Ứng dụng của Thymol dùng trong công nghiệp dược liệu
Tỷ lệ sử dụng Thymol dùng trong công nghiệp dược liệu
STT | Ứng dụng | Dạng bào chế | Tỷ lệ sử dụng (%) |
---|---|---|---|
1 | Chất kháng khuẩn và kháng nấm | Dung dịch súc miệng | 0,06% – 0,1% |
Kem bôi da trị nấm | 0,1% – 1% | ||
Thuốc nhỏ mắt, thuốc rửa tai | 0,01% – 0,05% | ||
2 | Thành phần trong thuốc long đờm và trị ho | Sirô ho, viên ngậm | 0,02% – 0,1% |
Dung dịch xông hơi | 0,05% – 0,2% | ||
3 | Hoạt chất giảm đau và chống viêm | Gel xoa bóp, kem bôi giảm đau | 0,5% – 2% |
Miếng dán giảm đau | 0,2% – 1,5% | ||
4 | Thuốc điều trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa | Viên nang, hỗn dịch uống | 0,1% – 0,5% |
Siro tiêu hóa, thuốc trị giun sán | 0,05% – 0,3% | ||
5 | Chất sát trùng trong nha khoa | Nước súc miệng | 0,06% – 0,1% |
Gel bôi lợi, kem đánh răng | 0,05% – 0,2% | ||
6 | Chất chống oxy hóa và bảo vệ tế bào | Viên nang bổ sung | 0,1% – 0,3% |
Dung dịch tiêm truyền | 0,01% – 0,05% | ||
7 | Hỗ trợ điều trị bệnh ngoài da | Kem trị nấm da, thuốc trị mụn | 0,1% – 1% |
Dung dịch điều trị bệnh vảy nến | 0,5% – 2% | ||
8 | Liệu pháp hương thơm (Aromatherapy) | Tinh dầu xông hơi, nước tắm trị liệu | 0,1% – 1% |
9 | Thuốc chống côn trùng và diệt ký sinh trùng | Thuốc bôi ngoài da, bình xịt chống muỗi | 0,5% – 2% |
Kem trị ve chó mèo | 0,2% – 1% | ||
10 | Công nghệ dược phẩm nano | Hạt nano-lipid, nano-polymer | 0,01% – 0,2% |
Nano-emulsion trong thuốc bôi, viên nang | 0,05% – 0,3% |
Lưu ý quan trọng
- Tỷ lệ sử dụng thay đổi theo từng công thức bào chế và yêu cầu dược điển.
- Các sản phẩm đường uống và tiêm truyền có tỷ lệ thấp hơn do yêu cầu an toàn sinh học.
- Kiểm tra độ ổn định của Thymol trong công thức để đảm bảo hiệu quả và tránh kích ứng.
Quy trình sử dụng Thymol dùng trong công nghiệp dược liệu
Bước 1: Lựa chọn nguồn nguyên liệu
- Xác định độ tinh khiết: Thymol dùng trong dược phẩm phải có độ tinh khiết ≥ 99% theo tiêu chuẩn dược điển (USP, EP, JP).
- Nguồn gốc chiết xuất: Có thể thu từ tinh dầu húng tây (Thymus vulgaris) hoặc tổng hợp từ hóa chất hữu cơ.
- Kiểm tra tạp chất: Đảm bảo không chứa kim loại nặng, dung môi tồn dư hoặc các chất gây hại khác.
Bước 2: Xác định tỷ lệ và phương pháp hòa tan
- Tỷ lệ sử dụng: Phụ thuộc vào từng dạng bào chế, thường từ 0,01% – 2%.
- Chất mang phù hợp:
- Với thuốc uống: Sử dụng dung môi ethanol, glycerin hoặc dầu thực vật để hòa tan.
- Với thuốc tiêm truyền: Phải tạo nano-emulsion để tăng độ tan trong nước.
- Với thuốc bôi ngoài da: Phân tán vào kem nền, gel hoặc dầu khoáng để tăng khả năng hấp thụ qua da.
Bước 3: Phối hợp hoạt chất và kiểm soát tương tác
- Thymol có thể kết hợp với các hoạt chất khác để tăng hiệu quả:
- Kháng khuẩn, kháng nấm: Phối hợp với chlorhexidine, eugenol hoặc benzalkonium chloride.
- Giảm đau, chống viêm: Kết hợp với menthol, camphor, salicylic acid.
- Chống oxy hóa: Kết hợp với vitamin E, flavonoid hoặc polyphenol.
- Kiểm soát tương tác:
- Tránh dùng chung với các hợp chất có tính oxy hóa mạnh, vì có thể làm giảm hiệu lực của Thymol.
- Đảm bảo độ pH phù hợp (pH 5-7) để Thymol không bị biến đổi cấu trúc.
Bước 4: Công nghệ bào chế và tối ưu hóa sinh khả dụng
- Nano-emulsion và nano-lipid giúp tăng độ hòa tan của Thymol trong thuốc tiêm truyền hoặc viên nang mềm.
- Viên nén bao tan trong ruột giúp bảo vệ Thymol khỏi dịch vị dạ dày, tăng hiệu quả điều trị đường tiêu hóa.
- Dạng gel hydrocolloid giúp kiểm soát tốc độ giải phóng Thymol trong kem bôi da và gel trị nấm.
Bước 5: Đóng gói và bảo quản
- Lựa chọn bao bì phù hợp:
- Dạng dung dịch: Chai thủy tinh hoặc nhựa tối màu để tránh ánh sáng.
- Dạng viên nang, viên nén: Đóng trong vỉ nhôm hoặc lọ kín để tránh ẩm.
- Dạng kem, gel: Sử dụng tuýp nhôm hoặc hũ nhựa y tế để bảo vệ sản phẩm khỏi oxy hóa.
- Điều kiện bảo quản:
- Nhiệt độ: 15 – 25°C, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng.
- Độ ẩm: < 60% để tránh vón cục hoặc biến chất.
- Thời gian sử dụng: Thường từ 12 – 36 tháng tùy theo công thức bào chế.
Mua Thymol – C10H14O ở đâu?
Hiện tại, Thymol – C10H14O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Thymol – C10H14O được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Thymol – C10H14O, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Thymol – C10H14O của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Thymol – C10H14O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Thymol – C10H14O ở đâu, mua bán Thymol – C10H14O ở Hà Nội, mua bán Thymol – C10H14O giá rẻ, Mua bán Thymol – C10H14O
Nhập khẩu Thymol – C10H14O, cung cấp Thymol – C10H14O .
Zalo – Viber: 0868.520.018
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com