao su.
- Giải thích: Neoprene được pha trộn với SBR (Styrene-Butadiene Rubber) hoặc NBR để tăng độ bền cơ học và khả năng chịu dầu.
7. Sản xuất giày dép thể thao, wetsuit, vật liệu chống nước
- Tỷ lệ: 75% – 98% Neoprene trong sản phẩm.
- Giải thích: Để tăng khả năng cách nhiệt và chống nước. Neoprene được kết hợp với bọt khí (foaming agents) để tạo cấu trúc xốp nhẹ.
8. Sản xuất keo dán cao su, keo dán công nghiệp
- Tỷ lệ: 30% – 70% Neoprene trong công thức keo.
- Giải thích: Neoprene được hòa tan trong dung môi hữu cơ như toluene hoặc xăng công nghiệp để tạo dung dịch keo có độ bám dính cao.
9. Ngành hàng hải (phao cứu hộ, vật liệu nổi, lớp lót tàu thuyền)
- Tỷ lệ: 60% – 90% Neoprene trong sản phẩm.
- Giải thích: Kết hợp với EVA (Ethylene-Vinyl Acetate) để tạo độ nổi và độ bền cao khi tiếp xúc với nước biển.
Mua Denka Chloroprene M-130H-C4H5C – Cao su tổng hợp Neoprene tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Cao su Denka Chloroprene M-130H – Cao su tổng hợp Neoprene – C4H5Cl đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Cao su Denka Chloroprene M-130H – Cao su tổng hợp Neoprene – C4H5Cl , Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cao su Denka Chloroprene M-130H – Cao su tổng hợp Neoprene – C4H5Cl của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Cao su Denka Chloroprene M-130H – Cao su tổng hợp Neoprene – C4H5Cl giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Cao su Denka Chloroprene M-130H – Cao su tổng hợp Neoprene – C4H5Cl ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Cao su Denka Chloroprene M-130H – Cao su tổng hợp Neoprene – C4H5Cl dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Nhập khẩu Cao su Denka Chloroprene M-130H – Cao su tổng hợp Neoprene – C4H5Cl cung cấp Cao su Denka Chloroprene M-130H – Cao su tổng hợp Neoprene – C4H5Cl .
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com