Acid Folic – Vitamin B9 – C19H19N7O6 là gì? Acid Folic (Vitamin B9) là một vitamin tan trong nước, thuộc nhóm vitamin B-complex. Đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp DNA, sản xuất hồng cầu và phát triển tế bào. Đây là vi chất thiết yếu mà cơ thể không tự tổng hợp được. Cần bổ sung qua thực phẩm hoặc thuốc.
- Ngoại quan: Dạng rắn, kết tinh hoặc bột màu vàng đến vàng cam. Không mùi, vị hơi đắng. Ít tan trong nước, nhưng tan tốt hơn trong môi trường kiềm.
- Công thức hóa học: C₁₉H₁₉N₇O₆
- Tên gọi khác: Vitamin B9, Axít Folic, Pteroylglutamic Acid (PGA), Folate (dạng tự nhiên trong thực phẩm, khác với Acid Folic tổng hợp trong thuốc)
- Xuất xứ: Trung Quốc
Phương pháp sản xuất Acid Folic – Vitamin B9 – C19H19N7O6 là gì?
1. Phương pháp tổng hợp hóa học
Phương pháp này dựa trên quá trình tổng hợp từng thành phần cấu trúc của Acid Folic, sau đó kết hợp chúng để tạo ra sản phẩm cuối cùng.
Quy trình tổng hợp
- Tổng hợp pteridine: Được tạo ra từ 2,4,5-triamino-6-hydroxypyrimidine thông qua phản ứng alkyl hóa.
- Tổng hợp PABA (axit para-aminobenzoic): Hình thành từ phản ứng nitrat hóa và khử nitrobenzene để tạo nhóm amin (-NH₂).
- Gắn nhóm axit glutamic: PABA và pteridine phản ứng với nhau, sau đó liên kết với axit glutamic qua phản ứng amid hóa, tạo thành Acid Folic.
Ưu điểm: Sản xuất quy mô lớn, phù hợp với công nghiệp. Giá thành rẻ, dễ kiểm soát chất lượng.
Nhược điểm: Quy trình nhiều bước, sử dụng dung môi hữu cơ. Tác động môi trường do chất thải hóa học.
2. Phương pháp sản xuất sinh học (lên men vi sinh)
Phương pháp này sử dụng vi khuẩn hoặc nấm mốc biến đổi gen để tổng hợp Acid Folic từ các nguyên liệu đơn giản như glucose, axit glutamic và PABA.
Quy trình sản xuất sinh học
- Chọn chủng vi khuẩn: Escherichia coli (E. coli) và Bacillus subtilis là hai loại vi khuẩn thường được sử dụng.
- Lên men: Vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường chứa glucose và các tiền chất của Acid Folic.
- Thu hoạch và tinh chế: Acid Folic được tách ra bằng phương pháp ly tâm, kết tinh hoặc lọc màng.
Ưu điểm: Giảm tác động môi trường do không sử dụng dung môi hóa học độc hại. Quy trình thân thiện với môi trường và có thể sử dụng nguyên liệu tái tạo.
Nhược điểm: Năng suất thấp hơn so với phương pháp tổng hợp hóa học. Đòi hỏi kỹ thuật nuôi cấy và kiểm soát quá trình lên men phức tạp.
Nguyên liệu sản xuất Acid Folic – Vitamin B9 – C19H19N7O6 là gì?
1. Nguyên liệu trong phương pháp tổng hợp hóa học
Phương pháp tổng hợp hóa học dựa trên việc tạo ra từng thành phần của Acid Folic, sau đó ghép nối chúng để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh. Các nguyên liệu chính bao gồm:
- 2,4,5-Triamino-6-hydroxypyrimidine: Tiền chất quan trọng để tổng hợp vòng pteridine của Acid Folic.
- Axit para-aminobenzoic (PABA): Một hợp chất trung gian quan trọng, tham gia vào phản ứng ghép nối.
- Axit glutamic: Được sử dụng để gắn vào PABA, tạo thành phần cuối cùng của Acid Folic.
- Dung môi hữu cơ (acetone, methanol, ethanol, dimethylformamide – DMF): Hỗ trợ phản ứng tổng hợp và tinh chế sản phẩm.
- Chất xúc tác và chất oxy hóa (như H₂SO₄, HNO₃, hoặc H₂O₂): Hỗ trợ các phản ứng hóa học trong quá trình tổng hợp.
=2. Nguyên liệu trong phương pháp sinh học (lên men vi sinh)
Phương pháp này sử dụng vi sinh vật biến đổi gen để tổng hợp Acid Folic từ các nguyên liệu đơn giản. Các nguyên liệu chính bao gồm:
- Chủng vi khuẩn hoặc nấm mốc: Escherichia coli (E. coli), Bacillus subtilis hoặc Corynebacterium glutamicum được sử dụng trong quá trình lên men.
- Glucose hoặc sucrose: Là nguồn carbon cung cấp năng lượng cho vi khuẩn trong quá trình lên men.
- Axit glutamic: Đóng vai trò là nguyên liệu trung gian trong tổng hợp Acid Folic.
- Axit para-aminobenzoic (PABA): Tiền chất quan trọng để tổng hợp Acid Folic trong vi sinh vật.
- Muối khoáng (MgSO₄, KH₂PO₄, FeSO₄, CaCO₃, NH₄Cl, NaCl, v.v.): Cung cấp vi chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn.
- Các yếu tố tăng trưởng vi sinh: Các chất bổ sung giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất Acid Folic
Phân bố Acid Folic
1. Trung Quốc
- Là nhà sản xuất Acid Folic lớn nhất thế giới, cung cấp phần lớn nguồn cung toàn cầu.
- Các công ty Trung Quốc sản xuất Acid Folic chủ yếu phục vụ ngành dược phẩm, thực phẩm bổ sung và thức ăn chăn nuôi.
- Các tỉnh có ngành sản xuất phát triển gồm Giang Tô, Sơn Đông, Chiết Giang và Tứ Xuyên.
2. Ấn Độ
- Là nhà sản xuất và xuất khẩu Acid Folic lớn thứ hai thế giới, đặc biệt trong lĩnh vực dược phẩm.
- Các thành phố như Hyderabad, Mumbai, Gujarat và Bangalore là trung tâm sản xuất chính.
- Nhiều công ty Ấn Độ sản xuất Acid Folic để cung cấp cho ngành dược phẩm và xuất khẩu sang Mỹ, châu Âu và Đông Nam Á.
3. Hoa Kỳ
- Hoa Kỳ sản xuất Acid Folic chủ yếu để sử dụng trong công nghiệp dược phẩm, thực phẩm bổ sung và tăng cường dinh dưỡng trong thực phẩm chế biến.
- Các công ty dược phẩm lớn có cơ sở sản xuất ở New Jersey, California và Bắc Carolina.
- Ngoài sản xuất, Hoa Kỳ cũng là thị trường tiêu thụ lớn do nhu cầu cao trong chăm sóc sức khỏe và thực phẩm chức năng.
4. Đức
- Đức là một trong những quốc gia hàng đầu về công nghệ sản xuất Acid Folic chất lượng cao.
- Các công ty dược phẩm lớn như BASF, Merck KGaA sản xuất Acid Folic với độ tinh khiết cao để cung cấp cho châu Âu và các thị trường cao cấp.
- Sản xuất tập trung ở các khu công nghiệp tại Frankfurt, Leverkusen và Ludwigshafen.
5. Thụy Sĩ
- Là trung tâm của nhiều công ty dược phẩm hàng đầu như Roche và Novartis.
- Acid Folic tại Thụy Sĩ chủ yếu phục vụ ngành dược phẩm và nghiên cứu khoa học.
- Sản xuất tập trung vào các sản phẩm có chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt của châu Âu.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Acid Folic – Vitamin B9 – C19H19N7O6 – C6H14 Trung Quốc của KDC hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.