Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40
Phosphotungstic acid (PTA – H3PW12O40) là một heteropolyacid mạnh, có tính axit cao, thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt, tan tốt trong nước và dung môi hữu cơ. PTA được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất làm chất xúc tác axit dị thể, hỗ trợ tổng hợp hữu cơ, este hóa và xử lý khí thải. Trong y học, PTA đóng vai trò quan trọng trong nhuộm mô học và xét nghiệm protein. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong xử lý nước thải và tổng hợp dược phẩm. Nhờ vào tính chất đặc biệt, PTA là một hợp chất quan trọng trong nhiều lĩnh vực.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Phosphotungstic acid
Tên gọi khác: Tungstophosphoric acid, PTA, Heteropolyacid, Dodecatungstophosphoric acid
Công thức: H3PW12O40
Số CAS: 12067-99-1
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40 là gì?
Phosphotungstic acid (PTA – H₃PW₁₂O₄₀) là một heteropolyacid có tính axit mạnh, thuộc nhóm axit wolfram-phốt pho. Hợp chất này tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt, tan tốt trong nước và một số dung môi hữu cơ như ethanol. PTA nổi bật với khả năng xúc tác axit dị thể, giúp tăng hiệu suất trong các phản ứng hóa học như este hóa, cracking dầu mỏ, tổng hợp hữu cơ và xử lý khí thải.
Trong lĩnh vực sinh học và y học, PTA được sử dụng rộng rãi trong nhuộm mô học, hỗ trợ nghiên cứu dưới kính hiển vi điện tử và xét nghiệm protein. Ngoài ra, nó cũng tham gia vào quá trình tổng hợp dược phẩm nhờ tính chất ổn định và khả năng tương tác với nhiều hợp chất khác.
Trong công nghiệp xử lý nước thải và môi trường, PTA giúp loại bỏ kim loại nặng và tạp chất hữu cơ, góp phần làm sạch nguồn nước. Nhờ vào những đặc tính hóa học độc đáo, Phosphotungstic acid là một hợp chất quan trọng với nhiều ứng dụng thực tiễn trong hóa học, công nghiệp, y học và môi trường.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40
Tính chất vật lý
-
Trạng thái: Tồn tại ở dạng tinh thể hoặc bột màu trắng, vàng nhạt hoặc vàng nâu, tùy vào mức độ tinh khiết.
-
Khối lượng phân tử: 2880 g/mol (đối với dạng khan).
-
Độ hòa tan:
- Tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch có tính axit mạnh.
- Hòa tan trong cồn (ethanol, methanol), axit hữu cơ và ether, nhưng không tan trong dung môi không phân cực như benzen hoặc chloroform.
-
Tính hút ẩm: Có khả năng hút ẩm mạnh khi để ngoài không khí.
-
Điểm nóng chảy: Khoảng 89 – 100°C, có thể phân hủy khi nhiệt độ cao hơn.
-
Độ pH: Dung dịch PTA có tính axit mạnh, pH thấp hơn 1 khi ở nồng độ cao.
-
Độ ổn định nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ phòng nhưng có thể bị phân hủy khi đun nóng lâu ở nhiệt độ cao.
-
Hình thái tinh thể: Ở dạng hydrat hóa, PTA có thể chứa 11 – 29 phân tử nước, làm thay đổi tính chất vật lý của nó.
Tính chất hóa học
1. Tính axit mạnh
- PTA có tính axit mạnh hơn nhiều so với axit sulfuric (H₂SO₄).
- Khi hòa tan trong nước, nó phân ly thành ion H⁺, làm giảm pH xuống mức rất thấp (pH < 1 ở nồng độ cao).
- Phản ứng ion hóa trong nước:H3PW12O40→3H++PW12O403−
- Nhờ tính axit mạnh, PTA được sử dụng làm chất xúc tác axit dị thể trong nhiều phản ứng hữu cơ.
2. Khả năng tạo phức
- PTA có khả năng tạo phức với nhiều cation kim loại (Fe³⁺, Cu²⁺, Pb²⁺, Ag⁺,…) nhờ vào cấu trúc heteropolyoxometalate.
- Ví dụ, phản ứng tạo phức với sắt (III):PW12O403−+Fe3+→[FePW12O40]n−
- Ứng dụng trong xử lý kim loại nặng trong nước thải và làm thuốc nhuộm mô học trong sinh học.
3. Tính oxy hóa mạnh
- PTA có khả năng oxy hóa các hợp chất hữu cơ và được sử dụng làm chất oxy hóa trong hóa học xanh.
- Ví dụ, oxy hóa ancol thành andehit hoặc axit: R−CH2OH+PTA→R−CHO+PTA khử
4. Tính khử và chuyển đổi trạng thái oxy hóa
- PTA có thể bị khử từ trạng thái W(VI) sang W(V), tạo ra dung dịch màu xanh lam gọi là “Phosphotungstic Blue”.
- Phản ứng khử:H3PW12O40+e−→H3PW12O40khử (xanh lam)
- Ứng dụng trong phân tích hóa học và nghiên cứu chất xúc tác.
5. Tương tác với protein và sinh học
- PTA có thể kết tủa protein và enzyme, tạo thành phức hợp, giúp nhận diện và nhuộm mô học trong sinh học.
- Phản ứng với protein:H3PW12O40+Protein→Tủa phức hợp PTA-Protein
3. Ứng dụng của Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Công nghiệp hóa chất và xúc tác
Ứng dụng:
- Chất xúc tác axit dị thể trong tổng hợp hữu cơ: PTA được sử dụng thay thế axit vô cơ như H₂SO₄ trong nhiều phản ứng hóa học như este hóa, alkyl hóa, hydrolysis, oxi hóa khử.
- Xúc tác trong tổng hợp nhiên liệu sinh học: PTA giúp tăng hiệu suất chuyển đổi dầu thực vật thành biodiesel bằng phản ứng transester hóa.
- Xử lý khí thải công nghiệp: Hoạt động như một chất xúc tác xúc tiến phản ứng phân hủy NOx và SOx trong khí thải, giúp giảm ô nhiễm.
Cơ chế hoạt động:
- PTA hoạt động như một chất xúc tác axit Lewis và Brønsted, cung cấp proton (H⁺) để kích hoạt các phản ứng hóa học.
- Trong xúc tác oxy hóa, PTA nhận và nhả điện tử, giúp oxy hóa các hợp chất hữu cơ thành sản phẩm mong muốn.
2. Công nghệ vật liệu và điện hóa
Ứng dụng:
- Sản xuất màng polyme dẫn điện trong pin nhiên liệu và siêu tụ điện.
- Chất ổn định trong sơn phủ nano, giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn của lớp phủ.
- Ứng dụng trong gốm sứ kỹ thuật cao, nhờ vào khả năng tạo phức với kim loại, giúp tạo ra vật liệu có tính chất đặc biệt.
Cơ chế hoạt động:
- PTA có thể xen vào cấu trúc polyme hoặc màng ion, giúp tăng tính dẫn điện và khả năng trao đổi ion của vật liệu.
- Làm chất ổn định giúp bảo vệ vật liệu khỏi tác động môi trường như nhiệt độ và hóa chất.
3. Y học và sinh học
Ứng dụng:
- Thuốc nhuộm mô học và kính hiển vi điện tử: PTA giúp làm nổi bật cấu trúc tế bào và mô sinh học, hỗ trợ nghiên cứu y sinh.
- Xét nghiệm protein và enzyme: Dùng trong phân tích sinh học để phát hiện và định lượng protein, enzyme, lipoprotein trong mẫu thử.
- Chất chống virus và vi khuẩn: Một số nghiên cứu chỉ ra PTA có thể ức chế sự phát triển của virus và vi khuẩn, mở ra ứng dụng trong y học.
Cơ chế hoạt động:
- Trong nhuộm mô, PTA tạo liên kết với protein và phospholipid, giúp tăng độ tương phản khi quan sát dưới kính hiển vi.
- Trong xét nghiệm protein, PTA phản ứng với cấu trúc bậc ba của protein, tạo ra tủa hoặc thay đổi màu sắc, giúp nhận diện chính xác.
4. Công nghiệp dược phẩm
Ứng dụng:
- Chất trung gian trong tổng hợp thuốc, đặc biệt là thuốc kháng viêm, kháng khuẩn và thuốc chống virus.
- Chất ổn định trong công thức thuốc, giúp kéo dài thời gian bảo quản và cải thiện hiệu suất của dược phẩm.
- Hỗ trợ phân tách và tinh chế hợp chất hữu cơ trong sản xuất thuốc.
Cơ chế hoạt động:
- PTA có khả năng tạo liên kết hydro và ion hóa, giúp tăng độ tan và ổn định của hoạt chất dược phẩm.
- Tương tác với các phân tử sinh học để thay đổi cấu trúc và chức năng của chúng.
5. Xử lý môi trường
Ứng dụng:
- Xử lý nước thải: PTA giúp loại bỏ kim loại nặng (Pb²⁺, Cu²⁺, Cr³⁺) và các hợp chất hữu cơ gây ô nhiễm.
- Khử độc chất hữu cơ trong nước: Nhờ tính oxy hóa mạnh, PTA giúp phân hủy các chất độc hại như phenol, thuốc trừ sâu, dầu mỡ công nghiệp.
Cơ chế hoạt động:
- PTA tạo phức với kim loại nặng, giúp kết tủa và loại bỏ chúng khỏi nước thải.
- Oxy hóa các hợp chất hữu cơ, giúp phân hủy chúng thành các chất ít độc hại hơn.
6. Công nghiệp thực phẩm
Ứng dụng:
- Chất tạo màu và bảo quản thực phẩm, giúp kéo dài thời gian sử dụng.
- Ứng dụng trong phân tích thực phẩm, giúp kiểm tra chất lượng thực phẩm bằng cách nhận diện protein và lipid.
Cơ chế hoạt động:
- PTA phản ứng với các thành phần trong thực phẩm, giúp nhận diện và đánh giá chất lượng.
- Hoạt động như một chất chống oxy hóa, giúp ngăn chặn quá trình phân hủy thực phẩm.
Tỉ lệ sử dụng
1. Trong công nghiệp hóa chất và xúc tác
- Tỉ lệ sử dụng: 0,1 – 5% khối lượng của chất phản ứng.
- Ứng dụng:
- Xúc tác trong phản ứng este hóa, alkyl hóa, oxy hóa khử.
- Tổng hợp nhiên liệu sinh học (biodiesel).
- Lưu ý: Tỉ lệ có thể thay đổi dựa trên điều kiện phản ứng và loại chất nền.
2. Trong công nghiệp vật liệu và điện hóa
- Tỉ lệ sử dụng: 1 – 10% trong màng dẫn điện hoặc lớp phủ.
- Ứng dụng:
- Làm chất ổn định trong pin nhiên liệu, siêu tụ điện, vật liệu chống ăn mòn.
- Lưu ý: Cần tối ưu hóa nồng độ để tránh ảnh hưởng đến độ bền của vật liệu.
3. Trong y học và sinh học
- Tỉ lệ sử dụng:
- 0,1 – 2% trong dung dịch nhuộm mô học.
- 0,5 – 5% trong xét nghiệm protein và enzyme.
- Ứng dụng:
- Nhuộm mô học, quan sát dưới kính hiển vi.
- Định lượng protein trong nghiên cứu sinh học.
4. Trong công nghiệp dược phẩm
- Tỉ lệ sử dụng: 0,1 – 1% trong công thức thuốc.
- Ứng dụng:
- Chất trung gian tổng hợp thuốc.
- Chất ổn định trong chế phẩm dược.
5. Trong xử lý môi trường
- Tỉ lệ sử dụng: 10 – 100 ppm (0,001 – 0,01%) trong xử lý nước thải.
- Ứng dụng:
- Loại bỏ kim loại nặng như Pb²⁺, Cu²⁺.
- Oxy hóa chất hữu cơ gây ô nhiễm.
6. Trong công nghiệp thực phẩm
- Tỉ lệ sử dụng: < 0,01% (rất thấp) khi dùng làm chất hỗ trợ phân tích thực phẩm.
- Ứng dụng:
- Nhận diện protein và lipid trong kiểm tra chất lượng thực phẩm.
Ngoài Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Phosphotungstic acid còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Silicotungstic acid – Tungstosilicic acid – H₄SiW₁₂O₄₀
- Molybdophosphoric acid – Phosphomolybdic acid – H₃PMo₁₂O₄₀
- Silicomolybdic acid – Molybdosilicic acid – H₄SiMo₁₂O₄₀
- Tungstic acid – Wolframic acid – H₂WO₄
- Molybdic acid – Dihydroxydioxido-molybdenum – H₂MoO₄
- Vanadophosphoric acid – Phosphovanadic acid – H₄PVMo₁₁O₄₀
- Chromotropic acid – 4,5-Dihydroxynaphthalene-2,7-disulfonic acid – C₁₀H₈O₈S₂
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15 – 25°C), tránh nhiệt độ quá cao vì có thể làm mất nước kết tinh hoặc phân hủy hợp chất.
- Độ ẩm: PTA có tính hút ẩm mạnh, cần bảo quản trong môi trường khô ráo, tránh tiếp xúc với không khí ẩm để ngăn chặn sự vón cục hoặc thay đổi tính chất hóa học.
- Ánh sáng: Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời để ngăn chặn quá trình phân hủy hoặc biến đổi hóa học.
2. Bao bì và vật chứa
- Chất liệu chứa: Dùng chai lọ thủy tinh hoặc nhựa HDPE chịu axit, có nắp đậy kín để ngăn tiếp xúc với không khí.
- Niêm phong: Sau khi sử dụng, phải đậy kín ngay để tránh hấp thụ hơi nước từ không khí.
- Dán nhãn rõ ràng: Ghi chú tên hóa chất, công thức hóa học, ngày nhập kho để dễ dàng kiểm soát chất lượng.
3. Biện pháp an toàn khi lưu trữ
- Tránh xa chất oxy hóa mạnh và bazơ mạnh vì PTA có thể phản ứng với chúng, làm giảm hiệu suất hoặc tạo sản phẩm không mong muốn.
- Không để chung với thực phẩm, thuốc hoặc các hóa chất không liên quan để tránh nhầm lẫn hoặc nhiễm bẩn.
- Bảo quản trong tủ chứa hóa chất chuyên dụng, tránh xa tầm tay trẻ em và người không có chuyên môn.
4. Thời gian bảo quản
- Nếu bảo quản đúng cách, PTA có thể duy trì chất lượng từ 1 – 2 năm mà không bị suy giảm đáng kể về tính chất hóa học.
- Nếu thấy hiện tượng đổi màu hoặc kết tủa bất thường, cần kiểm tra lại độ tinh khiết trước khi sử dụng.
Xử lý sự cố
1. Hóa chất bị hút ẩm, vón cục
Nguyên nhân:
- PTA có tính hút ẩm mạnh, khi tiếp xúc với không khí ẩm sẽ hấp thụ nước và dễ vón cục.
Cách xử lý:
- Nếu PTA bị vón cục nhẹ, có thể làm khô lại bằng cách đặt trong tủ sấy ở 50 – 80°C trong vài giờ để loại bỏ hơi nước.
- Dùng dụng cụ nghiền mịn nếu vón cục không quá nghiêm trọng.
- Khi lưu trữ, nên sử dụng gói hút ẩm trong hộp bảo quản để hạn chế hút nước.
2. Hóa chất bị đổi màu hoặc có dấu hiệu phân hủy
Nguyên nhân:
- Tiếp xúc với ánh sáng mạnh, nhiệt độ cao hoặc không khí lâu ngày làm biến đổi cấu trúc PTA.
- Có thể bị khử từ trạng thái W(VI) sang W(V), dẫn đến màu xanh lam do hình thành “Phosphotungstic Blue”.
Cách xử lý:
- Nếu màu chỉ hơi ngả vàng, PTA vẫn có thể sử dụng nhưng hiệu suất có thể giảm.
- Nếu hóa chất bị chuyển sang màu xanh lam đậm, có thể thử tái oxy hóa bằng cách thêm H₂O₂ loãng để khôi phục trạng thái ban đầu.
- Kiểm tra điều kiện bảo quản, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao.
3. PTA không tan trong dung môi hoặc phản ứng không đạt hiệu suất mong muốn
Nguyên nhân:
- Sử dụng dung môi không phù hợp (PTA tan tốt trong nước, cồn nhưng không tan trong dung môi hữu cơ không phân cực).
- Độ tinh khiết của PTA bị giảm, ảnh hưởng đến hoạt tính xúc tác.
Cách xử lý:
- Đảm bảo sử dụng dung môi phù hợp như nước, ethanol, methanol hoặc axit loãng để hòa tan PTA.
- Nếu phản ứng xúc tác không hiệu quả, thử sử dụng PTA mới hoặc tinh chế lại bằng phương pháp kết tinh lại.
4. Tiếp xúc với da hoặc mắt gây kích ứng
Nguyên nhân:
- PTA có tính axit mạnh, khi tiếp xúc có thể gây kích ứng da, mắt hoặc hệ hô hấp.
Cách xử lý:
- Dính vào da: Rửa ngay bằng nước sạch ít nhất 15 phút, sau đó dùng xà phòng nhẹ.
- Dính vào mắt: Rửa mắt liên tục bằng nước trong 15 – 20 phút, sau đó đến cơ sở y tế kiểm tra nếu vẫn kích ứng.
- Hít phải bụi hóa chất: Rời khỏi khu vực nhiễm độc, hít thở không khí trong lành và uống nước để giảm kích thích.
5. Rò rỉ hoặc tràn đổ hóa chất
Nguyên nhân:
- Lọ chứa bị vỡ hoặc đậy không kín, làm rò rỉ hóa chất ra môi trường xung quanh.
Cách xử lý:
- Với lượng nhỏ: Rắc vật liệu hấp thụ như cát, đất, hoặc bột soda lên hóa chất bị rò rỉ, sau đó quét gom vào thùng chứa chất thải.
- Với lượng lớn:
- Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang trước khi xử lý.
- Trung hòa bằng dung dịch kiềm loãng (NaHCO₃ hoặc Na₂CO₃) trước khi thu gom.
- Thu gom vào thùng chứa chuyên dụng, tránh để hóa chất lan rộng.
- Thông báo cho bộ phận an toàn hóa chất nếu xảy ra rò rỉ nghiêm trọng.
6. Xử lý chất thải PTA
Nguyên tắc chung:
- Không đổ thẳng PTA vào cống rãnh hoặc môi trường tự nhiên vì có thể ảnh hưởng đến sinh thái.
- Trung hòa bằng dung dịch kiềm loãng trước khi xử lý.
- Hóa chất thải phải được thu gom vào thùng chứa chuyên dụng và xử lý theo quy định về an toàn môi trường.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Shikimic acid 99% – Axit shikimic – C7H10O5
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Shikimic acid 99% – Axit shikimic – C7H10O5 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40 Hãy lựa chọn mua Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40 được ứng dụng rộng rãi trong ngành
Đây là địa chỉ mua Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Phosphotungstic acid ở đâu, mua bán PTA ở hà nội, mua bán H3PW12O40 giá rẻ. Mua bán Phosphotungstic acid dùng trong ngành dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm,…
Nhập khẩu Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40 cung cấp Phosphotungstic acid
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40
Chưa có đánh giá nào.