DiCalcium Phosphate là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?

DiCalcium Phosphate - DCP - CaHPO4 -2

DiCalcium Phosphate hay được còn được gọi là CaHPO4. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu DiCalcium Phosphate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.

DiCalcium Phosphate là gì?

DiCalcium Phosphate (DCP), với công thức hóa học CaHPO₄. Là một hợp chất vô cơ quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và nông nghiệp. Đây là một dạng photphat của canxi. Thường có màu trắng hoặc xám nhạt và ít tan trong nước. DCP chủ yếu được sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Là nguồn cung cấp canxi và photpho thiết yếu cho gia súc và gia cầm. Nó giúp hỗ trợ sự phát triển xương, răng và duy trì chức năng cơ thể của động vật.

Ngoài ra, DCP còn có ứng dụng trong sản xuất phân bón, đặc biệt là phân bón hữu cơ. Giúp cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng. Hợp chất này cũng được sử dụng trong dược phẩm. Đặc biệt là trong các viên thuốc bổ sung canxi và photpho cho con người, hỗ trợ xương chắc khỏe.

Trong công nghiệp thực phẩm, DCP được sử dụng như một phụ gia. Giúp cải thiện chất lượng và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Hơn nữa, DCP có thể được dùng trong các quy trình hóa học khác nhau. Đặc biệt là trong việc xử lý nước hoặc sản xuất các hợp chất khác liên quan đến photpho.

Với tính ổn định và khả năng cung cấp các yếu tố dinh dưỡng quan trọng. DCP đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực từ nông nghiệp đến công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.

2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của DiCalcium Phosphate?

Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của DiCalcium Phosphate?

Tính chất DiCalcium Phosphate

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: DCP là một chất rắn màu trắng hoặc xám nhạt.
  • Hình dạng: Nó thường xuất hiện dưới dạng bột hoặc viên tinh thể.
  • Khối lượng riêng: Khoảng 2.9 g/cm³.
  • Điểm nóng chảy: DCP có điểm nóng chảy cao, khoảng 1550°C, cho thấy tính ổn định nhiệt của nó.
  • Độ tan trong nước: DCP ít tan trong nước (hòa tan khoảng 0.02 g/100 ml ở 25°C). Nhưng tan nhiều hơn trong dung dịch axit.
  • Độ pH: DCP có tính kiềm nhẹ trong dung dịch nước, với pH khoảng 7-8.

Tính chất hóa học

  • Ít tan trong nước: DCP có độ tan rất thấp trong nước (chỉ khoảng 0.02 g/100 ml ở 25°C). Nhưng dễ tan trong dung dịch axit như axit clohidric (HCl) hoặc axit nitric (HNO₃). Nhằm tạo ra canxi clorua (CaCl₂) và photphoric acid (H₃PO₄).

  • Phản ứng với axit: Khi DCP phản ứng với axit, nó sẽ giải phóng ion canxi (Ca²⁺) và photphat (PO₄³⁻). Ví dụ, với axit clohidric (HCl), phản ứng sẽ tạo ra canxi clorua và axit photphoric:

    CaHPO₄+2HCl→CaCl₂+H₃PO₄

  • Không phản ứng với nước: DCP không phản ứng với nước ở điều kiện bình thường. Do tính không tan của nó trong nước.

  • Phản ứng với kiềm: DCP có thể phản ứng với kiềm mạnh như natri hydroxide (NaOH). Tạo ra canxi hydroxit (Ca(OH)₂) và photphat:

    CaHPO₄+2NaOH→Ca(OH)₂+Na₂HPO₄

  • Tính ổn định: DCP là một hợp chất khá bền, không dễ dàng phân hủy ở nhiệt độ và điều kiện môi trường bình thường. Nó giữ nguyên cấu trúc khi tiếp xúc với không khí hoặc ánh sáng.

DiCalcium Phosphate là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng? -1

Cấu tạo của DiCalcium Phosphate

  • Cấu trúc phân tử: DCP được hình thành từ hai ion canxi (Ca²⁺) và một ion phốt phát (HPO₄²⁻).

  • Cấu trúc tinh thể: DCP có cấu trúc tinh thể dạng orthorhombic, với mỗi phân tử DCP bao gồm một ion canxi liên kết với một ion phốt phát, và mỗi ion phốt phát mang một gốc hydroxyl (OH) ở dạng mono (HPO₄).

  • Liên kết hóa học: Giữa ion Ca²⁺ và ion HPO₄²⁻ là liên kết ion mạnh, tạo ra một hợp chất ổn định.

  • Molecular bonding: Mỗi phân tử DCP bao gồm:

    • Một ion Ca²⁺ (canxi) gắn với một nhóm HPO₄²⁻ (phosphat monohydrate).
    • Ion canxi là kim loại kiềm thổ có tính khử mạnh, dễ dàng tham gia vào các phản ứng tạo phức hợp.
    • Ion HPO₄²⁻ (phosphate mono-hydrogen) có thể dễ dàng tham gia phản ứng trao đổi ion, giúp DCP có khả năng cung cấp cả canxi và photphat cho các quá trình sinh học.

Cấu tạo chi tiết:

  • Ion Ca²⁺: Ở dạng canxi ion, có sự tham gia của cation canxi có điện tích +2.
  • Ion HPO₄²⁻: Đây là nhóm photphat monohydrat có sự kết hợp giữa nhóm photphat (PO₄³⁻) và nhóm hydroxyl (OH) mang điện tích âm.

Ứng dụng của DiCalcium Phosphate

  • Thức ăn chăn nuôi: Cung cấp canxi và photpho cho động vật, giúp phát triển xương và cơ bắp khỏe mạnh.
  • Phân bón: DCP là nguồn photphat hữu ích cho cây trồng, giúp cải thiện sự phát triển của rễ và tăng trưởng cây.
  • Sản xuất thuốc: DCP được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung canxi và photpho, hỗ trợ sức khỏe xương và răng.
  • Chế biến thực phẩm: Được bổ sung trong một số sản phẩm thực phẩm để cung cấp canxi và photpho cho cơ thể.
  • Vật liệu sinh học: Được sử dụng trong sản xuất vật liệu thay thế xương và khớp nhân tạo trong y học.
  • Xử lý nước: DCP giúp loại bỏ photphat dư thừa trong hệ thống nước, ngăn ngừa hiện tượng tảo nở hoa.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu DiCalcium Phosphate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

 

0