Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4

Bronopol 99% (BNPD – C3H6BrNO4) là một hợp chất kháng khuẩn mạnh, thường được sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm, dược phẩm, công nghiệp giấy, dầu khí và xử lý nước. Dạng bột kết tinh màu trắng hoặc hơi vàng, Bronopol tan tốt trong nước, giúp ngăn chặn vi khuẩn và nấm phát triển. Trong mỹ phẩm, nó bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng do vi sinh vật. Trong công nghiệp, Bronopol kiểm soát vi khuẩn trong hệ thống làm mát và khai thác dầu. Tuy nhiên, khi sử dụng, cần chú ý vì Bronopol có thể gây kích ứng da và phân hủy tạo formaldehyde ở nhiệt độ cao.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Bronopol 99%

Tên gọi khác: Bronopol, 2-Bromo-2-nitro-1;3-propanediol, BNPD, Bronosol, Myacide BT, Bropol, Bactrol

Công thức: C3H6BrNO4

Số CAS: 52-51-7

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/thùng

Bronopol 99% - BNPD - C3H6BrNO4

1. Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4 là gì?

Bronopol 99% (BNPD – C₃H₆BrNO₄) là một hợp chất kháng khuẩn phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, dược phẩm, công nghiệp giấy, dầu khí và xử lý nước. Ở dạng bột kết tinh màu trắng hoặc hơi vàng, Bronopol có khả năng tan tốt trong nước, cồn và glycol. Nhờ đặc tính kháng khuẩn mạnh, nó giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm, kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm.

Trong mỹ phẩm và dược phẩm, Bronopol được dùng để bảo quản kem dưỡng da, dầu gội, nước rửa tay và thuốc nhỏ mắt. Trong công nghiệp dầu khí và xử lý nước, nó giúp kiểm soát vi khuẩn trong hệ thống làm mát, tháp giải nhiệt và các đường ống dẫn dầu.

Ngoài ra, Bronopol còn được sử dụng trong sản xuất giấy, sơn và chất kết dính để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật. Tuy nhiên, cần sử dụng Bronopol đúng liều lượng vì nó có thể gây kích ứng da, mắt và phân hủy tạo formaldehyde ở nhiệt độ cao hoặc trong môi trường kiềm. Việc tuân thủ các quy định an toàn khi sử dụng Bronopol là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe và bảo vệ môi trường.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4

Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: C₃H₆BrNO₄
  • Khối lượng phân tử: 199,99 g/mol
  • Số CAS: 52-51-7
  • Ngoại quan: Bột kết tinh màu trắng hoặc hơi vàng
  • Mùi: Hơi có mùi đặc trưng nhẹ
  • Độ tan:
    • Tan tốt trong nước (~25 g/100 ml ở 25°C)
    • Hòa tan trong ethanol, glycol, propylene glycol
    • Ít tan trong dung môi hữu cơ như benzen, toluen
  • Nhiệt độ nóng chảy: 125 – 130°C
  • Nhiệt độ phân hủy: >140°C (có thể tạo ra formaldehyde)
  • Độ pH ổn định: 4 – 8 (trong môi trường kiềm mạnh có thể phân hủy)

Tính chất hóa học

  • Tính oxy hóa-khử

    • Bronopol có nhóm nitro (-NO₂) và brom (-Br), làm cho nó có tính oxy hóa mạnh, có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm và vi sinh vật bằng cách phá hủy màng tế bào.
    • Khi bị phân hủy trong môi trường nước, Bronopol có thể tạo ra các gốc tự do có tác dụng kháng khuẩn.
  • Phản ứng phân hủy

    • Dưới nhiệt độ cao (>140°C): Bronopol bị phân hủy và có thể tạo ra formaldehyde (CH₂O), một hợp chất có thể gây hại cho sức khỏe.
    • Trong môi trường kiềm mạnh (pH > 8): Bronopol không ổn định và dễ bị phân hủy thành các sản phẩm không mong muốn, làm giảm hiệu quả bảo quản.
  • Khả năng thủy phân

    • Trong môi trường nước trung tính hoặc hơi axit (pH 4 – 7), Bronopol ổn định và hoạt động tốt.
    • Ở pH cao, phản ứng thủy phân diễn ra nhanh hơn, làm mất tác dụng kháng khuẩn.
  • Tương tác với các hợp chất khác

    • Có thể phản ứng với các amin bậc một để tạo nitrosamine, một hợp chất có thể gây ung thư nếu tích tụ lâu dài.
    • Có thể tạo sản phẩm phụ là bromo-organic compounds, ảnh hưởng đến môi trường nước nếu sử dụng ở nồng độ cao.

Bronopol 99% - BNPD - C3H6BrNO4

3. Ứng dụng của Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành Mỹ phẩm và Chăm sóc cá nhân

Ứng dụng

Bronopol được sử dụng làm chất bảo quản trong:

  • Kem dưỡng da, dầu gội, sữa rửa mặt: Giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, kéo dài hạn sử dụng sản phẩm.
  • Nước rửa tay, xà phòng diệt khuẩn: Tăng cường hiệu quả kháng khuẩn, tiêu diệt vi sinh vật trên da.
  • Kem đánh răng, nước súc miệng: Hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây sâu răng và viêm nướu.
  • Sản phẩm trang điểm (phấn nền dạng lỏng, kem che khuyết điểm): Ngăn ngừa vi khuẩn gây hỏng sản phẩm.
Cơ chế hoạt động
  • Bronopol tiêu diệt vi khuẩn bằng cách tấn công màng tế bào, khiến chúng mất nước và chết dần.
  • Khi tiếp xúc với nước, Bronopol giải phóng các gốc oxy hóa, phá hủy protein và DNA của vi khuẩn.
  • Ngăn chặn sự hình thành màng sinh học (biofilm), giúp sản phẩm duy trì độ sạch khuẩn lâu hơn.

Lưu ý:

  • Dùng với nồng độ dưới 0,1% trong mỹ phẩm để đảm bảo an toàn.
  • Có thể gây kích ứng nhẹ nếu dùng ở nồng độ cao.

2. Ngành Dược phẩm và Y tế

Ứng dụng

Bronopol được sử dụng làm chất bảo quản và kháng khuẩn trong:

  • Thuốc nhỏ mắt, thuốc nhỏ mũi: Ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập vào dung dịch thuốc.
  • Dung dịch rửa vết thương, thuốc mỡ sát trùng: Giảm nguy cơ nhiễm trùng khi điều trị vết thương hở.
  • Dung dịch khử trùng y tế: Sát khuẩn các dụng cụ y tế trước khi sử dụng.
Cơ chế hoạt động
  • Bronopol ức chế hoạt động của enzym oxy hóa trong tế bào vi khuẩn, làm gián đoạn chuỗi phản ứng sinh hóa và khiến vi khuẩn không thể tồn tại.
  • Phá vỡ màng lipid của vi khuẩn, làm rò rỉ các thành phần nội bào.

Lưu ý:

  • Nồng độ trong dược phẩm thường dưới 0,02% để tránh gây kích ứng.
  • Không nên kết hợp với amin vì có thể tạo nitrosamine (chất có khả năng gây ung thư).

3. Ngành Giấy & Bột giấy

Ứng dụng

  • Kiểm soát vi khuẩn hình thành chất nhầy trong dây chuyền sản xuất giấy.
  • Ngăn chặn nấm mốc và vi khuẩn làm hỏng giấy trong quá trình lưu trữ.
  • Dùng trong mực in để kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Cơ chế hoạt động

  • Bronopol phá hủy màng tế bào vi khuẩn slime-forming, ngăn chặn sự hình thành lớp màng nhầy.
  • Ức chế enzyme ATPase, làm vi khuẩn mất khả năng tổng hợp năng lượng, khiến chúng chết nhanh chóng.

Lưu ý:

  • Dùng với nồng độ 0,1 – 0,5% trong công nghiệp giấy để đạt hiệu quả cao nhất.

4. Ngành Dầu khí

Ứng dụng

  • Xử lý vi khuẩn sinh axit trong khai thác dầu để ngăn chặn quá trình ăn mòn đường ống.
  • Kiểm soát vi khuẩn khử sulfate (SRB – Sulfate-Reducing Bacteria), nguyên nhân gây hình thành hydrogen sulfide (H₂S) độc hại.
  • Ngăn chặn sự hình thành biofilm trong hệ thống khoan dầu.

Cơ chế hoạt động

  • Bronopol phá vỡ liên kết peptidoglycan trong thành tế bào vi khuẩn, khiến chúng không thể sinh trưởng.
  • Ngăn chặn quá trình trao đổi ion sulfate, làm gián đoạn sự phát triển của vi khuẩn SRB.

Lưu ý:

  • Nồng độ thường sử dụng từ 0,1 – 1% trong hệ thống dầu khí.
  • Có thể bị giảm hiệu quả nếu dùng trong môi trường pH > 8.

5. Xử lý nước công nghiệp

Ứng dụng

  • Tháp giải nhiệt, hệ thống làm mát công nghiệp để kiểm soát vi khuẩn gây cặn bẩn.
  • Bể chứa nước thải để hạn chế vi khuẩn gây hại.

Cơ chế hoạt động

  • Bronopol tấn công enzyme chuyển hóa của vi khuẩn, làm gián đoạn chuỗi phản ứng hóa học nội bào.
  • Ngăn chặn sự hình thành biofilm, giúp hệ thống nước sạch hơn.

Lưu ý:

  • Sử dụng nồng độ 0,1 – 0,5% để đạt hiệu quả diệt khuẩn cao nhất.

6. Ngành Sơn, Keo dán & Mực in

Ứng dụng

  • Là chất bảo quản trong sơn nước, keo dán, mực in, ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc.
  • Kéo dài tuổi thọ sản phẩm, tránh tình trạng bị hỏng do vi sinh vật.

Cơ chế hoạt động

  • Bronopol tấn công thành tế bào vi khuẩn, khiến chúng mất khả năng tổng hợp protein.
  • Ức chế enzyme chịu trách nhiệm trao đổi chất, làm vi khuẩn chết nhanh chóng.

7. Ngành Nuôi trồng thủy sản

Ứng dụng

  • Xử lý nước ao nuôi cá, tôm để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh như Vibrio spp.
  • Ngăn chặn bệnh nấm, ký sinh trùng trên cá, tôm.

Cơ chế hoạt động

  • Bronopol giải phóng gốc oxy hóa, gây sốc sinh học cho vi khuẩn có hại trong nước.
  • Giảm mật độ vi khuẩn gây bệnh đường ruột ở tôm, cá, giúp nâng cao tỷ lệ sống.

Lưu ý:

  • Dùng nồng độ 5 – 10 ppm trong nước ao nuôi để đảm bảo an toàn.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành Mỹ phẩm & Chăm sóc cá nhân

🔹 Mục đích: Chất bảo quản chống vi khuẩn và nấm trong mỹ phẩm.
🔹 Tỷ lệ khuyến nghị:

  • Kem dưỡng da, dầu gội, sữa rửa mặt: 0,01 – 0,1%
  • Nước rửa tay, xà phòng diệt khuẩn: 0,02 – 0,1%
  • Kem đánh răng, nước súc miệng: 0,01 – 0,05%
  • Sản phẩm trang điểm dạng lỏng: 0,01 – 0,1%

🔹 Lưu ý:

  • Không nên vượt quá 0,1% do Bronopol có thể phân hủy tạo formaldehyde, gây kích ứng da.
  • Tránh dùng chung với amin vì có thể tạo nitrosamine, chất có khả năng gây ung thư.

2. Ngành Dược phẩm & Y tế

🔹 Mục đích: Chất bảo quản trong thuốc nhỏ mắt, thuốc sát trùng.
🔹 Tỷ lệ khuyến nghị:

  • Thuốc nhỏ mắt, thuốc nhỏ mũi: 0,002 – 0,02%
  • Dung dịch rửa vết thương, thuốc sát trùng: 0,005 – 0,1%
  • Dung dịch khử trùng dụng cụ y tế: 0,05 – 0,2%

🔹 Lưu ý:

  • Ở nồng độ >0,1%, có thể gây kích ứng mắt hoặc niêm mạc.
  • Nồng độ trong thuốc nhỏ mắt thường rất thấp (<0,02%) để đảm bảo an toàn.

3. Ngành Giấy & Bột giấy

🔹 Mục đích: Kiểm soát vi khuẩn slime-forming trong sản xuất giấy.
🔹 Tỷ lệ khuyến nghị:

  • Xử lý trong hệ thống sản xuất giấy: 0,1 – 0,5%
  • Chống vi khuẩn, nấm trong giấy lưu trữ: 0,05 – 0,2%

🔹 Lưu ý:

  • Nếu dùng nồng độ >0,5%, có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của giấy.

4. Ngành Dầu khí

🔹 Mục đích: Diệt khuẩn trong hệ thống khai thác và vận chuyển dầu.
🔹 Tỷ lệ khuyến nghị:

  • Kiểm soát vi khuẩn sinh axit (SRB) trong đường ống dầu: 0,1 – 1%
  • Xử lý vi khuẩn sulfate (SRB) gây ăn mòn: 0,2 – 0,5%

🔹 Lưu ý:

  • Tỷ lệ cao hơn có thể làm Bronopol bị phân hủy nhanh chóng, mất hiệu quả.
  • Nếu pH > 8, Bronopol phân hủy nhanh, nên điều chỉnh pH về khoảng 4 – 7 để đạt hiệu quả tối ưu.

5. Xử lý nước công nghiệp

🔹 Mục đích: Kiểm soát vi khuẩn trong hệ thống nước làm mát, bể chứa.
🔹 Tỷ lệ khuyến nghị:

  • Tháp giải nhiệt, hệ thống làm mát: 0,1 – 0,5%
  • Xử lý nước bể chứa công nghiệp: 0,05 – 0,3%

🔹 Lưu ý:

  • Dùng liều thấp để tránh ảnh hưởng đến thiết bị kim loại trong hệ thống nước.

6. Ngành Sơn, Mực in & Keo dán

🔹 Mục đích: Chống vi khuẩn, nấm mốc trong sơn, mực in.
🔹 Tỷ lệ khuyến nghị:

  • Sơn nước, sơn công nghiệp: 0,05 – 0,2%
  • Keo dán, chất kết dính: 0,05 – 0,1%
  • Mực in: 0,02 – 0,1%

🔹 Lưu ý:

  • Không dùng quá 0,2% để tránh ảnh hưởng đến tính chất hóa học của sơn, keo.

7. Ngành Nuôi trồng thủy sản

🔹 Mục đích: Kiểm soát vi khuẩn và nấm gây bệnh trong ao nuôi tôm, cá.
🔹 Tỷ lệ khuyến nghị:

  • Diệt vi khuẩn Vibrio spp. trong ao nuôi: 5 – 10 ppm (mg/L)
  • Xử lý nấm, vi khuẩn đường ruột ở tôm cá: 1 – 5 ppm

🔹 Lưu ý:

  • Không nên dùng Bronopol trong ao có pH > 8 vì hiệu quả giảm.
  • Tránh dùng với liều cao để bảo vệ hệ vi sinh có lợi trong nước.

Ngoài Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Bronopol 99% còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Benzalkonium chloride – BAC, ADBAC – C₆H₅CH₂N(CH₃)₂RCl
  • Chlorhexidine – CHX, Hibitane – C₂₂H₃₀Cl₂N₁₀
  • Glutaraldehyde – Glutaral, Pentanedial – C₅H₈O₂
  • Formaldehyde – Methanal – CH₂O
  • Isothiazolinones – CMIT/MIT, Kathon – C₄H₅NOS (MIT), C₄H₄ClNOS (CMIT)
  • Dichlorophen – Dichlorophenol – C₁₃H₁₀Cl₂O₂
  • Triclosan – TCS – C₁₂H₇Cl₃O₂
  • Sodium hypochlorite – NaOCl, Chlorine bleach – NaOCl

Bronopol 99% - BNPD - C3H6BrNO4

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4

Bảo quản

1. Điều Kiện Bảo Quản

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C, tránh nhiệt độ cao vì Bronopol có thể phân hủy.
  • Độ ẩm: Tránh nơi có độ ẩm cao, vì Bronopol dễ hút ẩm, có thể bị vón cục hoặc phân hủy.
  • Ánh sáng: Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời để ngăn chặn sự phân hủy hóa học.
  • Không khí: Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để hạn chế tiếp xúc với không khí và độ ẩm.

2. Bao Bì và Dụng Cụ Chứa

  • Bao bì gốc: Bảo quản trong bao bì nguyên gốc hoặc thùng kín, làm từ vật liệu chống ăn mòn như HDPE hoặc thép không gỉ.
  • Tránh tiếp xúc với kim loại: Một số kim loại như nhôm có thể phản ứng với Bronopol.

3. Cảnh Báo Khi Bảo Quản

  • Tuyệt đối không để gần chất oxy hóa mạnh (như nitrat, peroxit, clo) vì có thể gây phản ứng nguy hiểm.
  • Không để gần nguồn nhiệt hoặc lửa, vì Bronopol có thể giải phóng khí độc NO₂ và HBr khi bị phân hủy.
  • Tránh hít phải bụi Bronopol, sử dụng thiết bị bảo hộ như khẩu trang, găng tay khi thao tác.

4. Hạn Sử Dụng

  • Thời gian bảo quản: Thường từ 12 – 24 tháng trong điều kiện chuẩn.
  • Nếu thấy Bronopol đổi màu sang vàng hoặc nâu, có mùi lạ thì có thể đã bị phân hủy, không nên sử dụng.

Xử lý sự cố

1. Bronopol Bị Vón Cục, Đổi Màu

Nguyên nhân:

  • Tiếp xúc với độ ẩm cao.
  • Phơi nhiễm ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
  • Phản ứng hóa học với không khí hoặc kim loại.

Cách xử lý:

  • Nếu chỉ bị vón cục nhẹ, có thể tán nhỏ trước khi sử dụng.
  • Nếu đổi màu sang vàng hoặc nâu, không nên sử dụng vì có thể đã bị phân hủy.
  • Kiểm tra lại điều kiện bảo quản để tránh tái diễn sự cố.

2. Hít Phải Hoặc Dính Vào Da Bronopol

Triệu chứng:

  • Hít phải: Ho, khó thở, kích ứng mũi và cổ họng.
  • Dính vào da: Gây kích ứng, nổi mẩn đỏ hoặc bỏng nhẹ.
  • Dính vào mắt: Gây cay mắt, đỏ mắt hoặc tổn thương giác mạc nếu không xử lý kịp thời.

Cách xử lý:

  • Hít phải: Đưa ngay nạn nhân ra nơi thoáng khí. Nếu khó thở, cần hỗ trợ y tế ngay lập tức.
  • Dính vào da: Rửa sạch với nhiều nước trong ít nhất 15 phút, tránh chà xát.
  • Dính vào mắt: Rửa mắt ngay với nước sạch trong tối thiểu 15 phút, giữ mắt mở khi rửa. Sau đó đến cơ sở y tế nếu vẫn bị kích ứng.

3. Hòa Tan Bronopol Không Đúng Cách, Gây Kết Tủa Hoặc Phản Ứng Bất Thường

Nguyên nhân:

  • Dùng dung môi không phù hợp.
  • Nhiệt độ nước quá cao hoặc quá thấp.
  • Pha với hóa chất không tương thích.

Cách xử lý:

  • Dùng nước tinh khiết hoặc dung môi phù hợp để hòa tan.
  • Pha ở nhiệt độ phòng (~25°C), tránh nước quá nóng hoặc quá lạnh.
  • Kiểm tra tài liệu an toàn (MSDS) trước khi pha chung với hóa chất khác.

4. Phản Ứng Nguy Hiểm Khi Tiếp Xúc Với Hóa Chất Khác

Dấu hiệu:

  • Tạo khói, bọt khí bất thường.
  • Xuất hiện mùi hắc hoặc khí độc (NO₂, HBr).
  • Hóa chất chuyển màu hoặc mất hiệu quả.

Cách xử lý:

  • Lập tức dừng pha trộn, giữ khoảng cách an toàn.
  • Tăng thông gió khu vực làm việc hoặc rời khỏi nơi nguy hiểm.
  • Nếu tiếp xúc với khí độc, cần di chuyển đến nơi có không khí trong lành và tìm hỗ trợ y tế nếu cần.

5. Rò Rỉ Hoặc Đổ Tràn Bronopol

Nguyên nhân:

  • Bể bao bì hoặc thùng chứa.
  • Bất cẩn trong quá trình sử dụng.

Cách xử lý:

  • Đeo găng tay, khẩu trang trước khi xử lý.
  • Thu gom Bronopol khô bằng dụng cụ sạch, tránh dùng tay không.
  • Nếu Bronopol bị ướt, dùng vật liệu thấm hút (như cát, đất sét) để thu gom và xử lý theo quy định.
  • Tuyệt đối không đổ Bronopol xuống cống hoặc nguồn nước tự nhiên.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4 Hãy lựa chọn mua Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4 được ứng dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm, xử lý nước, dược phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4 có thể mang lại cho bạn!

Bronopol 99% - BNPD - C3H6BrNO4

6. Mua Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Bronopol 99% ở đâu, mua bán BNPD ở hà nội, mua bán C3H6BrNO4 giá rẻ. Mua bán Bronopol 99% dùng trong ngành mỹ phẩm, xử lý nước, dược phẩm,…

Nhập khẩu Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4 cung cấp Bronopol 99%

Hotline: 0867.883.818

Zalo: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Bronopol 99% – BNPD – C3H6BrNO4
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0